App Học Tiếng Anh Miễn Phí Cho Bé – Từ Mới Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Trong thế giới ngộ nghĩnh và đầy màu sắc, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cánh cửa dẫn vào những cuộc phiêu lưu mới. Với trẻ em, việc học tiếng Anh không còn là một nhiệm vụ mà là một phần của những câu chuyện thú vị và những hoạt động sáng tạo. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện ngắn, trò chơi và bài tập viết tiếng Anh, giúp trẻ em không chỉ học được ngôn ngữ mà còn nuôi dưỡng niềm đam mê với thế giới xung quanh.

Hình Ảnh Môi Trường

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

A: Good morning, Kids! Are you ready for school today?

B: Yes, Mrs. Thompson! I’m excited to see my friends!

A: That’s great to hear! Let’s talk about how we go to school. Do you take the bus?

B: Yes, I take the bus. It’s big and red, and it has a big “School Bus” sign on top.

A: Very good! And who drives the bus?

B: A driver, Mrs. Thompson. He waves to us when we get on the bus.

A: That’s right! And what do you do when you arrive at school?

B: We wait for our teacher at the bus stop. She has a special bell.

A: A bell? That’s cool! Do you walk to school sometimes?

B: Sometimes, when the weather is nice. My mom takes me by the hand.

A: That’s very safe. What do you say to your mom when you leave the house?

B: “Bye, Mom! I love you!” And she says, “Be careful and have a good day at school!”

A: I like that! What happens when you reach school?

B: We line up to enter the classroom. My teacher, Mr. Green, is waiting for us.

A: That’s right! And what does Mr. Green say to you when you get into the classroom?

B: “Good morning, Kids! Let’s have a great day together!”

A: That sounds like a wonderful teacher. Do you have a special folder for your schoolwork?

B: Yes, I do! It’s blue and it has my name on it. I put all my papers inside.

A: That’s very neat! What do you do after you put your folder away?

B: We sit at our desks and listen to Mr. Green. He teaches us new things every day.

A: I’m glad to hear that. Do you have any favorite subject?

B: Math, Mrs. Thompson. I love solving puzzles.

A: That’s fantastic! And how do you feel after school?

B: Tired but happy. I can’t wait to come back tomorrow!

A: That’s the spirit! Well done, Kids! You’ve done a great job today.

B: Thank you, Mrs. Thompson! See you tomorrow!

A: See you tomorrow, Kids! Have a wonderful day at school!

Danh Sách Từ ẩn

danh sách từ ẩn liên quan đến mùa

  1. Spring
  2. Summer
  3. Autumn
  4. Winter
  5. Blossom
  6. Sunflower
  7. Leaves
  8. Snowflake
  9. Bee
  10. Squirrel
  11. Pumpkin
  12. Turkey
  13. Ice cream
  14. Sunbathe
  15. Snowman
  16. Harvest
  17. Halloween
  18. Easter egg
  19. Fireworks
  20. Bonfire

Trò chơi tìm từ ẩn

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Giới thiệu các từ ẩn trên danh sách cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoặc minh họa liên quan đến mùa.

  2. Bước 2: Đặt ra yêu cầu cho trẻ em tìm kiếm các từ đó trong một bài tập đọc hoặc một bài viết ngắn về mùa.

  3. Bước 3: Trẻ em có thể được cung cấp một cuốn sách hoặc tờ giấy với các từ đã in ra. Họ sẽ phải tìm và đánh dấu các từ ẩn.

  4. Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ được đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và được yêu cầu phát âm chúng.

  5. Bước 5: Tổ chức một trò chơi câu hỏi đáp để củng cố kiến thức. Ví dụ:

  • “Which word starts with ’S’?”
  • “Who can tell me about ‘Blossom’?”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Bước 6: Cung cấp một số câu hỏi mở để trẻ em trả lời, liên quan đến các từ và mùa:
  • “What do bees do in spring?”
  • “What can you do in summer?”
  • “What do we wear in winter?”
  1. Bước 7: Tổ chức một buổi vẽ tranh ngắn về mùa yêu thích của trẻ em và từ ẩn liên quan đến mùa đó.

  2. Bước 8: Kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc một bài thơ liên quan đến mùa.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa.
  • Hỗ trợ kỹ năng đọc viết và nhận diện từ vựng.
  • Nâng cao hiểu biết về các mùa và những hoạt động liên quan.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, hải cẩu, và rùa sea turtle.
  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết tên các động vật.
  • Một bộ từ điển tiếng Anh hoặc ứng dụng từ điển nếu cần.
  1. Bước 1: Giới Thiệu Hình Ảnh:
  • Dùng bút vẽ hoặc marker viết tên của mỗi động vật dưới hình ảnh tương ứng trên bảng đen hoặc tấm giấy.
  • Giới thiệu hình ảnh đầu tiên và đọc tên động vật ra.
  1. Bước 2: Đoán Từ:
  • Hỏi trẻ em tên của động vật mà họ đã nhìn thấy. Ví dụ: “What’s this animal? Can you tell me its name?”
  • Trẻ em có thể nói tên động vật hoặc sử dụng từ điển để tìm hiểu.
  1. Bước 3: Đọc và Ghi Nghiệm:
  • Khi trẻ em đã biết tên động vật, họ có thể viết tên đó dưới hình ảnh trên bảng đen hoặc tấm giấy.
  • Giáo viên có thể đọc lại tên động vật và giúp trẻ em phát âm.
  1. Bước 4: Thay Thế Hình Ảnh:
  • Thay thế hình ảnh hiện tại bằng một hình ảnh khác và lặp lại các bước từ 3 đến 5 cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
  1. Bước 5: Kiểm Tra và Hỗ Trợ:
  • Kiểm tra lại các từ mà trẻ em đã viết và hỗ trợ họ nếu cần thiết.
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều hiểu và nhớ tên các động vật.
  1. Bước 6: Trò Chơi Tăng Cường:
  • Tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại các từ đã học. Ví dụ, “Let’s play a game. I’ll say an animal name and you’ll point to the picture.”
  1. Bước 7: Kết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em đã tham gia và học hỏi.
  • Đề xuất một bài tập viết ngắn hoặc một hoạt động khác để củng cố kiến thức.
  1. Bước 8: Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Hỏi trẻ em về trải nghiệm của họ và đánh giá hiệu quả của trò chơi.
  • Ghi lại phản hồi của trẻ em để cải thiện các hoạt động học tập tương lai.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng môi trường học tập thoải mái và thân thiện để trẻ em không ngần ngại hỏi và tham gia.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh sinh động để tạo sự hứng thú và thu hút sự chú ý của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới mà họ đã học trong các câu chuyện hoặc trò chuyện hàng ngày.

Hoạt Động Thực Hành

  • Bước 1: Chọn một số từ đơn giản liên quan đến mùa vụ như “spring”, “summer”, “autumn”, “winter”, “rain”, “sun”, “snow”, “flowers”, “leaves”, “fruit”.
  • Bước 2: In ra các từ này và dán chúng lên bảng hoặc tường.
  • Bước 3: Giới thiệu các từ với trẻ em bằng cách đọc tên và mô tả ngắn gọn về chúng. Ví dụ: “Spring is the time when flowers bloom and the weather gets warmer.”
  • Bước 4: Tổ chức một trò chơi nối từ. Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ mùa vụ với hình ảnh hoặc mô hình tương ứng. Ví dụ, nối từ “flowers” với hình ảnh của một bông hoa.
  • Bước 5: Thực hiện các hoạt động tương tác như:
  • Hoạt Động 1: “Find the matching word” – Trẻ em sẽ tìm và nối các từ với hình ảnh hoặc mô hình.
  • Hoạt Động 2: “Make a sentence” – Trẻ em sẽ tạo một câu ngắn sử dụng từ mùa vụ. Ví dụ: “In spring, the flowers are red.”
  • Hoạt Động 3: “Memory game” – Trẻ em sẽ được chia thành hai đội và mỗi đội sẽ có một danh sách từ mùa vụ. Họ sẽ phải tìm và nối các từ tương ứng với hình ảnh.
  • Bước 6: Khen ngợi và động viên trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và tìm được các từ đúng.
  • Bước 7: Kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến mùa vụ, giúp trẻ em nhớ lại các từ đã học.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng: Trẻ em sẽ học được các từ liên quan đến mùa vụ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Trẻ em sẽ học cách tạo câu và sử dụng từ vựng một cách chính xác.
  • Khuyến khích sự sáng tạo: Các hoạt động tương tác sẽ khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng và sáng tạo ra các câu chuyện ngắn.
  • Nâng cao nhận thức: Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về các mùa vụ và môi trường xung quanh.

Bài Tập Tăng Cường

  • Hoạt Động 1:

  • Giới thiệu các từ mới liên quan đến môi trường như “ocean”, “desert”, “jungle”, và “mountain”.

  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một trong các môi trường đó và thêm vào các từ mới vào tranh.

  • Trẻ em có thể kể về bức tranh của mình và tại sao họ chọn môi trường đó.

  • Hoạt Động 2:

  • Tạo một bảng có các hình ảnh của các loài động vật và cây cối.

  • Trẻ em được yêu cầu chọn một hình ảnh và kể một câu chuyện ngắn về loài động vật đó trong môi trường mà họ đã vẽ.

  • Ví dụ: “There is a lion in the jungle. The lion is eating the leaves.”

  • Hoạt Động 3:

  • Tổ chức một trò chơi “Find the Missing Word” bằng cách dán các từ đã học lên tường hoặc bảng đen.

  • Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và một người lớn hoặc bạn cùng lớp sẽ che đi một từ.

  • Trẻ em phải mở mắt và tìm ra từ đã bị che đi, sau đó đọc và phát âm từ đó.

  • Hoạt Động 4:

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.

  • Mỗi nhóm được giao nhiệm vụ kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch đến một môi trường tự nhiên nào đó.

  • Các nhóm phải sử dụng các từ mới đã học trong câu chuyện của mình.

  • Hoạt Động 5:

  • Tạo một bảng có các hình ảnh của các loài động vật và cây cối, cùng với các từ mới.

  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ với hình ảnh tương ứng.

  • Ví dụ: Nối từ “tree” với hình ảnh của một cây.

  • Hoạt Động 6:

  • Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển.

  • Câu viết phải bao gồm các từ mới đã học và các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Hoạt Động 7:

  • Tổ chức một trò chơi “Simon Says” với các từ mới.

  • Ví dụ: “Simon says ‘touch the tree’”. Nếu Simon không nói “Simon says”, trẻ em không được thực hiện hành động.

  • Hoạt Động 8:

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh miêu tả một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển và thêm vào các từ mới vào tranh.

  • Trẻ em có thể kể về bức tranh của mình và tại sao họ chọn môi trường đó.

  • Hoạt Động 9:

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch đến một môi trường tự nhiên nào đó.

  • Các nhóm phải sử dụng các từ mới đã học trong câu chuyện của mình.

  • Hoạt Động 10:

  • Tạo một bảng có các hình ảnh của các loài động vật và cây cối, cùng với các từ mới.

  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ với hình ảnh tương ứng.

  • Ví dụ: Nối từ “river” với hình ảnh của một con sông.

Kết Thúc

  • Sau khi hoàn thành các bài tập và trò chơi, hãy cùng trẻ em tổng kết lại những gì chúng đã học. Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và sự tham gia tích cực của mình.

  • Bạn có thể hỏi trẻ em những câu hỏi như: “What did you learn today?” hoặc “Can you show me some of the words you found?” để khuyến khích chúng nhớ lại những từ mới.

  • Nếu có thể, hãy tổ chức một buổi biểu diễn ngắn, trong đó trẻ em được thể hiện những từ và câu mà họ đã học. Điều này không chỉ giúp trẻ em tự tin hơn mà còn giúp họ nhớ lâu hơn.

  • Cuối cùng, hãy kết thúc buổi học với một câu chuyện hoặc bài hát vui vẻ liên quan đến chủ đề của buổi học. Điều này sẽ tạo nên một, giúp trẻ em nhớ lại những gì đã học một cách dễ dàng.

  • Ví dụ về câu chuyện ngắn:

  • “Once upon a time, there was a little boy named Tim. Tim loved going to the park and playing with his friends. One day, Tim found a hidden treasure map in the park. He and his friends followed the map and discovered a magical tree that could talk! The tree taught them all about the colors of the environment. They learned about the green leaves, the blue sky, and the yellow sun. Tim and his friends were so happy and they promised to take care of the park to keep it beautiful.”

  • Ví dụ về bài hát:

  • “Green, green grass, where the ducks do play.Blue, blue sky, above the trees so high.Yellow sun, shining bright, on the field so wide.Red, red roses, blooming in the springtime tide.”

  • Buổi học kết thúc với một nụ cười và một cảm giác hạnh phúc, trẻ em sẽ nhớ lại những giờ học tiếng Anh thú vị và bổ ích của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *