Trong thế giới đa sắc màu và đầy sức sống này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua các cuộc đối thoại đơn giản, hình ảnh sống động và các hoạt động, giú%ác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự quyến rũ của tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình okayỳ diệu này về học tiếng Anh nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Động vật và Mùa Xuân:
Mùa xuân đã đến, cây cối bắt đầu thay lá mới. Các con vật cũng bắt đầu thức dậy từ giấc ngủ đông. Hãy cùng khám phá xem những con vật nào xuất hiện trong mùa xuân nhé!
1. chim Cú (Owl):“awaken, wake up, little owl,inside the spring, you are right here once more.Watch the sunrise, maintain a watch at the sky,as the birds start to fly high.”
2. bò cạp (Badger):“Burrow deep, live heat,wintry weather’s long gone, it is time to pop out.searching for the food, acquire a few grass,within the spring, I feel solace.”
3. thỏ (Rabbit):“Hop, hop, little rabbit,inside the spring, the plant life are in sight.devour the clover, discover your mate,Springtime’s here, it’s so pleasant.”
4. rắn hổ (Cobra):“Coil and slither, find your way,Springtime’s here, the solar’s so gay.are seeking the warmth, sunbathe in the sun,inside the spring, life is so fun.”
5. gà trống (rooster):“Cock-a-doodle-doo, the dawn’s breaking,Springtime’s here, the sector’s waking.Cluck, cluck, little hen,With the solar, our day is then.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Vẽ Hình:
- Trẻ em có thể vẽ hình các con vật và mùa xuân theo câu thơ đã được đọc.
- Thảo Luận:
- Hỏi trẻ em về các con vật xuất hiện trong mùa xuân và tại sao chúng lại quan trọng trong tự nhiên.
- Trò Chơi:
- Trò chơi “Tìm Con Vật trong Mùa Xuân” để trẻ em tìm và nêu tên các con vật xuất hiện trong câu thơ.
okết Thúc:
Mùa xuân là mùa của sự sống và sự thức dậy. Các con vật trở lại và mang theo niềm vui và hy vọng. Hãy cùng trẻ em khám phá và yêu thích mùa xuân thông qua các câu thơ và hoạt động thú vị này!
Danh sách từ vựng
- Táo
- Chanhthree. Cam
- Dưa hấu
- Pizza
- Kem
- Sushi
- Đủ ăn
- Donut
- Bánh quy
Cách chơi
- Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
- Mỗi đội có một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.three. Khi bắt đầu trò chơi, giáo viên sẽ gọi một từ trong danh sách và yêu cầu một thành viên trong đội đó đứng lên.four. Thành viên này sẽ phải sử dụng hình ảnh động vật nước để giúp nhóm của mình đoán từ đó.
- Nếu nhóm đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm.
- Trò chơi sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả các từ trong danh sách đã được đoán xong.
- Đội nào có số điểm nhiều nhất sẽ giành chiến thắng.
- Giáo viên có thể thêm một phần thưởng nhỏ cho đội chiến thắng để khuyến khích trẻ em.
Cách Chơi Chi Tiết:
- Bước 1: Chuẩn bị
- In ra hai danh sách từ vựng và hình ảnh động vật nước tương ứng.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng nhìn thấy và hiểu được.
- Bước 2: Mở Trò Chơi
- Giáo viên đứng trước bảng và gọi một từ trong danh sách.
- “Hôm nay, chúng ta có từ ‘cây’. Đội của các em có thể đoán từ đó bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước không?”
- Bước three: Đoán Từ
- Thành viên trong đội đó đứng lên và sử dụng hình ảnh động vật nước để giải thích từ đó.
- Ví dụ: “Xem hình ảnh của con cá này. Cá sống trong nước, vậy từ đó phải là ‘nước’!”
- Bước 4: Kiểm Tra Đáp Án
- Giáo viên kiểm tra câu trả lời và xác định xem nó đúng hay không.
- “Đúng rồi! ‘Nước’ là từ đó.”
five. Bước 5: Cập Nhật Điểm– Đội đoán đúng nhận được một điểm.- “Cảm ơn các em! Đội của các em bây giờ có một điểm.”
- Bước 6: Tiếp Tục Trò Chơi
- Giáo viên gọi từ tiếp theo và quá trình lặp lại.
- Bước 7: okết Thúc Trò Chơi
- Khi tất cả các từ đã được đoán xong, giáo viên thông báo đội chiến thắng.
- “Và đội chiến thắng là… Đội Xanh! Chúc mừng các em!”
- Bước 8: Thưởng Phạt
- Trao thưởng cho đội chiến thắng và okayết thúc trò chơi.
Lợi Ích:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
- Trò chơi giúp trẻ em phát triển okayỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- Sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp giúp trẻ em dễ dàng nhớ và helloểu từ vựng hơn.
Hội thảo
- Thầy cô: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ nói về những loài động vật mà chúng ta thấy trong công viên của chúng ta. Em có biết bất okỳ loài động vật nào sống trong công viên không?”
- Trẻ em 1: “Có, có chim!”
- Thầy cô: “Rất tốt! Vậy về những cây cối? Em thấy có động vật nào trong cây không?”
- Trẻ em 2: “Có, có sóc!”
- Thầy cô: “Đúng vậy! Vậy về ao? Em nghĩ có những loài động vật nào sống trong ao không?”
- Trẻ em three: “Cá và vịt!”
- Thầy cô: “Đúng rồi! Hãy học một số từ để mô tả những loài động vật và nơi ở của chúng.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Thầy cô: “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem một số hình ảnh của các loài động vật trong công viên. Các em có thể nói tên của mỗi loài động vật không?”
- Thầy cô hiển thị một hình ảnh của chim.
- Trẻ em 1: “Đó là chim chích.”
- Thầy cô: “Rất tốt! Hãy cùng nhau nói từ ‘chim chích’.”
- Thầy cô và các em cùng nhau nói từ “chim chích”.
- Thầy cô helloển thị một hình ảnh của sóc.
- Trẻ em 2: “Đó là sóc.”
- Thầy cô: “Đúng vậy! Hãy cùng nhau nói từ ‘sóc’.”
- Thầy cô và các em cùng nhau nói từ “sóc”.
- Thầy cô helloển thị một hình ảnh của cá.
- Trẻ em 3: “Đó là cá.”
- Thầy cô: “Đúng, đó là cá! Hãy cùng nhau nói từ ‘cá’.”
- Thầy cô và các em cùng nhau nói từ “cá”.
- Thầy cô hiển thị một hình ảnh của vịt.
- Trẻ em 4: “Đó là vịt.”
- Thầy cô: “Rất tuyệt! Hãy cùng nhau nói từ ‘vịt’.”
- Thầy cô và các em cùng nhau nói từ “vịt”.
okết Quả:
- Các em đã học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật trong công viên.
- Họ đã thực hành phát âm các từ mới và helloểu được ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
Xin vẽ hình
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp tại công viên.
- Họ có thể vẽ những gì họ thấy, chẳng hạn như cây cối, động vật, và người bạn cùng chơi.
- Mỗi trẻ sẽ nhận được một tờ giấy và bút vẽ để bắt đầu vẽ.
- Hướng dẫn: “Hãy vẽ một bức tranh về công viên. Bạn thấy gì? Bạn có thấy những cây cối, động vật, và bạn bè không?”
- Khi họ hoàn thành bức tranh, họ sẽ được yêu cầu giải thích về những gì họ đã vẽ.
- Hướng dẫn: “Hãy kể lại cho thầy/cô nghe điều bạn đã vẽ và tại sao bạn vẽ nó như vậy.”
- Các thầy/cô có thể đặt thêm câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ sâu hơn về bức tranh của mình.
- Hướng dẫn: “Bạn nghĩ gì về công viên? Bạn thích công viên vì điều gì?”
three. Chia Sẻ và Khuyến Khích:
- Sau khi trẻ em hoàn thành bức tranh, họ sẽ được chia sẻ với lớp.
- Mỗi trẻ sẽ được lên đến bảng để treo bức tranh của mình và chia sẻ với bạn bè.
- Hướng dẫn: “Hãy đến bảng và treo bức tranh của bạn lên. Sau đó, okể lại cho lớp nghe điều bạn đã vẽ.”
