Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn tràn đầy tò mò đối với môi trường xung quanh. Bằng cách học các kiến thức cơ bản về màu sắc, trẻ em không chỉ làm phong phú từ vựng của mình mà còn hiểu rõ hơn về tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình okayỳ diệu về màu sắc, thông qua các bài thơ đơn giản, các hoạt động tương tác và các bài tập thú vị, giúp họ học tiếng Anh về màu sắc trong không khí vui vẻ.
Danh sách từ: Đặt một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng đen hoặc tờ giấy. Ví dụ: cây cối, chim chóc, hoa lá, sông suối, xe ô tô, nhà cửa, công viên, mặt trời, mặt trăng.
- cây
- chim
- hoa
- sông
- xe
- nhà
- công viên
- mặt trời
- mặt trăng
- đám mây
- núi
- đại dương
- rừng
- hồ
- gió
- ngôi sao
- tuyết
- lá
- bầu trời
- cỏ
- cát
- côn trùng
- nhà cây
- thác nước
- cầu vồng
- động vật
- thiên nhiên
- vườn
- rừng
- sa mạc
- mùa đông
- mùa hè
- mùa thu
- mùa xuân
Hãy chia danh sách từ thành các từ ẩn, có thể là bằng cách viết chúng thành các từ khóa hoặc câu ngắn hơn.
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
- Rừng:
- “Tôi thấy một cây, một con chim và một bông hoa. Bạn có thể tìm được từ ‘rừng’ không?”
- Sông:
- “Xem nước này. Có cá và vịt. Bạn có thể đoán được từ gì để miêu tả nơi này?”
three. Nhà:– “Đây là một ngôi nhà ấm cúng. Có cửa sổ và cửa. Từ nào bị thiếu?”
four. Công viên:– “Trong công viên, chúng ta có thể chơi và chạy. Từ nào bị ẩn trong đây?”
- Mặt trời:
- “Mặt trời đang sáng rực. Nó ấm và nắng. Từ nào này?”
- Mặt trăng:
- “Đêm đến, mặt trăng sáng lên. Nó là một người bạn nhỏ trong bầu trời. Bạn có thể tìm được từ nào?”
- Xe ô tô:
- “Xem xe này. Nó chạy vầm vập. Từ nào bị thiếu ở đây?”
- Cây:
- “Đây là một cây cao. Nó có nhiều lá. Từ nào bị ẩn trong hình này?”
- Chim:
- “Đây là một con chim xinh đẹp. Nó hát một bài hát hay. Bạn có thể tìm được từ nào?”
- Hoa:
- “Đây là một bông hoa màu sắc. Nó mùi rất thơm. Từ nào bị thiếu ở đây?”
- Động vật:
- “Trong rừng, có rất nhiều động vật. Bạn có thể tìm được từ ‘động vật’ không?”
- Tự nhiên:
- “Tự nhiên rất đẹp. Nó có cây cối, sông suối và hoa lá. Từ nào bị ẩn ở đây?”
thirteen. Vườn:– “Trong vườn, chúng ta có thể gieo hạt. Từ nào bị thiếu ở đây?”
- Bầu trời:
- “Bầu trời xanh. Nó là nơi mà mặt trời và mặt trăng sống. Từ nào này?”
- Núi:
- “Núi cao. Nó được bao phủ bởi tuyết. Từ nào bị thiếu?”
Hướng dẫn: Giải thích với trẻ rằng họ sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong danh sách và viết chúng ra.
Chúng ta sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong danh sách này. Hãy nhìn kỹ và tìm những từ mà bạn biết. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy viết nó ra và nếu bạn muốn, bạn có thể vẽ một hình ảnh nhỏ để minh họa cho từ đó.
Bạn có thể bắt đầu với từ “solar”. Hãy viết “solar” ra và nếu bạn muốn, bạn có thể vẽ một ánh nắng mặt trời.
Tiếp theo là “moon”. Hãy viết “moon” ra và vẽ một mặt trăng.
Ahora, “tree”. Escribe “tree” y dibuja un árbol.
Và sau đó là “flower”. Escribe “flower” y dibuja una flor.
Bạn có thể lặp lại quy trình này cho đến khi tất cả các từ trong danh sách đã được tìm thấy và viết ra. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng để minh họa cho các từ đó.
Bắt đầu trò chơi
Dạ, xin chào các em, hãy bắt đầu trò chơi vui vẻ của chúng ta! Tôi sẽ cho các em xem một số hình ảnh về động vật, và các em hãy đoán từ đi okayèm với nó.Trước tiên, tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một con cá. Các em nghĩ đến từ gì khi thấy một con cá? Đúng rồi, đó là “cá!” Hãy ghi nó xuống trên tờ giấy của các em.Tiếp theo, tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một con rùa. Một con rùa sống trong nước phải không? Từ mà chúng ta cần tìm là “rùa.” Rất tốt, hãy ghi nó xuống!
