Hoạt động Tiếng Anh Dễ Dàng và Thú Vị Cho Các Trình Độ Tiếng Anh Khác Nhau – Tìm Vựng và Học Tiếng A

Trong thế giới đầy màu sắc và những cuộc phiêu lưu, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Để giúp họ học tiếng Anh, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, thông qua các trò chơi, câu chuyện và học tập tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui, đồng thời các chủ đề khác nhau helloểu biết. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!

Chuẩn bị: In hoặc vẽ một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh, chẳng hạn như công viên, khu vườn, hoặc bãi biển, và trên đó có nhiều từ vựng ẩn.

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bà bán hàng: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.

Hội thoại:

Bé: Xin lỗi, em có thể xem xe đạp không?

Bà bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng nằm ngay đó, trên okệ có dấu hiệu màu đỏ.

Bé: Cảm ơn! (Bé đi đến okệ có các xe đạp màu đỏ)

Bà bán hàng: Em thích xe màu xanh hay màu đỏ hơn?

Bé: Em thích xe màu xanh. Chúng trông nhanh hơn.

Bà bán hàng: Chọn rất tốt! Em muốn mua bao nhiêu chiếc?

Bé: Em muốn mua hai chiếc.

Bà bán hàng: Được rồi, hai chiếc xe đạp màu xanh. Đây bạn! (Bà bán hàng lấy hai chiếc xe đạp màu xanh và đưa cho bé)

Bé: Cảm ơn! (Bé cầm xe đạp và ra cửa hàng)

Bà bán hàng: Không có gì. Chúc bạn chơi đùa vui với xe đạp mới của mình. (Bà bán hàng mỉm cười và chào bé)

Bé: Tạm biệt! (Bé ra cửa hàng và bước đi)

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh. Các từ vựng có thể bao gồm các tên của động vật, cây cối, các hiện tượng tự nhiên, và các đồ vật liên quan đến môi trường.

Hình ảnh:– Một công viên nhỏ với cây cối, hồ nước, và chim.- Một vườn với các loại quả, cây thảo mộc, và bướm.- Một bãi biển với cát, sóng biển, và cá.

Danh sách từ vựng:– cây (cây)- chim (chim)- hoa (hoa)- côn trùng (côn trùng)- hồ (hồ)- cá (cá)- cát (cát)- sóng (sóng)- mặt trời (mặt trời)- mây (mây)- cỏ (cỏ)- lá (lá)- chòi chim (chòi chim)- chòi côn trùng (chòi côn trùng)- vỏ hào (đá half)

Bài tập 1: Tìm từ trong hình ảnh công viên1. Trẻ em được yêu cầu tìm từ “cây” trong hình ảnh công viên.2. Khi tìm thấy, trẻ em đọc từ và giải thích: “Một cây là một loại cây rất cao có lá.”

Bài tập 2: Tìm từ trong hình ảnh vườn1. Trẻ em tìm từ “hoa” trong hình ảnh vườn.2. Trẻ em đọc từ và giải thích: “Một hoa là một loại cây đẹ%ó cánh hoa màu sắc.”

Bài tập three: Tìm từ trong hình ảnh bãi biển1. Trẻ em tìm từ “cát” trong hình ảnh bãi biển.2. Trẻ em đọc từ và giải thích: “Cát là những hạt nhỏ và có thể tìm thấy ở bãi biển.”

Hoạt động thực hành:1. Trẻ em được yêu cầu vẽ thêm hình ảnh hoặc đồ vật mà họ tìm thấy trong hình ảnh để tạo ra một cuốn sách ảnh cá nhân về môi trường xung quanh.2. Trẻ em có thể okayể lại câu chuyện ngắn về công viên, vườn, và bãi biển mà bạn đã kể hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn mới của riêng họ.

Tăng cường học tập:– Sử dụng âm thanh của các loài động vật hoặc tiếng nước chảy để làm tăng tính hấp dẫn của trò chơi.- Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc đồ vật mà họ tìm thấy trong hình ảnh để tạo ra một cuốn sách ảnh cá nhân về môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu đọc từ đó và giải thích về chúng.

Hoạt động thực hành 1:

  • Trẻ em được yêu cầu tìm từ “tree” trong hình ảnh công viên.
  • Sau khi tìm thấy, trẻ đọc từ và giải thích: “Đây là cây. Cây xanh và chúng có lá.”

Hoạt động thực hành 2:

  • Trẻ tìm từ “fowl” và “flower” trong khu vườn.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là chim. Chim có thể bay. Đây là hoa. Hoa có nhiều màu sắc.”

Hoạt động thực hành three:

  • Trẻ tìm từ “sand” và “wave” trong hình ảnh bãi biển.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là cát. Chúng ta đi đến bãi biển và chơi trong cát. Đây là sóng. Sóng ở trong đại dương.”

Hoạt động thực hành 4:

  • Trẻ tìm từ “sun” và “cloud” trong bầu trời.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là mặt trời. Mặt trời rất nóng. Đây là đám mây. Đám mây màu trắng.”

Hoạt động thực hành 5:

  • Trẻ tìm từ “grass” và “leaf” trong công viên.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là cỏ. Cỏ xanh và nó mọc trên đất. Đây là lá. Lá mọc trên cây.”

Hoạt động thực hành 6:

  • Trẻ tìm từ “birdhouse” và “insect house” trong hình ảnh.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là tổ chim. Chim sống trong tổ chim. Đây là tổ côn trùng. Côn trùng sống trong tổ côn trùng.”

Hoạt động thực hành 7:

  • Trẻ tìm từ “seashell” trong hình ảnh bãi biển.
  • Trẻ đọc và giải thích: “Đây là vỏ sò. Vỏ sò từ đại dương.”

Hoạt động thực hành eight:

  • Trẻ được yêu cầu okể lại câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ okayể: “Một ngày nào đó, chúng ta đã đi đến công viên. Chúng ta thấy nhiều cây, hoa và chim. Chúng ta cũng đi đến bãi biển và chơi trong cát. Mặt trời đang chiếu sáng và đám mây đang trôi trong bầu trời. Chúng ta đã có một ngày rất vui vẻ!”

Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với hình ảnh và từ vựng thông qua câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh

Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với hình ảnh và từ vựng thông qua câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh. Họ được okể về một công viên xanh tươi với cây cối um tùm và hồ nước trong vắt. Câu chuyện bắt đầu như sau:

“Ngày xưa, trong một công viên đẹp đẽ, có rất nhiều loài hoa màu sắc, những cây cao lớn và một hồ nước trong vắt. Một ngày nắng đẹp, một nhóm trẻ đã đến công viên để chơi và học về thiên nhiên.”

Bước 2: Khi câu chuyện được okể, hình ảnh công viên được hiển thị trên bảng hoặc màn hình. Trẻ em được yêu cầu chú ý đến các chi tiết trong hình ảnh và nghe từ vựng được đọc to.

Bước three: Sau khi câu chuyện okết thúc, giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh. Các từ vựng có thể bao gồm “hoa” (flower), “cây” (tree), “hồ” (lake), “mặt trời” (sun), và “chim” (chook).

Bước 4: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ được yêu cầu đọc từ đó và giải thích về nó. Ví dụ:

  • “Tôi đã tìm thấy ‘hoa’. Hoa là một loại cây đẹp với những cánh hoa màu sắc.”
  • “Tôi thấy ‘cây’. Cây là một loại cây cao lớn với rất nhiều lá.”

Bước five: Để tăng thêm tính hấp dẫn, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ lại hình ảnh công viên và thêm vào các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Điều này giúp trẻ em nhớ lâu hơn và helloểu sâu hơn về từ vựng mới.

Bước 6: Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhóm, trong đó trẻ em phải tìm và đọc từ vựng trong một hình ảnh công viên khác. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ làm việc nhóm và tương tác với nhau.

Bước 7: Để okết thúc bài tập, giáo viên có thể okayể một câu chuyện ngắn khác về một cuộc phiêu lưu trong công viên, okayết hợp với các từ vựng đã học. Điều này giúp trẻ em liên okayết từ vựng với ngữ cảnh thực tế và tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ.

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ vựng trong hình ảnh.

Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ vựng trong hình ảnh. Họ có thể nhìn thấy một công viên đẹp với nhiều cây cối, hồ nước, và các con vật nhỏ. Họ được hướng dẫn rằng mỗi từ vựng sẽ được gợi ý bởi một hình ảnh cụ thể.

Một em bé tìm thấy hình ảnh một con gà và hỏi: “what is this?” Bạn trả lời: “it is a fowl.” Em bé đọc từ và mô tả: “A fowl is a fowl that lays eggs.”

Một em bé khác nhìn thấy hình ảnh một con cá trong hồ và nói: “what’s this?” Bạn gợi ý: “it is a fish. Fish live in water.” Em bé đọc từ và thêm: “Fish have fins and tails.”

Một em bé khác tìm thấy hình ảnh một con chuột và hỏi: “what’s this?” Bạn trả lời: “that is a mouse. Mice are small and lovely.” Em bé đọc từ và giải thích: “Mice have lengthy tails and massive ears.”

Khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, bạn hỏi: “Who can inform me what we’ve observed?” Một em bé trả lời: “We located trees, birds, fish, chickens, and mice!” Bạn khen ngợi và nói: “outstanding job! you’re definitely accurate at locating the phrases.”

Sau đó, bạn yêu cầu trẻ em đứng lên và mô tả một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy. Em bé đó đứng lên và nói: “i discovered a tree. timber are green and tall. They give us oxygen.” Bạn khen ngợi và tiếp tục với trò chơi tiếp theo.

Bước 3**: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ đọc từ đó và giải thích về nó.

Trẻ em tìm thấy từ “tree” trong hình ảnh. “Đúng rồi, tôi thấy cây!” (Đúng rồi, tôi thấy cây!). Cây này có lá xanh và cành nhánh. (Cây này có lá xanh và cành nhánh.)

Trẻ em tìm thấy từ “solar” trong hình ảnh. “Xem nào! Đó là mặt trời!” (Xem nào! Đó là mặt trời!). Mặt trời làm cho ngày trở nên ấm áp và rực rỡ. (Mặt trời làm cho ngày trở nên ấm áp và rực rỡ.)

Trẻ em tìm thấy từ “cloud” trong hình ảnh. “Tôi tìm thấy!” (Tôi tìm thấy!). Đám mây trắng và mềm mại. (Đám mây trắng và mềm mại.)

Trẻ em tìm thấy từ “grass” trong hình ảnh. “Có cỏ!” (Có cỏ!). Cỏ có màu xanh và mềm mại. (Cỏ có màu xanh và mềm mại.)

Trẻ em tìm thấy từ “fowl” trong hình ảnh. “Ồ, có chim!” (Ồ, có chim!). Chim có thể bay và hát những bài hát đẹp. (Chim có thể bay và hát những bài hát đẹp.)

Trẻ em tìm thấy từ “insect” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là côn trùng. Côn trùng nhỏ và thú vị. (Đây là côn trùng. Côn trùng nhỏ và thú vị.)

Trẻ em tìm thấy từ “flower” trong hình ảnh. “Xem hoa này!” (Xem hoa này!). Hoa có nhiều màu sắc và mùi hương. (Hoa có nhiều màu sắc và mùi hương.)

Trẻ em tìm thấy từ “treehouse” trong hình ảnh. “Tôi thấy chòi chim!” (Tôi thấy chòi chim!). Chòi chim rất vui chơi. (Chòi chim rất vui chơi.)

Trẻ em tìm thấy từ “pond” trong hình ảnh. “Có hồ!” (Có hồ!). Hồ có cá và thực vật nước. (Hồ có cá và thực vật nước.)

Trẻ em tìm thấy từ “rock” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là đá. Đá cứng và nặng. (Đây là đá. Đá cứng và nặng.)

Trẻ em tìm thấy từ “seaside” trong hình ảnh. “Tôi thấy bãi biển!” (Tôi thấy bãi biển!). Bãi biển có cát và đại dương. (Bãi biển có cát và đại dương.)

Trẻ em tìm thấy từ “sand” trong hình ảnh. “Có cát!” (Có cát!). Cát mềm và có thể ướt. (Cát mềm và có thể ướt.)

Trẻ em tìm thấy từ “wave” trong hình ảnh. “Xem sóng nào!” (Xem sóng nào!). Sóng là nước di chuyển. (Sóng là nước di chuyển.)

Trẻ em tìm thấy từ “sunscreen” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là kem chống nắng. Kem chống nắng bảo vệ chúng ta khỏi ánh nắng. (Kem chống nắng bảo vệ chúng ta khỏi ánh nắng.)

Trẻ em tìm thấy từ “umbrella” trong hình ảnh. “Tôi thấy một cái dù!” (Tôi thấy một cái dù!). Cái dù được dùng để bảo vệ khỏi mưa. (Cái dù được dùng để bảo vệ khỏi mưa.)

Trẻ em tìm thấy từ “hat” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là chiếc mũ. Chiếc mũ bảo vệ đầu khỏi ánh nắng. (Chiếc mũ bảo vệ đầu khỏi ánh nắng.)

Trẻ em tìm thấy từ “shoes” trong hình ảnh. “Có giày!” (Có giày!). Giày bảo vệ chân. (Giày bảo vệ chân.)

Trẻ em tìm thấy từ “suit” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là áo tắm. Áo tắm được mặc tại bãi biển. (Áo tắm được mặc tại bãi biển.)

Trẻ em tìm thấy từ “sandcastle” trong hình ảnh. “Tôi thấy một lâu đài cát!” (Tôi thấy một lâu đài cát!). Lâu đài cát rất vui xây dựng. (Lâu đài cát rất vui xây dựng.)

Trẻ em tìm thấy từ “seashell” trong hình ảnh. “Đây là gì?” (Đây là gì?). Đây là. được tìm thấy tại bãi biển. ( được tìm thấy tại bãi biển.)

Bước 4**: Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu kể lại câu chuyện ngắn mà bạn đã kể hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn mới của riêng họ.

Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong hình ảnh, họ có thể được yêu cầu okayể lại câu chuyện ngắn mà bạn đã okể hoặc tạo ra một câu chuyện của riêng họ. Dưới đây là một số bước để hướng dẫn trẻ em trong quá trình này:

  1. Khởi đầu câu chuyện: Hỏi trẻ em bắt đầu câu chuyện bằng một đoạn ngắn, ví dụ: “Một lần nào đó, trong một rừng đẹp đẽ, có một chú chim nhỏ tên là Charlie.”

  2. Chèn từ vựng: Yêu cầu trẻ em chèn từ vựng mà họ đã tìm thấy vào câu chuyện. Ví dụ: “Charlie rất đói, nên anh ấy tìm kiếm thức ăn. Anh ấy thấy một cây lớn với nhiều bông hoa, và anh ấy nghe thấy tiếng chuột trong cây.”

  3. Câu chuyện tiếp theo: Hỗ trợ trẻ em tiếp tục câu chuyện bằng cách hỏi họ về các chi tiết cụ thể như màu sắc, hình dạng, hoặc hoạt động của các đồ vật họ đã tìm thấy. Ví dụ: “Những bông hoa có màu đỏ và vàng. Anh/chị nghĩ Charlie sẽ làm gì tiếp theo?”

  4. okết thúc câu chuyện: Hướng dẫn trẻ em okayết thúc câu chuyện một cách tự nhiên, ví dụ: “Charlie tìm thấy những quả mận ngon và ăn chúng. Anh ấy rất vui và trở về nhà.”

five. Tạo câu chuyện mới: Nếu trẻ em đã quen thuộc với câu chuyện, họ có thể được khuyến khích tạo ra một câu chuyện hoàn toàn mới. Hãy cho họ một chủ đề hoặc nhân vật để bắt đầu, ví dụ: “Giả sử anh/chị là một con mèo sống trong thành phố. Những cuộc phiêu lưu nào anh/chị sẽ có?”

  1. Câu hỏi tương tác: Sau khi kể xong câu chuyện, bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi để họ suy nghĩ và phản hồi. Ví dụ: “Phần nào của câu chuyện anh/chị thích nhất? Tại sao anh/chị lại chọn phần đó?”

  2. Tạo sách ảnh: Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy và sử dụng chúng để tạo ra một cuốn sách ảnh cá nhân về câu chuyện của họ.

Thông qua quá trình tương tác và sáng tạo này, trẻ em không chỉ luyện tập từ vựng tiếng Anh của mình mà còn nâng cao kỹ năng okayể chuyện và tưởng tượng của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *