Trong thế giới đầy sinh động này, màu sắc là ngôn ngữ đẹp nhất của tự nhiên. Các em nhỏ luôn tò mò với màu sắc, họ dần dần nhận ra thế giới đa sắc màu qua việc quan sát và trải nghiệm. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ qua một loạt bài thơ ngắn, giúp họ bước vào thế giới màu sắc, cảm nhận vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên. Hãy theo góc nhìn của các em, cùng khám phá sức hút của màu sắc nhé!
Hình ảnh môi trường
Chào Mr. Gấu, bạn hôm nay có khỏe không?
Tôi rất tốt, cảm ơn bạn, Mr. Bò. Bạn thì sao?
Tôi cũng rất tốt. Nó đây, tôi đã tìm thấy một cây đẹp.có những bông hoa. Chúng rất đa màu sắc!
Có đấy! Bạn biết những bông hoa có màu gì không?
Chúng là màu hồng. Vậy lá thì sao?
Lá là màu xanh. Đây thực sự là một ngày đẹp để chơi ngoài trời, phải không?
Rất đúng! Hãy cùng nhau có một cuộc phiêu lưu nhỏ và xem chúng ta có thể tìm thấy điều gì khác trong công viên.
Ý tưởng hay! Tôi không thể chờ đợi để thấy điều gì sẽ xảy ra ở góc khuất.
Khi chúng ta đi, chúng ta có thể nói về những gì chúng ta thấy. Ví dụ, chúng ta có thể nói, “Nó đây, có một con chim trong cây.”
Đúng vậy, đó là một con chích cụt. Nó có màu nâu và trắng.
Về ao có gì không? Bạn thấy có cá không?
Có đấy, có một số cá bơi trong ao. Chúng có màu bạc và sáng lấp lánh.
Ngày đẹp thật! Chúng ta cũng có thể nói về thời tiết. Nó nắng và ấm.
Đúng vậy, nó rất phù hợp cho một bữa tiệc nho nhỏ. Bạn có muốn có một bữa tiệc không?
Đó là một ý tưởng thú vị! Chúng ta có thể mang theo một số bánh mì và trái cây.
Rất tốt! Hãy tìm một nơi đẹp dưới cây.
Đây rồi! Đây là một nơi hoàn hảo. Hãy ngồi xuống và tận hưởng bữa tiệc của chúng ta.
Um, bánh mì này rất ngon. Và trái cây cũng rất ngọt.
Đúng vậy, chúng rất ngon. Đây là một ngày tuyệt vời để ra ngoài và thưởng thức thiên nhiên.
Chúng ta nên đến đây nhiều hơn, Mr. Gấu.
Rất đúng, Mr. Bò. Đây là một nơi tuyệt vời để học hỏi và vui chơi.
Cảm ơn bạn một ngày tuyệt vời, Mr. Bò. Tôi đã có rất nhiều niềm vui.
Không có gì, Mr. Gấu. Rất vui được chia sẻ thời gian với bạn.
Hãy cùng nhau đi và khám phá thêm công viên. Có rất nhiều điều để xem và làm!
Đúng vậy, hãy cùng nhau!
Danh sách từ vựng
- Apple (táo)
- Banana (chuối)
- Orange (quả cam)
- Watermelon (dưa hấu)
- Grapes (nho)
- Cake (bánh)
- Ice cream (kem)
- Pizza (bánh pizza)
- warm dog (xúc xích nướng)
- Sandwich (sandwich)
- Popcorn (bắp rang bơ)
- Cookie (kẹoookie)
- Juice (nước ép)
- Milk (sữa)
- Soda (nước ngọt)
- Chocolate (sô-cô-los angeles)
- candy (kẹo)
- Fruit (quả)
- Snack (món ăn vặt)
- Meal (bữa ăn)
- Dinner (bữa tối)
- Breakfast (bữa sáng)
- Lunch (bữa trưa)
- Mealtime (thời gian ăn)
- sweet (ngọt)
- Salty (mặn)
- highly spiced (ngon cay)
- Tasty (ngon)
- healthy (sức khỏe)
- dangerous (không lành mạnh)
- rapid meals (thức ăn nhanh)
- fast (nhanh)
- sluggish (chậm)
- huge (to)
- Small (nhỏ)
- round (tròn)
- rectangular (vuông)
- long (dài)
- quick (ngắn)
- smooth (mềm)
- hard (cứng)
- heat (ấm)
- cold (lạnh)
- warm (nóng)
- bloodless drink (nước lạnh)
- hot drink (nước nóng)
Cách Chơi
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm nhận một bộ bài có các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và các hình ảnh đi okèm.three. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm từ trong bộ bài và nối chúng với hình ảnh phù hợp.four. Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc to từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.five. Sau khi hoàn thành, các nhóm sẽ trình bày lại các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy cho toàn lớp.
- Giáo viên có thể đặt thêm câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về các từ và hình ảnh.
- Trò chơi có thể okết thúc bằng một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm để khuyến khích sự tham gia và học hỏi.
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về những động vật mà chúng ta có thể nhìn thấy ở công viên. Các em biết những loài động vật nào sống ở công viên không?
Em B: Có đấy! Có chim, thỏ và bướm!
A: Rất tốt! Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở công viên và chúng ta thấy một con chim. Em nghĩ rằng nó sẽ nói gì?
Em B: Tôi nghĩ rằng nó nói “cóc, coc!”
A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy thử đoán xem các động vật khác nói gì. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh, và các em hãy nói với tôi tiếng động của nó.
A: (helloển thị hình ảnh của một con cá.) Em nghĩ rằng con cá nói gì?
Em B: Búng, búng!
A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta thử với con thỏ. (hiển thị hình ảnh của một con thỏ.) Em nghĩ rằng con thỏ nói gì?
Em B: Thump, thump!
A: Đúng rồi! Thật vui khi học tiếng động của các loài động vật, phải không? Hãy tiếp tục chơi và học thêm nhiều tiếng động cùng nhau!
Vẽ và miêu tả
- Bài tập vẽ và viết tên đồ chơi yêu thích:
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có nhiều món đồ như xe đạp, xe tải, búp bê, và gấu bông.
- Gợi ý: “Viết tên đồ chơi yêu thích của bạn.”
- Âm thanh: Tiếng cười của trẻ em và tiếng đồ chơi phát ra tiếng động.
- Bài tập viết tên màu sắc:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều vật thể có màu sắc khác nhau như quả táo đỏ, quả cam vàng, và quả lê xanh.
- Gợi ý: “Viết màu sắc của quả quả.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên màu sắc và tiếng chuông rung khi viết đúng.
- Bài tập viết tên động vật:
- Hình ảnh: Một loạt hình ảnh động vật như gấu, cá, và chim.
- Gợi ý: “Viết tên động vật.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên động vật và tiếng động vật phát ra tiếng okayêu.
- Bài tập viết tên các hoạt động hàng ngày:
- Hình ảnh: Hình ảnh các hoạt động hàng ngày như ăn trưa, chơi cát, và đi ngủ.
- Gợi ý: “Viết tên hoạt động hàng ngày.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên hoạt động và tiếng nhạc nền vui nhộn.
- Bài tập viết tên các thành viên trong gia đình:
- Hình ảnh: Hình ảnh các thành viên trong gia đình như bố, mẹ, và em.
- Gợi ý: “Viết tên thành viên trong gia đình.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên thành viên và tiếng cười thân thiện.
- Bài tập viết tên các đồ dùng hàng ngày:
- Hình ảnh: Hình ảnh các đồ dùng hàng ngày như cốc, đũa, và chén.
- Gợi ý: “Viết tên đồ dùng hàng ngày.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên đồ dùng và tiếng nhạc nền nhẹ nhàng.
- Bài tập viết tên các loại thực phẩm:
- Hình ảnh: Hình ảnh các loại thực phẩm như bánh mì, sữa, và trứng.
- Gợi ý: “Viết tên thực phẩm.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên thực phẩm và tiếng chuông nhỏ.
- Bài tập viết tên các bộ phận cơ thể:
- Hình ảnh: Hình ảnh các bộ phận cơ thể như mắt, tai, và chân.
- Gợi ý: “Viết tên bộ phận cơ thể.”
- Âm thanh: Tiếng trẻ em nói tên bộ phận và tiếng nhạc nền ngọt ngào.
Những bài tập viết chữ này không chỉ giúp trẻ em học viết mà còn tạo ra một không gian học tập vui nhộn và thân thiện, khuyến khích trẻ em hứng thú với việc học tiếng Anh.
Trò chơi đoán
- Hình ảnh Động vật Nước:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và rùa.
- Âm thanh Động vật:
- Một loạt âm thanh thực tế của các động vật nước sẽ được phát.
three. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ phải nghe âm thanh và đoán động vật tương ứng bằng cách sử dụng hình ảnh làm trợ giúp.- Ví dụ:- Âm thanh “quack, quack” sẽ được phát. Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh của gà và nói “A duck!”- Âm thanh “moo, moo” sẽ được phát. Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của bò và nói “A cow!”
- Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một cuộc phiêu lưu của các động vật nước, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Trẻ em cũng có thể kể về câu chuyện của mình bằng tiếng Anh, sử dụng các từ và âm thanh đã được nghe.
five. okayết quả Mong đợi:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật nước.- Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nghe và giao tiếp bằng tiếng Anh.- Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về các loài động vật và môi trường sống của chúng.