Tập Đánh Vần Lớp 1: Vựng, Từ Mới, Which – Khám Phá Mùa Đời Sống Như Thế Nào?

Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về kiến thức về mùa, trẻ em không chỉ helloểu rõ hơn về sự thay đổi của tự nhiên mà còn nuôi dưỡng lòng tôn trọng và yêu thương môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình khám phá mùa, qua những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, giúp họ học tập trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ về tên gọi, đặc điểm của từng mùa và các hoạt động phù hợp để thực hiện trong mỗi mùa. Hãy cùng nhau bóc mở bí mật của các mùa, bắt đầu một cuộc phiêu lưu kiến thức nhé!

Hình ảnh và từ vựng

  • Hình ảnh: Cây cối, bức tranh trời xanh, chim đang bay, bức tranh biển xanh, bức tranh rừng rậm, bức tranh bãi cát, bức tranh núi non hùng vĩ, bức tranh đám mây trắng, bức tranh ánh mặt trời, bức tranh mặt trăng.
  • Từ vựng: cây (cây), bầu trời (bầu trời), chim (chim), bãi biển (bãi biển), rừng (rừng), cát (cát), núi (núi), mây (mây), mặt trời (mặt trời), mặt trăng (mặt trăng), biển (biển), cỏ (cỏ), hoa (hoa), sóng (sóng), cây (cây), đá (đá), chim (chim), cá (cá), côn trùng (côn trùng), động vật (động vật), hoa (hoa), bầu trời (bầu trời).

Cách Chơi

  1. ** Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:**
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh như rừng, biển, vườn, thành phố, và khu bảo tồn thiên nhiên.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ vựng liên quan: cây (tree), bãi biển (beach), khu vườn (lawn), thành phố (city), khu bảo tồn thiên nhiên (natural world reserve), sông (river), ao (lake), núi (mountain), rừng (woodland), biển (sea), bầu trời (sky), mây (cloud), chim (chicken), cá (fish), hoa (flower), côn trùng (insect), động vật (animal), cây (tree), cỏ (grass), cát (sand), đá (stone), nước (water).
  1. ** Thực hiện Trò Chơi:**
  • ** Bước 1:** Dán tất cả hình ảnh lên một bề mặt phẳng như bảng hoặc tường.
  • ** Bước 2:** Hướng dẫn trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh bề mặt.
  • ** Bước three:** Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ vựng đã biết hoặc được hướng dẫn tìm từ mới.
  • ** Bước 4:** Khi một từ được tìm thấy, trẻ em có thể đọc to từ đó ra.
  1. ** Hoạt Động Thực Hành:**
  • ** Thảo Luận:** Hỏi trẻ em về từng hình ảnh và từ vựng. Ví dụ: “What are you able to locate in the woodland?” (Anh/chị có thể tìm thấy gì trong rừng?)
  • ** Đọc và Lặp Lại:** Đọc từ vựng cho trẻ em nghe và yêu cầu họ lặp lại.
  • ** Vẽ và Đính okayèm:** Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc vật liệu khác để kết hợp với từ vựng đã tìm thấy.
  1. ** Đánh Giá và Khen Ngợi:**
  • ** Kiểm Tra:** Kiểm tra số lượng từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy và biết.
  • ** Khen Ngợi:** Khen ngợi và khích lệ trẻ em khi họ tìm được từ mới hoặc hoàn thành trò chơi.
  • ** Thưởng Phạt:** Nếu muốn, có thể thiết lập một hệ thống thưởng phạt nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.

five. ** kết Thúc Trò Chơi:**- ** Tổng okết:** Tổng kết lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh những gì trẻ em đã đạt được.- ** Lưu Trữ:** Đặt các hình ảnh và từ vựng vào một bộ sưu tập hoặc nơi dễ dàng truy cập để trẻ em có thể và sử dụng trong tương lai.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.
  • Khuyến khích trẻ em tương tác và thảo luận về môi trường xung quanh.
  • Làm cho trò chơi thú vị và hấp dẫn để trẻ em hứng thú học tập.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Lặp Lại:
  • Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện về chim trắng trong công viên bằng tiếng Anh.
  • Sau khi đọc xong, giáo viên hoặc người lớn sẽ lặp lại câu chuyện một lần nữa, nhấn mạnh vào các từ khóa và cụm từ quan trọng.
  1. Hỏi Đáp:
  • Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi liên quan đến câu chuyện để trẻ em suy nghĩ và trả lời. Ví dụ:
  • “Chim trắng đi đâu rồi?” (in which did the white chicken go?)
  • “Chim thấy những gì trong công viên?” (What did the fowl see inside the park?)
  • “Khi chim mệt mỏi, chim làm gì?” (What did the hen do when it changed into tired?)
  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình minh họa cho các phần quan trọng của câu chuyện. Ví dụ, họ có thể vẽ chim white fowl đang bay qua công viên hoặc chim đang ngắm nhìn những loài động vật khác.
  1. Thảo Luận:
  • Giáo viên sẽ tổ chức một cuộc thảo luận nhóm về câu chuyện. Trẻ em có thể chia sẻ những cảm xúc và suy nghĩ của mình về câu chuyện.
  • Ví dụ: “Khi chim tìm thấy đường về nhà, các bạn cảm thấy thế nào?” (How do you experience while the fowl finds its way domestic?)

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như nhảy múa hoặc hát bài hát liên quan đến câu chuyện. Ví dụ, một bài hát về chim trắng bay qua công viên.

  1. Đánh Giá:
  • Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em thông qua các câu hỏi, hoạt động và thảo luận.
  • Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và khích lệ khi họ thể hiện tốt trong các hoạt động này.
  1. kết Thúc:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ kết thúc buổi học bằng cách đọc lại câu chuyện một lần nữa và nhấn mạnh lại các từ khóa và ý tưởng chính.

Đánh giá

  • Trẻ em được đánh giá dựa trên khả năng nhớ và phát âm từ vựng liên quan đến mùa.
  • Số lượng từ vựng mà trẻ em tìm thấy và nhớ được trong trò chơi được ghi nhận.
  • Trẻ em được khen ngợi và khích lệ khi tìm được từ mới hoặc hoàn thành trò chơi.
  • Trẻ em cũng được đánh giá dựa trên khả năng thảo luận và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, ví dụ như khi okể về các hoạt động trong mỗi mùa.
  • Hoạt động thực hành này cũng giúp đánh giá kỹ năng giao tiếp và khả năng hiểu và phản hồi từ bạn bè hoặc giáo viên.
  • Cuối cùng, trẻ em được đánh giá về sự tham gia tích cực và sự hứng thú trong quá trình học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *