Những Từ Tiếng Anh Thông Dụng Để Học Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui thông qua các hoạt động tương tác và thú vị. Chúng ta sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tiếng Anh phù hợp với trẻ nhỏ, bao gồm các câu chuyện, trò chơi và các cuộc đối thoại trong các tình huống cuộc sống hàng ngày, nhằm khơi dậy sự của trẻ em đối với tiếng Anh và giúp họ xây dựng khả năng giao tiếp.cơ bản bằng tiếng Anh. Thông qua những hoạt động đơn giản và thú vị này, trẻ em không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp mà còn nâng cao okayỹ năng ngôn ngữ của mình trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ.

Hình ảnh và từ đi kèm

  • Hình Ảnh 1: Một bức tranh với nhiều loại cây cối khác nhau như cây thông, cây sồi, cây cọ.

  • Từ Đính okayèm: cây, thông, sồi, cọ

  • Hình Ảnh 2: Một bức tranh với nhiều loài hoa khác nhau như hoa hồng, hoa cúc, hoa mẫu đơn.

  • Từ Đính okayèm: hoa, hồng, cúc, mẫu đơn

  • Hình Ảnh three: Một bức tranh minh họa cho các loại động vật như gà, ngựa, bò.

  • Từ Đính kèm: động vật, gà, ngựa, bò

  • Hình Ảnh four: Một bức tranh với các hiện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, gió.

  • Từ Đính okayèm: helloện tượng tự nhiên, mặt trời, mây, gió

  • Hình Ảnh 5: Một bức tranh với các vật dụng nhà ở như nhà cửa, cửa sổ, mái nhà.

  • Từ Đính kèm: vật dụng nhà ở, nhà cửa, cửa sổ, mái nhà

  • Hình Ảnh 6: Một bức tranh với các helloện tượng thiên nhiên khác như sông, hồ, núi.

  • Từ Đính okèm: hiện tượng thiên nhiên, sông, hồ, núi

  • Hình Ảnh 7: Một bức tranh với các loại cây cối mùa đông như cây thông trần, cây cối không lá.

  • Từ Đính kèm: cây mùa đông, thông trần, cây không lá, tuyết

  • Hình Ảnh eight: Một bức tranh với các loại cây cối mùa xuân như cây cối non, hoa nở.

  • Từ Đính kèm: cây mùa xuân, cây non, hoa nở, mùa xuân

  • Hình Ảnh nine: Một bức tranh với các loại cây cối mùa hè như cây cối xanh mướt, cây cối đung đưa.

  • Từ Đính okèm: cây mùa hè, cây xanh mướt, lá đung đưa, mùa hè

  • Hình Ảnh 10: Một bức tranh với các loại cây cối mùa thu như cây cối có lá đỏ, vàng.

  • Từ Đính kèm: cây mùa thu, lá đỏ, lá vàng, mùa thu

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán hình ảnh của các động vật nước như cá, tôm hùm, cá mập, và rùa.
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, shrimp, shark, turtle, water, swim, dive, v.v.
  1. Bước 1:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh treo các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi! Tôi sẽ nói một từ, các bạn cần tìm và chỉ vào hình ảnh phù hợp với nó.”
  1. Bước 2:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh đọc một từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh phù hợp.
  • Ví dụ: “Shark! Đâu là cá mập?” (Cá mập! Cá mập ở đâu?)

four. Bước three:– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ phải nói ra từ tiếng Anh một lần nữa.- Ví dụ: “Cá mập ở đây! Shark!”

  1. Bước four:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể tạo thêm một câu ngắn liên quan đến từ vừa tìm thấy.
  • Ví dụ: “Cá mập bơi trong đại dương.” (Cá mập bơi trong đại dương.)
  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành bài tập tìm từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ của từ họ vừa tìm thấy và thêm một từ khác vào câu của mình.
  • Ví dụ: “Tôi có một con cá. Con cá sống trong nước.” (Tôi có một con cá. Con cá sống trong nước.)
  1. Bước 6:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể lặp lại trò chơi với các từ khác và hình ảnh khác để trẻ em tiếp tục học và thực hành.
  1. okết Thúc:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh đánh giá okayết quả của trẻ em và khen ngợi sự cố gắng của họ.
  • Trò chơi có thể được kết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật nước để tạo thêm hứng thú cho trẻ em.

Hoạt động thực hành

  1. Đoán Từ Với Hình Ảnh:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Một thành viên trong nhóm nhìn vào hình ảnh và phải giải thích cho nhóm khác biết tên của động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Nhóm khác phải đoán và nói tên động vật bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em được hỏi các câu hỏi về hình ảnh động vật nước, ví dụ: “What shade is the fish?” (Cá có màu gì?)
  • Trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh và chỉ vào hình ảnh động vật để xác nhận câu trả lời.

three. Tạo Câu Gắn okayết:– Trẻ em được yêu cầu tạo một câu ngắn bằng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật nước mà họ đã chọn.- Ví dụ: “The fish swims inside the ocean.” (Cá bơi trong đại dương.)

  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn của hình ảnh động vật nước mà họ đã chọn.
  • Sau đó, họ phải thêm một từ tiếng Anh khác vào câu của mình để mô tả thêm về hình ảnh.

five. Chơi Trò Chơi “discover the missing phrase”:– Trẻ em được cung cấp một câu hoàn chỉnh nhưng thiếu một từ.- Họ phải tìm từ đó trong danh sách và thêm vào câu hoàn chỉnh.- Ví dụ, câu gốc: “The fish lives inside the ______.” (Cá sống trong ______.)

  1. Trò Chơi “Simon Says”:
  • Người lớn nói “Simon says” trước khi đưa ra một câu lệnh liên quan đến hình ảnh động vật nước.
  • Nếu câu lệnh bắt đầu bằng “Simon says,” trẻ em mới thực hiện động tác.
  • Ví dụ: “Simon says, ‘Wave your hand like a fish fin.’” (Simon nói, ‘Chào tay như đuôi cá.’)
  1. Trò Chơi “memory game”:
  • Trẻ em được chia thành hai nhóm và được cung cấp hai bộ hình ảnh động vật nước giống nhau.
  • Mục tiêu là tìm cặp hình ảnh giống nhau trong thời gian quy định.
  • Nhóm nào tìm được nhiều cặp hình ảnh giống nhau hơn sẽ chiến thắng.
  1. Trò Chơi “tale Time”:
  • Trẻ em được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật nước.
  • Câu chuyện phải bao gồm các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà họ đã học.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sáng tạo và tương tác với nhau trong một bầu không khí vui vẻ và học tập.

Kết thúc

  • Bước four: Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập viết, họ có thể được yêu cầu đọc lại bài viết của mình để kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
  • Bước 5: Thầy cô hoặc phụ huynh có thể giúp trẻ em chỉnh sửa các lỗi nếu có, và cùng họ thảo luận về ý nghĩa của bài viết.
  • Bước 6: Trẻ em có thể được khuyến khích viết thêm về một chủ đề khác hoặc okể một câu chuyện ngắn liên quan đến bài viết của mình.
  • Bước 7: kết thúc bài tập với một bài kiểm tra ngắn để trẻ em thể helloện sự helloểu biết và khả năng viết của mình về các bộ phận của cơ thể. Ví dụ, thầy cô có thể hỏi: “Tên của mũi là gì?”
  • Bước 8: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh minh họa cho bài viết của mình, giúp họ okết nối hình ảnh với ngôn ngữ viết.
  • Bước nine: Thầy cô hoặc phụ huynh có thể ghi nhận và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập một cách thành công.
  • Bước 10: Trò chơi có thể được lặp lại với các chủ đề khác nhau để trẻ em có cơ hội thực hành viết thường xuyên và cải thiện okỹ năng của mình.

Từ điển đính kèm

  • cây (cây)
  • hoa (hoa)
  • chim (chim)
  • mèo (mèo)
  • chó (chó)
  • cá (cá)
  • mặt trời (mặt trời)
  • mặt trăng (mặt trăng)
  • bầu trời (bầu trời)
  • cầu vồng (cầu vồng)
  • sông (sông)
  • ao (ao)
  • biển (biển)
  • núi (núi)
  • nhà (nhà)
  • xe (xe)
  • xe buýt (xe buýt)
  • máy bay (máy bay)
  • xe đạp (xe đạp)
  • giày (giày)
  • mũ (mũ)
  • sách (sách)
  • bút chì (bút chì)
  • táo (táo)
  • chuối (chuối)
  • cam (cam)
  • nước (nước)
  • sữa (sữa)
  • bánh mì (bánh mì)
  • trứng (trứng)
  • thịt (thịt)
  • cá (cá)
  • củ quả (củ quả)
  • trái cây (trái cây)
  • kem (kem)
  • pizza (pizza)
  • sandwich (sandwich)
  • kẹo (kẹo)
  • cốc (cốc)
  • đũa (đũa)
  • đũa (đũa)
  • dao (dao)
  • bát (bát)
  • bát (bát)
  • nồi (nồi)
  • chảo (chảo)
  • lò vi sóng (lò vi sóng)
  • tủ lạnh (tủ lạnh)
  • lò nướng (lò nướng)
  • bếp (bếp)
  • tivi (tivi)
  • máy tính (máy tính)
  • điện thoại (điện thoại)
  • đồng hồ (đồng hồ)
  • đồng hồ (đồng hồ)
  • điều hòa (điều hòa)
  • đèn (đèn)
  • cửa sổ (cửa sổ)
  • cửa (cửa)
  • sàn (sàn)
  • tường (tường)
  • trần nhà (trần nhà)
  • giường (giường)
  • ghế (ghế)
  • bàn (bàn)
  • bàn làm việc (bàn làm việc)
  • ghế couch (ghế sofa)
  • lá rèm (lá rèm)
  • đệm (đệm)
  • cỏ (cỏ)
  • cát (cát)
  • băng giá (băng giá)
  • băng (băng)
  • đá (đá)
  • kim loại (kim loại)
  • gỗ (gỗ)
  • nhựa (nhựa)
  • gương (gương)
  • giấy (giấy)
  • vải (vải)
  • da (da)
  • đá (đá)
  • đất sét (đất sét)
  • cotton (cotton)
  • sợi tơ (sợi tơ)
  • lông (lông)
  • lông vũ (lông vũ)
  • tóc (tóc)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)
  • thần kinh (thần kinh)
  • máu (máu)
  • tim (tim)
  • phổi (phổi)
  • gan (gan)
  • thận (thận)
  • đại não (đại não)
  • mắt (mắt)
  • tai (Tai)
  • mũi (mũi)
  • môi (môi)
  • răng (răng)
  • tóc (tóc)
  • móng (móng)
  • da (da)
  • xương (xương)
  • cơ (cơ)

Hình ảnh

  • Hình Ảnh Cá:

  • Một bức ảnh của cá mực, cá mập, hoặc cá vàng bơi lội trong ao hoặc hồ.

  • Hình Ảnh Rùa:

  • Hình ảnh một con rùa bơi lội trên bãi cát hoặc trên mặt nước.

  • Hình Ảnh Cua:

  • Một bức ảnh của cua sống trên cát hoặc dưới nước.

  1. Hình Ảnh Thực Vật:
  • Cây: Một bức ảnh của cây thông, cây sồi, hoặc cây dương liễu.
  • Hoa: Hình ảnh của hoa tulip, hoa hồng, hoặc hoa sen.
  • Cây cối: Một bức ảnh của rừng rậm hoặc một khu vườn với nhiều loại cây cối khác nhau.
  1. Hình Ảnh Đồ Ăn:
  • Bánh mì: Hình ảnh của một lát bánh mì hoặc một ổ bánh mì.
  • Trứng: Hình ảnh của một quả trứng tươi.
  • kẹo: Hình ảnh của một lon kẹo hoặc một hộp kẹo.

four. Hình Ảnh Môi Trường Xung Quanh:Bãi biển: Hình ảnh của bãi biển với cát, biển, và những con chim bơi lội.- Công viên: Hình ảnh của một công viên với cây cối, ghế ngồi, và người đi dạo.- Thành phố: Hình ảnh của một thành phố với nhiều tòa nhà, đường phố, và xe cộ.

  1. Hình Ảnh Đồ Chơi:
  • Búp bê: Hình ảnh của một búp bê hoặc một nhóm búp bê.
  • Xe đạp: Hình ảnh của một chiếc xe đạp hoặc một nhóm xe đạp.
  • Đồ chơi xây dựng: Hình ảnh của một bộ đồ chơi xây dựng như Lego hoặc lego.

Hướng dẫn

  1. Bước 1: Thầy cô hoặc phụ huynh chọn một hình ảnh động vật từ danh sách và helloển thị nó cho trẻ em. Hình ảnh có thể là một con gấu, một con khỉ, hoặc một con rắn.

  2. Bước 2: Thầy cô hoặc phụ huynh đọc tên của động vật bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what’s this? it is a undergo.”

  3. Bước three: Trẻ em được yêu cầu nói tên của động vật bằng tiếng Anh. Nếu trẻ em không biết, thầy cô hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ.

four. Bước four: Thầy cô hoặc phụ huynh đọc tên của một từ tiếng Anh khác và trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật phù hợp. Ví dụ: “what’s this? it is a big endure.”

five. Bước five: Trẻ em được yêu cầu tạo một câu ngắn bằng từ đã chọn. Ví dụ: “The bear is huge.”

  1. Bước 6: Thầy cô hoặc phụ huynh kiểm tra câu trả lời của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.

  2. Bước 7: Thầy cô hoặc phụ huynh có thể thay đổi hình ảnh và từ tiếng Anh để trẻ em tiếp tục học và thực hành.

eight. Bước eight: Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh và từ, thầy cô hoặc phụ huynh có thể tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh động vật mà họ đã học và okể về nó.

  1. Bước nine: Trò chơi có thể được lặp lại với các hình ảnh và từ khác để trẻ em có thêm cơ hội học và sử dụng tiếng Anh.

  2. Bước 10: okết thúc trò chơi bằng một bài kiểm tra ngắn hoặc một câu chuyện ngắn về các động vật mà trẻ em đã học, để củng cố kiến thức của họ.

  3. Bước 1: Thầy cô hoặc phụ huynh chọn một hình ảnh động vật từ danh sách và helloển thị nó cho trẻ em. Hình ảnh có thể là một con gấu, một con khỉ, hoặc một con rắn.

  4. Bước 2: Thầy cô hoặc phụ huynh đọc tên của động vật bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what’s this? it’s a bear.”

three. Bước 3: Trẻ em được yêu cầu nói tên của động vật bằng tiếng Anh. Nếu trẻ em không biết, thầy cô hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ.

  1. Bước four: Thầy cô hoặc phụ huynh đọc tên của một từ tiếng Anh khác và trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật phù hợp. Ví dụ: “what’s this? it is a big undergo.”

  2. Bước five: Trẻ em được yêu cầu tạo một câu ngắn bằng từ đã chọn. Ví dụ: “The bear is large.”

  3. Bước 6: Thầy cô hoặc phụ huynh kiểm tra câu trả lời của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.

  4. Bước 7: Thầy cô hoặc phụ huynh có thể thay đổi hình ảnh và từ tiếng Anh để trẻ em tiếp tục học và thực hành.

eight. Bước 8: Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh và từ, thầy cô hoặc phụ huynh có thể tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh động vật mà họ đã học và okể về nó.

  1. Bước nine: Trò chơi có thể được lặp lại với các hình ảnh và từ khác để trẻ em có thêm cơ hội học và sử dụng tiếng Anh.

  2. Bước 10: okết thúc trò chơi bằng một bài kiểm tra ngắn hoặc một câu chuyện ngắn về các động vật mà trẻ em đã học, để củng cố kiến thức của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *