Trong thế giới rực rỡ sắc màu này, mỗi ngày đều đầy những điều mới mẻ và bất ngờ. Đối với trẻ em, việc khám phá và phát helloện là những trải nghiệm quý giá trong quá trình lớn lên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình thú vị về ngôn ngữ, qua việc học các từ vựng liên quan đến màu sắc trong môi trường hàng ngày, giú%ác em tích lũy từ vựng tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ, đồng thời khơi dậy tình yêu và tò mò đối với thế giới xung quanh. Hãy cùng nhau bước vào thế giới đa sắc màu này, cảm nhận những điều đẹp đẽ của cuộc sống bằng tiếng Anh!
Hình ảnh và từ vựng
Một thời, có một cậu bé nhỏ tên là Tommy, cậu rất yêu thích các vì sao và mặt trăng. Một đêm, cậu nhìn lên bầu trời và nghĩ, “ nếu tôi có thể đến thăm mặt trăng và các ngôi sao!”
Tommy gói gọn túi nhỏ của mình với những món đồ chơi yêu thích và một cuốn sách về không gian. Cậu nói với robotic chơi của mình, “Hãy cùng chúng ta có một cuộc phiêu lưu, bạn nhé!”
Họ lên một chuyến đi okỳ diệu trên một đám mây sáng lấp lánh. Khi đi, họ nhìn thấy những ngôi sao lấp lánh trong bầu trời. Tommy chỉ và nói, “Xem nào, những ngôi sao đó như những viên ngọc vậy!”
Đột nhiên, họ cảm nhận được một cơn gió nhẹ. “Chắc chắn là gió của các ngôi sao,” Tommy nói. “Nó rất yên bình!”
Sau đó, họ đến được mặt trăng. Mặt trăng là một người bạn to lớn, tròn tròn, nó chào đón họ với một ánh sáng nhẹ nhàng. Tommy và robotic chơi của cậu bước lên bề mặt mặt trăng, cảm nhận bụi mỏng manh dưới chân mình.
Họ khám phá những hố craters trên mặt trăng, được đặt theo tên của những người nổi tiếng và các phi hành gia. “Xem okayìa, cái này được đặt theo tên Neil Armstrong,” Tommy nói. “Ông là người đầu tiên bước lên mặt trăng!”
Trên đường về, họ qua đón ánh sáng của mặt trời. Mặt trời rất sáng và ấm, nhưng Tommy và robot chơi của cậu vẫn vui chơi đùa giỡn trong gió mặt trời.
Cuối cùng, họ trở về Đất Mẹ, cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui vẻ. Tommy nhìn lên bầu trời và nhận ra rằng bầu trời đêm đầy những câu chuyện chờ đợi để được okayể, và mỗi ngôi sao và mặt trăng đều là một phần của vũ trụ tuyệt vời của chúng ta.
Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về cuộc phiêu lưu của Tommy và robotic trên mặt trăng và các ngôi sao.- Trò chuyện về tên của các vách núi và hố craters trên mặt trăng.- Đọc thêm về các nhà khoa học và phi hành gia trên mặt trăng trong sách khoa học.
okết ThúcTommy học được rằng bầu trời đêm đầy những câu chuyện đang chờ được okể, và mỗi ngôi sao và mặt trăng đều là một phần của vũ trụ tuyệt đẹ%ủa chúng ta.
Tạo bảng tra từ
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng với các hình ảnh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, hồ nước, bãi biển, công viên và các vật liệu tái chế.
- Bên cạnh mỗi hình ảnh, có một ô trống để trẻ em viết từ vựng liên quan.
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh cây cối: cây, lá, cành, hoa
- Hình ảnh hồ nước: hồ, cá, nước, thuyền
- Hình ảnh bãi biển: bãi biển, cát, biển, con ốc
- Hình ảnh công viên: công viên, ghế, cây, chim
- Hình ảnh vật liệu tái chế: tái chế, giấy, nhựa, thủy tinh
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu quan sát các hình ảnh và nghĩ đến các từ vựng liên quan.- Sau đó, họ viết từ vựng vào ô trống bên cạnh hình ảnh tương ứng.- Hướng dẫn viên có thể đọc lại từ vựng đã viết để trẻ em xác nhận hoặc điều chỉnh nếu cần.
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Trẻ em đọc lại từ vựng mà họ đã viết để kiểm tra.
- Hướng dẫn viên hỗ trợ và giải thích nếu có từ nàokayông chính xác.
- Khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm từ vựng mới.
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã học.
- Họ có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ vựng đã học.
- okayết Thúc:
- Trẻ em được khuyến khích chia sẻ về những điều họ đã học và cảm thấy như thế nào về trò chơi này.
- Hướng dẫn viên tóm tắt và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, khuyến khích trẻ em áp dụng những khái niệm này trong cuộc sống hàng ngày.
Bài tập điền từ
- Hình Ảnh và Âm Thanh:
- Chọn các hình ảnh dễ thương như gấu, mèo, chó và những đồ chơi phổ biến như xe đạp, máy bay và quả cầu.
- Tải âm thanh của mỗi hình ảnh, chẳng hạn như tiếng kêu của gấu, tiếng meo của mèo, tiếng sủa của chó và tiếng rít của xe đạp.
- Bài Tập Điền Từ:
- Sử dụng các hình ảnh và âm thanh, tạo các đoạn văn ngắn với các từ vựng đơn giản và dễ nhớ.
- Ví dụ:
- Hình ảnh con gấu: “Nghỉ mắt nhìn này là con gấu. Gấu nói ‘Rumble!’”
- Hình ảnh chú mèo: “Đây là con mèo. Mèo nói ‘Meow!’”
- Hình ảnh chú chó: “Có con chó đây. Chó nói ‘Woof!’”
- Hình ảnh xe đạp: “Xe đạp okêu ‘Ringing!’”
- Hình ảnh máy bay: “Máy bay rít ‘Vroom vroom!’”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và lắng nghe âm thanh, sau đó viết từ vựng vào đoạn văn.- Ví dụ:- “Nghỉ mắt nhìn con gấu. Nghe tiếng okayêu. Viết từ: gấu. Gấu nói ‘Rumble!’”
- Bài Tập Điền Đoạn Văn:
- Tạo các đoạn văn ngắn hơn và yêu cầu trẻ em viết từ vựng vào các ô trống.
- Ví dụ:
- “Mèo nói __________. Chó nói __________.”
- “Xe đạp đi __________. Máy bay đi __________.”
five. Hoạt Động Tạo Đồ:– Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng mà họ đã viết và dán chúng vào bảng hoặc tường.- Ví dụ:- Trẻ em có thể vẽ một con gấu và chú chó, sau đó dán chúng vào bảng với từ “gấu” và “chó” viết bên cạnh.
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Kiểm tra các từ đã viết và âm thanh đã chọn, khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập đúng và khuyến khích họ tiếp tục.
Bằng cách kết hợp hình ảnh, âm thanh và hoạt động viết, bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.
Bước 1: Xem hình ảnh
- Thầy giáo: “Chào các em, hãy cùng nhau xem những bức ảnh này nhé. Các em thấy gì trong đó?”
- Trẻ em 1: “Em thấy một con mèo!”
- Thầy giáo: “Đúng vậy! Đó là một con mèo. Bây giờ, con mèo có màu gì?”
- Trẻ em 2: “Nó là màu cam!”
Bước 2: Đọc Từ Vựng– Thầy giáo: “Tuyệt vời! Bây giờ, tôi sẽ đọc những từ ngữ này cho các em nghe. Hãy lắng nghe okayỹ: ‘mèo, cam, xanh, xanh lá cây, vàng.’”- Thầy giáo: “Các em có thể lặp lại theo tôi không? ‘Mèo, cam, xanh, xanh lá cây, vàng.’”
Bước 3: Điền Từ– Thầy giáo: “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem thêm một số bức ảnh. Tôi cần sự giúp đỡ của các em để điền vào những từ đúng. Ví dụ, nếu tôi cho các em xem một bức ảnh của bầu trời xanh, các em sẽ nói ‘xanh’.”- Thầy giáo: “Hãy bắt đầu với bức ảnh đầu tiên. Từ nào đi okayèm với bức ảnh này?”
Bước 4: Kiểm Tra và Đánh Giá– Thầy giáo: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Bây giờ, hãy kiểm tra bức ảnh tiếp theo. Hoa này có màu gì?”- Trẻ em 3: “Nó là màu tím!”- Thầy giáo: “Chính xác! Tím là từ đúng. Cố gắng giữ vững, mọi người!”
Bước 5: Thảo Luận– Thầy giáo: “Bây giờ, sau khi đã điền đầy đủ các từ, hãy thảo luận về những màu sắc mà chúng ta đã học. Các em nghĩ màu nào là màu yêu thích của mình?”- Trẻ em 4: “Màu yêu thích của em là xanh vì đó là màu của bầu trời và đại dương!”
Hoạt Động Thực Hành– Thầy giáo: “Hãy cùng nhau làm một hoạt động nhỏ. Tôi sẽ cho các em thấy một màu, và các em cần tìm một vật trong phòng có màu đó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘đỏ’, các em cần tìm vật có màu đỏ.”- Thầy giáo: “Bây giờ, hãy thử cùng nhau. Tôi sẽ bắt đầu với ‘đỏ’. Ai có thể tìm vật có màu đỏ trong phòng?”
okayết Luận– Thầy giáo: “Rất tốt, mọi người! Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều màu sắc. Nhớ rằng, càng gyak gyak thực hành, các em sẽ. Hãy sử dụng từ ngữ mới này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày!”
Bước 2: Điền từ
- Hình Ảnh:
- Trẻ em được xem một hình ảnh của một chú cá nhỏ bơi lội trong ao nhỏ.
- Hướng Dẫn:
- “Hãy nhìn xem, loài động vật nào đang bơi trong ao? Bạn có thể đoán được đó là gì không? Nâng tay lên nếu bạn biết!”
- Điền Từ:
- “Tôi nghĩ đó là con cá. Đúng không?”
- “Đúng vậy! Con cá.”
- “Chúc mừng! Bây giờ, hãy tìm từ ‘cá’ trên bảng tìm từ của chúng ta.”
- Hình Ảnh:
- Trẻ em được xem một hình ảnh của một con chim sẻ ngồi trên cành cây.
five. Hướng Dẫn:– “Bây giờ, ai đó đang ngồi trên cành cây đó? Bạn có thể nói ra đó là gì không?”- “Đó là con sẻ! Con sẻ!”- “Đúng rồi! Hãy tìm từ ‘sẻ’ trên bảng của chúng ta.”
- Hình Ảnh:
- Trẻ em được xem một hình ảnh của một con thỏ đang chạy qua bãi cỏ.
- Hướng Dẫn:
- “Xem nào, con thỏ đang nhảy qua bãi cỏ! Bạn biết nó được gọi là gì không?”
- “Đó là con bướm! Con bướm!”
- “Đúng! Chúng ta cần tìm từ ‘bướm’ trên bảng tìm từ.”
eight. Hình Ảnh:– Trẻ em được xem một hình ảnh của một con gà con đang đi lại trong chuồng gà.
nine. Hướng Dẫn:– “Xem nào, con gà con đang đi lại trong chuồng gà. Nó được gọi là gì?”- “Đó là con gà con! Con gà con!”- “Đúng rồi! Bây giờ, hãy tìm từ ‘gà con’ trên bảng của chúng ta.”
- Hình Ảnh:
- Trẻ em được xem một hình ảnh của một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
- Hướng Dẫn:
- “Wow, có một con cá voi lớn đang bơi trong đại dương! Bạn có thể nói tên của nó không?”
- “Đó là con cá voi! Con cá voi!”
- “Đúng vậy, bạn đã đúng! Hãy tìm từ ‘cá voi’ trên bảng tìm từ của chúng ta.”
- okayết Thúc:
- “Chúc mừng tất cả các bạn! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ liên quan đến các loài động vật trong hình ảnh. Hãy tiếp tục tập luyện và học thêm nhiều từ mới!”
Bước 3: Kiểm tra và đánh giá
Bài tập 1: Đếm và viết số từ 1 đến 5
Hình ảnh: Một đống đồ chơi với 3 xe đạp, 2 xe máy, 1 xe ô tô và 4 con gấu.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại đồ chơi.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập 2: Đếm và viết số từ 6 đến 10
Hình ảnh: Một bức tranh với 6 quả táo, 7 quả cam, 8 quả lê, 9 quả dâu tây và 10 quả dưa hấu.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại quả.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập three: Đếm và viết số từ 11 đến 15
Hình ảnh: Một bãi biển với eleven cơn sóng, 12 con chim, thirteen con cá, 14 con ếch và 15 con cá mập.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại vật thể.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập 4: Đếm và viết số từ 16 đến 20
Hình ảnh: Một khu vườn với sixteen bông hoa, 17 con bướm, 18 con ong, 19 con ruồi và 20 con nhện.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại vật thể.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập five: Đếm và viết số từ 21 đến 25
Hình ảnh: Một bức tranh với 21 con chim, 22 con cá, 23 con ếch, 24 con ruồi và 25 con nhện.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại vật thể.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập 6: Đếm và viết số từ 26 đến 30
Hình ảnh: Một bức tranh với 26 quả táo, 27 quả cam, 28 quả lê, 29 quả dâu tây và 30 quả dưa hấu.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại quả.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập 7: Đếm và viết số từ 31 đến 35
Hình ảnh: Một bãi biển với 31 cơn sóng, 32 con chim, 33 con cá, 34 con ếch và 35 con cá mập.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại vật thể.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Bài tập 8: Đếm và viết số từ 36 đến 40
Hình ảnh: Một khu vườn với 36 bông hoa, 37 con bướm, 38 con ong, 39 con ruồi và 40 con nhện.
Hướng dẫn:- Hỏi trẻ em đếm số lượng từng loại vật thể.- Gợi ý trẻ em viết số tương ứng vào dưới hình ảnh.
Những bài tập này giúp trẻ em học cách đếm và viết số từ 1 đến 40 thông qua việc vẽ hình, tạo thành một cách học vui vẻ và helloệu quả.