Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, các bé luôn thèm khát khám phá và khám phá xung quanh. Họ yêu thích việc khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh tuyệt vời, thông qua những câu chuyện thú vị, trò chơi tương tác và các hoạt động thực tiễn, giúp.các em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận sự hấp dẫn của tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình này đầy thú vị nhé!
Chuẩn bị vật liệu
Chuẩn bị materials:
- Giấy hoặc bảng đen: Để viết từ vựng và câu hỏi.
- Bút hoặc son: Để viết từ vựng và câu hỏi.
- Hình ảnh môi trường xung quanh: Các hình ảnh của cây cối, động vật, thiên nhiên, và các đối tượng khác liên quan đến môi trường.four. Băng dính hoặc khăn nhỏ: Để che đi các từ vựng.
- Bút chì hoặc bút màu: Để trẻ em viết hoặc vẽ.
- Âm thanh động vật thực tế: Để trẻ em nghe và nhận biết âm thanh của các loài động vật.
- Hướng dẫn và bài tập: Các hướng dẫn chi tiết và bài tập liên quan đến môi trường xung quanh.
Tạo từ ẩn
- Cây
- Một tấm hình cây xanh tươi.
- Hoa
- Một bức tranh hoa đẹp.
- Sông
- Hình ảnh một con sông chảy.four. Núi
- Hình ảnh một ngọn núi hùng vĩ.
- Đại dương
- Hình ảnh một đại dương bao los angeles.
- Chim
- Hình ảnh một chú chim đang bay.
- Mây
- Hình ảnh những đám mây bồng bềnh.
- Ánh nắng mặt trời
- Hình ảnh một ánh nắng mặt trời rực rỡ.
- Mặt trăng
- Hình ảnh một mặt trăng tròn đầy.
- Gió
- Hình ảnh những cơn gió thổi qua.
- Mưa
- Hình ảnh những giọt mưa rơi.
- Tuyết
- Hình ảnh những đám tuyết rơi.
- Lá
- Hình ảnh một chiếc lá xanh.
- Cỏ
- Hình ảnh một khóm cỏ xanh mướt.
- Cát
- Hình ảnh một bãi cát trắng.sixteen. Sao
- Hình ảnh một ngôi sao sáng.
- Hoàng hôn
- Hình ảnh một bình minh hoặc hoàng hôn.
- Bình minh
- Hình ảnh một bình minh hoặc hoàng hôn.
- Sương mù
- Hình ảnh một đám sương mù.
- Tuyết đa giác
- Hình ảnh một chiếc tuyết rơi.
Giới thiệu trò chơi
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giú%ác bạn học từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm.
Mỗi mùa có những đặc điểm và hoạt động thú vị. Chúng ta sẽ nối các từ vựng với mùa tương ứng. Đã sẵn sàng chưa?
Hãy nhìn vào bảng và tìm các từ vựng mà tôi sẽ đọc. Nếu bạn biết từ đó, hãy nâng tay lên và nói ra.
Bắt đầu trò chơi:– “Đầu tiên, tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm và nối với mùa đúng.”- “Mùa xuân đến rồi! Tôi sẽ đọc từ ‘blossom’ (hoa nở). Ai biết từ này và nối với mùa xuân?”- “Cả lớp đều biết rồi! Rất tốt. Bây giờ, từ tiếp theo là ‘butterfly’ (bướm). Nối với mùa nào các bạn?”- “Đúng rồi, mùa xuân! Hãy nhớ rằng bướm thường xuất helloện vào mùa xuân.”- “Tiếp theo là ‘rainbow’ (cánh đồng cầu). Nối với mùa nào?”
Hoạt động thực hành:– “Các bạn hãy tưởng tượng mùa xuân với những bông hoa nở rộ và những bướm bay lượn. Hãy tưởng tượng mùa hè với những cánh đồng cầu và những buổi dã ngoại tuyệt vời.”- “Khi các bạn đã hiểu rõ hơn về các mùa và từ vựng liên quan, hãy thử nối các từ khác với mùa đúng.”
okết thúc trò chơi:– “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi! Rất tốt các bạn. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng về các mùa trong năm.”- “Hãy nhớ rằng mùa xuân là mùa của hoa nở và bướm, mùa hè là mùa của những buổi dã ngoại và cánh đồng cầu, mùa thu là mùa của những quả cây chín và mùa đông là mùa của tuyết và ấm áp.”- “Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và hãy nhớ chơi trò chơi này tại nhà cùng gia đình.”
Bắt đầu trò chơi
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ăn mà các bạn thích. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của các món ăn để giúp nhau đoán từ.
Mỗi bạn sẽ được một bộ hình ảnh đồ ăn và một tờ giấy để viết từ vựng.
Giáo viên sẽ đọc tên của một món ăn. Các bạn hãy tìm hình ảnh đó trong bộ hình ảnh và viết tên món ăn đó trên tờ giấy của mình.
Giáo viên: ‘what’s this?’Trẻ em: ‘it’s an apple.’Giáo viên: ‘first-rate! Write ‘apple’ on your paper.’
Nếu có trẻ em nàall rightông biết tên món ăn, giáo viên sẽ giúp đỡ và đọc tên món ăn cho trẻ em đó.
Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn liên quan đến món ăn mà họ đã viết.
Sau khi tất cả các từ đã được viết, giáo viên sẽ kiểm tra và khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng của họ.Giáo viên: ‘fantastic process, everyone! you did an superb job mastering new phrases approximately food.’
Giáo viên: ‘bear in mind, getting to know new words is a laugh and we are able to do it collectively. permit’s keep practicing!’
Giáo viên: ‘next time, we are able to study specific varieties of culmination. Be ready to enroll in within the a laugh!’
Giáo viên: ‘thanks inquisitive about playing these days. you’re doing brilliant in learning English. maintain it up!’
via such sports, the kids not most effective learn English vocabulary related to meals but also improve their language capabilities in a comfortable and fun ecosystem.
Hoạt động thực hành
- Đọc câu chuyện:
- Giáo viên hoặc người lớn okayể câu chuyện về ngày và giờ trong một chuyến du lịch thú vị.
- Ví dụ: “Một ngày nọ, Tom và Ann quyết định đi du lịch đến một thành phố mới. Họ bắt đầu hành trình vào lúc eight giờ sáng.”
- helloển thị ảnh và mô tả:
- hiển thị các hình ảnh hoặc mô hình nhỏ của đồng hồ, biểu tượng thời gian, và các hoạt động liên quan đến ngày và giờ.
- Giáo viên mô tả các hoạt động này trong ngữ cảnh của câu chuyện: “Khi đồng hồ điểm 10 giờ, họ dừng lại để ăn trưa. Họ thấy một nhà hàng rất đẹp.”
three. Thảo luận và hỏi đáp:– Hỏi trẻ em về các hoạt động trong câu chuyện và thời gian diễn ra: “Khi nào Tom và Ann ăn trưa? Họ ăn trưa vào lúc nào?”- Giúp trẻ em helloểu rằng ngày và giờ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và du lịch.
- Hoạt động viết:
- Trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.
- Ví dụ: “Một ngày nọ, tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng. Tôi ăn sáng và đi học vào lúc eight giờ.”
- Hoạt động tạo hình:
- Trẻ em sử dụng các công cụ như bút, màu, hoặc các mảnh giấy để vẽ một ngày trong cuộc sống của họ, kèm theo các hoạt động và thời gian.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ bản thân thức dậy vào buổi sáng, ăn sáng, đi học, và về nhà vào buổi tối.
- Hoạt động nhóm:
- Trẻ em chia thành các nhóm nhỏ và kể câu chuyện về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.
- Giáo viên lắng nghe và giúp đỡ nếu cần thiết.
- Phản hồi và khen ngợi:
- Giáo viên phản hồi tích cực về các câu chuyện và hoạt động của trẻ em, khen ngợi sự cố gắng và sáng tạo.
- Hoạt động mở rộng:
- Trẻ em có thể được yêu cầu tưởng tượng một chuyến du lịch và viết hoặc kể về nó, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.
- Ví dụ: “Nếu tôi đi du lịch, tôi sẽ đi đâu và làm gì?”
Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng về ngày và giờ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo, và nhận thức về thời gian.