- Các bạn bè trong lớp sẽ được khuyến khích nói cảm ơn và hỏi câu hỏi về bức tranh.
- Hướng dẫn: “Hãy chúc mừng bạn bè và hỏi họ câu hỏi về bức tranh của họ.”
- Cuối cùng, các thầy/cô có thể nói một lời chúc và khen ngợi trẻ em đã làm rất tốt.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi ngoại khóa liên quan đến công viên, chẳng hạn như trò chơi tìm kiếm đồ vật hoặc trò chơi nhảy qua hàng rào.
- Hướng dẫn: “Hãy tham gia vào trò chơi ngoại khóa này. Bạn sẽ cần tìm kiếm các đồ vật trong công viên và nhảy qua hàng rào để đến được đích.”
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em hoạt động thể chất mà còn giúp họ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viên.
five. okết Luận:
- Cuối cùng, các thầy/cô có thể kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về công viên.
- Hướng dẫn: “Hãy hát bài hát về công viên hoặc nghe một câu chuyện ngắn về một ngày vui vẻ trong công viên.”
- Buổi học sẽ kết thúc với niềm vui và hạnh phúc của trẻ em, và họ sẽ nhớ mãi về những điều đã học trong buổi học này.
Đố vui
- Trò Đố: “Màu Sắc Của Môi Trường”
- Mô Tả: Trẻ em sẽ được chơi một trò đố vui để tìm các từ vựng liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh.
- Cách Chơi:
- Trình bày hình ảnh một bức tranh hoặc một số hình ảnh khác nhau về các chủ đề như công viên, rừng, biển, thành phố, v.v.
- Đặt câu hỏi: “Màu gì bạn thấy trong hình ảnh này?” và yêu cầu trẻ em nêu ra các màu sắc mà họ nhận thấy.
- Cho trẻ em một danh sách các từ vựng liên quan đến màu sắc và yêu cầu họ tìm và viết ra các từ vựng mà họ đã nhận thấy trong hình ảnh.four. Trò đố có thể bao gồm các từ vựng như purple, blue, green, yellow, orange, pink, white, black, brown, crimson.
- Trò Đố: “Động Vật Vào Mùa”
- Mô Tả: Trò đố này giúp trẻ em hiểu về các mùa và động vật liên quan đến từng mùa.
- Cách Chơi:
- Trình bày hình ảnh các động vật khác nhau trong các bối cảnh mùa xuân, hè, thu, đông.
- Đặt câu hỏi: “Động vật nào bạn thấy trong mùa này?” và yêu cầu trẻ em nhận biết và chỉ ra các động vật phù hợp.
- Cho trẻ em một danh sách các động vật và yêu cầu họ gán chúng với mùa phù hợp.
- Trò Đố: “Thức Ăn Của Động Vật”
- Mô Tả: Trò đố này giúp trẻ em học về thức ăn của các loài động vật.
- Cách Chơi:
- Trình bày hình ảnh các động vật và hình ảnh thức ăn mà chúng ăn.
- Đặt câu hỏi: “Động vật này ăn gì?” và yêu cầu trẻ em chỉ ra thức ăn phù hợp.three. Cho trẻ em một danh sách các động vật và yêu cầu họ viết hoặc nói ra thức ăn của chúng.
- Trò Đố: “Ghép Đôi”
- Mô Tả: Trò đố này giúp trẻ em học và nhớ từ vựng bằng cách ghép đôi từ và hình ảnh.
- Cách Chơi:
- In ra các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu ghép từ với hình ảnh đúng của chúng.three. Trò chơi có thể bao gồm các từ vựng như tree, solar, river, animal, house, car, etc.
- Trò Đố: “Câu Hỏi Về Môi Trường”
- Mô Tả: Trò đố này giúp trẻ em học về các khái niệm môi trường và bảo vệ môi trường.
- Cách Chơi:
- Trình bày các câu hỏi liên quan đến môi trường, như “Tại sao việc trồng cây lại rất quan trọng?” hoặc “Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ đại dương?”
- Yêu cầu trẻ em trả lời các câu hỏi này và giải thích lý do tại sao điều đó lại quan trọng.