Tiếng Anh Lớp 4: Tập Luyện Ngữ Pháp và Giao Tiếp Thông Qua Câu Chuyện và Trò Chơi Thú Vị

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới của ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các câu chuyện, trò chơi và bài tập thú vị, giúp trẻ em học tập và giao tiếp một cách vui vẻ và hiệu quả. Các nội dung được thiết kế để phù hợp với lứa tuổi từ 4 đến 7 tuổi, mang lại những trải nghiệm học tập đầy ý nghĩa và đáng nhớ. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này và khám phá những điều mới mẻ trong ngôn ngữ tiếng Anh!

Chuẩn Bị

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

A: Hello, welcome to the Kids’ Store! What can I help you find today?

B: Hi! I want to buy some toys for my little brother. Do you have any colorful cars?

A: Absolutely! We have a wide variety of colorful cars. Follow me, and I’ll show you the best ones.

B: Wow, these cars are so cool! Can I take a look at them?

A: Sure, feel free to explore. We have them in different sizes and colors.

B: These red cars are perfect for him. How much are they?

A: Each car is $5. Would you like to buy one or more?

B: I think I’ll get two. Do you have a bag for them?

A: Yes, we have a variety of bags for you to choose from. Here, take this small one—it’s free with your purchase!

B: Thank you so much! Can I ask for some stickers as well?

A: Of course, we have many designs. What color do you prefer?

B: Blue, please. I think he will like them.

A: Alright, coming right up.

B: This place is so fun! I can’t wait to see his face when he gets these gifts.

A: We’re glad to hear that! Have a great day shopping, and don’t forget to thank your brother for his birthday.

B: I will! Thank you again for everything. Goodbye!

A: Goodbye, and come back anytime!

Bước 1

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Fish: Một bức ảnh của một con cá màu xanh dương bơi lội trong ao.
  2. Dolphin: Hình ảnh một con đà điểu biển đang bơi lội gần bờ biển.
  3. Shark: Một bức ảnh của một con cá mập đang lướt sóng trong đại dương.
  4. Sea turtle: Hình ảnh một con rùa biển bơi lội dưới nước.
  5. Whale: Một bức ảnh của một con cá voi lớn đang bơi lội tự do.

Cách Chơi

  1. Bước 1: Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có một bộ hình ảnh động vật nước.

  2. Bước 2: Người hướng dẫn sẽ chọn một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và đọc to.

  3. Bước 3: Trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm ra hình ảnh động vật nước phù hợp với từ đã được đọc.

  4. Bước 4: Khi nhóm đó tìm ra hình ảnh, họ sẽ nói tên của từ và giải thích tại sao hình ảnh đó phù hợp với từ đó.

  5. Bước 5: Nếu từ được giải thích đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm. Giải thưởng có thể là một món đồ chơi nhỏ hoặc một hình ảnh động vật mới.

Ví Dụ Hội Thoại

Người Hướng Dẫn: “Alright, everyone, today we are going to play a game called ‘Guess the Animal.’ I will read a word, and your job is to find the correct animal picture. Let’s start with the first word: fish.”

Trẻ Em: “Fish! Look, that’s a fish swimming in the water!”

Người Hướng Dẫn: “Great job! You found the right picture. Now, let’s go to the next word: dolphin.”

Trẻ Em: “Dolphin! It’s the animal that jumps out of the water and does tricks.”

Người Hướng Dẫn: “That’s correct! Well done, team! You get a point.”

Lưu Ý

  • Điều Chỉnh Độ Khó: Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách chọn các từ tiếng Anh phức tạp hơn hoặc thêm các từ liên quan đến các đặc điểm của động vật (ví dụ: lớn, nhỏ, nhanh, chậm).

  • Giáo Dục Thêm: Sử dụng cơ hội này để nói thêm về các đặc điểm của động vật và môi trường sống của chúng.

  • Thưởng Phạt: Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khen ngợi khi họ đúng. Điều này sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và vui vẻ.

Bước 2

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Làm hoặc tải về một bộ hình ảnh động vật nước từ các nguồn trực tuyến như Google Images hoặc sử dụng các cuốn sách giáo khoa có hình ảnh minh họa.
  • Chọn các từ đơn giản như fish, turtle, dolphin, whale, và crab để trẻ em dễ dàng nhận biết và đoán.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Bắt đầu bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm ra các từ tiếng Anh về động vật nước.”
  • Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu rằng họ sẽ phải sử dụng hình ảnh để giúp họ đoán từ.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Hỏi trẻ em: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp đỡ bằng cách nói: “Let’s say the name of the animal.” (Hãy nói tên của động vật này.)
  1. Giải Đáp và Đoán Đúng:
  • Khi trẻ em đã đoán đúng từ, nói: “Yes, that’s correct! It’s a fish.” (Đúng rồi! Đó là một con cá.)
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể gợi ý: “Let’s try again. Can you think of another word?” (Hãy thử lại. Bạn có thể nghĩ đến từ khác không?)
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Bạn có thể làm cho trò chơi thú vị hơn bằng cách thêm một chút nhạc nền hoặc yêu cầu trẻ em hát tên của động vật khi họ đoán đúng.
  • Nếu có nhiều trẻ em tham gia, bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để khuyến khích sự tham gia.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, tổng kết và khen ngợi trẻ em vì sự tham gia của họ.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em: “Which animal was your favorite?” (Động vật nào yêu thích nhất của bạn?)
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Đảm bảo rằng trẻ em có một không gian sạch sẽ và thoải mái để chơi.
  • Sử dụng các biểu tượng hoặc từ vựng được viết lớn để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và đọc.
  1. Lặp Lại và Kết Hợp:
  • Lặp lại trò chơi nhiều lần để trẻ em có thể quen thuộc hơn với các từ mới.
  • Kết hợp trò chơi với các hoạt động khác như kể chuyện hoặc vẽ tranh để tăng cường học tập.
  1. Đánh Giá và Điều Chỉnh:
  • Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em và điều chỉnh trò chơi nếu cần thiết để phù hợp với mức độ hiểu biết của họ.
  • Hãy nhớ rằng mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hiệu quả.
  1. Khen Ngợi và Thưởng Phẩm:
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ.
  • Thưởng phạt hoặc khen ngợi tùy thuộc vào hoàn cảnh để khuyến khích sự tham gia và học tập.

Bước 3

  1. Chuẩn bị không gian:
  • Đảm bảo rằng không gian nơi bạn sẽ chơi trò chơi đủ rộng và an toàn cho trẻ em.
  • Dùng các thẻ từ vựng hoặc giấy viết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: apple, banana, pizza, ice cream, etc.).
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà các bạn yêu thích.”
  • “Mỗi bạn sẽ có một thẻ từ vựng và một hình ảnh minh họa. Các bạn sẽ phải nối từ vựng với hình ảnh đúng.”
  1. Thực hiện trò chơi:
  • Trẻ em sẽ lần lượt đến lượt của mình và đọc từ vựng trên thẻ từ.
  • Sau khi đọc từ, trẻ em sẽ tìm hình ảnh minh họa tương ứng và nối chúng lại với nhau.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em phát âm từ vựng một cách rõ ràng và chính xác.
  1. Kiểm tra và khen ngợi:
  • Sau khi nối xong, bạn sẽ kiểm tra xem từ vựng và hình ảnh có đúng không.
  • Khen ngợi trẻ em nếu họ nối đúng và khuyến khích những trẻ em còn lại tiếp tục cố gắng.
  1. Đổi mới trò chơi:
  • Để trò chơi thêm thú vị, bạn có thể thay đổi cách chơi. Ví dụ, thay vì nối từ với hình ảnh, trẻ em có thể phải tìm từ vựng đúng trên thẻ từ khi nghe âm thanh của đồ ăn.
  • Bạn cũng có thể chia trẻ em thành các nhóm nhỏ để chơi trò chơi theo nhóm, khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Sau khi tất cả trẻ em đã hoàn thành trò chơi, bạn có thể công bố người chiến thắng hoặc nhóm chiến thắng nếu chơi theo nhóm.
  • Khen ngợi và thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trò chơi luôn vui vẻ và không tạo áp lực cho trẻ em.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh đa dạng để trẻ em và làm cho trò chơi thêm hấp dẫn.- Điều chỉnh độ khó của trò chơi dựa trên khả năng của trẻ em.

Bước 4

Sau khi đã giới thiệu và học các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là thực hành để trẻ em nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số hoạt động thực hành mà bạn có thể thực hiện:

  1. Chơi Trò Chơi “Đi Lại Thể Thao”:
  • Hướng dẫn trẻ em đứng thành hàng và đọc tên các bộ phận cơ thể một cách liên tục. Khi đọc đến một bộ phận cụ thể, trẻ em phải di chuyển đến vị trí tương ứng trên cơ thể mình. Ví dụ: “Leg, leg, leg, arm, arm, head, head, foot, foot.”
  • Bạn có thể thay đổi trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em thực hiện động tác tương ứng với bộ phận cơ thể mà họ đã di chuyển đến.
  1. Hoạt Động “Vẽ Cơ Thể”:
  • Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút chì. Hướng dẫn họ vẽ một cơ thể người đơn giản và đánh dấu các bộ phận cơ thể bằng các từ tiếng Anh đã học. Bạn có thể làm mẫu trước để trẻ em dễ dàng làm theo.
  1. Trò Chơi “Đi Lại Điểm Đến”:
  • Đặt các hình ảnh hoặc tên các bộ phận cơ thể ở các điểm khác nhau trong phòng. Hướng dẫn trẻ em đi từ điểm này đến điểm khác theo yêu cầu bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Go to the head,” “Go to the foot.”
  1. Hoạt Động “Đặt Đồ Vật Trên Cơ Thể”:
  • Cung cấp cho trẻ em các đồ vật nhỏ như bóng, quả cầu, hoặc miếng gỗ. Hướng dẫn họ đặt đồ vật đó lên các bộ phận cơ thể khác nhau và đọc tên bộ phận bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi “Bói Cơ Thể”:
  • Đặt một đôi mắt bịt hoặc một vật che mắt trước mặt trẻ em. Hướng dẫn họ mở mắt và cố gắng nắm bắt một đồ vật mà bạn giấu trong một bộ phận cơ thể của họ. Khi họ nắm bắt được, họ phải đọc tên bộ phận bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động “Đọc Truyện Cơ Thể”:
  • Chọn một câu chuyện ngắn có chứa các từ vựng về bộ phận cơ thể. Đọc truyện cho trẻ em và dừng lại ở các đoạn có từ vựng mới để trẻ em đọc lại và nhắc lại.
  1. Trò Chơi “Đánh Bài Cơ Thể”:
  • Sử dụng các lá bài có hình ảnh của các bộ phận cơ thể. Trẻ em sẽ phải nắm lấy lá bài và đọc tên bộ phận bằng tiếng Anh. Bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ làm đúng.
  1. Hoạt Động “Vẽ Cơ Thể Đôi Bè”:
  • Đôi bè là một trò chơi thú vị để trẻ em học và thực hành các từ vựng về cơ thể. Một người sẽ là người hỏi và người còn lại sẽ phải trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận cơ thể tương ứng.
  1. Trò Chơi “Đi Lại Thể Thao Cơ Thể”:
  • Trẻ em sẽ phải thực hiện các động tác thể thao mà bạn hướng dẫn, đồng thời đọc tên các bộ phận cơ thể mà họ đang sử dụng. Ví dụ: “Jump, jump, jump, leg, leg, leg.”
  1. Hoạt Động “Đọc Truyện Cơ Thể Đôi Bè”:
  • Trẻ em sẽ đọc truyện cùng nhau và dừng lại ở các đoạn có từ vựng mới để cả hai cùng đọc lại và nhắc lại.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác của họ.

Bước 5

  • Giới thiệu trò chơi: “Chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp các bé nhớ lại những từ tiếng Anh về môi trường xung quanh của chúng ta. Các bé hãy chuẩn bị sẵn sàng!”

  • Giới thiệu các từ vựng: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là một cái cây. Cái cây có màu xanh. Chúng ta gọi nó là ‘tree’. Các bé có thể đọc lại từ ‘tree’ không? (Trẻ đọc: tree)”

  • Trò chơi bắt đầu: “Bây giờ, tôi sẽ đặt một từ vựng và các bé sẽ phải tìm hình ảnh tương ứng. Tôi sẽ bắt đầu với từ ‘flower’. Các bé hãy nhìn kỹ và tìm hình ảnh nào có cây cối và hoa.”

  • Trẻ tìm hình ảnh: “Này, các bé đã tìm thấy hình ảnh nào có cây cối và hoa không? (Trẻ chỉ vào hình ảnh của hoa)”

  • Đọc từ: “Đúng vậy, hình ảnh này là một ‘flower’. Các bé đã làm rất tốt! Hãy đọc lại từ ‘flower’ một lần nữa.”

  • Tiếp tục trò chơi: “Tiếp theo, tôi sẽ nói từ ‘river’. Các bé hãy tìm hình ảnh của dòng sông.”

  • Trẻ tìm hình ảnh: “Này, hình ảnh nào có dòng sông không? (Trẻ chỉ vào hình ảnh của dòng sông)”

  • Đọc từ: “Đúng vậy, hình ảnh này là một ‘river’. Hãy đọc lại từ ‘river’.”

  • Khen ngợi: “Rất tốt! Các bé đã làm rất tốt trong trò chơi này. Hãy tiếp tục tìm và đọc các từ khác.”

  • Tiếp tục với các từ vựng khác: “Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm từ ‘mountain’. Hãy nhìn kỹ và tìm hình ảnh nào có dãy núi.”

  • Trẻ tìm hình ảnh: “Này, hình ảnh nào có dãy núi không? (Trẻ chỉ vào hình ảnh của dãy núi)”

  • Đọc từ: “Đúng vậy, hình ảnh này là một ‘mountain’. Hãy đọc lại từ ‘mountain’.”

  • Kết thúc trò chơi: “Rất tốt! Các bé đã hoàn thành trò chơi này. Các bé đã nhớ lại được nhiều từ tiếng Anh về môi trường xung quanh của chúng ta. Hãy!”

  • Khen ngợi và thưởng: “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị và các bé đã làm rất tốt. Hãy nhận phần thưởng của mình!”

  • Kết thúc buổi học: “Buổi học đã kết thúc. Các bé hãy về nhà và tiếp tục học tập. Chúc các bé một ngày vui vẻ!”

tree

Tree

In the lush green forest, there stood a tall, majestic tree. Its branches stretched high into the sky, while its leaves rustled gently in the soft breeze. The tree was a home to many creatures, each finding their own special place among its sprawling branches.

  1. The Squirrel’s Nest: High up in the tree, a nimble squirrel had built a cozy nest. From there, it could leap from branch to branch, gathering nuts and seeds for its family.

  2. The Bird’s Nest: Nestled in a hollow of the tree was a small, warm nest for a family of birds. They sang beautiful melodies as they watched over their eggs, waiting for them to hatch.

  3. The Spider’s Web: Tucked away in a quiet corner, a spider spun a delicate web. It caught tiny insects that flew by, providing food for the spider and its offspring.

  4. The Tree’s Roots: Deep beneath the ground, the tree’s roots spread out, reaching far and wide. They drew up water and nutrients from the soil, feeding the tree and supporting its vast network of branches.

  5. The Sunlight: During the day, the tree bathed in the warm sunlight, which helped it grow strong and healthy. The sun’s rays also made the leaves shimmer with a vibrant green glow.

  6. The Rain: When it rained, the tree’s leaves danced in the drops, collecting water that would nourish it and its friends. The rain also filled the reservoirs, providing a safe haven for creatures that lived near the water.

  7. The Children’s Games: In the afternoon, children would come to play. They would climb the tree, run through the branches, and laugh as they slid down the trunk. The tree was their playground, a place to explore and have fun.

  8. The Night Sky: As the sun set, the tree’s leaves turned a soft gold, reflecting the stars in the night sky. It was a place of calm and peace, where creatures would gather to rest and dream.

The tree was more than just a place to live; it was a symbol of life, growth, and community. It stood as a reminder that even the smallest creatures can make a big difference in the world.

flower

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Emily: Good morning, Class! Today is a beautiful day to go to school. Are you ready?

Students: Yes, Emily! We are ready to learn!

Emily: Great! Let’s start with the morning routine. What do you usually do when you wake up?

Student 1: I wake up, brush my teeth, and have breakfast.

Emily: That’s a good start! And then?

Student 2: I put on my school uniform and pack my bag.

Emily: Excellent! Now, how do you get to school?

Student 3: I take the bus to school.

Emily: The bus is a fun way to travel. Who else?

Student 4: I ride my bike to school.

Emily: That’s great! Biking is good for the environment and your health. And what about you, Emily?

Emily: I walk to school with my mom. It’s a nice time to talk and enjoy the fresh air.

Student 5: I like walking too. It’s peaceful.

Emily: Yes, it is. Now, let’s talk about the school bell. When the bell rings, what do we do?

Student 1: We line up and go to class.

Emily: Exactly! And remember, it’s important to be quiet and listen to the teacher.

Student 2: Yes, and we have to raise our hand if we want to speak.

Emily: Very good! Now, let’s imagine we’re in class. The teacher is asking us a question.

Teacher: What is the capital of France?

Student 3: Paris!

Emily: Correct! Well done! Now, let’s take a break. What do you usually do during break time?

Student 4: We play games with our friends.

Emily: That’s fun! And what about you, Emily?

Emily: I like to read a book or draw pictures.

Student 5: I enjoy drawing too. It’s relaxing.

Emily: Yes, it is. And after break, we have lunch. What do you usually eat for lunch?

Student 1: I have sandwiches and fruit.

Emily: That’s healthy! And what about you, Emily?

Emily: I have rice, vegetables, and meat.

Student 2: I like your lunch!

Emily: Thank you! Now, let’s finish our day. The bell rings, and it’s time to go home.

Student 3: We go to the bus stop and wait for the bus.

Emily: And then we get on the bus and go home.

Student 4: Or we ride our bikes home.

Emily: That’s right! And when we get home, we rest and do our homework.

Student 5: Homework is important.

Emily: Yes, it is. And remember, every day at school is a new adventure. Have a great day, everyone!

river

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Cảnh 1:

Nhân vật:Kid (Trẻ em): (Xì Míc)- Shopkeeper (Người bán hàng):Auntie (Bà bán hàng)

Câu 1:Xì Míc: Hello, Auntie! (Xin chào, Bà bán hàng!)

Câu 2:Auntie: Hello, little one! What can I help you with today? (Xin chào, bé yêu! Tôi có thể giúp bạn gì hôm nay không?)

Câu 3:Xì Míc: I want to buy a toy car. (Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.)

Câu 4:Auntie: Sure, here are some toy cars. Which one do you like? (Chắc chắn rồi, đây là một số chiếc xe chơi. Chiếc nào bạn thích?)

Câu 5:Xì Míc: I like the blue one. (Tôi thích chiếc xanh.)

Câu 6:Auntie: The blue one, okay. How many do you want? (Chiếc xanh, được rồi. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?)

Câu 7:Xì Míc: I want two of them. (Tôi muốn mua hai cái.)

Câu 8:Auntie: Two blue toy cars, okay. I’ll get them for you. (Hai chiếc xe chơi xanh, được rồi. Tôi sẽ lấy cho bạn.)

Câu 9:Xì Míc: Thank you, Auntie! (Cảm ơn, Bà bán hàng!)

Câu 10:Auntie: You’re welcome, little one! (Không có gì, bé yêu!)

Cảnh 2:

Nhân vật:Kid (Trẻ em): (Xì Míc)- Shopkeeper (Người bán hàng):Auntie (Bà bán hàng)

Câu 1:Xì Míc: Auntie, can I have a look at the coloring books? (Bà bán hàng, tôi có thể xem sách vẽ không?)

Câu 2:Auntie: Of course, here are the coloring books. (Chắc chắn rồi, đây là sách vẽ.)

Câu 3:Xì Míc: I like the one with the flowers. (Tôi thích cái có hoa.)

Câu 4:Auntie: The one with the flowers, okay. How many would you like? (Cái có hoa, được rồi. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?)

Câu 5:Xì Míc: I want three of them. (Tôi muốn mua ba cái.)

Câu 6:Auntie: Three coloring books with flowers, okay. I’ll get them for you. (Ba cuốn sách vẽ có hoa, được rồi. Tôi sẽ lấy cho bạn.)

Câu 7:Xì Míc: Thank you, Auntie! (Cảm ơn, Bà bán hàng!)

Câu 8:Auntie: You’re welcome, little one! (Không có gì, bé yêu!)

Cảnh 3:

Nhân vật:Kid (Trẻ em): (Xì Míc)- Shopkeeper (Người bán hàng):Auntie (Bà bán hàng)

Câu 1:Xì Míc: Auntie, can I have some candy? (Bà bán hàng, tôi có thể lấy kẹo không?)

Câu 2:Auntie: Sure, here are some candies. (Chắc chắn rồi, đây là kẹo.)

Câu 3:Xì Míc: I want the ones with the rainbow colors. (Tôi muốn cái có màu sắc cầu vồng.)

Câu 4:Auntie: The ones with the rainbow colors, okay. How many would you like? (Cái có màu sắc cầu vồng, được rồi. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?)

Câu 5:Xì Míc: I want five of them. (Tôi muốn mua năm cái.)

Câu 6:Auntie: Five candies with rainbow colors, okay. I’ll get them for you. (Năm cái kẹo có màu sắc cầu vồng, được rồi. Tôi sẽ lấy cho bạn.)

Câu 7:Xì Míc: Thank you, Auntie! (Cảm ơn, Bà bán hàng!)

**

mountain

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

Bước 1:

Nhân vật:Con: A young child- Animal: A parrot

Con: Hello, pretty parrot! What’s your name?

Animal: Hello, little one! My name is Polly. I am a parrot. Do you like birds?

Con: Yes, I love birds! I have a bird at home. What do you like to eat, Polly?

Animal: I love to eat seeds and fruit. How about you? What do you like to eat?

Con: I like to eat cookies and ice cream. Do you like cookies too?

Animal: Yes, I like cookies. But I prefer fruit. What is your favorite fruit?

Con: My favorite fruit is banana. Do you like banana, Polly?

Animal: Yes, I love banana. It’s so sweet. Do you know where bananas come from?

Con: I think bananas come from the garden. Do you live in the garden?

Animal: No, I live in the tree. The tree is my home. I can fly from tree to tree.

Con: Wow, that’s amazing! I wish I could fly like you. What do you like to do, Polly?

Animal: I like to sing songs and play with other birds. Do you like to sing?

Con: Yes, I like to sing. I sing in the morning. Do you sing too?

Animal: Sometimes, I sing with other birds. We make beautiful music together. Do you have a favorite song?

Con: My favorite song is “Twinkle, Twinkle, Little Star.” Do you know this song?

Animal: Yes, I know this song. It’s a beautiful song. Do you like to dance?

Con: Yes, I like to dance. I dance when I am happy. Do you dance too?

Animal: Sometimes, I dance with other birds. We dance in the morning. It’s so fun!

Con: I wish we could dance together. Thank you for talking to me, Polly. You are a nice parrot.

Animal: Thank you, little one. I enjoy talking to you too. Have a nice day!

Bước 2:

Nhân vật:Con: A young child- Animal: A rabbit

Con: Hello, fluffy rabbit! What’s your name?

Animal: Hello, little one! My name is Benny. I am a rabbit. Do you like rabbits?

Con: Yes, I love rabbits! I have a rabbit at home. What do you like to eat, Benny?

Animal: I love to eat carrots and lettuce. How about you? What do you like to eat?

Con: I like to eat apples and bread. Do you like apples too?

Animal: Yes, I love apples. They are so sweet. Do you know where apples come from?

Con: I think apples come from the tree. Do you live in the tree?

Animal: No, I live in the burrow. The burrow is my home. I can hop from burrow to burrow.

Con: Wow, that’s amazing! I wish I could hop like you. What do you like to do, Benny?

Animal: I like to eat and sleep. I also like to play with my friends. Do you have friends?

Con: Yes, I have friends. I play with my friends in the park. Do you play with your friends too?

Animal: Sometimes, I play with other rabbits. We play in the burrow. It’s so fun!

Con: I wish we could play together. Thank you for talking to me, Benny. You are a nice rabbit.

Animal: Thank you, little one. I enjoy talking to you too. Have a nice day!

Bước 3:

Nhân vật:Con: A young child- Animal: A turtle

Con: Hello, slow turtle! What’s your name?

Animal: Hello, little one! My name is Tootsie. I am a turtle. Do you like turtles?

Con: Yes, I love turtles! I have a turtle at home. What do you like to eat, Tootsie?

Animal: I love to eat plants and leaves. How about you? What do you like to eat?

Con: I like to eat pasta and pizza. Do you like pasta too?

Animal: Yes, I love pasta. It’s so delicious. Do you know where pasta comes from?

Con: I think pasta comes from the kitchen. Do you live in the kitchen?

Animal: No, I live in the pond. The pond is my home. I can swim in

cloud

Nhân vật:Teacher (GV): Giáo viên- Student 1 (HS1): Học sinh 1- Student 2 (HS2): Học sinh 2

GV: Good morning, class! How are you all today?

HS1: Good morning, teacher! I’m fine, thank you.

HS2: Good morning, teacher! I’m also fine.

GV: That’s great to hear! Let’s talk about our school day. HS1, can you tell us what you do when you first arrive at school?

HS1: When I arrive at school, I say good morning to the teacher and my friends. Then, I put my bag in the locker.

GV: Excellent! And what do you do next, HS2?

HS2: After that, I go to the classroom and take out my books. We have morning meeting to discuss the schedule for the day.

GV: Good! Morning meeting is very important for us to organize our day. Now, let’s talk about our subjects. HS1, what subject do you like the most?

HS1: I like math the most. It’s fun to solve problems and learn new things.

GV: Math is indeed a very interesting subject. And you, HS2, what subject do you enjoy?

HS2: I enjoy science. We learn about plants, animals, and the universe. It’s so fascinating!

GV: I’m glad to hear that. Science can open our eyes to the wonders of the world. Now, let’s talk about recess. What do you usually do during recess?

HS1: During recess, I play with my friends. We usually play tag or catch.

HS2: Yes, recess is a great time to relax and have fun. After recess, we go back to the classroom and continue with our lessons.

GV: That’s right. School is not just about studying; it’s also about making friends and having fun. Now, let’s talk about lunch. What do you usually have for lunch?

HS1: I usually have sandwiches and fruit. It’s healthy and delicious.

HS2: I have the same thing. We also have a drink to keep us hydrated.

GV: Good choices! Eating healthy is very important. Now, let’s talk about after school. What do you usually do after school?

HS1: After school, I go home and do my homework. Then, I play with my toys or read books.

HS2: Yes, doing homework is important, but playing and reading are also fun activities.

GV: Absolutely! It’s important to balance work and play. Well, that’s the end of our conversation about the school day. Remember, school is a place where we learn, grow, and make memories. Have a great day, everyone!

HS1: Thank you, teacher!

HS2: Thank you, teacher!

sun

Please provide the specific content or details for the Vietnamese language description you would like to be created, as the instructions have been repeated multiple times without any new content or context provided.

moon

Chapter 1: The Curious Kitten

Once upon a time, in a cozy little house, there lived a curious kitten named Whiskers. Whiskers was not just any ordinary kitten; he had a dream of learning to speak like a human. Every day, Whiskers would listen to the family talk and try to mimic their words.

One sunny morning, Whiskers decided to take his dream a step further. He found a small, worn-out book in the attic and began to read it. The book was an English dictionary, and Whiskers was fascinated by the new words he discovered.

Chapter 2: The First Word

Whiskers started with the first word in the dictionary: “cat.” He tried to say it over and over again, but his meow always sounded the same. Determined not to give up, Whiskers continued his lessons. He learned new words like “sun,” “moon,” and “tree,” and soon he could speak a few simple sentences.

Chapter 3: The Family’s Surprise

One day, while the family was at work, Whiskers tried to tell them about his new vocabulary. He said, “Meow, meow, sun, tree, moon, cat!” The family was amazed. They had never heard a cat speak before, let alone speak in complete sentences.

Chapter 4: The English Teacher

The family decided to help Whiskers learn English. They found a local English teacher, Mrs. Johnson, who was kind enough to come to the house and teach Whiskers. Mrs. Johnson taught Whiskers new words, phrases, and even simple grammar rules.

Chapter 5: The Big Test

After a few months of hard work, Whiskers was ready for his big test. The family and Mrs. Johnson gathered in the living room, and Whiskers began to speak. He told a story about his adventures, using new words he had learned. The family was so proud of Whiskers that they decided to celebrate.

Chapter 6: The Celebration

The family decided to throw a small party for Whiskers. They decorated the room with balloons and streamers, and they had a special cake with “Whiskers” written on it in chocolate letters. Mrs. Johnson brought her cat, Whiskers’ friend, and they played together all afternoon.

Chapter 7: The Dream Continues

Whiskers continued to learn English, and he became even more curious about the world around him. He wanted to travel to different countries and meet new friends. One day, Whiskers dreamt of traveling to a faraway land where he could speak to everyone in their own language.

Chapter 8: The Dream Comes True

Years later, Whiskers fulfilled his dream. He traveled to many countries, and he learned to speak in different languages. He met many new friends, and they all admired his ability to communicate with them.

Chapter 9: The Legacy

Whiskers became famous for his ability to speak English and other languages. He wrote a book about his adventures and shared his story with children all over the world. Whiskers taught them that dreams can come true if you work hard and never give up.

And so, the story of Whiskers, the curious kitten who learned to speak like a human, continued to inspire others to believe in their dreams and follow their hearts.

star

Chapter 1: Đi Thăm Sở Thú

Once upon a time, in a small town, there was a curious little dog named Max. Max loved to explore and discover new places. One sunny morning, Max decided to visit the local zoo. As he walked through the gate, he felt an exciting adventure waiting for him.

Chapter 2: Gặp Gỡ Các Động Vật Hoang Dã

Max first met a majestic lion named Leo. Leo was resting under a shade tree, looking very comfortable. “Hello, Leo,” said Max. “Are you feeling well?” Leo yawned and said, “Yes, I’m fine. I just had a big meal. Would you like to come with me for a nap?”

Max shook his head and said, “No, thank you. I want to see all the animals in the zoo. Where can I find the tigers?”

Leo pointed to a distant enclosure and said, “Follow that path, and you will find them. But be careful, they can be very fierce.”

Max thanked Leo and set off on his journey. He followed the path and soon arrived at the tiger enclosure. There, he met a playful tiger named Tilly. Tilly was jumping around, playing with her littermates. “Hello, Tilly,” said Max. “You are so beautiful!”

Tilly purred and said, “Thank you. Would you like to play with us?”

Max smiled and said, “Yes, I would. But first, I need to find the rest of the animals.”

Chapter 3: Khám Phá Rừng

Tilly led Max through the jungle, showing him all the animals they encountered. They saw a wise old elephant named Elly, a gentle giraffe named Gigi, and a colorful parrot named Polly. Max was amazed by all the creatures he had never seen before.

Chapter 4: Câu Chuyện Của Parrot

As they continued their journey, Polly, the parrot, began to tell Max stories about the animals they had met. “Did you know that Elly can use her trunk to pick up heavy objects?” she asked.

Max nodded and said, “Yes, I saw that. She is so strong!”

Polly continued, “And Gigi can use her long neck to reach the highest branches of the trees. Isn’t that amazing?”

Max was in awe of the animals’ abilities. He realized that each creature had its own unique talents.

Chapter 5: Mùa Dưới Nước

As they reached the end of their journey, they arrived at a beautiful waterhole. The animals gathered around to drink and play. Max saw a group of hippos splashing in the water, a family of ducks swimming gracefully, and a pair of flamingos standing on one leg.

Max approached a friendly zebra named Zara and said, “Hello, Zara. Do you like playing in the water?”

Zara nodded and said, “Yes, I do. It’s so much fun!”

Max smiled and said, “I think I will join you.”

Zara invited Max to play with her and her friends. They splashed water, laughed, and had a great time together.

Chapter 6: Trở Về Nhà

After a long day of adventure, Max and his animal friends decided it was time to go back to their homes. Max said goodbye to his new friends and thanked them for a wonderful day.

As Max walked back to the zoo, he felt happy and fulfilled. He knew that he had made many new friends and learned a lot about the animals.

When Max returned home, he couldn’t wait to tell his family about his adventure. He shared stories about the animals he had met, the fun he had, and the lessons he had learned.

And so, Max’s adventure in the zoo and the forest became a cherished memory that he would never forget.

wind

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua một trò chơi thú vị và tương tác.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc tải các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, và các loài khác.
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc trang giấy để ghi điểm.
  • Đặt tất cả các hình ảnh trên bảng hoặc trên sàn nhà.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh động vật cho trẻ em. Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu dưới nước để làm nóng không khí.
  1. Bước 2:
  • Đặt một hình ảnh động vật nước nào đó lên bảng hoặc trên sàn nhà và che nó lại.
  • Hỏi trẻ em: “What animal is this?” và để họ đoán.
  1. Bước 3:
  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể ghi điểm cho họ và tiết lộ hình ảnh động vật.
  • Nếu họ đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách hỏi các câu hỏi như: “What does this animal look like?” hoặc “What sound does this animal make?”
  1. Bước 4:
  • Tiếp tục trò chơi với các hình ảnh khác cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được tiết lộ.
  1. Bước 5:
  • Tính tổng số điểm và công bố người chiến thắng.
  • Khen ngợi và thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực.

Ví dụ về các hình ảnh và từ vựng:

  • Fish: “What animal is this?” – “It’s a fish!”
  • Turtle: “What animal is this?” – “It’s a turtle!”
  • Crab: “What animal is this?” – “It’s a crab!”
  • Dolphin: “What animal is this?” – “It’s a dolphin!”

Lưu ý:

  • Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt từ vựng hoặc bằng cách yêu cầu trẻ em phát âm từ vựng một cách rõ ràng và chính xác.
  • Sử dụng các phương pháp đa giác như hát, vẽ hoặc làm mô hình để tăng cường học tập.

snow

10. Snow

Snow is a magical phenomenon that occurs when water vapor in the air freezes and falls to the ground as snowflakes. It’s a beautiful sight, especially during the winter months. Let’s explore some fun facts about snow and create a short story about a child experiencing snow for the first time.

Fun Facts About Snow

  1. Snowflakes are unique: No two snowflakes are exactly the same. They have different shapes and sizes.
  2. Snow is made of water: Just like rain, snow is made of frozen water droplets.
  3. Snow can be very heavy: A thick layer of snow can weigh down branches on trees and even roofs.
  4. Snow can create snowmen and snowballs: Children love to play in the snow, building snowmen and having snowball fights.
  5. Snow can cover everything: It can cover the ground, trees, houses, and even cars.

Short Story: The First Snow

Once upon a time, in a small village, there was a little girl named Emily. She had never seen snow before. Her family lived in a warm country where it never snowed. One winter, they decided to visit a place where snow was a regular guest.

When Emily first saw the snow, her eyes widened with amazement. “It’s like a magical white blanket!” she exclaimed. Her parents helped her put on her warm coat, hat, and gloves. They took her outside to play in the snow.

Emily tried to make a snowball, but it was too cold for her fingers. Her parents showed her how to make a snowman. They rolled a big snowball for the base, then smaller ones for the body. They added a carrot nose, a stick for a mouth, and coal for eyes.

As they played, Emily heard a soft whistling sound. She looked up to see a flock of birds flying through the sky, their feathers sparkling in the sunlight. “Look, Mom! The birds are wearing snowcoats too!” she said with a smile.

The next day, Emily’s family took a sleigh ride through the snow-covered village. They saw children building snow castles and having snowball fights. Emily joined in the fun, laughing and playing until her cheeks turned pink.

That night, Emily went to bed with a warm feeling in her heart. She fell asleep dreaming of all the adventures she would have in the snow.

And so, with each snowfall, Emily looked forward to the magical world of snow, where she could create memories that would last a lifetime.

rain

  1. leaf

leaf

  1. snowflake

snowflake

13. Snowflake

Trong một ngày lạnh giá, em bé nhỏ bé nhìn ra cửa sổ và thấy một đám mây trắng xóa. “Em thấy gì?” hỏi cô giáo. “Em thấy những đám mây như những viên trang sức trong không trung,” trả lời em bé. “Đó là những (snowflakes)!” cô giáo nói.

“Snowflakes là những gì?” em bé hỏi.

“Snowflakes là những hạt băng nhỏ, hình dạng rất đặc biệt,” cô giáo giải thích. “Mỗi, giống như những viên kim cương trong không trung.”

Em bé rất tò mò và muốn biết thêm. “Tại sao có nhiều hình dạng khác nhau?” em bé hỏi.

“Có nhiều lý do,” cô giáo cười. “Khi không khí lạnh và ẩm, nước trong không khí sẽ băng thành. Mỗi trong không khí sẽ gặp phải điều kiện không khí khác nhau, như nhiệt độ, độ ẩm và áp suất, và điều này sẽ ảnh hưởng đến hình dạng của nó.”

“Điều đó có nghĩa là mỗi đều khác nhau?” em bé hỏi lại.

“Có vậy,” cô giáo trả lời. “Chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu thêm về và những điều kỳ diệu của chúng trong bài học ngày hôm nay.”