Trợ giúp hình ảnh:– Nếu các em cần giúp đỡ, hãy nhìn vào hình ảnh. Hình ảnh sẽ cung cấp cho các em manh mối về từ cần chọn.- Cho hình ảnh tiếp theo, chúng ta sẽ thấy một con vịt xinh đẹp. Vịt cũng là loài động vật sống trong nước đấy. Từ mà chúng ta muốn là “vịt.” Hãy nhớ ghi nó xuống.
Giải thích và kiểm tra:– Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một con cá sấu. Đây là một câu hỏi khó khăn hơn chút ít. Các em có thể đoán được không? Đúng rồi, đó là “cá sấu.” Hãy ghi nó xuống.- Tôi sẽ cho các em một hình ảnh khác. Hãy nhìn vào hình ảnh này của một con hải. Những con hải rất đáng yêu phải không? Từ mà chúng ta cần tìm là “hải.” Các em đã đoán đúng chưa? Hãy ghi nó xuống trên tờ giấy của các em.
Khen ngợi và khuyến khích:– Các em đang làm rất tốt, các em à! Hãy nhớ, điều quan trọng là có fun và học được những từ mới.- Nếu các em không chắc chắn, đừng lo lắng, các em có thể hỏi bạn hoặc thầy cô. Chúng ta đều ở đây để học và vui chơi cùng nhau!
kết thúc trò chơi:– Bây giờ, hãy xem các em đã đoán đúng bao nhiêu từ. Hãy nhớ, càng nhiều từ các em biết, các em sẽ giỏi trò chơi này hơn.- Rất tốt! Các em đã làm rất tuyệt vời. Hãy cùng nhau ăn mừng thành công với một tiếng hò. Uy! Các em thật tuyệt vời!
Kiểm tra và giải thích
-
Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy kiểm tra những từ ngữ các em đã tìm ra. Đầu tiên, chúng ta có từ ‘cây.’ Cây là gì? Cây là một loài cây lớn có thân rễ mạnh và nhiều lá. Ai có thể kể cho tôi biết cây được dùng để làm gì?”
-
Trẻ em: “Để làm giấy và nhà cửa.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Cây rất quan trọng. Họ cung cấp cho chúng ta oxy và tạo ra nơi ở cho nhiều động vật. terrific task, every body!”
-
Giáo viên: “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘ chim.’ Chim là bạn bè lông vũ của chúng ta bay trên bầu trời. Các em biết những loài chim nào? Nâng tay lên nếu các em biết.”
-
Trẻ em: “Có! Cò và chim parrot.”
-
Giáo viên: “Tốt! Cò là loài chim đẹp.có cổ dài và lông trắng. Còn chim parrot có thể nói và bắt chước âm thanh. preserve up the coolest work!”
-
Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta chuyển sang từ ‘hoa.’ Hoa rất đẹp và màu sắc. Họ nở ra với nhiều màu sắc và hình dáng khác nhau. Hoa làm gì?”
-
Trẻ em: “Họ có mùi thơm và làm cho vườn trở nên đẹp hơn.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Hoa không chỉ đẹp mà còn hút ong và bướm. Họ giúp.cây cối phát triển và tạo ra hạt mới. well executed!”
-
Giáo viên: “Cuối cùng, chúng ta có từ ‘sông.’ Sông là một dòng nước chảy từ một nơi này đến nơi khác. Sông rất quan trọng cho môi trường. Sông làm gì?”
-
Trẻ em: “Họ cung cấp nước cho động vật và con người.”
-
Giáo viên: “Đúng! Sông cung cấp cho chúng ta nước uống và nước tưới cho cây trồng. Họ cũng hỗ trợ nhiều động vật và thực vật. Bạn đã làm rất tốt trong việc tìm ra tất cả những từ này!”
-
Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy tập làm câu bằng cách sử dụng một trong những từ này. Nâng tay lên nếu các em muốn thử.”
-
Trẻ em: “Tôi sẽ dùng từ ‘chim.’ Chim đang bay trên bầu trời.”
-
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục tập luyện và các em sẽ trở nên rất giỏi trong việc sử dụng những từ này trong câu.”
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Các em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một khung cảnh có cây, chim, hoa và sông.
- Trò chuyện: Khuyến khích các em nói về những gì họ đã học và những điều họ biết về các từ vựng môi trường.
Bài tập thêm:
- Tạo câu: Các em có thể tạo ra các câu ngắn bằng cách sử dụng các từ họ đã tìm ra.
- Bài tập viết: Viết một đoạn văn ngắn mô tả một buổi sáng ở công viên hoặc một buổi chiều chơi trong vườn.