Tháng 6 bằng tiếng Anh – Tự Học Tiếng Anh Với Từ Vựng Tháng 6

Trong một thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách okayết hợp những câu chuyện sinh động và các hoạt động tương tác, chúng ta có thể hướng dẫn trẻ em học tiếng Anh, đồng thời để họ tận hưởng niềm vui trong quá trình khám phá. Bài viết này sẽ cung cấp một loạt các nội dung học tập phù hợp cho trẻ em, bao gồm câu chuyện, trò chơi và các hoạt động thực hành, nhằm khơi dậy sự hứng thú của trẻ em đối với việc học tiếng Anh và giúp họ nắm vững các okayỹ năng tiếng Anh cơ bản. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Giới thiệu trò chơi

  1. “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ có một chuyến đi ma thuật khắp thế giới. Các em có thể đoán được chúng ta sẽ đến đất nước nào đầu tiên không?”
  2. “Chúng ta đang ở bãi biển nắng ấm ở Úc! Nhìn ra biển xanh và cát vàng. Các em nghĩ động vật nào sống ở đây?”
  3. “Đúng rồi! Kangaroo là loài động vật nổi tiếng của Úc. Đó là một sinh vật lớn, mềm mịn và rất thích nhảy. Các em có nghe tiếng nhảy của nó không?”four. “Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang Rừng Amazon. Đó là một rừng lớn với hàng ngàn loại cây cối và động vật khác nhau. Các em biết tiếng kêu của chim công không?”five. “Đúng vậy, đó là tiếng kêu của chim công! Chúng là những loài chim nhiều màu sắc có thể nói và tạo ra nhiều tiếng okêu khác nhau. Bây giờ, các em nghĩ chúng sống ở đâu?”
  4. “Trên cây! Đúng vậy. Chim công sống trên cây, đặc biệt là trong rừng. Chúng có móng mạnh để bẻ hạt và trái cây.”
  5. “Điểm đến tiếp theo là Vịnh outstanding Barrier. Đó là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới và là nhà của nhiều loài cá và động vật biển. Các em biết tiếng okêu của cá voi không?”
  6. “Đó là tiếng okayêu của cá voi! Cá voi là những loài động vật thông minh và vui vẻ. Chúng sống ở đại dương và được biết đến với tính cách thân thiện.”
  7. “Điểm đến cuối cùng là sa mạc châu Phi. Đó là một đồng cỏ rộng lớn nơi có nhiều loài động vật hoang dã, như sư tử, ngựa vằn và hươu vằn. Các em có nghe tiếng rú của sư tử không?”
  8. “Đúng vậy, đó là tiếng rú của sư tử! Sư tử là vua của đồng cỏ. Chúng sống trong nhóm được gọi là bầy và săn bắt cùng nhau để kiếm ăn.”eleven. “Chuyến đi thú vị quá! Chúng ta đã gặp nhiều loài động vật và nơi ở của chúng. Bây giờ, hãy quay lại trường và học thêm về chúng.”

Xin hiển thị bảng tìm từ

  1. Bảng Tìm Từ Mùa Xuân:
  • Trên bảng, dán hình ảnh của những loài cây non, bông hoa nở, và những chú bướm bay lượn.
  • Các từ cần tìm: cây, hoa, bướm, mùa xuân.
  1. Bảng Tìm Từ Mùa Hè:
  • Trên bảng, dán hình ảnh của những tia nắng, bãi biển, và những quả dâu tây đỏ chót.
  • Các từ cần tìm: nắng, bãi biển, dâu tây, mùa hè.

three. Bảng Tìm Từ Mùa Thu:– Trên bảng, dán hình ảnh của những chiếc lá vàng rơi, những quả táo đỏ, và những con chim bay về.- Các từ cần tìm: lá, táo, chim, mùa thu.

  1. Bảng Tìm Từ Mùa Đông:
  • Trên bảng, dán hình ảnh của những cơn tuyết rơi, những cây thông xanh, và những chú gấu ngủ đông.
  • Các từ cần tìm: tuyết, cây thông, gấu, mùa đông.

Cách Chơi:

  • Giới Thiệu Trò Chơi: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ tìm những từ vựng về mùa trong bảng này.”
  • Hướng Dẫn: “Mỗi bạn hãy tìm và gạch chéo những từ mà các bạn thấy trong hình ảnh.”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ đi theo hướng dẫn và tìm kiếm các từ trong các bảng đã được trang trí.
  • Kiểm Tra: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên sẽ kiểm tra và xác nhận với trẻ em.
  • Hoạt Động Thêm: Trẻ em có thể okayể lại các từ mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng trong ngữ cảnh của mùa đó.

Lợi Ích:

  • Học Tập Tự Nhiên: Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa trong một cách tự nhiên và thú vị.
  • Phát Triển okayỹ Năng: Trẻ em sẽ phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng qua hình ảnh.
  • Giao Tiếp: Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Đặt Hình ẢnhĐặt hình ảnh

  1. Trên bảng đen hoặc một tờ giấy lớn, dán hoặc vẽ các hình ảnh của các động vật nước mà trẻ em thích, như cá, rùa, và cá mập.
  • Trên bảng đen hoặc một tờ giấy lớn, dán hoặc vẽ các hình ảnh của những động vật nước mà trẻ em yêu thích, như cá, rùa và cá mập.
  1. Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết hoặc dán một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “shark”.
  • Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết hoặc dán một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó, chẳng hạn như “cá”, “rùa”, “cá mập”.

three. Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể vẽ hoặc dán một số hình ảnh khác như ao, sông, và đại dương để tạo ra một bức tranh về môi trường nước.- Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể vẽ hoặc dán thêm một số hình ảnh khác như ao, sông và đại dương để tạo ra một bức tranh về môi trường nước.

four. Trẻ em có thể được mời chọn một hình ảnh và phải đọc từ tiếng Anh tương ứng.- Trẻ em có thể được mời chọn một hình ảnh và phải đọc từ tiếng Anh tương ứng.

five. Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “what is this?” hoặc “What animal is this?” để họ phải sử dụng từ tiếng Anh mà bạn đã viết.- Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Đây là gì?” hoặc “Động vật này là gì?” để họ phải sử dụng từ tiếng Anh mà bạn đã viết.

  1. Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  1. Bạn cũng có thể tạo ra một trò chơi nhỏ hơn bằng cách chia trẻ em thành hai đội và đặt một thời gian giới hạn để họ tìm và đọc từ tiếng Anh nhiều nhất có thể.
  • Bạn cũng có thể tạo ra một trò chơi nhỏ hơn bằng cách chia trẻ em thành hai đội và đặt một thời gian giới hạn để họ tìm và đọc từ tiếng Anh nhiều nhất có thể.
  1. Cuối cùng, bạn có thể okayết thúc trò chơi bằng cách okayể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của các động vật nước trong những bức tranh mà các em đã giúp tạo ra.
  • Cuối cùng, bạn có thể okayết thúc trò chơi bằng cách okể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của các động vật nước trong những bức tranh mà các em đã giúp tạo ra.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào các hình ảnh của các loài động vật nước. Mỗi hình ảnh sẽ giú%úng ta đoán ra một từ tiếng Anh.”
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh của các loài động vật sống ở nước. Mỗi hình ảnh sẽ giúpercentúng ta đoán ra một từ tiếng Anh.”
  1. “Dưới đây là hình ảnh của một con cá. Hãy tưởng tượng mình đang bơi trong một ao làng xanh mướt. Cá là từ tiếng Anh mà chúng ta sẽ đoán ra.”
  • “Dưới đây là hình ảnh của một con cá. Hãy tưởng tượng mình đang bơi lội trong một ao làng xanh tươi. Cá là từ tiếng Anh mà chúng ta sẽ đoán ra.”

three. “Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của một con rùa. Rùa là loài động vật nước rất thú vị. Hãy nhớ từ tiếng Anh này.”- “Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của một con rùa. Rùa là loài động vật sống ở nước rất thú vị. Hãy nhớ từ tiếng Anh này.”

  1. “Hình ảnh này là một con vịt. Vịt bơi lội rất nhanh và thường có màu trắng. Từ tiếng Anh mà chúng ta cần tìm là ‘duck’.”
  • “Hình ảnh này là một con vịt. Vịt bơi rất nhanh và thường có màu trắng. Từ tiếng Anh mà chúng ta cần tìm là ‘duck’.”
  1. “Chúng ta có hình ảnh của một con cá mập. Cá mập là loài động vật nước nguy hiểm và mạnh mẽ. Từ tiếng Anh là ‘shark’.”
  • “Chúng ta có hình ảnh của một con cá mập. Cá mập là loài động vật sống ở nước nguy hiểm và mạnh mẽ. Từ tiếng Anh là ‘shark’.”
  1. “Cuối cùng, hình ảnh này là một con cua. Cua có vỏ cứng và chân nhiều gai. Từ tiếng Anh là ‘crab’.”
  • “Cuối cùng, hình ảnh này là một con cua. Cua có vỏ cứng và chân có gai. Từ tiếng Anh là ‘crab’.”
  1. “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đoán từ. Các bạn đã tìm ra tất cả các từ chưa? Cảm ơn các bạn đã tham gia!”
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đoán từ. Các bạn đã tìm ra tất cả các từ chưa? Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

Bắt đầu trò chơi

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Các bạn sẽ được nối các từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà các bạn thích.

Mỗi bạn sẽ nhận một bộ từ và hình ảnh. Hãy cẩn thận để không để mất chúng.

Dưới đây là cách chơi: Mỗi từ trên thẻ từ sẽ có một hình ảnh đồ ăn bên cạnh. Các bạn cần nối từ đó với hình ảnh tương ứng.

Hãy bắt đầu nối các từ với hình ảnh. Ví dụ, nếu bạn thấy từ ‘apple’ (táo), hãy nối nó với hình ảnh táo.

Nếu các bạn không chắc chắn, các bạn có thể hỏi tôi hoặc bạn cùng chơi. Hãy nhớ rằng không có gì là sai lầm trong trò chơi.

Chúng ta sẽ chơi trong 10 phút. Hãy cố gắng nối nhiều từ nhất có thể trong thời gian đó.

10 phút đã trôi qua rồi! Các bạn đã nối được rất nhiều từ rồi phải không? Hãy cùng nhau nhìn lại những từ và hình ảnh mà các bạn đã nối.

Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh là một hành trình thú vị và đầy niềm vui. Các bạn có thể chơi trò này tại nhà với gia đình hoặc bạn bè.

Hãy giải đáp thắc mắc

1. Hỏi Đáp Về “Morning”:– Thầy cô: “Chào buổi sáng, các em! Các em biết giờ sáng là gì không?”- Trẻ con 1: “Buổi sáng là khi mặt trời mọc.”- Thầy cô: “Đúng vậy! Buổi sáng, mặt trời mọc. Các em có thể nói ‘buổi sáng’ không?”

2. Hỏi Đáp Về “Afternoon”:– Thầy cô: “Vậy về buổi chiều? Buổi chiều là giờ nào?”- Trẻ con 2: “Buổi chiều là khi chúng ta ăn trưa.”- Thầy cô: “Đúng vậy! Buổi chiều bắt đầu sau bữa trưa. Các em có thể nói ‘buổi chiều’ không?”

three. Hỏi Đáp Về “evening”:– Thầy cô: “Và buổi tối? Buổi tối đến khi nào?”- Trẻ con three: “Buổi tối là khi trời tối.”- Thầy cô: “Đúng vậy. Buổi tối đến khi mặt trời lặn. Các em có thể nói ‘buổi tối’ không?”

4. Hỏi Đáp Về “night”:– Thầy cô: “Và đêm? Buổi đêm là giờ nào?”- Trẻ con 4: “Đêm là khi chúng ta đi ngủ.”- Thầy cô: “Hoàn toàn đúng! Buổi đêm là khi tối và chúng ta ngủ. Các em có thể nói ‘đêm’ không?”

5. Hỏi Đáp Về “Day and night time”:– Thầy cô: “Vậy chúng ta gọi gì khi mặt trời mọc và bên ngoài có ánh sáng?”- Trẻ con 5: “Đó là ‘buổi sáng’.”- Thầy cô: “Đúng vậy! Vậy chúng ta gọi gì khi tối và chúng ta ngủ?”- Trẻ con 6: “Đó là ‘đêm’.”

6. Hỏi Đáp Về “Clock”:– Thầy cô: “Chúng ta làm thế nào để biết giờ nào? Đặt mắt vào chiếc đồng hồ này. Các em có thể cho tôi biết cách nói giờ bằng tiếng Anh không?”- Trẻ con 7: “Cánh tay lớn là để giờ và cánh tay nhỏ là để phút.”- Thầy cô: “Công việc làm rất tốt! Các em có thể cho chúng tôi biết cách nói giờ bằng tiếng Anh không?”

7. Hỏi Đáp Về “Time Expressions”:– Thầy cô: “Chúng ta nói gì khi đến giờ ăn trưa?”- Trẻ con 8: “Đó là giờ ăn trưa.”- Thầy cô: “Và khi đến giờ đi ngủ?”- Trẻ con nine: “Đó là giờ đi ngủ.”

8. Hỏi Đáp Về “Days of the Week”:– Thầy cô: “Các em có thể kể tên các ngày trong tuần không?”- Trẻ con 10: “Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy và Chủ Nhật.”

nine. Hỏi Đáp Về “Months of the 12 months”:– Thầy cô: “Các em có thể kể tên các tháng trong năm không?”- Trẻ con 11: “Tháng Một, Tháng Hai, Tháng Ba, Tháng Tư, Tháng Năm, Tháng Sáu, Tháng Bảy, Tháng Tám, Tháng Chín, Tháng Mười, Tháng Mười Một và Tháng Mười Hai.”

10. Hỏi Đáp Về “Seasons”:– Thầy cô: “Các em có thể okayể tên các mùa trong năm không?”- Trẻ con 12: “Mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.”

11. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in a tale:– Thầy cô: “Trong câu chuyện về chuyến đi, họ thức dậy vào giờ nào?”- Trẻ con 13: “Họ thức dậy vào 7 giờ sáng.”- Thầy cô: “Và họ ăn tối vào giờ nào?”- Trẻ con 14: “Họ ăn tối vào 6 giờ chiều.”

12. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in daily activities:– Thầy cô: “Giờ nào các em thức dậy buổi sáng?”- Trẻ con 15: “Tôi thức dậy vào 7 giờ.”- Thầy cô: “Và giờ nào các em đi ngủ buổi tối?”- Trẻ con 16: “Tôi đi ngủ vào 9 giờ.”

thirteen. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in a song:– Thầy cô: “Nghe bài hát về thời gian. Các em có thể kể tôi biết giờ nào trong bài hát không?”- Trẻ con 17: “Trong bài hát, đó là giờ thức dậy, và đó là 7 giờ sáng.”

14. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in a game:– Thầy cô: “Trong trò chơi của chúng ta, chúng ta phải nói giờ. Các em có thể nói giờ cho tôi không?”- Trẻ con 18: “Giờ là eight giờ.”

15. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in a Drawing:– Thầy cô: “Xem bức vẽ này. Các em có thể kể tôi biết giờ nàalrightông?”- Trẻ con 19: “Đó là giờ ăn trưa, và đó là 12 giờ.”

16. Hỏi Đáp Về “Time Expressions in a tale (Tiếp tục):– Thầy cô: “Trong câu chuyện về chuyến đi, họ đi dạo vào giờ nào?”- Trẻ con 20: “Họ đi dạo vào three giờ chiều.”- Thầy cô: “Và họ về nhà vào giờ nào?”- Trẻ con 21: “Họ về nhà vào 6 giờ chiều.”

Kết thúc trò chơi

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò tìm từ rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong một bài tập đọc.

  • Trên bảng hoặc tờ giấy, viết hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường (ví dụ: cây, hoa, sông, núi, đại dương, v.v.).

  • Dưới mỗi từ, dán hoặc vẽ một hình ảnh minh họa (ví dụ: hình cây cho từ “cây”, hình hoa cho từ “hoa”, v.v.).

  • Hãy tìm và gạch chéo các từ mà các bạn biết. Các bạn có thể hỏi tôi nếu không biết nghĩa của từ nào.

  • Chúng ta bắt đầu! Hãy tìm từ và gạch chéo chúng.

  • Nếu các bạn hỏi về nghĩa của một từ, hãy giải thích ngắn gọn và rõ ràng.

  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *