Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh tuyệt vời, qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúpercentác em nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra cánh cửa học tiếng Anh cho các em.
Hình ảnh môi trường
Chào các em bé! Hãy cùng nhau đi trên một cuộc phiêu lưu vui vẻ để học về các loài động vật trong nước. Lắng nghe okỹ những tiếng okêu của những loài vật này và đoán xem đó là loài nào nhé!
- Xoa, xoa – Loài nào tạo ra tiếng okayêu này?
- Bù, bù – Loài nào thích bơi lội trong đại dương?
- Quắc, quắc – Em có thể đoán được loài nào nói “quắc, quắc” không?
- Ném, ném – Loài nào ném nước xung quanh trong nước?five. Rumble, rumble – Loài nào tạo ra tiếng rumbledown dưới nước?
Bây giờ, hãy xem em có thể okết hợp tiếng okêu của các loài động vật với loài vật đúng không:
- Xoa, xoa: cá heo
- Bù, bù: voi
- Quắc, quắc: vịt
- Ném, ném: cá
- Rumble, rumble: cá sấu
Chúc mừng! Em đã học được những tiếng okêu thú vị của các loài động vật và đã có một cuộc phiêu lưu vui vẻ. Hãy tiếp tục tập luyện, em sẽ trở thành một chuyên gia động vật thực thụ!
Danh sách từ
- bầu trời
- cỏ
- hoafour. mặt trời
- đám mây
- cây
- chim
- nước
- cá
- bướm
- ong
- côn trùngthirteen. chậu hoa
- vườn
- công viên
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “sông”, “mây”, “mặt trời”, “cỏ”.
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh vẽ để minh họa cho các từ này.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Đặt bộ bài trước mặt trẻ em và yêu cầu họ lật một lá bài.
- Hỏi trẻ em xem họ có thể tìm thấy hình ảnh nào trong phòng hoặc ngoài trời tương ứng với từ trên lá bài không.
three. Thực helloện Hoạt Động:– Nếu trẻ em tìm thấy hình ảnh, yêu cầu họ đọc từ tiếng Anh.- Nếu trẻ em không tìm thấy hình ảnh, giúp họ nhận diện và đọc từ.
four. Đổi Lá Bài:– Yêu cầu trẻ em lật lá bài tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự.- Đảm bảo rằng trẻ em có thời gian để thực hành và nhớ các từ.
five. Khen Thuởng và Đánh Giá:– Khen thưởng trẻ em khi họ đọc đúng từ tiếng Anh.- Đánh giá tiến độ của trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
- kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành bộ bài, thảo luận về các từ mà trẻ em đã học.
- Yêu cầu trẻ em kể lại các từ mà họ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.
- Tăng Cường Trò Chơi:
- Để tăng cường trò chơi, có thể thêm các hoạt động như vẽ tranh, viết từ, hoặc tạo các từ mới từ các từ đã học.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi thú vị và hấp dẫn hơn.- Thích ứng với tốc độ học tậ%ủa trẻ em để đảm bảo họ không cảm thấy bị áp lực.
Hoạt động thực hành
Câu Chuyện Du Lịch:– “Câu chuyện của em là về một cuộc phiêu lưu đến đất nước magical, nơi mà mỗi ngày và giờ đều mang đến những trải nghiệm mới. Hãy cùng em đi du lịch qua những giờ phút đặc biệt này nhé!”
Học Ngày và Giờ:– “Hãy cùng em học tên các ngày trong tuần và giờ trong ngày bằng tiếng Anh.”- Ngày trong tuần: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday- Giờ trong ngày: Morning, Afternoon, nighttime, night time
Hoạt Động Thực Hành:– “Em hãy tưởng tượng mình đang ở một đất nước mới, và mỗi sáng thức dậy, em sẽ kể lại ngày của mình bằng tiếng Anh.”- Mỗi buổi sáng: “accurate morning! these days is Monday. it’s the primary day of the week. I awaken at 7 o’clock.”- Buổi trưa: “it’s lunchtime. The sun is shining, and it’s the afternoon. The clock shows 12 o’clock.”- Buổi tối: “evening time. The sky is filled with stars, and it is night time. I visit mattress at 9 o’clock.”
Bài Học Thực Tế:– “Em hãy mang theo một lịch nhỏ và ghi lại ngày và giờ mỗi ngày. Khi em thức dậy, em sẽ viết ‘correct morning’ và ngày của hôm đó. Buổi trưa, em viết ‘it is lunchtime’, và buổi tối em viết ‘it’s bedtime’.”
Khen Thuởng và Khuyến Khích:– “Em rất giỏi! Em đã nhớ được tên các ngày trong tuần và giờ trong ngày. Hãy,because day after today we can discover greater thrilling places!”
okết Thúc:– “Câu chuyện của em đã okết thúc nhưng cuộc phiêu lưu của em vẫn tiếp tục. Hãy nhớ học và sử dụng ngày và giờ bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày của em.”
Đánh giá và khen thưởng
Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập viết, hãy đọc lại những gì chúng đã viết và khen ngợi những phần tốt.
-
Đặt ra các câu hỏi như “Bạn đã viết đúng cách chưa?” hoặc “Bạn đã nhớ các dấu chấm và đường chưa?” để khuyến khích trẻ em tự đánh giá.
-
Nếu trẻ em viết đúng và hoàn thành bài tập, hãy khen ngợi chúng với những câu như “Bạn làm rất tốt!” hoặc “Xin chúc mừng, bạn đã làm rất tuyệt vời!”
-
Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy khích lệ chúng bằng những câu như “Bạn hãy cố gắng thêm một chút nữa, bạn sẽ làm được!” hoặc “Hãy thử lại và bạn sẽ thấy rằng bạn có thể làm được.”
-
Đảm bảo rằng mỗi trẻ em đều nhận được sự chú ý và khen ngợi, giú%úng cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học tiếng Anh.
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trước khi bắt đầu bài tập viết, hãy chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc hình ảnh động vật để trẻ em có thể sử dụng làm gợi ý.
-
Hãy bắt đầu bằng cách viết một số từ đơn giản trên bảng hoặc giấy, ví dụ như “cat”, “canine”, “fowl”, “fish”.
-
Dạy trẻ em cách viết từng từ và nhấn mạnh các dấu chấm và đường.
-
Trẻ em có thể bắt đầu viết theo gợi ý từ bạn hoặc từ các hình ảnh động vật.
-
Hãy theo dõi và hỗ trợ trẻ em nếu chúng cần, nhưng hãy để chúng tự làm chủ quá trình viết.
-
Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, hãy cùng nhau đọc lại và thảo luận về những gì chúng đã viết.
okết Luận:
-
Bài tập viết chữ tiếng Anh với âm thanh đáng yêu không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng viết và nhận biết các dấu chấm và đường.
-
Việc khen ngợi và khích lệ sẽ giúp trẻ em tự tin hơn và hứng thú hơn với việc học.
-
Hãy tạo một môi trường học tập vui vẻ và hỗ trợ để trẻ em có thể phát triển toàn diện.
Bước 1: Hiển thị bảng hoặc tấm giấy với các hình ảnh và từ tiếng Anh
Bước 1: helloển thị bảng hoặc tấm giấy với các hình ảnh sinh động và dễ nhận biết như cây cối, con vật, và các vật dụng hàng ngày. Dưới mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ, dưới hình ảnh cây cối, viết “tree”; dưới hình ảnh con gà, viết “chicken”.
Bước 2: Giải thích cách chơi trò chơi. Hướng dẫn trẻ em rằng họ cần tìm và gạch chéo các từ tiếng Anh từ danh sách mà họ đã đọc được từ các hình ảnh.
Bước three: Khởi động trò chơi. Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ tiếng Anh từ danh sách trên bảng hoặc tấm giấy. Họ có thể làm việc cá nhân hoặc với bạn cùng lớp.
Bước four: Đánh giá okết quả. Khi tất cả trẻ em đã hoàn thành, hướng dẫn viên có thể kiểm tra và đánh giá kết quả. Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được nhiều từ tiếng Anh nhất.
Bước 5: Thảo luận về các từ đã tìm thấy. Trẻ em có thể đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và kể lại về những gì họ đã học được từ trò chơi. Điều này giúp trẻ em nhớ lâu và helloểu sâu hơn về các từ tiếng Anh mới.
Bước 6: kết thúc trò chơi với một câu chuyện hoặc bài học ngắn về môi trường xung quanh, liên quan đến các từ tiếng Anh mà trẻ em đã tìm thấy. Ví dụ, nếu trẻ em tìm thấy từ “tree”, có thể kể một câu chuyện ngắn về tầm quan trọng của cây cối đối với môi trường.
Bước 7: Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh mới trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp trẻ em ghi nhớ và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Bước 2: Dạy trẻ em cách đọc tên các từ
- Sử Dụng Hình Ảnh:
- helloển thị các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và con vật khác trong công viên.
- Mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh viết dưới đáy hoặc bên cạnh nó.
- Giới Thiệu Từ:
- Đọc tên của mỗi từ một cách rõ ràng và chậm rãi, để trẻ em có thể nghe và bắt chước.
- Ví dụ: “Nhìn vào chim này. Nó là ‘chim’. Đây là gì? Đó là ‘cá’.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em đọc tên các từ sau khi bạn đọc chúng một lần nữa.- Trẻ em có thể gạch chéo hoặc đánh dấu tên từ khi họ đọc được.
four. Chơi Trò Chơi:– Tạo một trò chơi đoán từ bằng cách che đi một phần từ hoặc hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán từ còn lại.- Ví dụ: Che đi từ “b” trong “chicken”, và yêu cầu trẻ em đoán “chicken” từ phần còn lại.
five. Khen Thuởng và Đánh Giá:– Khen thưởng trẻ em khi họ đọc đúng từ và khuyến khích họ tiếp tục học.- Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.
- Nâng Cao:
- Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ cơ bản, bạn có thể thêm các từ phức tạp hơn hoặc các từ liên quan đến hành động của các động vật.
- Ví dụ: “Chim đang ‘bay’.”
- Hoạt Động Thực Hành Đa Dạng:
- Sử dụng các hoạt động khác nhau như vẽ tranh, làm mô hình hoặc okayể câu chuyện để trẻ em có thể thể hiện sự helloểu biết của họ về các từ mới.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn có cơ hội thực hành và phát triển okayỹ năng giao tiếp.
Bước 3: Khởi động trò chơi và theo dõi trẻ em tìm kiếm các từ
-
Khởi động Trò Chơi:
-
Đặt trẻ em vào một không gian thoải mái, có thể là phòng học hoặc một không gian ngoài trời.
-
hiển thị bảng hoặc tấm giấy với các hình ảnh và từ tiếng Anh đã chuẩn bị sẵn.
-
Giải thích rằng trò chơi là về việc tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
-
Giúp Trẻ Em Tìm Kiếm:
-
Yêu cầu trẻ em lần lượt tìm kiếm các từ bằng cách đọc tên chúng từ danh sách.
-
Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy gợi ý hoặc chỉ ra hình ảnh để họ có thể nhận ra từ đúng.
-
Theo Dõi Hoạt Động:
-
Theo dõi trẻ em trong quá trình tìm kiếm và khuyến khích họ mỗi khi họ tìm thấy một từ.
-
Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy áp lực và đangEnjoying the system.
-
Ghi Nhớ và Đánh Giá:
-
Ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy và khen ngợi họ mỗi khi họ thành công.
-
Nếu cần thiết, cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em tiếp tục cố gắng.
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Sau khi tìm kiếm xong, yêu cầu trẻ em đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và okayể lại về môi trường xung quanh.
-
Thảo luận về các từ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
-
Khen Thuởng và okayết Luận:
-
Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được nhiều từ nhất.
-
Đ-summary okết luận trò chơi bằng cách nhắc lại các từ đã tìm thấy và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Bước 4: Đánh giá kết quả và thảo luận về các từ đã tìm thấy
- Bước four.1: Sau khi trẻ em hoàn thành việc tìm kiếm các từ, giáo viên sẽ kiểm tra và gạch chéo các từ đã tìm thấy từ danh sách.
- Bước four.2: Giáo viên sẽ đọc lại danh sách các từ và hỏi trẻ em về ý nghĩa của chúng. Ví dụ: “what is a tree? A tree is a huge plant with leaves.”
- Bước 4.three: Giáo viên sẽ khuyến khích trẻ em chia sẻ về các từ mà họ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. “Do you see any bushes in our college? yes, there are many trees in our school lawn.”
- Bước 4.4: Giáo viên sẽ thảo luận về cách bảo vệ môi trường và tầm quan trọng của các loài động vật và thực vật. “We want to take care of our environment due to the fact it’s far home for all dwelling things.”
- Bước four.five: Giáo viên sẽ khen thưởng trẻ em khi họ tìm được nhiều từ và tích cực tham gia thảo luận. “great process! you’re truely desirable at locating phrases and speakme about them.”
- Bước four.6: Giáo viên sẽ kết thúc phần học bằng một hoạt động tương tác, như một trò chơi nhỏ hoặc một bài tập viết ngắn, để trẻ em có thể sử dụng các từ mới đã học trong một ngữ cảnh khác nhau.