Tháng 7 bằng tiếng Anh – Tài Liệu Học Tiếng Anh và Vựng Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Thông qua một loạt các hoạt động được thiết okế okayỹ lưỡng, các em không chỉ dễ dàng nắm bắt các từ vựng và ngữ pháp.cơ bản của tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ thông qua các trò chơi. Hãy cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh đầy những bất ngờ này nhé!

Hình ảnh môi trường

  1. Rừng:
  • Cây cối xanh mướt, chim hót líu lo, dế okêu ríu rít.
  • Cây thông, cây sồi, cây oak, và các loại hoa dại.
  • Động vật hoang dã như gấu, thỏ, và khỉ.
  1. Biển:
  • Bãi cát trắng, sóng biển cuộn, cát biển mịn màng.
  • Cá mập, cá voi, và các loài cá nhỏ.
  • Cánh buồm, thuyền đánh cá, và bãi biển nhân tạo.
  1. Thành Phố:
  • Tòa nhà cao tầng, đường phố nhộn nhịp, xe cộ lưu thông.
  • Cây xanh, công viên, và khu vực giải trí.
  • Người dân đi làm, trẻ em vui chơi, và các hoạt động văn hóa.
  1. Vườn:
  • Hoa colourful, cỏ xanh mướt, và cây ăn quả.
  • chim hót líu lo, bướm bay lượn.
  • Đàn gia súc nhỏ như gà, ngựa, và bò.
  1. Núi:
  • Núi non hùng vĩ, sương mù bao trùm, và rừng núi xanh.
  • chim hót, dê và trâu chăn trên núi.
  • Thác nước, suối nước trong vắt, và hold động.
  1. Công Viên:
  • Cây xanh mướt, bãi cỏ, và khu vui chơi.
  • Động vật cảnh như voi, hổ, và khỉ.
  • Người dân đi dạo, trẻ em vui chơi, và các hoạt động ngoài trời.

Danh sách từ vựng

  1. Cây (cây)
  2. Sông (sông)
  3. Ao (ao)four. Biển (biển)five. Biển khơi (biển khơi)
  4. Núi (núi)
  5. Sa mạc (sa mạc)
  6. Rừng (rừng)nine. Thung lũng (thung lũng)
  7. Đám mây (đám mây)eleven. Mặt trời (mặt trời)
  8. Sao (sao)thirteen. Mặt trăng (mặt trăng)
  9. Mưa (mưa)
  10. Băng giá (băng giá)sixteen. Gió (gió)
  11. Lửa (lửa)
  12. Đất (đất)
  13. Nước (nước)
  14. Bông tuyết (bông tuyết)

Bản đồ Tìm kiếm Từ

  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Mặt trời (solar)
  • Bầu trời (Sky)
  • Đám mây (Cloud)
  • Mưa (Rain)
  • Cây (Tree)
  • Hoa (Flower)
  • Cỏ (Grass)
  • Sông (River)
  • Biển (seashore)
  • Núi (Mountain)
  • Nhà (house)
  • Xe (vehicle)
  • Xe đạp (Bicycle)
  • Thuyền (Boat)
  • Động vật (Animal)
  • Chim (bird)
  • Cá (Fish)
  • Côn trùng (Insect)
  • Băng giá (Snow)
  • Gió (Wind)
  • Lửa (fireplace)
  • Đất (Earth)
  1. Bản Đồ Tìm Từ:
  • Một bản đồ lớn với các khu vực được chia nhỏ, mỗi khu vực đại diện cho một phần của môi trường xung quanh như rừng, biển, thành phố, và vườn.
  • Các khu vực có các dấu chấm trống để trẻ em viết hoặc dán các từ từ danh sách vào vị trí phù hợp.
  1. Hướng Dẫn Hoạt Động:
  • “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm kho báu trong môi trường xung quanh. Nhìn vào bản đồ và tìm những nơi mà các từ thuộc về. Ví dụ, mặt trời thuộc về bầu trời, cây thuộc về rừng, và cá thuộc về sông. Hãy xem các em có thể tìm và đặt bao nhiêu từ vào vị trí đúng!”

four. Hoạt Động Thực hiện:– Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách và đặt chúng vào vị trí đúng trên bản đồ.- Hướng dẫn viên có thể đọc tên các từ để trẻ em xác định và viết hoặc dán chúng vào bản đồ.

five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Khi tất cả các từ đã được đặt đúng vị trí, hướng dẫn viên kiểm tra và khen thưởng trẻ em với những phần quà nhỏ hoặc lời khen ngợi.- Trẻ em có thể được khuyến khích để okể lại câu chuyện về môi trường xung quanh mà họ đã tìm helloểu.

  1. Hoạt Động Thực helloện:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết vào các khu vực trên bản đồ để làm cho chúng sinh động hơn.
  • Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và okể về những điều họ biết về môi trường xung quanh.
  1. kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách bảo vệ nó.

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. ** Chuẩn Bị Phụ Kiện:**
  • Đảm bảo rằng bạn có đầy đủ các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, chim bơi, và các loài khác.
  • Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. ** Giới Thiệu Trò Chơi:**
  • “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để đoán các từ liên quan đến động vật nước. Hãy bắt đầu với hình ảnh đẹp này về con cá.”
  1. ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
  • Dùng một hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em nhìn vào nó.
  • “Bạn nghĩ rằng con vật này là gì? Bạn có thể đoán tên của nó bằng tiếng Anh không?”

four. ** Trả Lời và Hướng Dẫn:**- Khi trẻ em trả lời, bạn đọc từ đúng và giải thích nghĩa của nó.- “Đúng rồi! Đó là con cá. Cá bơi trong nước. Bạn biết thêm các loài động vật nước nào.k.ông?”

five. ** Chuyển Sang Hình Ảnh okế Tiếp:**- Chuyển sang hình ảnh động vật nước khác và lặp lại quá trình.- “Bây giờ, nhìn vào con rùa này. Bạn có thể nói tên của nó bằng tiếng Anh không?”

  1. ** Đánh Giá và Khen Thưởng:**
  • Khen thưởng trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục.
  • “Cảm ơn các bé đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục chơi!”
  1. ** okayết Thúc Trò Chơi:**
  • Sau khi hoàn thành danh sách từ vựng, cùng trẻ em đếm số từ đã trả lời đúng.
  • “Chúng ta đã làm rất tốt! Hãy vỗ tay chúc mừng vì đã học được nhiều từ mới về động vật nước.”
  1. ** Hoạt Động Thực Hành:**
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật nước mà họ đã học.
  1. ** Phản Hồi và Điều Chỉnh:**
  • Lắng nghe phản hồi từ trẻ em và điều chỉnh tốc độ và mức độ khó của trò chơi để phù hợp với họ.
  1. ** Khen Thưởng Cuối Cùng:**
  • okayết thúc trò chơi với một phần quà nhỏ hoặc lời khen ngợi để khuyến khích trẻ em học tập.

Trẻ em đọc danh sách từ

Một thời gian nào đó, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một con mèo tên là Whiskers. Whiskers rất tò mò và yêu thích việc học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, khi Whiskers đang dạo chơi trong công viên, nó đã gặp một nhóm trẻ đang học tiếng Anh.

Các em nhỏ rất vui vẻ chào đón Whiskers và bắt đầu dạy nó một số từ tiếng Anh cơ bản. Whiskers lắng nghe cẩn thận và cố gắng lặp lại những từ mà các em nói. Nó đã học được những từ như “mèo,” “chó,” “ chim” và “ cá.”

Đi qua những ngày tháng, Whiskers ngày càng hứng thú với việc học tiếng Anh. Nó thường theo các em đến trường và nghe các buổi học của chúng. Các em rất vui vẻ có Whiskers là bạn và khuyến khích nó tham gia vào các hoạt động.

Một ngày nào đó, các em có một dự án đặc biệt để làm. Họ sẽ tạo ra một poster về loài động vật yêu thích của mình. Whiskers rất hào hứng và quyết định giúp đỡ. Nó dùng paws của mình để vẽ một bức hình của một con mèo và viết từ “mèo” trên poster.

Các em rất ngạc nhiên trước tài năng của Whiskers và đã ôm nó một cái lớn. Whiskers cảm thấy rất tự hào và vui vẻ. Nó nhận ra rằng việc học tiếng Anh có thể rất vui và quyết tâm tiếp tục học thêm nhiều từ mới.

Từ ngày đó, Whiskers trở thành học sinh giỏi nhất trong lớp. Nó học được nhiều từ mới mỗi ngày và thường xuyên làm bạn bè ngạc nhiên với kiến thức của mình. Các em rất yêu thích chơi trò chơi với Whiskers và luôn cười đùa, vui vẻ cùng nhau.

Chuyến hành trình học tiếng Anh của Whiskers đầy niềm vui và sự hào hứng. Nó đã chứng minh cho mọi người thấy rằng với sự quyết tâm và một chút giúp đỡ, ai cũng có thể học một ngôn ngữ mới. Và thế là, Whiskers tiếp tục khám phá thế giới, làm bạn với nhiều người và chia sẻ tình yêu học hỏi với tất cả những người nó gặp.

Và đó, các em nhỏ thân mến, là câu chuyện về Whiskers, con mèo nhỏ yêu thích học tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, giống như Whiskers, các em cũng có thể học những điều mới và có những khoảnh khắc vui vẻ!

Đoán từ trong hình ảnh

Trẻ Em Đọc Danh Sách Từ:

  1. Trẻ em được mời đứng trước bảng đen hoặc bảng treo tường có danh sách các từ vựng tiếng Anh. Họ sẽ được hướng dẫn đọc từng từ một.

  2. “Chúng ta cùng đọc các từ điển. Ai có thể đọc ‘cat’ cho tôi?” (Chúng ta cùng đọc các từ điển. Ai có thể đọc ‘cat’ cho tôi?)

three. Trẻ em sẽ đọc từng từ một trong danh sách: cat, canine, fish, bird, turtle, panda, elephant, giraffe, lion, tiger.

four. Hướng dẫn viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đọc đúng từ.

  1. Sau khi đọc xong danh sách, hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về nghĩa của các từ: “Chó là gì? Chó là một loài động vật nhỏ có lông.” (Chó là gì? Chó là một loài động vật nhỏ có lông.)

  2. Trẻ em có thể được yêu cầu nhắc lại nghĩa của các từ mà họ vừa đọc.

Đoán Từ Trong Hình Ảnh:

  1. Hướng dẫn viên sẽ trình bày một loạt hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình chiếu.

  2. “Bây giờ, chúng ta hãy đoán từ. Nhìn vào hình ảnh. Động vật này là gì?” (Bây giờ, chúng ta hãy đoán từ. Nhìn vào hình ảnh. Động vật này là gì?)

  3. Trẻ em sẽ được khuyến khích nêu tên động vật mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó là.

four. Hướng dẫn viên sẽ xác nhận hoặc điều chỉnh nếu cần: “Đúng rồi! Đó là một con cá.” (Đúng rồi! Đó là một con cá.)

five. Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của động vật: “Cá có màu gì? Nó to hay nhỏ?” (Cá có màu gì? Nó to hay nhỏ?)

  1. Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên động vật vào bản đồ tìm từ hoặc vào một cuốn vở nhỏ.

  2. Hướng dẫn viên có thể thay đổi hình ảnh và tiếp tục quá trình đoán từ cho đến khi tất cả các từ trong danh sách đã được sử dụng.

Kiểm Tra và Khen Thưởng:

  1. Sau khi tất cả các từ đã được đoán, hướng dẫn viên sẽ kiểm tra bản đồ tìm từ hoặc cuốn vở của trẻ em.

  2. “Chúng ta cùng kiểm tra công việc của mình. Ai có thể cho tôi xem từ mà họ đã tìm thấy?” (Chúng ta cùng kiểm tra công việc của mình. Ai có thể cho tôi xem từ mà họ đã tìm thấy?)

  3. Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích nếu họ đã tìm đúng từ.

  4. Hướng dẫn viên có thể trao phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc lời khen ngợi để khuyến khích trẻ em.

five. Cuối cùng, hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học: “Hôm nay chúng ta đã học gì? Chúng ta đã học về các loài động vật và tên của chúng bằng tiếng Anh.” (Hôm nay chúng ta đã học gì? Chúng ta đã học về các loài động vật và tên của chúng bằng tiếng Anh.)

Đặt từ vào bản đồ

Tuyệt vời, các bạn! Các bạn đã làm rất tốt việc tìm và đặt tất cả các từ đúng vị trí. Hãy nhớ rằng thế giới của chúng ta đầy màu sắc và nhiều điều thú vị để khám phá. Hãy tiếp tục tìm hiểu và học hỏi!

Kiểm tra và khen thưởng

Trẻ: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Thầy giáo: Chào buổi sáng, [Tên Trẻ]! Anh/cô cảm thấy thế nào hôm nay?

Trẻ: Tôi rất tốt, cảm ơn thầy giáo! Cảm ơn thầy/cô thế nào?

Thầy giáo: Tôi cũng rất tốt, cảm ơn. Hôm cuối tuần của anh/cô thế nào?

Trẻ: Nó rất thú vị! Tôi đã đi công viên cùng gia đình.

Thầy giáo: Đó là một buổi tối tuyệt vời. Anh/cô đã làm gì ở đó?

Trẻ: Chúng tôi chơi trên các ghế đu, leo các cầu trượt và thậm chí còn có bữa tiệc trưa.

Thầy giáo: Wow, anh/cô chắc chắn đã rất vui. Anh/cô đã có gì trong bữa tiệc trưa?

Trẻ: Chúng tôi có bánh mì kẹp, trái cây và một ít nước uống. Nó rất ngon!

Thầy giáo: Tôi tin rằng nó sẽ thế. Anh/cô đã học được điều gì mới vào cuối tuần này?

Trẻ: Có, tôi đã học cách chơi một trò chơi mới cùng anh em tôi. Trò chơi đó gọi là “Simon Says.”

Thầy giáo: Trò chơi đó có vẻ rất thú vị! Cách chơi như thế nào?

Trẻ: Thôi, anh/cô lắng nghe hướng dẫn của Simon và làm điều anh/cô nói. Nhưng chỉ khi anh/cô nói “Simon Says” trước!

Thầy giáo: Đó là điều thú vị. Đó là cách để tập làm theo hướng dẫn. Anh/cô thích chơi trò này không?

Trẻ: Có, tôi rất thích! Tôi không thể chờ để chơi với bạn bè ở trường.

Thầy giáo: Đó là điều tuyệt vời, [Tên Trẻ]. Hãy nhớ, việc chơi và học những điều mới là rất quan trọng. Bây giờ, chúng ta hãy bắt đầu bài học. Hôm nay, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần.

Trẻ: Vui lắm! Tôi rất mong chờ để học những từ mới.

Thầy giáo: Tốt lắm, [Tên Trẻ]. Hãy bắt đầu với việc học về các ngày trong tuần và cách nói chúng bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *