Con Lười Tiếng Anh – Tập Hợp Từ Tiếng Anh Dành Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc okayỳ diệu này, mỗi ngày đều có những phát helloện mới chờ chúng ta khám phá. Tính tò mò và sự helloếu okỳ của trẻ em đối với thế giới còn luôn mang lại những surprise cho chúng ta. Bằng bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình về màu sắc, cùng nhau khám phá và ngắm nhìn những màu sắc phong phú xung quanh chúng ta. Hãy cùng nhau bước vào thế giới sôi động với những màu sắc đa dạng, cảm nhận sự lôi cuốn vô cùng của màu sắc nhé!

Chuẩn bị

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng và các vật dụng hàng ngày.
  1. Tạo Thẻ Từ:
  • In hoặc viết các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó trên các thẻ từ. Ví dụ: cây, lá, hoa, chim, cá, nhà, xe, xe buýt, nước, mặt trời, đám mây, đá, gạch, bê tông, kính, kim loại.
  1. Làm Sẵn Bức Tranh:
  • Treo hoặc đặt một bức tranh lớn hoặc nhiều tranh nhỏ lên tường hoặc mặt bàn, chứa các hình ảnh đã chọn.

four. Chuẩn Bị Âm Thanh:– Tải các âm thanh thực tế của các động vật và vật liệu xây dựng để sử dụng trong trò chơi.

five. Thiết Bị Hỗ Trợ:– Chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như bút, giấy và thẻ từ nếu cần thiết cho các hoạt động viết và đọc.

Thực hiện

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim quai hàm.
  • Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, turtle, chook, fin, shell, beak.
  1. Thực hiện:
  • Treo các hình ảnh động vật nước lên tường hoặc mặt bàn.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh chọn một từ tiếng Anh và giấu nó sau một hình ảnh động vật.
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh mà giáo viên đã giấu.
  1. Hoạt Động:
  • Khi trẻ em đoán đúng, họ có thể đọc từ đó và phát âm theo hướng dẫn.
  • Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan đến từ để trẻ em hiểu rõ hơn về nó.
  • Sau khi đoán xong, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh động vật mà họ đã chọn.

Ví Dụ Cách Chơi:

Giáo viên: “Nhìn vào bức hình này. Các con có thể đoán từ nào ở sau nó không?”Trẻ em: “Đó là cá!”Giáo viên: “Đúng rồi! Cá là loại động vật sống trong nước. Các con biết cá ăn gì không?”Trẻ em: “Có, cá ăn những sinh vật nhỏ như tôm hùm và vi sinh vật.”Giáo viên: “Rất tốt! Các con đã học được rất nhiều về cá hôm nay.”

Nội Dung Trò Chơi:

  1. Hình Ảnh Cá:
  • Fish (cá)
  • Fin (vây)
  • Scale (vảy)
  • Water (nước)
  1. Hình Ảnh Rùa:
  • Turtle (rùa)
  • Shell (vỏ)
  • Leg (đuôi)
  • Pond (ao)
  1. Hình Ảnh Chim Quai Hàm:
  • fowl (chim)
  • Beak (cụm)
  • Feather (lông vũ)
  • Sky (bầu trời)

okết Thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và hiểu rõ về từ tiếng Anh.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày để nhớ lâu hơn.

Cây cối và động vật

  • Cây (cây)
  • Lá (lá)
  • Hoa (hoa)
  • chim (chim)
  • Cá (cá)
  • Rắn (rắn)
  • Nai (nai)

2. Vật liệu xây dựng:– Đá (đá)- Gạch (gạch)- Bê tông (bê tông)- Gương (gương)- Kim loại (kim loại)

three. Vật dụng hàng ngày:– Nhà (nhà)- Xe (xe)- Bus (bus)- Nước (nước)- Mặt trời (mặt trời)- Bình mây (bình mây)

4. Môi trường xung quanh:– Bầu trời (bầu trời)- Cỏ (cỏ)- Cát (cát)- Băng giá (băng giá)- Mưa (mưa)

five. Thực vật và thực phẩm:– Táo (táo)- Chuối (chuối)- Quýt (quýt)- Dưa hấu (dưa hấu)- Cà chua (cà chua)

6. Vật cụ thể thao:– Bóng (bóng)- Cánh (cánh)- Mục tiêu (mục tiêu)- Lưới (lưới)- Cây (cây)

7. Động vật và thức ăn:– Gà (gà)- Bò (bò)- Trâu (trâu)- Heo (heo)- Cá (cá)

eight. Môi trường đô thị:– Đường (đường)- Thành phố (thành phố)- Tòa nhà (tòa nhà)- Đường (đường)- Giao thông (giao thông)

9. Môi trường nông thôn:– Vườn (vườn)- Đất (đất)- Nhà kho (nhà kho)- Động vật (động vật)- Cây cối (cây cối)

10. Môi trường nước:– Biển (biển)- Sông (sông)- Ao (ao)- Biển (biển)- Thác nước (thác nước)

Vật liệu xây dựng

  • “Chào các bạn, hãy cùng nhau trò chuyện về những điều chúng ta nhìn thấy khi ra ngoài!”
  • “Bạn nghĩ rằng những tòa nhà to lớn và mạnh mẽ được làm từ gì?”
  • “Đúng vậy! Chúng được làm từ gạch, đá và kim loại.”
  • “Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần từ ‘gạch’ không?”
  • “B-r-i-c-k. Rất tốt!”
  • “Và về từ ‘đá’, bạn có thể đánh vần nó không?”
  • “S-t-o-n-e. Tuyệt vời!”
  • “Và cho kim loại, chúng ta có thể nói là ‘thép’.”
  • “S-t-e-e-l. Rất tuyệt!”
  • “Bây giờ, hãy tưởng tượng chúng ta là những kiến trúc sư nhỏ. Chúng ta có thể xây dựng một ngôi nhà với những khối của mình.”
  • “Ai muốn cho chúng ta biết cách xây dựng một ngôi nhà?”
  • “Rất tốt! Hãy nhớ rằng, chúng ta sử dụng gạch, đá và thép để làm nó mạnh mẽ.”

**three. Vật Dụng Hàng Ngày:

  • “Bây giờ chúng ta đã biết cách xây dựng những tòa nhà, hãy nói về những thứ chúng ta sử dụng hàng ngày.”
  • “Bạn sử dụng cái gì để uống nước?”
  • “Đúng vậy! Đó là một cốc.”
  • “Bạn có thể đánh vần từ ‘cốc’ không?”
  • “C-u-p. Rất tốt!”
  • “Và về từ ‘ chai’, bạn có biết không?”
  • “B-o-t-t-l-e. Rất tuyệt!”
  • “Bạn biết chúng ta sử dụng cái gì để ăn thức ăn không?”
  • “Đúng vậy, đó là một đĩa.”
  • “Bạn có thể đánh vần từ ‘đĩa’ không?”
  • “P-l-a-t-e. Rất tuyệt!”
  • “Bây giờ, hãy tưởng tượng chúng ta đang có một bữa tiệc núi. Chúng ta có thể sử dụng đĩa để ăn những chiếc bánh sandwich ngon.”

**4. Cây Cối và Động Vật:

  • “Tự nhiên đầy những điều đẹp đẽ. Hãy cùng nhau trò chuyện về cây cối và động vật.”
  • “Màu gì của cây trong công viên của chúng ta?”
  • “Xanh! Đúng rồi!”
  • “Và bạn nghĩ rằng loài động vật nào sống trong cây?”
  • “Con trỏ!”
  • “Đúng vậy! Côn trỏ thích leo cây.”
  • “Côn trỏ ăn gì?”
  • “Hạt!”
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy tưởng tượng chúng ta đang đi dạo trong tự nhiên. Chúng ta có thể tìm thấy một con côn trỏ và nói ‘Chào côn trỏ!’”
  • “Ai muốn là côn trỏ và các bạn sẽ nói ‘Chào!’?”

Vật dụng hàng ngày

Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đến cửa hàng đồ chơi. Các em biết mình sẽ mua gì không? Hãy cùng mình tập một số từ và cụm từ tiếng Anh trong khi mua sắm.”

Trẻ em 1: “Xin chào!”

Giáo viên: “Buổi sáng tốt! Các em thấy có xe trong cửa hàng không?”

Trẻ em 2: “Có, em thấy xe rồi!”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Xe.’ Các em cùng nói: ‘Xe.’”

Trẻ em: “Xe!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, các em thấy quả bóng không? Các em thấy quả bóng trong cửa hàng không?”

Trẻ em three: “Có, có quả bóng!”

Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Quả bóng.’ Các em cùng nói: ‘Quả bóng.’”

Trẻ em: “Quả bóng!”

Giáo viên: “Rất hay! Bây giờ, chúng ta sẽ tìm những búp bê. Các em thấy có búp bê không?”

Trẻ em four: “Có, có những búp bê!”

Giáo viên: “truly! ‘Búp bê.’ Các em cùng tập nói: ‘Búp bê.’”

Trẻ em: “Búp bê!”

Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Chúng ta cũng có những xe lửa. Các em tìm thấy xe lửa không?”

Trẻ em five: “Có, xe lửa ở đó rồi!”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Xe lửa.’ Các em cùng nói: ‘Xe lửa.’”

Trẻ em: “Xe lửa!”

Giáo viên: “Rất tuyệt! Bây giờ, chúng ta muốn mua một chơi. Các em thấy robotic không?”

Trẻ em 6: “Có, robot rất cool!”

Giáo viên: “Chắc chắn rồi! ‘robot.’ Các em cùng nói: ‘robotic.’”

Trẻ em: “robot!”

Giáo viên: “Các em đều rất tốt! Chúng ta có rất nhiều thứ thú vị để mua. Các em muốn mua xe, quả bóng, búp bê, xe lửa, hoặc robotic không?”

Trẻ em 7: “Em muốn mua robotic!”

Giáo viên: “Đó là lựa chọn rất hay! Hãy cho robot vào giỏ mua sắm. Nhớ rằng, khi mua thứ gì đó, chúng ta cần nói ‘Cảm ơn’.”

Trẻ em: “Cảm ơn!”

Giáo viên: “Không có gì. Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm đồ chơi. Ai muốn tìm máy bay?”

Trẻ em: “Em!”

Giáo viên: “Rất tốt! Hãy cùng tìm máy bay. ‘Máy bay.’ Các em cùng nói: ‘Máy bay.’”

Trẻ em: “Máy bay!”

Giáo viên: “Rất tuyệt! Tiếp tục tập nói, các em sẽ nói tiếng Anh như một chuyên gia trong gang tấc!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *