Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu này, mỗi ngày đều mang lại những phát hiện mới và niềm vui. Hãy cùng nhau okỳ diệu, khám phá bí mật của thiên nhiên, cảm nhận sức mạnh của ngôn ngữ, và học hỏi, lớn lên trong niềm vui.
Trẻ em bước vào cửa hàng sách
Trẻ em: Xin chào, tôi có thể giúp gì được không?
Cửa hàng trẻ em: Chào bạn! Được rồi, tôi có thể làm gì cho bạn?
Trẻ em: Tôi muốn mua một chiếc xe chơi ô tô.
Cửa hàng trẻ em: Chọn rất tốt! Bạn có màu nào ưa thích không?
Trẻ em: Có, màu xanh dương.
Cửa hàng trẻ em: Ở đây chúng tôi có một chiếc xe chơi ô tô màu xanh dương. Nó rất được các bé yêu thích. Bạn có muốn xem nó không?
Trẻ em: Có,.
Cửa hàng trẻ em: (trải ra một số mẫu xe chơi) Bạn thích?
Trẻ em: (mỉm cười) Chiếc này có những bánh xe to.
Cửa hàng trẻ em: Đó là một lựa chọn tốt. Nó rất cứng cáp và dễ chơi. Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc?
Trẻ em: Chỉ một chiếc, xin lỗi.
Cửa hàng trẻ em: Được rồi, tôi sẽ gói nó cho bạn. Bạn muốn trả tiền thế nào?
Trẻ em: Với tiền tiết kiệm của mình.
Cửa hàng trẻ em: Được, chỉ cần đưa cho tôi tiền tiết kiệm và tôi sẽ trả lại bạn tiền dư.
Trẻ em: (mỉm cười) Được.
Cửa hàng trẻ em: (tính tiền) Đây là tiền dư của bạn. Chúc bạn vui chơi với chiếc xe chơi ô tô mới của mình!
Trẻ em: Cảm ơn! Tôi sẽ chơi ngay bây giờ.
Cửa hàng trẻ em: Bạn đừng lo! Chúc bạn vui vẻ!
Trẻ em chọn sách và đọc trang đầu tiên
Một ngày nọ, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo thông thường; nó yêu thích việc học những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers quyết định học tiếng Anh để làm bạn mới.
Một ngày, khi Whiskers đang ngồi gần cửa sổ, nó nhìn thấy một nhóm trẻ từ một trường gần đó. Họ đều nói tiếng Anh và có một thời gian rất vui vẻ. Whiskers nghĩ, “Tôi muốn tham gia vào họ và làm bạn mới!”
Whiskers tìm thấy một người hàng xóm tốt bụng, cô Brown, người yêu thích việc giảng dạy. Cô đồng ý giúp Whiskers học tiếng Anh. Mỗi buổi sáng, cô Brown sẽ đến nhà Whiskers và dạy cho nó những từ mới và những câu nói.
Một trong những điều đầu tiên Whiskers học là các từ màu sắc. Cô Brown cho Whiskers một quả bóng nhiều màu và nói, “Đây là quả bóng đỏ.” Whiskers lặp lại, “Quả bóng đỏ.” Cô cho Whiskers nhìn một chim xanh và nói, “Đây là chim xanh.” Whiskers cố gắng hết sức, “Chim xanh.”
Theo thời gian, Whiskers học thêm nhiều điều. Nó học về các loài động vật, trái cây và thậm chí cách yêu cầu giúp đỡ. Một ngày nào đó, cô Brown đưa Whiskers đến công viên. Tại đây, họ gặp một chú chó tên là Max, người cũng nói tiếng Anh.
Whiskers rất vui vì gặp Max. Nó chạy tới nó và nói, “Xin chào, Max! Tôi là Whiskers. Tôi đã học tiếng Anh!” Max rất ngạc nhiên và nói, “Đó là tuyệt vời, Whiskers! Hãy cùng chơi với nhau!”
Họ chơi bắt bóng và chạy quanh công viên. Whiskers cảm thấy rất vui và tự hào về mình. Nó đã làm bạn mới và cho thấy mình đã học được bao nhiêu. Từ ngày đó, Whiskers trở thành chú mèo mà mọi người biết đến vì okayỹ năng tiếng Anh của nó. Whiskers sẽ giú%ác loài động vật khác học tiếng Anh và thậm chí dạy họ những bài hát vui. Những cuộc phiêu lưu của Whiskers trong việc học tiếng Anh đã làm cho nó trở thành một nhân vật được yêu quý trong thị trấn, và mọi người đều tôn trọng nó như một chú mèo thông minh và tốt bụng.
Trẻ em trả tiền và ra khỏi cửa hàng
Trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Trò chơi 1: Đoán loài cá
-
Hình ảnh: Một con cá mập trắng xám.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con cá mập.
-
Hình ảnh: Một con cá heo nhỏ.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con cá heo.
Trò chơi 2: Đoán loài rùa
-
Hình ảnh: Một con rùa biển xanh đậm.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con rùa biển.
-
Hình ảnh: Một con rùa nước ngọt màu nâu.
-
Hỏi: Đây là gì? (what is this?)
-
Trả lời: Một con rùa nước ngọt.
Trò chơi 3: Đoán loài chim
-
Hình ảnh: Một con chim quắc đuôi.
-
Hỏi: Đây là gì? (what is this?)
-
Trả lời: Một con flamingo.
-
Hình ảnh: Một con chim bồ câu trắng.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con chim bồ câu.
Trò chơi four: Đoán loài thú
-
Hình ảnh: Một con voi đen to lớn.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con voi.
-
Hình ảnh: Một con khỉ đột.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con khỉ đột.
Trò chơi 5: Đoán loài bò sát
-
Hình ảnh: Một con rắn hổ mang.
-
Hỏi: Đây là gì? (what is this?)
-
Trả lời: Một con rắn hổ mang.
-
Hình ảnh: Một con rắn lục.
-
Hỏi: Đây là gì? (what is this?)
-
Trả lời: Một con rắn lục.
Trò chơi 6: Đoán loài ếch
-
Hình ảnh: Một con ếch xanh đậm.
-
Hỏi: Đây là gì? (what is this?)
-
Trả lời: Một con ếch.
-
Hình ảnh: Một con ếch vàng nhỏ.
-
Hỏi: Đây là gì? (what’s this?)
-
Trả lời: Một con ếch vàng.
Những trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường nhận biết về các loài động vật nước thông qua hình ảnh sinh động.