Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị qua các bài tập viết chữ tiếng Anh. Các bé sẽ học cách viết các dấu chấm và đường đơn giản, và cùng nhau tạo ra những câu chuyện ngộ nghĩnh và đáng yêu. Hãy sẵn sàng và bắt đầu cuộc hành trình viết chữ của mình nhé!
Hình ảnh môi trường
Hello, little friend! Let’s go on an adventure to learn about the world around us. We’ll find hidden words related to the environment. Are you ready? Let’s start!
Step 1: Look at the Picture– Close your eyes and imagine you are in a beautiful park. There are trees, flowers, birds, and animals. Now, open your eyes and look at the picture in front of you.
Step 2: Find the Words– Look carefully at the picture and try to find the hidden words. When you find a word, say it out loud and point to it in the picture.
Step 3: Write the Words– Take out your paper and pen. Write down the words you found in the order you found them.
Hidden Words:1. Tree2. Flower3. Bird4. River5. Mountain6. Sun7. Cloud8. Wind9. Leaf10. Rain
Step 4: Share with Friends– After you find all the words, show them to your friends and read them together.
Step 5: Have Fun!– Keep looking for hidden words in different pictures and have fun learning about our environment!
Remember, every time you find a word, say it out loud and write it down. Happy hunting!
Từ ẩn
Mùa xuân đã đến, và tất cả mọi người đều cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc. Hãy cùng tôi khám phá mùa xuân qua những bài thơ ngắn và dễ nhớ dưới đây.
1. Spring is Here
Spring is here, the flowers are bright,Green grass under the sun’s light.The bees are buzzing, birds are singing,A happy time, the season is spring!
2. Blossoming Trees
Blossoming trees, colors so bright,Red, pink, white, a beautiful sight.Children are playing, laughter in the air,Springtime is here, let’s all share!
3. Rainy Days
Rainy days, soft and gentle,Raining on the leaves, so pleasant.Droplets dance, the flowers bloom,Springtime’s touch, a magical room.
4. Sunny Afternoons
Sunny afternoons, warm and bright,Leaves rustle, birds in the flight.Picnics in the park, everyone’s smiling,Springtime’s magic, a wonderful feeling.
5. Spring Fun
Spring is fun, so full of cheer,Jumping in the puddles, laughter clear.New beginnings, fresh air,Springtime is here, let’s play and share!
Những bài thơ ngắn này không chỉ giúp trẻ em nhớ đến màu sắc và sự sống của mùa xuân mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động ngoài trời, cảm nhận và yêu thích tự nhiên hơn. Hãy cùng trẻ em đọc và hát những bài thơ này để mùa xuân thêm ý nghĩa và đáng nhớ!
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, chim, và các đồ ăn yêu thích của chúng (ví dụ: cá, ếch, tôm).
- In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu hỏi về đồ ăn.
- Trẻ em sẽ phải tìm và nối hình ảnh động vật với đồ ăn mà chúng ăn.
- Câu hỏi mẫu:
- “What does the fish eat?” (Cá ăn gì?)
- “What does the turtle eat?” (Rùa ăn gì?)
- “What does the bird eat?” (Chim ăn gì?)
- Hoạt động thực hành:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em nói tên động vật và đồ ăn.
- Trẻ em có thể nhảy đến trước bảng và nối hình ảnh nếu biết câu trả lời.
- Khen thưởng:
- Trẻ em được khen thưởng mỗi khi trả lời đúng.
- Bạn có thể sử dụng điểm số hoặc kỉ niệm nhỏ để khuyến khích trẻ em.
- Kết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các câu hỏi, trẻ em có thể được mời kể một câu chuyện ngắn về các động vật nước và đồ ăn của chúng.
- Tăng cường học tập:
- Giáo viên có thể thêm các từ tiếng Anh khác liên quan đến động vật và đồ ăn để trẻ em học thêm.
- Lặp lại:
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các câu hỏi mới để trẻ em có cơ hội học thêm và lặp lại từ vựng.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng được sử dụng là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được thực hiện trong không khí vui vẻ và không tạo áp lực để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học.
Danh sách từ ẩn
Tree, flower, sky, grass, bird, fish, sun, moon, cloud, rainbow, leaf, water, sand, shell, shellfish, turtle, octopus, shark, dolphin, whale, ocean, lake, river, stream, waterfall, volcano, mountain, forest, jungle, animal, insect, spider, butterfly, bee, ant, frog, toad, snake, crocodile, giraffe, elephant, lion, tiger, bear, deer, zebra, monkey, panda, koala, kangaroo, wolf, fox, rabbit, squirrel, chipmunk, mouse, rat, hamster, bat, owl, eagle, parrot, hummingbird, penguin, seagull, ostrich, flamingo, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven, heron, egret, vulture, flamingo, pelican, ostrich, peacock, crane, stork, dove, quail, pigeon, crow, raven,
Hoạt động thực hành
-
Chuẩn bị materials: Chuẩn bị các hình ảnh của động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng, cùng với các từ tiếng Anh liên quan đến chúng: bird, fish, pet, etc.
-
Phân nhóm: chia trẻ thành các nhóm nhỏ để tạo điều kiện cho việc tương tác và hợp tác.
-
Lịch trình hoạt động:
- Mở đầu: Giáo viên giới thiệu về các loại động vật cảnh và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
- Hoạt động tìm từ: Giáo viên đưa ra một hình ảnh động vật và các từ ẩn trong hình ảnh. Trẻ em sẽ phải tìm và đọc to các từ đó.
- Trò chơi nối từ: Giáo viên yêu cầu trẻ em nối các từ với hình ảnh động vật tương ứng.
- Hoạt động tạo câu: Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra các câu ngắn sử dụng các từ đã học.
- Thảo luận nhóm: Các nhóm thảo luận về các hoạt động mà họ đã thực hiện và chia sẻ với lớp.
-
Bài tập viết: Trẻ em viết các từ tiếng Anh vào một trang viết và vẽ hình ảnh động vật bên cạnh mỗi từ.
-
Hoạt động tương tác: Giáo viên đọc to các từ và trẻ em nhắc lại. Sau đó, giáo viên sẽ hỏi trẻ em về hình ảnh và từ mà họ đã viết.
-
Phản hồi: Giáo viên phản hồi và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động một cách tốt đẹp.
-
Hoạt động cuối cùng: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhỏ để nhắc lại các từ tiếng Anh đã học. Ví dụ, trò chơi “Memory” với các thẻ từ và hình ảnh động vật.
-
Tạo câu chuyện: Giáo viên và trẻ em cùng nhau tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
-
Kết thúc: Giáo viên kết thúc buổi học bằng cách nhắc lại các từ đã học và cảm ơn trẻ em đã tham gia tích cực.
Kết quả mong đợi:
- Trẻ em sẽ nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh.
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng đọc viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ có cơ hội tương tác và hợp tác với bạn bè trong các hoạt động học tập.
Bài tập bổ sung
Sau khi trẻ em đã tìm thấy và viết các từ ẩn, có thể tiến hành các bài tập bổ sung để tăng cường khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ của họ. Dưới đây là một số gợi ý:
-
Trả lời câu hỏi:
-
“Which animal makes this sound? (Công vật nào phát ra tiếng này?)”
-
“What color is the tree? (Cây có màu gì?)”
-
“Where do we see this animal? (Chúng ta thấy công vật này ở đâu?)”
-
Tạo câu chuyện ngắn:
-
Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Ví dụ: “Once upon a time, in a colorful forest, there was a friendly bird who loved to sing.”
-
Vẽ và miêu tả:
-
Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy và sau đó viết một đoạn miêu tả ngắn về bức vẽ của họ. Ví dụ: “In this picture, I see a big red tree with lots of green leaves. There are some birds flying in the sky.”
-
Chia sẻ với bạn bè:
-
Trẻ em có thể chia sẻ từ mà họ đã tìm thấy và câu chuyện ngắn của họ với bạn bè, giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp và nghe hiểu.
-
Tạo từ mới:
-
Trẻ em có thể tạo ra từ mới bằng cách thêm trước hoặc sau một từ đã biết. Ví dụ, từ “tree” có thể được biến thành “big tree” hoặc “happy tree.”
-
Chơi trò chơi nối từ:
-
Trẻ em có thể chơi trò chơi nối từ bằng cách liên kết các từ mà họ đã tìm thấy với các từ khác trong danh sách từ ẩn hoặc từ vựng khác mà họ đã học.
-
Hoạt động sáng tạo:
-
Trẻ em có thể sáng tạo ra một bài hát, một bài thơ hoặc một vở kịch ngắn sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em,。