Cô giáo lấy ra một bản đồ hình ảnh và bắt đầu giải thích. “Snowflakes có nhiều hình dạng khác nhau như hình ngôi sao, hình tam giác, hình tròn và nhiều hình dạng khác. Hãy cùng xem những hình ảnh này và học cách nhận biết chúng.”

Em bé rất hứng thú và bắt đầu chú ý đến những trong không trung. “Em thấy một hình ngôi sao!” em bé hét lên.

“Đúng vậy,” cô giáo nói. “Snowflakes hình ngôi sao rất đẹp và thường xuất hiện khi không khí lạnh và ẩm.”

Cô giáo tiếp tục giới thiệu các hình dạng khác của. “Snowflakes hình tam giác có nhiều góc và thường xuất hiện khi không khí lạnh và khô. Snowflakes hình tròn thì mịn màng và thường xuất hiện khi không khí ấm và ẩm.”

Em bé rất thích thú và bắt đầu tưởng tượng về những trong không trung. “Em tưởng tượng rằng là những người nhỏ bé trong không gian, đi du lịch khắp nơi,” em bé nói.

“Có rất nhiều điều thú vị để khám phá về,” cô giáo nói. “Hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về những trong bài học ngày hôm nay.”

Cô giáo và em bé tiếp tục khám phá những trong không trung, học cách nhận biết và hiểu về chúng. “Snowflakes là những hiện tượng tự nhiên rất đẹp và kỳ diệu,” cô giáo kết luận. “Hãy luôn mở lòng để khám phá và học hỏi những điều mới mẻ trong cuộc sống.”

raindrop

14. Raindrop

Bọt nước rơi từ đám mây, nhẹ nhàng và trong suốt như những viên ngọc quý. Mỗi giọt nước nhỏ bé này mang theo những giấc mơ và niềm vui của mùa mưa. Hãy cùng nhau khám phá những điều đặc biệt mà giọt nước mưa mang lại:

  • Giọt nước mưa là gì?

  • Giọt nước mưa là những giọt nước nhỏ rơi từ đám mây xuống khi không khí lạnh và ẩm kết hợp tạo thành mây và sau đó rơi xuống dưới dạng mưa.

  • Giọt nước mưa và mùa mưa

  • Mùa mưa là thời điểm giọt nước mưa xuất hiện nhiều nhất. Nó mang theo sự sống và nước cho cây cối, động vật và con người.

  • Giọt nước mưa và cây cối

  • Giọt nước mưa là nguồn cung cấp nước quan trọng cho cây cối. Nó giúp cây cối phát triển và tạo ra những lá xanh mướt, hoa nở rộ và quả chín đầy đủ.

  • Giọt nước mưa và động vật

  • Giọt nước mưa cũng cung cấp nước cho động vật, giúp chúng duy trì sức khỏe và sinh tồn trong mùa mưa. Nó tạo ra những con suối nhỏ, hồ nước và đầm lầy nơi động vật có thể uống nước và tắm rửa.

  • Giọt nước mưa và con người

  • Giọt nước mưa mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người. Nó tạo ra những cảnh đẹp và mang đến cảm giác trong lành. Nó cũng giúp tưới tiêu và cung cấp nước cho nông nghiệp.

  • Giọt nước mưa và – Giọt nước m nghệ thuậtưa là nguồn cảm hứng cho nghệ sĩ và nhà văn. Nó tạo ra những hình ảnh và câu chuyện đẹp mắt và ý nghĩa.

Hãy cùng nhau tưởng tượng một ngày mưa đẹp: giọt nước mưa rơi nhẹ nhàng, cây cối xanh mướt, và không gian trong lành. Hãy cảm nhận sự sống và niềm vui mà giọt nước mưa mang lại.

storm

Trong một buổi chiều,bão bắt đầu cuốn qua làng. Trời trở nên tối đen, gió mạnh thổi qua và mưa rào bắt đầu rơi xuống. Các bạn nhỏ đang chơi trong công viên, họ đứng bên dưới một cây lớn để tránh mưa.

Child 1: “What’s happening outside? Why is it so dark and loud?”

Child 2: “It’s a storm! The clouds are so dark and heavy, and the wind is howling.”

Child 3: “Look at the rain! It’s pouring down!”

Teacher: “Yes, kids, when the clouds get very full of water, they cannot hold it anymore, and it falls down as rain. Sometimes, the wind becomes very strong and it starts to storm.”

Child 1: “What should we do now?”

Teacher: “You can go inside the shelter or wait under the tree until the storm passes. Remember to stay safe and keep away from tall trees or electrical poles during a storm.”

Child 2: “Is the storm scary?”

Teacher: “A little bit, but storms are a natural part of our weather. They help to clean the air and fill our rivers with fresh water. When the storm is over, the sun will come out again and everything will be beautiful.”

Mưa rào bắt đầu yếu đi, và gió cũng giảm mạnh. Các bạn nhỏ bắt đầu trở lại chơi game và trò chuyện về bão đã qua.

Child 3: “Did you know that storms can create lightning and thunder?”

Child 1: “Yes, that’s what we heard. Why does it make loud noises?”

Teacher: “When lightning strikes, it is a huge amount of electricity moving through the air. It makes a very bright flash and then a loud crack of thunder. That’s why we should stay inside during a storm to be safe.”

Child 2: “I’m glad the storm is over. Let’s play a game now!”

Trẻ em bắt đầu chơi một trò chơi mới mà teacher đã chuẩn bị, và họ quên đi về mưa và bão đã qua. Họ học được rất nhiều về thời tiết và cách bảo vệ bản thân trong những tình huống nguy hiểm như vậy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *