Từ Vựng Tiếng Anh Theo Tháng: So Sánh và Than Thân Dành Cho Học Sinh

Trong thế giới ngập tràn sắc màu và những điều kỳ diệu, mỗi mùa đều mang đến những trải nghiệm đặc biệt và những hoạt động thú vị. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện ngắn về các mùa trong năm, từ những hoạt động hàng ngày đến những lễ hội truyền thống, để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của cuộc sống.

Chuẩn Bị

  1. In hoặc vẽ các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh: Ví dụ: tree, flower, river, mountain, cloud, sun, moon, etc.
  2. Chuẩn bị hình ảnh minh họa cho từng từ: Sử dụng hình ảnh sống động và rõ ràng để trẻ dễ dàng nhận biết.
  3. Sắp xếp không gian học tập: Đảm bảo rằng không gian học tập sạch sẽ và thoải mái, với đủ ánh sáng.
  4. Chuẩn bị các công cụ viết: Bút, màu vẽ, hoặc các công cụ viết khác để trẻ có thể ghi lại từ vựng đã tìm thấy.
  5. Tạo một bảng để ghi chép: Bảng này sẽ được sử dụng để ghi lại các từ đã tìm thấy và các hoạt động khác liên quan.
  6. Chuẩn bị âm thanh từ động vật: Sử dụng các đoạn âm thanh từ động vật để tạo sự sống động và hấp dẫn cho bài tập.
  7. Thiết kế các bài tập tương tác: Chuẩn bị các bài tập tương tác để trẻ có thể tham gia vào quá trình học một cách chủ động.

Các Hoạt Động Thực Hành:

  1. Giới thiệu các từ vựng: Đọc tên từ và mô tả ngắn gọn về từ đó (ví dụ: “This is a tree. It grows in the park.”)
  2. Hiển thị hình ảnh minh họa: Hiển thị hình ảnh của từ để trẻ có thể liên kết từ với hình ảnh.
  3. Ghi lại từ: Yêu cầu trẻ viết tên từ vào bảng hoặc trên giấy.
  4. Lặp lại: Lặp lại quá trình này với từng từ để trẻ có thể quen thuộc với từ vựng.
  5. Hoạt động tương tác: Sử dụng âm thanh từ động vật để trẻ đoán và viết tên của chúng. Ví dụ, khi phát âm thanh của chim, trẻ viết “bird” vào bảng.
  6. Hoạt động sáng tạo: Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh ngắn gọn về từ vựng mà họ đã học.
  7. Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ khi họ hoàn thành các hoạt động và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Cách Đánh Giá:

  • Kiểm tra bảng ghi chép của trẻ để xem họ đã ghi lại bao nhiêu từ.
  • Xem xét các bức tranh mà trẻ đã vẽ để đánh giá sự hiểu biết của họ về từ vựng.
  • Lắng nghe các câu trả lời của trẻ khi họ đoán từ dựa trên âm thanh.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng và hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ hoàn thành các hoạt động và học được nhiều từ vựng mới.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh để tạo sự sống động và hấp dẫn cho bài tập học tập.

Bước 1

  • Chuẩn bị hình ảnh: Lấy các hình ảnh của các động vật cảnh như gà, chim, cá, và các loài khác để trẻ có thể dễ dàng nhận biết.
  • Chuẩn bị từ vựng: Lên danh sách các từ vựng liên quan đến các động vật cảnh như “chicken,” “bird,” “fish,” “turtle,” “dog,” “cat,” “rabbit,” “turtle,” “snake.”
  • Chuẩn bị âm thanh: Tải các âm thanh của các động vật cảnh để trẻ có thể nghe và nhận diện.
  • Chuẩn bị không gian: Đảm bảo không gian học tập thoải mái, với đủ ánh sáng và không có tiếng ồn để trẻ tập trung.

Bước 2: Thực hiện trò chơi

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Hello, kids! Today, we are going to play a fun game where we will guess the animals by listening to their sounds and looking at the pictures. Are you ready?”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Let’s start with the chicken. Can you hear the sound of a chicken? Listen carefully and raise your hand when you think you know which animal it is.”
  • Âm thanh: (Phát âm thanh của gà)
  • “Correct! That’s a chicken. Now, let’s move on to the next animal.”
  1. Tiếp tục với các động vật khác:
  • “Next, we have a bird. Listen to the sound of a bird and guess which one it is.”
  • Âm thanh: (Phát âm thanh của chim)
  • “Great job! That’s a bird. Now, let’s try the fish.”
  • Âm thanh: (Phát âm thanh của cá)
  • “Excellent! That’s a fish. We have more animals to guess, so let’s keep going.”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • “You are doing a fantastic job! Keep listening and guessing. Remember, if you’re not sure, just take your time.”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “That was so much fun! You all did a great job guessing the animals. Let’s take a break and enjoy a snack.”

Bước 3: Đánh giá và phản hồi:– “I’m really impressed with how well you all did today. You listened carefully and guessed the animals correctly. Let’s do this game again next time!”

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một ngày đi chơi công viên với các động vật cảnh mà họ đã đoán được trong trò chơi.

Bước 2

  1. Giới thiệu Trò Chơi:
  • “Hello kids! Today, we are going to play a fun game where we will guess words related to water animals. Are you ready? Let’s start!”
  1. Hiển Thị Hình Ảnh:
  • “Look at this picture of a fish. Can you guess what it is? Yes, it’s a fish! Now, say ‘fish’ together.”
  1. Giải Thích và Hướng Dẫn:
  • “Great job! Now, I will show you a picture of another water animal. You need to listen carefully and guess the name of the animal. If you don’t know, you can ask for help from your friends.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Here is a picture of a turtle. What do you think it is? Try to guess!”
  • (Trẻ em thử đoán, nếu không biết, hướng dẫn viên có thể gợi ý: “It lives in the water, it has a shell, what is it?”)
  1. Đoán Đúng và Khen Ngợi:
  • “Correct! It’s a turtle. You did a great job! Now, let’s try another one. Here is a picture of a dolphin. Can you guess what it is?”
  1. Đoán Sai và Hỗ Trợ:
  • (Nếu trẻ em đoán sai, hướng dẫn viên có thể gợi ý: “Think about what lives in the water and is smart. It jumps high in the ocean. What do you think?”)
  1. Kết Thúc Bước 1:
  • “That’s it for the first round. Everyone did a fantastic job! Now, let’s take a short break and then we will play the second round.”
  1. Phản Hồi và Khen Chúc:
  • “I’m so proud of you all for participating. You’re learning new words and having fun at the same time. Keep up the good work!”
  1. Chuẩn Bị Cho Bước 2:
  • “For the second round, we will try to guess the names of the water animals without seeing the pictures. I will describe them, and you need to guess. Ready? Let’s go!”
  1. Bắt Đầu Bước 2:
  • “Alright, here comes the first description: ‘It’s a big animal with a long tail and a shiny shell. It lives in the ocean and eats krill.’ Can you guess what it is?”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • (Trẻ em thử đoán, nếu không biết, hướng dẫn viên có thể gợi ý: “Think about an animal that can dive very deep and has a long, sharp nose. What do you think?”)
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “That’s right! It’s a whale. You’re all amazing! We’ve learned so many new words about water animals today. Let’s celebrate with a round of clapping for each other!”
  1. Phản Hồi và Khen Chúc Cuối Cùng:
  • “I’m really happy to see how much you’ve learned and enjoyed the game. Keep practicing, and you’ll become experts in water animals. Goodbye, and have a great day!”

Bước 3

  • Hướng dẫn trẻ em: “Alright, class! Let’s start our adventure. I have a secret word for you, and I’ll give you clues. Listen carefully!”

  • Clue 1: “This animal lives in the water, has a long tail, and can jump really high. What am I talking about?”

  • Trả lời: “A dolphin!”

  • Giải thích: “Great job! A dolphin is a beautiful animal that lives in the ocean. They are known for their intelligence and playful nature. Now, let’s move on to the next clue.”

  • Clue 2: “This animal has a shiny shell, can swim really fast, and lives in rivers and lakes. Can you guess what it is?”

  • Trả lời: “A turtle!”

  • Giải thích: “Correct! Turtles are fascinating creatures with a hard shell that protects them. They can live for a very long time and are found in many parts of the world.”

  • Clue 3: “This animal has a long nose, big eyes, and is known for its ability to dive deep into the ocean. What is it?”

  • Trả lời: “A whale!”

  • Giải thích: “Exactly! Whales are the largest animals on Earth. They can be found in all the world’s oceans and are known for their huge size and gentle nature.”

  • Khen ngợi trẻ em: “You did an amazing job guessing the words! Let’s do one more before we finish.”

  • Clue 4: “This animal has a long neck, walks on two legs, and can run very fast. It’s also known for its big heart. Can you guess what I’m talking about?”

  • Trả lời: “A giraffe!”

  • Giải thích: “Right! Giraffes are the tallest land animals. They have long necks that help them reach leaves high up in trees. They are also very gentle and social animals.”

  • Kết thúc trò chơi: “That was so much fun! I’m proud of all of you for doing such a great job. Well done, everyone!”

Hoạt động thực hành:

  • Hoạt động viết: Trẻ em viết ra các từ mà họ đã đoán được và vẽ hình minh họa cho chúng.
  • Hoạt động thảo luận: Trẻ em thảo luận về các đặc điểm và nơi sống của các loài động vật mà họ đã đoán được.
  • Hoạt động sáng tạo: Trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những loài động vật mà họ đã đoán được.

Bước 4

Sau khi trẻ đã hiểu và làm quen với các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là đưa vào hoạt động thực hành để trẻ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

  1. Hoạt Động Thực Hành 1: Đọc Truyện Câu Hỏi
  • Chọn một truyện ngắn có nội dung liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
  • Đọc truyện và dừng lại ở các đoạn có câu hỏi liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Hỏi trẻ câu hỏi và yêu cầu họ trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành 2: Đặt Câu Hỏi
  • Trẻ được yêu cầu đặt câu hỏi về các bộ phận cơ thể mà họ đã học.
  • Ví dụ: “Where is your nose?” hoặc “Can you show me your eyes?”
  • Thầy cô hoặc người lớn khác sẽ trả lời và giúp trẻ hiểu rõ hơn.
  1. Hoạt Động Thực Hành 3: Trò Chơi Trực Tiếp
  • Tạo một trò chơi trực tiếp để trẻ có thể sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Simon Says” với các câu lệnh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Khi thầy cô nói “Simon Says”, trẻ chỉ cần thực hiện hành động nếu nó bắt đầu bằng “Simon Says”.
  • Nếu không có “Simon Says”, trẻ không được thực hiện hành động.
  1. Hoạt Động Thực Hành 4: Trò Chơi “Find the Part”
  • Dùng các hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ tìm các bộ phận được yêu cầu.
  • Ví dụ: “Find the ear” hoặc “Show me your arm”.
  • Trẻ sẽ tìm và chỉ ra bộ phận đó trên hình ảnh hoặc mô hình.
  1. Hoạt Động Thực Hành 5: Trò Chơi “Simon Says” với các Bộ Phận Cơ Thể
  • Tương tự như trò chơi trước, nhưng thay vì chỉ đơn thuần là tìm đồ vật, trẻ sẽ thực hiện các hành động liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “Simon Says touch your head” hoặc “Simon Says say ‘hello’ with your mouth”.
  1. Hoạt Động Thực Hành 6: Trò Chơi “Role Play”
  • Trẻ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ một tình huống liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: Một nhóm sẽ một gia đình và thực hiện các hành động như “Dad is eating” hoặc “Mom is sleeping”.
  • Các nhóm khác sẽ phải đoán và trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành 7: Trò Chơi “Memory Game”
  • Sử dụng các thẻ có hình ảnh các bộ phận cơ thể, trẻ sẽ cố gắng tìm cặp thẻ tương ứng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ nhớ từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận diện.
  1. Hoạt Động Thực Hành 8: Trò Chơi “Simon Says” với các Bộ Phận Cơ Thể
  • Tương tự như trò chơi trước, nhưng thay vì chỉ đơn thuần là tìm đồ vật, trẻ sẽ thực hiện các hành động liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “Simon Says touch your head” hoặc “Simon Says say ‘hello’ with your mouth”.
  1. Hoạt Động Thực Hành 9: Trò Chơi “Role Play”
  • Trẻ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ một tình huống liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: Một nhóm sẽ một gia đình và thực hiện các hành động như “Dad is eating” hoặc “Mom is sleeping”.
  • Các nhóm khác sẽ phải đoán và trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành 10: Trò Chơi “Memory Game”
  • Sử dụng các thẻ có hình ảnh các bộ phận cơ thể, trẻ sẽ cố gắng tìm cặp thẻ tương ứng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ nhớ từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận diện.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về cơ thể con người.

Bước 5

Sau khi đã hoàn thành các bước trước, bước tiếp theo là để trẻ em thực hành và củng cố kiến thức đã học. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực hiện:

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi Đoán Từ: Bạn có thể tổ chức một trò chơi đoán từ bằng cách giấu một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong một túi và trẻ em sẽ phải đoán từ đó bằng cách hỏi các câu hỏi là “Yes” hoặc “No”. Ví dụ, nếu từ là “tree”, bạn có thể hỏi: “Is it big?” (Đúng), “Is it green?” (Đúng), “Is it in the park?” (Đúng), và “Is it a fruit?” (Sai).
  • Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cảnh vật tự nhiên mà họ đã học, như một cây, một con cá, hoặc một con chim. Điều này giúp trẻ em tưởng tượng và thể hiện bằng hình ảnh những gì họ đã học.
  • Chơi Trò Chơi Đoán Âm Thanh: Bạn có thể phát âm thanh của một loài động vật và trẻ em phải đoán ra loài động vật đó là gì. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nghe và nhận biết âm thanh.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Hội Thảo: Tổ chức một hội thảo ngắn về môi trường xung quanh. Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What is your favorite animal?” hoặc “What can we do to protect the environment?” Điều này giúp trẻ em thể hiện ý kiến của mình và học cách giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Trò Chơi Nối Đồ Vật Với Môi Trường: Trẻ em có thể nối các hình ảnh của các loài động vật với môi trường sống của chúng. Ví dụ, nối hình ảnh của một con cá với hình ảnh của một ao hồ.
  1. Hoạt Động Đọc Writes:
  • Viết Tên Từ: Trẻ em có thể viết tên của một loài động vật hoặc một cảnh vật tự nhiên mà họ đã học. Điều này giúp trẻ em học cách viết từ vựng mới.
  • Viết Câu: Trẻ em có thể viết một câu ngắn về một cảnh vật tự nhiên mà họ đã học. Ví dụ, “I like the tree because it is green.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Yêu Cầu Trẻ Em Thực Hiện: Bạn có thể yêu cầu trẻ em thực hiện một hoạt động liên quan đến môi trường xung quanh tại nhà. Ví dụ, “Find a leaf and bring it to school tomorrow” hoặc “Plant a small plant at home.”
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Đảm bảo rằng bạn khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

Bằng cách thực hiện các bước này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách bảo vệ nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *