Trong thế giới đa dạng và màu sắc, mỗi màu sắc đều có một câu chuyện đặc biệt của riêng mình. Hãy cùng nhau khám phá những bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh, nơi mỗi màu sắc như là một nhân vật trong một câu chuyện đầy thú vị và huyền bí.
Hình Ảnh và Từ Đi Kèm
- Hình ảnh: Cây cối xanh mướt
- Từ: tree, leaves, grass, flower
- Hình ảnh: Con gấu nâu trong rừng
- Từ: bear, forest, tree, honey
- Hình ảnh: Mặt trời mọc
- Từ: sun, sunrise, sky, morning
- Hình ảnh: Bãi biển với cát và biển
- Từ: beach, sand, sea, wave
- Hình ảnh: Rừng rậm với động vật
- Từ: jungle, animal, bird, leaf
- Hình ảnh: Đài phát thanh phát nhạc
- Từ: radio, music, sound, wave
- Hình ảnh: Tivi đang chiếu phim
- Từ: TV, movie, screen, story
- Hình ảnh: Máy tính và sổ sách
- Từ: computer, book, paper, pen
- Hình ảnh: Bút chì và bìa vở
- Từ: pencil, eraser, notebook, page
- Hình ảnh: Công viên với trẻ em chơi đùa
- Từ: park, children, play, slide
- Hình ảnh: Xe đạp và xe máy
- Từ: bike, motorcycle, ride, road
- Hình ảnh: Nhà cửa và hành lang
- Từ: house, door, window, hallway
- Hình ảnh: Cây hoa nở rộ
- Từ: flower, bloom, garden, color
- Hình ảnh: Đèn đường và cây cảnh
- Từ: street light, tree, city, night
- Hình ảnh: Xe lửa chui qua cầu
- Từ: train, bridge, station, journey
- Hình ảnh: Sân bay với máy bay cất cánh
- Từ: airport, plane, runway, travel
- Hình ảnh: Thư viện với nhiều sách
- Từ: library, bookshelf, reading, knowledge
- Hình ảnh: Nhà bếp với dụng cụ nấu ăn
- Từ: kitchen, pan, pot, cooking
- Hình ảnh: Quán cà phê với người ngồi đọc
- Từ: café, chair, table, coffee
- Hình ảnh: Bãi biển với cát và nến
- Từ: beach, sand, candle, night
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm từ tiếng Anh trên các hình ảnh và viết chúng vào bảng tìm từ.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ để kiểm tra và ghi nhớ.
- Thầy cô có thể đọc các từ một lần nữa và yêu cầu trẻ em lặp lại để chắc chắn rằng họ đã hiểu và nhớ rõ.
Tạo Bảng Tìm Từ
- Hình ảnh: Cây cối
- Từ: tree, leaves, flower, grass
- Hình ảnh: Con vật
- Từ: cat, dog, bird, fish
- Hình ảnh: Thời tiết
- Từ: sun, rain, cloud, snow
- Hình ảnh: Xe cộ
- Từ: car, bike, bus, train
- Hình ảnh: Nhà cửa
- Từ: house, door, window, garden
- Hình ảnh: Công viên
- Từ: park, slide, swing, sandbox
- Hình ảnh: Biển
- Từ: sea, beach, sand, wave
- Hình ảnh: Núi
- Từ: mountain, peak, forest, river
- Hình ảnh: Đài phát thanh
- Từ: radio, music, station, signal
- Hình ảnh: Tivi
- Từ: TV, screen, channel, remote
- Hình ảnh: Máy tính
- Từ: computer, keyboard, mouse, screen
- Hình ảnh: Sổ sách
- Từ: book, paper, pen, pencil
- Hình ảnh: Bút chì
- Từ: pencil, eraser, sharpener, paper
- Hình ảnh: Xe đạp
- Từ: bicycle, wheel, chain, saddle
- Hình ảnh: Xe đạp điện
- Từ: electric bike, battery, motor, pedal
- Hình ảnh: Xe tải
- Từ: truck, cargo, trailer, driver
- Hình ảnh: Xe máy
- Từ: motorcycle, helmet, engine, handlebars
- Hình ảnh: Xe lửa
- Từ: train, track, station, engine
- Hình ảnh: Xe lửa điện
- Từ: electric train, power line, station, platform
- Hình ảnh: Xe điện
- Từ: trolley, track, station, driver
- Hình ảnh: Xe buýt
- Từ: bus, route, station, driver
- Hình ảnh: Xe đạp thể thao
- Từ: sports bike, helmet, gears, handlebars
- Hình ảnh: Xe đạp đua
- Từ: racing bike, aerodynamic, gears, helmet
- Hình ảnh: Xe đạp địa hình
- Từ: mountain bike, suspension, tires, pedals
- Hình ảnh: Xe đạp đường phố
- Từ: city bike, basket, bell, saddle
- Hình ảnh: Xe đạp gấp
- Từ: folding bike, compact, portable, easy to carry
- Hình ảnh: Xe đạp điện gấp
- Từ: electric folding bike, battery, compact, portable
- Hình ảnh: Xe đạp thể thao gấp
- Từ: sports folding bike, aerodynamic, compact, portable
- Hình ảnh: Xe đạp đua gấp
- Từ: racing folding bike, aerodynamic, compact, portable
- Hình ảnh: Xe đạp địa hình gấp
- Từ: mountain folding bike, suspension, tires, compact, portable
Hoạt Động Thực Hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa để giúp trẻ em đoán từ tiếng Anh.
- Đặt hình ảnh lên bảng hoặc sàn nhà và yêu cầu trẻ em nói ra từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó đại diện cho.
- Đọc Truyện Cùng Hình Ảnh:
- Chọn một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu qua các con sông và ao hồ.
- Đọc truyện và dừng lại tại các điểm quan trọng để trẻ em nêu tên các loài động vật họ đã gặp.
- Hoạt Động Vẽ Hình:
- Cung cấp các tờ giấy và bút chì cho trẻ em.
- Yêu cầu họ vẽ một hình ảnh về một con sông hoặc ao hồ mà họ đã vẽ trong câu chuyện.
- Trẻ em có thể thêm các loài động vật mà họ đã nghe trong câu chuyện.
- Trò Chơi Đếm Số:
- Sử dụng các hình ảnh động vật nước để chơi trò đếm số.
- Ví dụ: “Let’s count the fish. One, two, three, four, five fish in the water.”
- Hoạt Động Nối Điểm:
- Trẻ em sẽ được cung cấp các hình ảnh động vật nước và các đường thẳng ngẫu nhiên.
- Họ cần nối các điểm để tạo thành hình ảnh động vật.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Đặt các câu hỏi đơn giản về các hình ảnh động vật nước.
- Ví dụ: “What color is the fish?” hoặc “Where does the duck live?”
- Hoạt Động Làm Đồ Handmade:
- Trẻ em có thể làm các đồ handmade như các con rùa hoặc cá từ giấy hoặc bìa carton.
- Họ có thể dán hình ảnh động vật lên đồ handmade của mình.
- Trò Chơi Bài Hát:
- Sử dụng các bài hát đơn giản về các loài động vật nước để trẻ em hát và nhảy.
- Ví dụ: “Five little fish swimming in the sea.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể thử làm một bức tranh nhỏ bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh động vật nước vào một khung tranh.
- Họ có thể thêm các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật đó.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Đặt các câu hỏi về các hoạt động hàng ngày của các loài động vật nước.
- Ví dụ: “What do the fish eat?” hoặc “How do the ducks swim?”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và khả năng giao tiếp.
Hình ảnh:** Cây cối
- Leaves: “Look at these green leaves on the tree. They are so fresh and green.”
- Flowers: “Oh, there are beautiful flowers blooming on the tree. They are yellow, red, and purple.”
- Branches: “These branches are strong and long. They hold the leaves and flowers up high.”
- Trunk: “The trunk of the tree is big and strong. It is the main part of the tree.”
- Roots: “Under the ground, there are roots that help the tree to stay strong and healthy.”
- Forest: “In the forest, there are many trees. They make a cool and green place to play.”
- Shade: “The trees give us shade to keep us cool on hot days.”
- Sunlight: “When the sun is shining, the trees let some sunlight through to the ground.”
- Wind: “The wind can blow through the leaves, making a rustling sound.”
- Rain: “After rain, the trees look even greener and healthier.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Drawing: Ask the children to draw a tree with leaves, flowers, branches, trunk, and roots.
- Labeling: Give them labels with the names of the tree parts and ask them to match them to the correct parts on their drawings.
- Storytelling: Read a story about a tree and its journey from a seed to a big, strong tree.
- Discussion: Talk about the importance of trees in the environment and how they help us.
- Role Play: Let the children act out being a tree and explain what they need to grow healthy.
- Game: Create a game where the children have to find and name the different parts of a tree in the park.
- Craft: Make a tree craft where the children can decorate a tree with leaves, flowers, and branches.
- Music: Play a song about trees and encourage the children to dance and sing along.
- Science Experiment: Show a simple experiment about how trees use sunlight to make food.
- Field Trip: Organize a trip to a park or forest to see trees in real life.
Hình ảnh:** Con vật
Hình ảnh 1: chim- Tiếng Anh: bird- Mô tả: Một con chim nhỏ đang đậu trên cành cây, cánh mở to, mắt sáng ngời.
Hình ảnh 2: cá- Tiếng Anh: fish- Mô tả: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao, vây quạt nhẹ nhàng, lưỡi bơi nhanh nhẹn.
Hình ảnh 3: thỏ- Tiếng Anh: rabbit- Mô tả: Một con thỏ đang chạy nhanh qua đồng cỏ, lông trắng tinh khôi, tai nhỏ nhịch nhích.
Hình ảnh 4: khỉ- Tiếng Anh: monkey- Mô tả: Một con khỉ đang leo trèo trên cây, mắt to tròn, cười hề hề.
Hình ảnh 5: ngựa- Tiếng Anh: horse- Mô tả: Một con ngựa đang cưỡi, lông mượt, chân chạy mạnh mẽ, đôi mắt long lanh.
Hình ảnh 6: bò- Tiếng Anh: cow- Mô tả: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng, lông vàng óng, đôi sừng to lớn.
Hình ảnh 7: gà- Tiếng Anh: chicken- Mô tả: Một con gà đang đi lại trong chuồng, lông vàng nhạt, cổ dài, chân đỏ.
Hình ảnh 8: chó- Tiếng Anh: dog- Mô tả: Một con chó đang ngồi chờ đợi, lông đen, đôi mắt tròn to, tai nhỏ nhích.
Hình ảnh 9: mèo- Tiếng Anh: cat- Mô tả: Một con mèo đang nằm trên ghế, lông trắng tinh khôi, đôi mắt xanh mướt.
Hình ảnh 10: voi- Tiếng Anh: elephant- Mô tả: Một con voi lớn đang đi qua rừng, lông vàng óng, đôi tai to, đôi sừng dài.
Hình ảnh:** Thời tiết
Hình Ảnh: Con vật
- Hình ảnh: Gà con
- Từ: chick
- Hình ảnh: Chó con
- Từ: puppy
- Hình ảnh: Mèo con
- Từ: kitten
- Hình ảnh: Thỏ con
- Từ: bunny
- Hình ảnh: Rùa con
- Từ: hatchling
- Hình ảnh: Cá con
- Từ: fry
- Hình ảnh: Gà mái
- Từ: hen
- Hình ảnh: Chó lớn
- Từ: dog
- Hình ảnh: Mèo lớn
- Từ: cat
- Hình ảnh: Thỏ lớn
- Từ: rabbit
- Hình ảnh: Rùa lớn
- Từ: turtle
- Hình ảnh: Cá lớn
- Từ: fish
- Hình ảnh: Gà trống
- Từ: rooster
- Hình ảnh: Chó cảnh
- Từ: pet dog
- Hình ảnh: Mèo cảnh
- Từ: pet cat
- Hình ảnh: Thỏ cảnh
- Từ: pet rabbit
- Hình ảnh: Rùa cảnh
- Từ: pet turtle
- Hình ảnh: Cá cảnh
- Từ: pet fish
- Hình ảnh: Gà đẻ trứng
- Từ: hen laying eggs
- Hình ảnh: Chó chạy
- Từ: dog running
- Hình ảnh: Mèo đuôi dài
- Từ: long-tailed cat
- Hình ảnh: Thỏ nhảy
- Từ: hopping rabbit
- Hình ảnh: Rùa bơi
- Từ: swimming turtle
- Hình ảnh: Cá nhảy
- Từ: jumping fish
- Hình ảnh: Gà kêu
- Từ: crowing rooster
- Hình ảnh: Chó sủa
- Từ: barking dog
- Hình ảnh: Mèo meo
- Từ: meowing cat
- Hình ảnh: Thỏ kêu
- Từ: whistling rabbit
- Hình ảnh: Rùa đẻ trứng
- Từ: nesting turtle
- Hình ảnh: Cá bơi
- Từ: swimming fish
Hình ảnh:** Xe cộ
Hình ảnh 1: Xe ô tô
- Mô tả: Một chiếc xe ô tô màu đỏ đang chạy trên đường phố.
- Từ: car, red, road, drive
Hình ảnh 2: Xe máy
- Mô tả: Một chiếc xe máy màu xanh đang lượn quanh công viên.
- Từ: motorcycle, green, park, ride
Hình ảnh 3: Xe bus
- Mô tả: Một chiếc xe bus màu xanh lá cây đang dừng ở trạm xe.
- Từ: bus, green, stop, station
Hình ảnh 4: Xe đạp
- Mô tả: Một chiếc xe đạp màu xanh lam đang di chuyển trên con đường nhỏ.
- Từ: bicycle, blue, road, small
Hình ảnh 5: Xe lửa
- Mô tả: Một chiếc xe lửa màu vàng đang chạy qua thành phố.
- Từ: train, yellow, city, travel
Hình ảnh 6: Xe tải
- Mô tả: Một chiếc xe tải màu trắng đang chở hàng hóa trên đường.
- Từ: truck, white, cargo, transport
Hình ảnh 7: Xe đua
- Mô tả: Một chiếc xe đua màu xanh dương đang chạy nhanh trên đua đường.
- Từ: race car, blue, race, track
Hình ảnh 8: Xe điện
- Mô tả: Một chiếc xe điện màu cam đang chạy trên đường phố.
- Từ: electric car, orange, street, travel
Hình ảnh 9: Xe cảnh sát
- Mô tả: Một chiếc xe cảnh sát màu xanh dương đang đi tuần tra trên đường.
- Từ: police car, blue, patrol, street
Hình ảnh 10: Xe cứu hỏa
- Mô tả: Một chiếc xe cứu hỏa màu đỏ đang chạy nhanh đến hiện trường.
- Từ: fire truck, red, emergency, scene
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn kích thích sự tưởng tượng và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Hình ảnh:** Nhà cửa
- House
- A house is a place where people live. It has walls, a roof, and doors and windows.
- A house is usually made of wood, brick, or concrete.
- Walls
- Walls are the sides of a house that protect the inside from the outside.
- They can be made of different materials like wood, brick, or stone.
- Roof
- The roof is the top part of the house that covers the walls and protects the inside from rain and sun.
- It can be flat or sloped and made of materials like tiles, metal, or shingles.
- Doors
- Doors are the openings in the walls of a house that allow people to enter and exit.
- They can be made of wood, glass, or metal and can be locked for safety.
- Windows
- Windows are the glass openings in the walls of a house that let light in and allow people to see outside.
- They can be small or large, and some have blinds or curtains to control the light.
- Garden
- A garden is an area outside a house where plants, flowers, and trees are grown.
- It can be small or large and can include a lawn, garden path, and garden furniture.
- Driveway
- A driveway is the path that leads to the house from the street.
- It can be made of concrete, asphalt, or gravel.
- Garage
- A garage is a building attached to a house where cars and other vehicles are parked.
- It can have a door that opens vertically or horizontally.
- Balcony
- A balcony is a flat, outdoor platform attached to a house.
- It is often used for relaxing or entertaining guests.
- Attic
- An attic is the space under the roof of a house that is used for storage.
- It can be accessed through a staircase or ladder.
- Basement
- A basement is a room or rooms below ground level in a house.
- It is often used for storage, a playroom, or a home office.
- Bathroom
- A bathroom is a room in a house where people bathe, shower, and use the toilet.
- It usually has a sink, toilet, and bathtub or shower.
- Kitchen
- A kitchen is a room in a house where food is prepared and cooked.
- It typically has a stove, refrigerator, sink, and cabinets.
- Living Room
- A living room is a room in a house where people relax and entertain guests.
- It usually has furniture like a sofa, coffee table, and television.
- Bedroom
- A bedroom is a room in a house where people sleep.
- It typically has a bed, a wardrobe, and a nightstand.
- Study
- A study is a room in a house where people read, write, and study.
- It usually has a desk, bookshelves, and a comfortable chair.
- Dining Room
- A dining room is a room in a house where people eat meals together.
- It usually has a dining table and chairs.
- Family Room
- A family room is a room in a house where the family spends time together.
- It can be used for watching television, playing games, or reading.
- Guest Room
- A guest room is a room in a house where guests can stay when they visit.
- It typically has a bed, a wardrobe, and a small table or desk.
- Pool
- A pool is a large, outdoor container filled with water where people swim and relax.
- It can be above ground or in-ground and comes in different shapes and sizes.