Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những cách thú vị và sáng tạo để giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác và thực hành. Từ các trò chơi đơn giản đến các câu chuyện và bài tập đọc, mỗi kỹ thuật đều được thiết kế để làm cho quá trình học trở nên vui vẻ và hiệu quả, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và đáng yêu. Hãy cùng chúng tôi trải nghiệm những câu chuyện và bài tập đầy sự sáng tạo và học hỏi!
Hình Ảnh Môi Trường
Once upon a time, in a colorful garden, there was a curious little rabbit named Benny. Benny loved hopping around and exploring the garden, but one day, he noticed something strange: a hidden treasure chest in the middle of the garden!
Benny’s eyes sparkled with excitement as he hopped over to the chest. He opened it to find a map with a treasure chest marked on it. The map also had a clue: “Find the tree with the red leaf.”
Benny knew just where to look. He ran through the garden, hopping from tree to tree, searching for the red leaf. After a few minutes, he found it on a tall oak tree. Beneath the oak tree, there was another clue: “Follow the stream.”
With his paws on the ground, Benny followed the winding stream. The stream was surrounded by beautiful flowers and tall grass. As he continued his journey, he came across a small pond. The pond was home to several fish, and Benny watched them swim gracefully.
Suddenly, he heard a rustling sound behind him. He turned to see a friendly squirrel named Sammy. Sammy was holding a small, golden acorn. “Hello, Benny!” Sammy said with a cheerful voice. “I saw you following the stream. Do you need help?”
Benny nodded. “Yes, Sammy! I’m trying to find the treasure chest, but I need your help.”
Sammy smiled and led Benny to a hidden cave near the pond. Inside the cave, there was a shiny key. “This key will open the final chest,” Sammy explained. “But you have to find it yourself.”
Benny thanked Sammy and set off to find the key. He searched high and low, climbing over rocks and crawling through tunnels. Finally, he found the key in a small, hidden compartment behind a waterfall.
With the key in hand, Benny rushed back to the oak tree and opened the final chest. Inside, he found a magical compass and a treasure chest filled with colorful stones and shiny trinkets.
Benny was overjoyed with his discovery. He knew that he couldn’t keep all the treasure for himself, so he decided to share it with his friends in the garden. Together, they used the stones and trinkets to create a beautiful playground where they could play and learn together.
And so, Benny and his friends lived happily ever after, exploring the garden and enjoying their magical treasure.
Hoạt động thực hành:
- Đọc lại câu chuyện: Trẻ em được đọc lại câu chuyện một lần nữa để nhớ rõ nội dung.
- Hỏi câu hỏi: Hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra hiểu biết của họ:
- What was Benny looking for?
- Who helped Benny find the treasure?
- What did Benny do with the treasure?
- Vẽ tranh: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về câu chuyện, tập trung vào phần mà họ thích nhất.
- Chia sẻ: Trẻ em được chia sẻ câu chuyện và bức tranh của họ với bạn cùng lớp.
Câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và sáng tạo.
Danh Sách Từ ẩn
- Spring
- Summer
- Autumn
- Winter
- Flower
- Tree
- Leaf
- Sun
- Rain
- Snow
- Bird
- Butterfly
- Cloud
- Sunset
- Sunrise
- River
- Ocean
- Mountain
- Forest
- Desert
Cách Chơi
- Bước 1: Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và chim câu.
- Lưu ý rằng mỗi hình ảnh sẽ đi kèm với một từ tiếng Anh.
- Bước 2: Làm quen với Từ Vựng
- Trẻ em sẽ được giới thiệu với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua hình ảnh.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của mỗi từ và trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và phát âm chúng.
- Bước 3: Trò Chơi Đoán Từ
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và giáo viên sẽ giấu một hình ảnh động vật dưới một tấm bảng hoặc một chiếc khăn.
- Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi gợi ý như “Is it big or small?” (Nó to hay nhỏ?) hoặc “Does it swim?” (Nó bơi không?).
- Trẻ em sẽ phải đoán từ đúng dựa trên các gợi ý.
- Bước 4: Trò Chơi Nối Từ với Hình Ảnh
- Giáo viên sẽ đọc tên của một từ và trẻ em sẽ phải tìm đúng hình ảnh tương ứng và nối chúng lại với nhau.
- Ví dụ: “This is a fish. Can you find the picture of a fish?”
- Bước 5: Trò Chơi Đoán Âm Thanh
- Giáo viên sẽ phát âm âm thanh của một động vật nước và trẻ em sẽ phải đoán là động vật nào.
- Ví dụ: Giáo viên phát âm âm thanh của cá, và trẻ em sẽ phải đoán ra đó là cá.
- Bước 6: Hoạt Động Thực Hành
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đi thác nước và thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
- Trẻ em cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một con cá trong ao.
- Bước 7: Đánh Giá và Khen Ngợi
- Giáo viên sẽ đánh giá trẻ em dựa trên sự tham gia và hiểu biết của chúng trong trò chơi.
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học tập.
- Bước 8: Kết Thúc Trò Chơi
- Trò chơi sẽ kết thúc với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về các động vật nước.
- Trẻ em sẽ được khuyến khích nhớ lại và nhắc lại các từ tiếng Anh mà họ đã học.
Lưu Ý:– Trò chơi nên được thực hiện trong một không khí vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy thoải mái học tập.- Giáo viên nên điều chỉnh tốc độ và mức độ khó của trò chơi để phù hợp với khả năng của từng trẻ em.
Hoạt Động Thực Hành
- Đọc Truyện Cùng Trẻ Em: Chọn một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng và đọc nó cùng trẻ em. Câu chuyện có thể bao gồm các động vật như gấu, sóc, và chim.
- Hỏi Đáp và Thảo Luận: Sau khi đọc truyện, hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ. Ví dụ: “What animal did the bear meet?” (Gấu gặp động vật nào?).
- Vẽ và Giải Thích: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về cuộc phiêu lưu của chim trong công viên và giải thích về những gì họ đã vẽ.
- Hoạt Động Tập Thể: Tổ chức một trò chơi tập thể trong lớp học, nơi trẻ em phải di chuyển và làm theo các hướng dẫn liên quan đến các động vật trong câu chuyện. Ví dụ, nếu chim bay, trẻ em phải nhảy lên không trung.
- Thực Hành Nói Nguồn Gốc: Trẻ em có thể được yêu cầu kể lại câu chuyện theo cách của mình, sử dụng từ vựng mà họ đã học được.
- Đánh Giá và Khen Ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động. Đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được lắng nghe và tham gia vào quá trình học tập.
- Hoạt Động Ngoại Kích: Tổ chức một chuyến đi thực tế đến công viên hoặc khu vực xanh để trẻ em có thể thấy và trải nghiệm những gì họ đã học về động vật và môi trường xung quanh.
- Sử Dụng Âm Thanh: Sử dụng âm thanh của các động vật để tạo ra một môi trường thực tế hơn và giúp trẻ em nhận diện và nhớ lại các từ vựng liên quan đến động vật hoang dã.
- Hoạt Động Tự Làm: Trẻ em có thể được yêu cầu làm một dự án nhỏ, chẳng hạn như tạo một cuốn sách minh họa ngắn về cuộc phiêu lưu của chim trong công viên, sử dụng từ vựng và hình ảnh mà họ đã học được.
Kết Luận:
Những hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo và nhận thức về môi trường. Bằng cách kết hợp các hoạt động đa dạng và hấp dẫn, trẻ em sẽ có một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ.
Bài Tập Kèm Theo
-
Bài Tập Đọc: Trẻ em được yêu cầu đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến đi du lịch đến một khu rừng. Họ sẽ tìm kiếm và đánh dấu các từ liên quan đến ngày và giờ trong đoạn văn.
-
Ví dụ: “We woke up at 7 o’clock in the morning. We left the hotel at 8:30 and arrived at the forest at 9:45. We spent the whole day exploring and had dinner at 6:30 in the evening.”
-
Bài Tập Viết: Trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày của mình, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ đã học. Họ có thể mô tả những hoạt động của mình từ sáng đến tối.
-
Ví dụ: “I woke up at 7:00 AM. I had breakfast at 7:30 AM. I went to school at 8:00 AM. I had lunch at 12:00 PM. I played football with my friends in the afternoon. I came home at 4:00 PM and had dinner at 6:00 PM.”
-
Bài Tập Đếm: Trẻ em đếm số lượng các từ liên quan đến ngày và giờ trong một đoạn văn ngắn. Họ có thể làm này bằng cách sử dụng một bảng đếm hoặc đánh dấu trực tiếp trên văn bản.
-
Ví dụ: “We left the hotel at 8:30 AM. We visited the museum at 10:00 AM. We had lunch at 12:30 PM. We went to the beach at 3:00 PM. We returned to the hotel at 6:00 PM.”
-
Bài Tập Hỏi và Đáp: Trẻ em được hỏi các câu hỏi về ngày và giờ trong một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn. Họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
-
Ví dụ: “What time did we leave the hotel?” (Chúng ta rời khách sạn vào giờ nào?) “We left the hotel at 8:30 AM.” (Chúng ta rời khách sạn vào 8:30 sáng.)
-
Bài Tập Vẽ và Giải Thích: Trẻ em vẽ một ngày của mình và giải thích từng hoạt động bằng tiếng Anh, nhấn mạnh thời gian bắt đầu và kết thúc của mỗi hoạt động.
-
Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ mình thức dậy vào 7:00 sáng, sau đó đi học vào 8:00 sáng, ăn trưa vào 12:00 trưa, và về nhà vào 4:00 chiều.
-
Bài Tập Trò Chơi: Trẻ em chơi một trò chơi tìm từ trong một bảng chữ cái hoặc phiếu làm việc, nơi các từ liên quan đến ngày và giờ được ẩn đi. Họ phải tìm và đánh dấu các từ này.
-
Ví dụ: Bảng có các từ như “morning”, “afternoon”, “evening”, “noon”, “midnight”.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về ngày và giờ mà còn phát triển kỹ năng đọc, viết, và giao tiếp tiếng Anh của họ.
Bước 1:** Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm
- “Hello, các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp các em học từ tiếng Anh và nhớ các từ mới bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước.”
- “Chúng ta sẽ có một bộ hình ảnh với nhiều loài động vật sống ở dưới nước. Các em cần tìm và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh.”
Bước 2: Phân phối bộ hình ảnh động vật nước.- “Mỗi em sẽ nhận một bộ hình ảnh động vật nước. Hãy nhìn kỹ và nhớ tên của chúng.”- “Chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Đây là một con cá. Các em có biết tên của nó bằng tiếng Anh không?”
Bước 3: Trò chơi bắt đầu.- “Cá có tên là ‘fish’. Các em hãy viết hoặc nói tên này vào phiếu làm việc của mình.”- “Tiếp theo là hình ảnh của con tôm. Các em hãy tìm và đọc tên của nó.”- “Tôm có tên là ‘shrimp’. Hãy viết hoặc nói tên này.”
Bước 4: Hướng dẫn cách chơi.- “Khi các em tìm thấy một từ, hãy đọc to và đặt nó vào vị trí đúng trong bảng chữ cái hoặc phiếu làm việc.”- “Nếu các em không biết tên của một loài động vật, các em có thể hỏi thầy/cô giáo hoặc bạn cùng lớp.”
Bước 5: Thực hiện trò chơi.- “Các em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bộ hình ảnh. Hãy làm nhanh và chính xác nhất có thể.”- “Thầy/cô giáo sẽ kiểm tra và đánh giá kết quả của các em sau khi tất cả đã hoàn thành.”
Bước 6: Hoạt động thực hành.- “Sau khi trò chơi kết thúc, các em hãy viết một câu ngắn bằng tiếng Anh sử dụng một hoặc nhiều từ mà các em đã tìm thấy.”- “Ví dụ: ‘I saw a fish in the water.’ hoặc ‘The shrimp is swimming near the fish.’”
Bước 7: Đánh giá và khen ngợi.- “Các em đã làm rất tốt! Thầy/cô giáo rất tự hào về sự nỗ lực của các em.”- “Những từ mà các em đã tìm thấy và học được sẽ giúp các em trong việc giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.”
Bước 8: Kết thúc trò chơi.- “Trò chơi kết thúc! Các em hãy giữ bộ hình ảnh động vật nước và sử dụng nó để học thêm từ tiếng Anh trong nhà.”- “Thầy/cô giáo sẽ chọn một em để chia sẻ câu ngắn mà em đã viết. Các em rất mong chờ lắng nghe câu chuyện của em.”
Bước 2:** Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh
Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh. Họ có thể sử dụng một tờ giấy hoặc bảng để ghi lại các từ đã tìm thấy. Hướng dẫn teacher: “Look at the picture and find the words. When you find a word, write it down on your paper.”
Trẻ em sẽ di chuyển qua lại giữa các phần của hình ảnh, sử dụng chỉ tay hoặc con trỏ để chỉ ra các từ. Hướng dẫn teacher: “Use your finger or pointer to show the words you find.”
Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ nên đọc to và viết lại từ đó vào tờ giấy hoặc bảng. Hướng dẫn teacher: “Read the word out loud and write it on your paper.”
Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một từ, teacher có thể giúp đỡ bằng cách chỉ ra từ đó hoặc cung cấp một gợi ý. Hướng dẫn teacher: “If you’re having trouble finding a word, I can help you find it or give you a hint.”
Sau khi trẻ em đã tìm kiếm và ghi lại tất cả các từ, teacher có thể tổ chức một hoạt động tương tác để kiểm tra hiểu biết của trẻ em. Hướng dẫn teacher: “Now, let’s check the words you found. I’ll read a word, and you tell me if it’s in the picture.”
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng đọc và viết của họ. Teacher có thể kết thúc hoạt động bằng cách khuyến khích trẻ em chia sẻ về những từ mà họ đã tìm thấy và điều họ biết về chúng. Hướng dẫn teacher: “Great job! Now, share with your friends what words you found and what you know about them.”
Bước 3:** Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to và viết vào bảng hoặc phiếu làm việc
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nước thông qua hình ảnh và phát triển kỹ năng nhận diện và nhớ lại từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
- Chuẩn bị một bảng hoặc phiếu làm việc có các ô trống để trẻ em viết từ.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và các từ sẽ được sử dụng. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị về các loài động vật sống trong nước.”
- Hiển thị hình ảnh đầu tiên và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh mà hình ảnh đó đại diện.
- Bước 2:
- Khi trẻ em đoán đúng, họ phải viết từ đó vào ô trống trên bảng hoặc phiếu làm việc.
- Đọc lại từ đã viết để xác nhận.
- Bước 3:
- Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em thực hiện tương tự.
- Nếu trẻ em đoán sai, hãy gợi ý hoặc giải thích từ chính xác và sau đó yêu cầu trẻ em viết từ đó vào bảng.
- Bước 4:
- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, kiểm tra lại các từ đã viết để đảm bảo rằng trẻ em đã viết đúng.
- Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em nếu họ viết đúng.
- Bước 5:
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các bộ hình ảnh khác để trẻ em có thể học thêm từ vựng.
Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc và Lặp Lại: Trẻ em đọc lại các từ đã viết để chắc chắn rằng họ đã viết đúng.
- Giải Thích: Nếu trẻ em không biết từ nào, hãy giải thích từ đó cho họ.
- So Sánh: Trẻ em có thể được yêu cầu so sánh các hình ảnh và tìm ra điểm giống nhau và khác nhau giữa chúng.
Bài Tập Kèm Theo:
- Bảng Chữ Cái: Một bảng chữ cái với các từ đã tìm thấy được in rõ ràng để trẻ em có thể viết lại.
- Phiếu Làm Việc: Một phiếu làm việc với các ô trống để trẻ em viết các từ đã tìm thấy.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nước mà còn phát triển kỹ năng nhận diện và nhớ lại từ vựng thông qua hình ảnh, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.
Bước 4:** Thực hiện các hoạt động thực hành và bài tập kèm theo
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 1: Giới thiệu Trò Chơi
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp các bạn học biết nhiều từ mới về động vật sống dưới nước.”
- “Hãy chuẩn bị một bộ ảnh của các loài động vật như cá, rùa, và voi biển. Mỗi hình ảnh sẽ có một từ tiếng Anh mà các bạn cần đoán.”
Bước 2: Trình Bày Hình Ảnh
- “Dưới đây là hình ảnh đầu tiên. Hãy nhìn kỹ và nghĩ xem hình ảnh này là gì.”
- “Ai có thể nói tên của loài động vật này?”
Bước 3: Đoán Từ
- “Nếu các bạn không biết tên của loài động vật, hãy nhìn vào từ điển hoặc hỏi thầy cô.”
- “Hãy đoán từ tiếng Anh của loài động vật này là gì?”
Bước 4: Đọc và Viết Từ
- “Khi các bạn đã đoán được từ, hãy đọc nó to và viết vào bảng hoặc phiếu làm việc.”
- “Dưới đây là một số từ mà các bạn có thể gặp: fish, turtle, dolphin.”
Bước 5: Hoạt Động Thực Hành
- Đếm và So Sánh: Trẻ em đếm số lượng từ đã tìm thấy và so sánh với bạn cùng lớp.
- Câu Hỏi và Trả Lời: Hỏi các câu hỏi về các từ đã tìm thấy, chẳng hạn như “What do fish eat?” (Cá ăn gì?).
- Vẽ và Giải Thức: Trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày dưới nước và giải thích về các từ đã tìm thấy.
Bước 6: Bài Tập Kèm Theo
- Bảng Chữ Cái: Một bảng chữ cái với các từ đã tìm thấy được in rõ ràng để trẻ em có thể viết lại.
- Phiếu Làm Việc: Một phiếu làm việc với các ô trống để trẻ em viết các từ đã tìm thấy.
Bước 7: Đánh Giá Kết Quả
- “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy đứng lên và giới thiệu từ mới mà các bạn đã tìm thấy.”
- “Khen ngợi các bạn vì đã học được nhiều từ mới về động vật sống dưới nước.”
Kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận diện và hiểu biết về động vật sống dưới nước, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.
Bước 5:** Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em
Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm.
“Hello, kids! Today, we’re going to play a fun game where we talk about animals. I’ll show you some pictures of animals and you’ll help me find the words. Let’s start with the first picture.”
Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
“Look at the picture of the elephant. Can you find the word ‘elephant’ in the box? Yes, that’s right! Great job!”
Bước 3: Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to và viết vào bảng hoặc phiếu làm việc.
“Fantastic! Now, let’s write ‘elephant’ on our paper. Now, what’s next? Can you find the word ‘giraffe’?”
Bước 4: Thực hiện các hoạt động thực hành và bài tập kèm theo.
“After we find all the words, we’ll practice saying them out loud. Can you say ‘elephant’ and ‘giraffe’ for me? Excellent! Now, let’s try to remember the words and find them in other pictures.”
Bước 5: Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em.
“Great job, everyone! You did a fantastic job finding the words and saying them. You’re really good at this game. Let’s keep playing and learn more new words about animals!”
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm.
“Hello, kids! Today, we have a fun game about water animals. We’ll see some pictures of fish, turtles, and ducks. Your job is to guess the names of these animals. Are you ready? Let’s begin!”
Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
“First, let’s look at this picture. What do you think this animal is? Yes, that’s a fish! Can you find the word ‘fish’ on the board? Excellent!”
Bước 3: Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to và viết vào bảng hoặc phiếu làm việc.
“Now, let’s find the word ‘turtle’. Look at the next picture. Can you see the turtle? Yes, that’s a turtle! Now, let’s write ‘turtle’ on our paper.”
Bước 4: Thực hiện các hoạt động thực hành và bài tập kèm theo.
“After we find all the words, we’ll practice saying them out loud. Can you say ‘fish’ and ‘turtle’ for me? Great! Now, let’s try to find the word ‘duck’ in the next picture.”
Bước 5: Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em.
“Fantastic job! You’re really good at guessing the names of these water animals. You’ve learned a lot today. Let’s keep playing and find more new words!”
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Bước 1: Giới thiệu câu chuyện và các từ cần học.
“Hello, kids! Today, we’re going on a trip to a magical land. We’ll learn about days and hours. Let’s start with the story.”
Bước 2: Đọc câu chuyện về một ngày trong cuộc phiêu lưu.
“Once upon a time, in a magical land, there was a little girl named Lily. She woke up at 7 o’clock in the morning. She had breakfast at 8 o’clock. Then, she went to school at 9 o’clock. At school, she learned about days and hours.”
Bước 3: Giải thích các từ và ý nghĩa chúng.
“Let’s learn the words: ‘morning’, ‘breakfast’, ‘school’, ‘learn’, ‘days’, ‘hours’. Now, let’s practice. What time does Lily wake up? Yes, at 7 o’clock in the morning.”
Bước 4: Thực hiện các hoạt động thực hành và bài tập kèm theo.
“After the story, we’ll practice telling the time. Can you show me how to say ‘7 o’clock in the morning’? Excellent! Now, let’s learn about the next hour.”
Bước 5: Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em.
“Great job, everyone! You’ve learned a lot about days and hours in our magical trip. Keep practicing and you’ll be experts at telling time!”
Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh
**B