Học từ vựng tiếng Anh qua các mùa và hiện tượng tự nhiên

Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi mùa đều mang lại những phong cảnh và hoạt động độc đáo. Hãy cùng nhau khám phá kỳ diệu của các mùa, hiểu rõ những điều thú vị có thể làm trong mỗi mùa và cách tận hưởng những khoảng thời gian tuyệt vời đó. Bằng cách học về đặc điểm của mỗi mùa và các hoạt động liên quan, trẻ em không chỉ gia tăng kiến thức mà còn tình yêu đối với môi trường tự nhiên. Sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm chuyến hành trình mùa tuyệt vời này.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn về các loài cây

  1. Cây thông (Pine Tree): Một cây thông xanh cao vút, thân cây thẳng và những tán lá mọc chít chít.
  2. Cây oanh (Maple Tree): Một cây có lá đỏ rực vào mùa thu, thân cây tròn và lá nhỏ, màu xanh đậm.three. Cây bàng (Banana Tree): Một cây có thân thẳng, lá to và hình trái bàng striking xuống.four. Cây bách (Fir Tree): Một cây thông nhỏ, thân cây mảnh và những tán lá màu xanh lục nhạt.
  3. Cây sơn (Mangrove Tree): Một loại cây mọc ở ven biển, thân cây nhánh và lá nhỏ, xanh lục mờ.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh khu vườn với các loài cây trên.
  • Họ sẽ tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trên hình ảnh.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ đã tìm thấy để kiểm tra.

Tài liệu hỗ trợ:

  • Hình ảnh khu vườn với các loài cây.
  • Danh sách các từ ẩn: thông, thông, bách, thông, thông.

Lưu ý:

  • Trẻ em có thể cần sự hướng dẫn ban đầu để nhận biết các loài cây.
  • Hoạt động này giúp trẻ em phát triển okỹ năng nhận biết và nhớ tên các loài cây.

Bài tập 2: Tìm từ ẩn về các loài động vật

Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều loài động vật như gấu, thỏ, chim, cá và sóc.

Từ ẩn: gấu, thỏ, chim, cá, sóc.

Hoạt động:

  1. Tìm từ “gấu”:
  • Hình ảnh: Một chú gấu đang leo cây.
  • Câu hỏi: “Đây là gì?” (this is what?)
  • Trả lời: “Đây là một con gấu.”
  1. Tìm từ “thỏ”:
  • Hình ảnh: Một chú thỏ đang chạy qua khu rừng.
  • Câu hỏi: “Đây là gì?” (this is what?)
  • Trả lời: “Đây là một con thỏ.”

three. Tìm từ “chim”:- Hình ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.- Câu hỏi: “Đây là gì?” (this is what?)- Trả lời: “Đây là một con chim.”

four. Tìm từ “cá”:- Hình ảnh: Một con cá đang bơi dưới ao.- Câu hỏi: “Đây là gì?” (that is what?)- Trả lời: “Đây là một con cá.”

five. Tìm từ “sóc”:- Hình ảnh: Một con sóc đang nhặt quả trên cây.- Câu hỏi: “Đây là gì?” (this is what?)- Trả lời: “Đây là một con sóc.”

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và trả lời câu hỏi “Đây là gì?” cho mỗi từ ẩn.
  • Sau khi tìm thấy từ ẩn, trẻ em có thể vẽ chúng vào vị trí chính xác trên hình ảnh.
  • Trẻ em cũng có thể okayể lại câu chuyện ngắn về mỗi loài động vật mà họ đã tìm thấy.

Lợi ích:

  • Giúp trẻ em nhận biết và học các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật.
  • Phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh và giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Khuyến khích sự quan tâm và helloểu biết về môi trường tự nhiên.

