Trong thế giới này đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học những bài thơ liên quan đến màu sắc, trẻ em không chỉ có thể nhận biết các màu khác nhau mà còn khơi dậy lòng yêu mến đối với tự nhiên và thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu một số bài thơ đơn giản nhưng đầy sáng tạo, nhằm giúp trẻ em cảm nhận vẻ đẹpercentủa màu sắc bằng tiếng Anh, đồng thời phát triển khả năng ngôn ngữ và tưởng tượng của họ.
Chuẩn bị hình ảnh
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1: Chào bạn, tên tôi là Whiskers. Tôi là một con mèo tò mò và yêu thích việc học hỏi mới. Một ngày nọ, tôi nghe chủ tôi nói về việc học tiếng Anh. Tôi rất, vì vậy tôi quyết định học cùng!
Câu 2: Chủ tôi đã mua một cuốn sách về tiếng Anh cho tôi. Cuốn sách có hình ảnh và từ ngữ. Tôi bắt đầu bằng cách học bảng chữ cái. Điều thú vị là thấy các chữ cái và nghe âm thanh chúng tạo ra.
Câu 3: Tôi tập hàng ngày. Tôi sẽ ngồi cạnh chủ tôi khi cô ấy xem ti vi bằng tiếng Anh. Tôi sẽ cố gắng lặp lại từ và cụm từ tôi nghe thấy. Thỉnh thoảng, tôi thậm chí còn mơ bằng tiếng Anh!
Câu 4: Một ngày nào đó, chủ tôi đưa tôi đến cửa hàng thú cưng. Có rất nhiều chó và mèo mới. Tôi thấy một con chó sủa “Woof!” Tôi rất vui vì được sử dụng từ tiếng Anh mới của mình. Tôi nói, “Chào bạn, chó! Bạn có khỏe không?” Con chó nhìn tôi với sự ngạc nhiên.
Câu 5: Một con mèokayác đi qua và nói “Meow.” Tôi cũng biết từ này! Tôi nói “Meow” lại với cô ấy. Chúng tôi trở thành bạn bè và chơi cùng nhau trong khi nói bằng tiếng Anh.
Câu 6: Chủ tôi rất tự hào về tôi. Cô ấy nói, “Whiskers, bạn là một học trò tuyệt vời!” Tôi cảm thấy vui vẻ và tự hào. Việc học tiếng Anh là cuộc phiêu lưu tuyệt vời nhất!
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật
Câu hỏi 1: Sư tử kêu gì?Đáp án: Roar (Rống)
Câu hỏi 2: Loài nào có đuôi dài và thường sống trong rừng?Đáp án: Khỉ
Câu hỏi 3: Cá mập ăn gì?Đáp án: Cá
Câu hỏi 4: Loài nào có đầu trang trí bằng lông vũ và thường sống ở Ấn Độ?Đáp án: Hồng hạc
Câu hỏi 5: Ngựa okayêu gì?Đáp án: Neigh (Néi)
Câu hỏi 6: Loài nào có cổ dài và thường sống ở châu Phi?Đáp án: Gấu voi
Nội dung học về biển và động vật nước
Câu 1: Đại dương là một khối nước xanh lớn, chiếm phần lớn diện tích Trái Đất.Câu 2: Cá sống trong đại dương. Họ có ruột hít để thở dưới nước.Câu three: Turtles biển bơi trong đại dương. Họ đẻ trứng trên bãi biển.Câu 4: Cá heo là những loài động vật thông minh sống trong đại dương. Họ được biết đến với tính cách vui vẻ.Câu five: Rạn san hô là những cấu trúc màu sắc được tạo ra từ san hô polyp. Họ cung cấp nơi ở cho nhiều loại cá và động vật biển khác.Câu 6: Đại dương là nhà của nhiều loại động vật biển khác nhau, mỗi loài có đặc điểm và hành vi độc đáo của riêng mình.
Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh
Câu 1: Bạn muốn nấu món gì hôm nay?Đáp án: Tôi muốn làm sandwich.
Câu 2: Bạn cần những nguyên liệu gì?Đáp án: Tôi cần bánh mì, pho mát và thịt heo.
Câu 3: Bạn làm sandwich như thế nào?Đáp án: Tôi đặt pho mát và thịt heo lên bánh mì và sau đó thêm một ít rau xanh.
Câu 4: Bạn đặt gì lên sandwich?Đáp án: Tôi đặt sốt ớt lên nó.
Câu five: Sandwich đã sẵn sàng chưa?Đáp án: Đúng rồi, đã sẵn sàng. Hãy ăn đi!
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Hình 1: Vẽ một hình tròn và viết “1” vào trong nó.Hình 2: Vẽ hai hình tròn và viết “2” vào trong chúng.Hình three: Vẽ ba hình tròn và viết “3” vào trong chúng.Hình 4: Vẽ bốn hình tròn và viết “4” vào trong chúng.Hình five: Vẽ năm hình tròn và viết “five” vào trong chúng.
Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh
Hình 1: Một con cá – Sống trong đại dươngHình 2: Một con chim – Sống trong câyHình three: Một con gấu – Sống trong rừngHình 4: Một con cá – Sống trong sôngHình five: Một con chim – Sống trong bầu trời
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
Câu 1: Xe được sử dụng để di chuyển trên đường.Câu 2: Xe đạp nhỏ hơn xe và được lái bởi người lái.Câu three: Tàu hỏa dài và chạy trên đường ray.Câu four: Đ được sử dụng để di chuyển trên nước.Câu five: Máy bay bay trên bầu trời và được sử dụng để di chuyển đường dài.
Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú
Câu 1: Timmy và gia đình của anh ấy đi thăm sở thú hôm nay.Câu 2: Họ đã thấy nhiều loài động vật, bao gồm sư tử, hổ và gấu.Câu three: Timmy rất kinh ngạc trước những con voi và tai lớn của chúng.Câu four: Họ cũng đã thấy các con khỉ chơi trong cây.Câu five: Timmy đã có một thời gian vui vẻ và học được rất nhiều về động vật.
Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh
Câu 1: Bạn làm gì khi tắm?Đáp án: Tôi tắm và gội đầu.
Câu 2: Bạn đánh răng mỗi ngày không?Đáp án: Có, tôi làm.
Câu 3: Bạn chăm sóc da như thế nào?Đáp án: Tôi sử dụng kem dưỡng da sau khi tắm.
Câu four: Bạn đeo kem chống nắng khi ra ngoài không?Đáp án: Có, tôi làm.
Câu five: Việc chăm sóc bản thân là rất quan trọng để duy trì sức khỏe.
Bài tập sử dụng động từ cơ bản tiếng Anh
Câu 1: Tôi (đọc) một cuốn sách.Câu 2: Cô ấy (viết) một lá thư.Câu three: Họ (đi) học.Câu four: Anh ấy (xem) một bộ phim.Câu five: Chúng tôi (chơi) bóng đá.
Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh
Hình 1: Một bức tranh của một ngôi nhà – Từ là “residence.”Hình 2: Một bức tranh của một cây – Từ là “tree.”Hình 3: Một bức tranh của một chiếc xe – Từ là “car.”Hình four: Một bức tranh của một con chó – Từ là “canine.”Hình five: Một bức tranh của một con mèo – Từ là “cat.”
Nội dung học về động vật nước và biển bằng tiếng Anh
Câu 1: Cá sống trong đại dương và bơi trong nước.Câu 2: Cá mậ%ó răng sắc và sống trong đại dương.Câu 3: Cá heo là những loài động vật thông minh sống trong đại dương. Họ được biết đến với tính cách vui vẻ.Câu 4: Rạn san hô là những cấu trúc màu sắc được tạo ra từ san hô polyp. Họ cung cấp nơi ở cho nhiều loại cá và động vật biển khác.Câu 5: Turtles biển đẻ trứng trên bãi biển.
Câu chuyện về thú cưng đi phiêu lưu trong rừng
Câu 1: Benny, con gà trống, đã đi phiêu lưu trong rừng.Câu 2: Anh ấy gặp một con chim sáo thông minh và chỉ đường cho anh ấy.Câu three: Benny vượt qua một con sông và leo lên núi.Câu four: Anh ấy gặp bạn mới dọc theo đường đi, như một con chuột và một con nai.Câu 5: Benny đã có một thời gian vui vẻ và trở về nhà an toàn.
Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh
Câu 1: Tại sao bạn đi bệnh viện?Đáp án: Tôi bị đau đầu và cảm thấy buồn nôn.
Câu 2: Ai sẽ đưa bạn đi bệnh viện?Đáp án: Mẹ tôi sẽ đưa tôi.
Câu 3: Bác sĩ sẽ làm gì?Đáp án: Bác sĩ sẽ đo nhiệt độ và lắng nghe tim của tôi.
Câu 4: Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sớm không?Đáp án: Tôi hy vọng thế.
Câu 5: Việc chăm sóc bản thân khi chúng ta bệnh là rất quan trọng.
Nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh
Câu 1: Cây cối có màu sắc và mọc trong vườn.Câu 2: Có rất nhiều loại hoa, như hồng, tulip và cúc.Câu three: Bee và bướm đến thăm hoa để thu thập mật.Câu 4: Nó rất vui khi trồng cây và nhìn chúng mọc lên.Câu five: Vườn là những nơi đẹp để thư giãn và thưởng thức thiên nhiên.
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa
Hình 1: Một bức tranh của một hồng – Từ là “rose.”Hình 2: Một bức tranh của một tulip – Từ là “tulip.”Hình three: Một bức tranh của một cúc – Từ là “daisy.”Hình four: Một bức tranh của một lily – Từ là “lily.”Hình 5: Một bức tranh của một hoa cúc – Từ là “sunflower.”
Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh
Hình 1: Một con cá – Sống trong đại dươngHình 2: Một con chim – Sống trong câyHình three: Một con gấu – Sống trong rừngHình 4: Một con cá – Sống trong sôngHình 5: Một con chim – Sống trong bầu trời
Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh
Câu 1: Tàu hỏa được sử dụng để di chuyển đường dài.Câu 2: Bạn có thể ngồi trên tàu và nhìn ra cửa sổ.Câu three: Tàu hỏa có nhiều toa và có thể chở rất nhiều người.Câu four: Nó rất vui khi lái tàu và nhìn thấy những nơi mới.Câu 5: Tàu hỏa là một cách di chuyển an toàn và thoải mái.
Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài
Câu 1: Lily muốn thăm ông bà ở Anh.Câu 2: Cô ấy biết rằng cô ấy cần học tiếng Anh để giao tiếp với họ.Câu 3: Lily tập hàng ngày với giáo viên và xem phim tiếng Anh.Câu four: Khi cô ấy đến Anh, cô ấy đã có thể nói chuyện với ông bà.Câu five: Lily đã có một thời gian tuyệt vời và làm bạn với rất nhiều người.
Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh
Câu 1: Bạn muốn chơi gì?Đáp án: Tôi muốn lái vòng quay Ferris wheel.
Câu 2: Nó có thú vị không?Đáp án: Có, rất thú vị!
Câu three: Bạn có muốn lên tàu lượn cát không?Đáp án: Có, tôi muốn!
Câu 4: Nó sợ không?Đáp án: Một chút, nhưng nó rất thú vị!
Câu five: Hãy đi và có một thời gian tuyệt vời!
Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật
Câu chuyện: Một ngày nào đó, Little Timmy quyết định làm sandwich của riêng mình. Anh ấy thu thập tất cả các nguyên liệu và bắt đầu làm.
Bài tập:1. Little Timmy là gì?2. Little Timmy sống ở đâu?three. Little Timmy mỗi ngày làm gì?four. Bạn thích Little Timmy không?five. Tại sao?
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã
Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều động vật hoang dã như voi, hổ và gấu.
Từ ẩn: Elephant, Tiger, endure
Nội dung học về khí tượng và thời tiết bằng tiếng Anh
Câu 1: Thời tiết có thể thay đổi từ trong lành sang mây mù.Câu 2: Khi mưa, chúng ta cần cần dù.Câu 3: Trong mùa đông, nó rất lạnh. Chúng ta mặc áo ấm.Câu four: Trong mùa hè, nó rất nóng. Chúng ta mặc váy ngắn và áo sơ mi.Câu five: Gió có thể làm lá trong cây xào xào.
Câu chuyện về việc đi núi bằng tiếng Anh
Câu 1: Các em quyết định đi dã ngoại trên núi.Câu 2: Họ gói túi xách với và nước uống.Câu three: Họ đi theo con đường và thưởng thức những view đẹp.Câu four: Họ thấy gấu và chim dọc theo con đường.Câu five: Khi họ đến đỉnh núi, họ rất vui và mệt mỏi.
Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà bằng tiếng Anh
Câu 1: Bạn đang làm gì?Đáp án: Tôi đang dọn phòng.
Câu 2: Bạn đang sử dụng gì?Đáp án: Tôi đang sử dụng bàn chải.
Câu 3: Bạn có thích dọn dẹp không?Đáp án: Có, tôi rất thích. Nó làm cho nhà cửa trở nên sạch sẽ và đẹp hơn.
Câu 4: Tôi có thể giúp đỡ không?Đáp án: Có, bạn có thể. Hãy làm cùng nhau.
Câu five: Việc giữ nhà cửa sạch sẽ là rất quan trọng.
Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em
Câu 1: Tôi (chơi) với bạn bè.Câu 2: Cô ấy (đọc) một cuốn sách.Câu three: Họ (đi) học.Câu 4: Anh ấy (ăn) một quả táo.Câu 5: Chúng tôi (chơi) ở công viên.
Trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài bằng tiếng Anh
Hình ảnh 1: Một con voi có tai lớn.Đặc điểm: Nó có tai lớn.
Hình ảnh 2: Một con cá voi có vây lớn.Đặc điểm: Nó có vây lớn.
Hình ảnh three: Một con hổ có lông vàng.Đặc điểm: Nó có lông vàng.
Hình ảnh four: Một con gấu có móng vuốt sắc.Đặc điểm: Nó có móng vuốt sắc.
Hình ảnh five: Một con cá heo có vây lớn.Đặc điểm: Nó có vây lớn.
Nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh
Câu 1: Động vật thủy sản sống trong nước.Câu 2: Động vật cạn sống trên đất.Câu three: Cá có ruột hít để thở dưới nước.Câu 4: Động vật cạn có phổi để thở không khí.Câu five: Một số động vật có thể sống cả trong nước và trên đất.
Câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố bằng tiếng Anh
Câu 1: Whiskers, con mèo tò mò và phiêu lưu, đã quyết định khám phá thành phố.Câu 2: Một ngày nào đó, anh ấy quyết định đi phiêu lưu trong thành phố.Câu three: Anh ấy đi qua công viên và thấy rất nhiều chim.Câu four: Anh ấy đến bãi biển và chơi với các con chim cút.Câu five: Whiskers đã có một thời gian vui vẻ và trở về nhà với niềm vui.
Hội thoại về việc đi thư viện bằng tiếng Anh
Câu 1: Tại sao bạn muốn đi thư viện?Đáp án: Tôi muốn đọc sách.
Câu 2: Bạn thích đọc những loại sách gì?Đáp án: Tôi thích sách truyện và sách hình ảnh.
Câu 3: Bạn có thể mượn những cuốn sách này không?Đáp án: Có, bạn có thể mượn chúng trong một tuần.
Câu four:
Tạo cặp từ
- Hình Ảnh: Một bức tranh với nhiều loài cá colorful swimming in a clear pond.
- Từ Vựng: cá, hồ, colorful, bơi
- Hình Ảnh: Một tảng đá lớn với rêu xanh và một con rắn bò trên đó.
- Từ Vựng: đá lớn, rêu xanh, rắn, bò
three. Hình Ảnh: Một khu vườn với nhiều loài hoa khác nhau.- Từ Vựng: vườn, hoa, nở, đa dạng
- Hình Ảnh: Một tía rừng với những tán cây xanh um tùm.
- Từ Vựng: rừng, cây, xanh um, tán cây
- Hình Ảnh: Một con thỏ đang chạy trong đồng cỏ xanh.
- Từ Vựng: thỏ, chạy, cỏ xanh, đồng cỏ
- Hình Ảnh: Một con chim đang đậu trên cành cây.
- Từ Vựng: chim, đậu, cành cây, kêu
- Hình Ảnh: Một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
- Từ Vựng: cá voi, bơi, đại dương, lặn
eight. Hình Ảnh: Một con khỉ đang nhảy từ cây này sang cây khác.- Từ Vựng: khỉ, nhảy, cây, lượn
nine. Hình Ảnh: Một con cá sấu đang nằm dưới gốc cây.- Từ Vựng: cá sấu, nằm, gốc cây, dưới
- Hình Ảnh: Một con bò sát đang bò trên sỏi dưới mặt nước.
- Từ Vựng: bò sát, bò, sỏi, mặt nước
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ trực tiếp cho bạn nội dung dịch: “Bài tập” được dịch thành tiếng Việt là “Bài tập”.
- Đồ Chơi Số:
- Sử dụng các mô hình số hoặc đồ chơi có số in trên đó để trẻ em đếm.
- Hoạt Động Đếm Số:
- Đếm Đồ Gỗ: Trẻ em đếm các miếng gỗ có số in trên đó và nói tên số.
- Đếm Đồ Búp Bê: Trẻ em đếm các búp bê và nói tên số.
- Đếm Đồ Đồ Gọi: Trẻ em đếm các món đồ chơi nhỏ và nói tên số.
- Câu Hỏi Hướng Dẫn:
- Câu Hỏi Đếm: “Hãy đếm các con gấu. Bạn thấy bao nhiêu con gấu?”
- Câu Hỏi So Sánh: “Nhóm nào có nhiều xe hơn? Hãy đếm và trả lời.”
four. Hoạt Động Đếm Số Trong Cảnh Hình:– Trẻ em được yêu cầu đếm các đối tượng trong một bức tranh hoặc cảnh hình.- Ví dụ: “Có bao nhiêu quả táo trên cây? Hãy đếm và nói cho tôi nghe.”
five. Hoạt Động Đếm Số Trong Câu Hịch:– Trẻ em tham gia vào các câu hịch đếm số.- Ví dụ: “Một, hai, ba, bốn, năm. Bạn có bao nhiêu người?”
- Hoạt Động Đếm Số Trong Câu Chuyện:
- Trong câu chuyện ngắn, trẻ em được yêu cầu đếm các đối tượng xuất hiện trong câu chuyện.
- Ví dụ: “Trong câu chuyện, chúng ta gặp bao nhiêu loài động vật? Hãy đếm và nói cho tôi nghe.”
- Hoạt Động Đếm Số Trong Bài Hát:
- Trẻ em hát các bài hát đếm số và đếm theo lời bài hát.
- Ví dụ: “Một, hai, gắc giày của tôi. Ba, bốn, đóng cửa.”
- Hoạt Động Đếm Số Trong Trò Chơi:
- Trẻ em tham gia vào các trò chơi đếm số, chẳng hạn như “Simon Says” với các chỉ thị đếm số.
- Ví dụ: “Simon nói, ‘Đứng một chân và đếm đến ba.’”
- Hoạt Động Đếm Số Trong Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em thực helloện các hoạt động thực hành đếm số, chẳng hạn như đếm bước chân khi đi bộ hoặc đếm nhịp đập tim.
- Ví dụ: “Hãy đếm nhịp đập tim của mình. Bạn cảm thấy bao nhiêu nhịp trong một phút?”
- Hoạt Động Đếm Số Trong Trò Chơi Đoán:
- Trẻ em tham gia vào trò chơi đoán từ bằng cách đếm số lượng từ trong câu hỏi.
- Ví dụ: “Tôi có một từ với bốn chữ. Bạn có thể đoán được không?”
Hình ảnh: Cây cối, động vật, xe cộ, nhà cửa, công viên, biển, đám mây, v.v.
- Cây Cối:
- Leaves (lá)
- Tree (cây)
- woodland (rừng)
- Flower (hoa)
- Grass (cỏ)
- Động Vật:
- Cat (mèo)
- canine (chó)
- fowl (chim)
- Fish (cá)
- Snake (rắn)
- Xe Cộ:
- vehicle (xe)
- Bus (bus)
- Bicycle (xe đạp)
- teach (tàu hỏa)
- plane (máy bay)
four. Nhà Cửa:- house (nhà)- Door (cửa)- Window (cửa sổ)- Kitchen (kitchen)- toilet (phòng tắm)
five. Công Viên:- Park (công viên)- Swing (cây swing)- Slide (bình tube)- Playground (trung tâm chơi cát)- Ball (bóng)
- Biển:
- Ocean (biển)
- Sand (cát)
- Seashell (hào quang)
- Starfish (cá vây tay)
- Crab (cua)
- Đám Mây:
- Cloud (đám mây)
- Sky (trời)
- Rain (mưa)
- solar (mặt trời)
- Wind (gió)
eight. Màu Sắc:- purple (đỏ)- Blue (xanh)- Yellow (vàng)- green (xanh lục)- red (hồng)
Từ vựng
Tạo Đôi Từ:
- Hình Ảnh: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
- Từ Vựng: cá (fish)
- Hình Ảnh: Một con chim nhỏ đứng trên cành cây.
- Từ Vựng: chim (bird)
- Hình Ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trong vườn.
- Từ Vựng: bò (cow)
- Hình Ảnh: Một con khỉ đang chơi đùa trên cây.
- Từ Vựng: khỉ (monkey)
- Hình Ảnh: Một chiếc xe tải chở hàng qua đường.
- Từ Vựng: xe tải (truck)
- Hình Ảnh: Một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ và cửa ra vào.
- Từ Vựng: nhà (residence)
- Hình Ảnh: Một công viên với cây cối và người đi dạo.
- Từ Vựng: công viên (park)
- Hình Ảnh: Một bãi biển với cát và biển cả.
- Từ Vựng: bãi biển (seaside)
three. Hình Ảnh: Một đám mây trắng bay trên bầu trời.- Từ Vựng: đám mây (cloud)- Hình Ảnh: Một con thuyền nhỏ chèo trên sông.- Từ Vựng: thuyền (boat)- Hình Ảnh: Một tòa nhà cao tầng với cửa sổ sáng lên.- Từ Vựng: tòa nhà (building)- Hình Ảnh: Một con rắn bò trên cành cây.- Từ Vựng: rắn (snake)
four. Hình Ảnh: Một con gà đang đi bộ trong vườn.- Từ Vựng: gà (chicken)- Hình Ảnh: Một con ngựa đang cưỡi trên thảo nguyên.- Từ Vựng: ngựa (horse)- Hình Ảnh: Một con cừu đang ăn cỏ trên đồi.- Từ Vựng: cừu (sheep)- Hình Ảnh: Một con bò tót đang nhảy múa trong vườn.- Từ Vựng: bò tót (goat)
five. Hình Ảnh: Một con chó đang chạy trong công viên.- Từ Vựng: chó (canine)- Hình Ảnh: Một con mèo đang nằm trên ghế.- Từ Vựng: mèo (cat)- Hình Ảnh: Một con chuột đang chạy qua khe cửa.- Từ Vựng: chuột (mouse)- Hình Ảnh: Một con cừu đen đang ăn cỏ trong rừng.- Từ Vựng: cừu đen (black sheep)
Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn để nhìn vào bộ hình ảnh
Hội thoại:
Trẻ: (mỉm cười) Chào bạn, bạn có thể giúp tôi tìm đồ không?
Nhân viên bán hàng: (nở nụ cười) Chào bạn! Chắc chắn rồi, bạn muốn tìm gì?
Trẻ: (nói toan) Tôi muốn một chiếc xe đùa, please.
Nhân viên bán hàng: Đ! Bạn muốn một chiếc nhỏ hay lớn?
Trẻ: (trông rất vui) Một chiếc lớn, please! Tôi thích những chiếc xe lớn.
Nhân viên bán hàng: Lựa chọn tuyệt vời! Chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đùa lớn. Bạn thích màu nào?
Trẻ: (chỉ vào màu đỏ) Tôi thích màu đỏ!
Nhân viên bán hàng: Tốt lắm! Chúng tôi có một chiếc xe cảnh sát lớn màu đỏ ngay đây. Bạn có muốn xem không?
Trẻ: (vui vẻ) Có, please!
Nhân viên bán hàng: Đi theo tôi, please. Đây là nó. (mở hộp và lấy một chiếc xe cảnh sát lớn màu đỏ)
Trẻ: (hét lên vui sướng) Wow! Đây là quá tuyệt vời!
Nhân viên bán hàng: Tôi rất vui vì bạn thích nó! Tiền quà của bạn là bao nhiêu?
Trẻ: (trông rất hạnh phúc) Mười đô la!
Nhân viên bán hàng: Đủ để mua chiếc xe này rồi. Bạn có muốn thử nó không?
Trẻ: (nghĩ nghĩ) Có, please!
Nhân viên bán hàng: Đi theo tôi đến khu vực chơi. (đưa trẻ em đến khu vực chơi)
Trẻ: (vui vẻ) Cảm ơn bạn! Đây là một ngày tuyệt vời!
Nhân viên bán hàng: Không có gì. Tôi rất vui vì tôi có thể giúp bạn tìm được điều bạn yêu thích.
Trẻ: (mỉm cười) Tôi sẽ chơi với chiếc xe này cả ngày!
Nhân viên bán hàng: Đó nghe có vẻ rất vui! Hãy tận hưởng chiếc xe đùa mới của bạn!
Bước 2:** Trẻ em tìm kiếm các từ tiếng Anh từ bộ từ đã chuẩn bị
Bước 2: Trẻ em tìm kiếm các từ tiếng Anh từ bộ từ đã chuẩn bị.
- Trẻ Em: “Hãy tìm kiếm các từ đi! Tôi thấy ‘cat’ ở đây, và có ‘canine’ đấy.”
- Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, các con có thể tìm thấy ‘chook’ và ‘fish’ không?”
- Trẻ Em: “Có, tôi đã tìm thấy ‘bird’! Và ‘fish’ ở đấy!”
- Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy thử để khớ%ác từ này với hình ảnh. Các con có thể tìm ‘cat’ với hình ảnh của con mèall rightông?”
- Trẻ Em: “Có! Đây là con mèo và đây là từ ‘cat’.”
- Giáo Viên: “Đúng rồi! Bây giờ, các con có thể cho tôi thấy từ ‘dog’ không?”
- Trẻ Em: “Chắc chắn rồi! Đây là con chó và đây là từ ‘canine’.”
- Giáo Viên: “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục, và khi các con tìm thấy tất cả các từ, chúng ta sẽ đọc chúng cùng nhau và tập nói chúng.”
Trẻ em sẽ tiếp tục tìm kiếm và nối các từ với hình ảnh tương ứng, trong khi giáo viên hỗ trợ và khuyến khích họ.
Bước 3: Trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng của chúng
-
Bước 3: Nối Từ với Hình Ảnh
-
Trẻ em sẽ được hướng dẫn đứng trước bộ hình ảnh đã chuẩn bị, bao gồm các hình ảnh cây cối, động vật, xe cộ, nhà cửa, công viên, biển, đám mây, v.v.
-
Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên mỗi từ tiếng Anh, ví dụ “tree” (cây), “animal” (động vật), “car” (xe), “house” (nhà), “park” (công viên), “sea” (biển), “cloud” (đám mây), v.v.
-
Trẻ em sẽ phải tìm kiếm từ tiếng Anh từ bộ từ đã chuẩn bị và nối chúng với hình ảnh tương ứng từ bộ hình ảnh.
-
Ví dụ, khi giáo viên đọc “tree”, trẻ em sẽ tìm thấy từ “tree” và nối nó với hình ảnh cây xanh.
-
Giáo viên có thể nhắc nhở trẻ em rằng mỗi từ chỉ một lần và phải nối đúng từ với đúng hình ảnh.
-
Sau khi tất cả các từ đã được nối, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em kiểm tra lại và đảm bảo rằng mỗi từ đều đúng.
-
Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một hoạt động tương tác để trẻ em trình bày lại từ đã nối và hình ảnh tương ứng, giúp trẻ em củng cố kiến thức và phát triển okỹ năng giao tiếp.