Bài tập 3: Tìm từ ẩn về các hiện tượng tự nhiên

  1. Hình ảnh: Một bức tranh với bầu trời có những đám mây hình con thú, một cái cây đang rơi lá, và một con sông chảy qua khu rừng.
  • Từ ẩn: đám mây, lá, sông, rừng, mưa.
  1. Hình ảnh: Một bức tranh về bãi biển với cát, sóng biển, và một con cá voi đang bơi lội.
  • Từ ẩn: cát, biển, sóng, cá voi, bãi biển.

three. Hình ảnh: Một bức tranh về núi lửa đang phun trào, với đám khói và tro bụi bay cao.- Từ ẩn: núi lửa, khói, tro, núi, lửa.

four. Hình ảnh: Một bức tranh về mùa đông với cây cối băng giá, tuyết rơi, và một chú gấu bắc cực đang tìm kiếm thức ăn.- Từ ẩn: mùa đông, tuyết, băng, gấu, lạnh.

  1. Hình ảnh: Một bức tranh về buổi sáng với mặt trời mọc, chim chóc đang bay lượn, và một đồng cỏ xanh mướt.
  • Từ ẩn: buổi sáng, mặt trời, chim, cỏ, bình minh.
  1. Hình ảnh: Một bức tranh về mùa hè với nắng nóng, người dân đang tắm biển, và một cây cối xanh tươi.
  • Từ ẩn: mùa hè, nắng, nóng, biển, xanh.
  1. Hình ảnh: Một bức tranh về mùa thu với cây cối thay lá, những chiếc lá rơi xuống, và một bãi rác với các loại quả.
  • Từ ẩn: mùa thu, lá, rơi, quả, mùa thu.
  1. Hình ảnh: Một bức tranh về buổi tối với mặt trăng sáng, những con cá bơi lội trong ao, và một ngôi sao trên trời.
  • Từ ẩn: buổi tối, mặt trăng, ngôi sao, cá, ao.

Bài tập 4: Tìm từ ẩn về các loại cây cối

  1. Bài tập 1: Đếm và viết số từ 1 đến five
  • Hình ảnh: Một đống năm con gấu bông.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu con gấu bông?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng gấu bông và viết số từ 1 đến five.
  1. Bài tập 2: Đếm và viết số từ 6 đến 10
  • Hình ảnh: Một bức tranh có mười quả chuối.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu quả chuối?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng chuối và viết số từ 6 đến 10.
  1. Bài tập three: Đếm và viết số từ eleven đến 15
  • Hình ảnh: Một nhóm mười lăm chú chó đang chơi đùa.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu chú chó?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng chú chó và viết số từ eleven đến 15.
  1. Bài tập 4: Đếm và viết số từ sixteen đến 20
  • Hình ảnh: Một bức tranh có hai mươi cái xe đạp.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu chiếc xe đạp?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng xe đạp và viết số từ 16 đến 20.

five. Bài tập 5: Đếm và viết số từ 21 đến 25Hình ảnh: Một nhóm mười lăm con gà và mười lăm con vịt đang đi dạo.- Câu hỏi: Có bao nhiêu con gà và con vịt?- Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng gà và vịt và viết số từ 21 đến 25.

  1. Bài tập 6: Đếm và viết số từ 26 đến 30
  • Hình ảnh: Một bức tranh có ba mươi quả táo.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu quả táo?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng quả táo và viết số từ 26 đến 30.
  1. Bài tập 7: Đếm và viết số từ 31 đến 35
  • Hình ảnh: Một nhóm mười lăm con cá và mười lăm con rùa đang bơi lội.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu con cá và con rùa?
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng cá và rùa và viết số từ 31 đến 35.

eight. Bài tập 8: Đếm và viết số từ 36 đến 40Hình ảnh: Một bức tranh có bốn mươi cái đèn.- Câu hỏi: Có bao nhiêu cái đèn?- Hoạt động: Trẻ em sẽ đếm số lượng đèn và viết số từ 36 đến 40.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn giúp họ nhận biết và viết các con số từ 1 đến forty một cách cơ bản.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *