Trung Tâm Tiếng Anh Cho Người Đi Làm TPHCM – Các Từ Tiếng Anh Thường Gặp

Trong môi trường tự nhiên tuyệt đẹp, màu sắc xuất helloện khắp nơi, mang lại những không ngừng cho cuộc sống của chúng ta. Đối với trẻ em, việc quan sát và miêu tả những màu sắc này là một quá trình đầy thú vị. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em qua những bài thơ ngắn, khám phá sự đa dạng của môi trường xung quanh, để họ có thể cảm nhận sự tuyệt vời của ngôn ngữ Anh trong quá trình học tập và chơi đùa.

Xem Bức Tranh hoặc Danh Sách Hình ẢnhXem bức tranh hoặc danh sách hình ảnh

Bán hàng viên: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.

Bán hàng viên: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đùa. Bạn có màu yêu thích không?

Trẻ em: Có, tôi thích màu xanh dương.

Bán hàng viên: Rất tốt! Đây là những chiếc xe đùa màu xanh dương. Bạn thích?

Trẻ em: Chiếc này! Nó trông như một chiếc xe thật.

Bán hàng viên: Đó là một lựa chọn tốt! Bạn có muốn xem thêm những món đồ chơi khác khi bạn đang ở đây không?

Trẻ em: Có, xin hãy. Tôi cũng muốn xem những cô bé búp bê.

Bán hàng viên: Tất nhiên. Cửa hàng chúng tôi có rất nhiều cô bé búp bê với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau. Đây là những cô bé búp bê.

Trẻ em: Wow, chúng rất dễ thương! Tôi muốn cái này với bộ váy màu hồng.

Bán hàng viên: Đó là một cô bé búp bê rất xinh. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

Trẻ em: Chỉ một cái, xin hãy.

Bán hàng viên: Được rồi, tôi sẽ lấy cho bạn. Và đây là chiếc xe đùa của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng tại đây!

Trẻ em: Cảm ơn! Tôi thích những món đồ chơi mới của mình.

Bán hàng viên: Bạn rất đáng yêu! Hy vọng bạn sẽ vui chơi với những món đồ chơi mới của mình. Hãy có một ngày tốt đẹp!

Tìm và Đánh Dấu Tên Đều

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh và Tên Đều:

  • Hình ảnh: Một bức tranh hoặc danh sách các hình ảnh như cây cối, động vật, nước, đám mây, mặt trời, mặt trăng, xe cộ, và các đồ vật khác liên quan đến môi trường.
  • Tên đều: Một danh sách các từ tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh đó.

Bài Tập Tìm Từ:

  • Hình ảnh: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ tiếng Anh trong danh sách tên đều mà tương ứng với các hình ảnh trên bức tranh hoặc danh sách hình ảnh.
  • Danh sách: Nếu sử dụng danh sách hình ảnh, trẻ em có thể được yêu cầu viết tên tiếng Anh của mỗi hình ảnh vào bên cạnh chúng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Tạo từ mới: Trẻ em có thể được yêu cầu tạo từ mới bằng cách kết hợ%ác từ đã tìm thấy để tạo ra các từ mới liên quan đến môi trường (ví dụ: cây + cối = cây cối).
  • Chia sẻ: Trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè hoặc giáo viên về những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.

Câu Hỏi Xem Xét:

  • Câu hỏi: Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ, chẳng hạn như:
  • what’s this? (Đây là gì?)
  • wherein do we discover this? (Chúng ta tìm thấy điều này ở đâu?)
  • What does this seem like? (Điều này trông như thế nào?)

Cách Chơi:

  1. Xem Bức Tranh hoặc Danh Sách Hình Ảnh.
  • Giáo viên sẽ trình bày bức tranh hoặc danh sách hình ảnh cho trẻ em xem.
  1. Tìm và Đánh Dấu Tên Đều.
  • Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu các từ tiếng Anh trong danh sách tên đều mà tương ứng với các hình ảnh.
  1. Hoạt Động Thực Hành.
  • Trẻ em thực hiện các hoạt động thực hành như tạo từ mới và chia sẻ với bạn bè.

four. Câu Hỏi Xem Xét.– Giáo viên hỏi các câu hỏi để kiểm tra helloểu biết của trẻ em.

okayết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ, đồng thời giúp họ trở nên thông minh và helloểu biết hơn về thế giới tự nhiên.

Hoạt động thực hành

  • Vẽ và Đọc: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên, sau đó đọc lại tên các đồ vật mà họ đã vẽ ra.
  • Đọc và Đếm: Trẻ em đọc tên các đồ vật trong bức tranh và đếm chúng để thực hành số lượng.
  • Đọc và Tạo: Trẻ em đọc tên các đồ vật trong bức tranh và tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến chúng.
  • Đọc và Đánh Dấu: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đánh dấu chúng trong danh sách để kiểm tra hiểu biết.
  • Đọc và So Sánh: Trẻ em đọc tên các đồ vật và so sánh chúng với các đồ vật khác để helloểu rõ hơn về đặc điểm của chúng.
  • Đọc và Đặt Tên: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đặt tên cho chúng bằng tiếng Anh.
  • Đọc và Chia Sẻ: Trẻ em đọc tên các đồ vật và chia sẻ với bạn bè về những gì họ đã học.
  • Đọc và Tạo Hình: Trẻ em đọc tên các đồ vật và tạo ra các hình ảnh mới bằng cách okayết hợp.c.úng lại với nhau.
  • Đọc và Đánh Giá: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đánh giá chúng về độ lớn, màu sắc, hoặc hình dạng.

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  1. Vẽ và Đọc: Trẻ em vẽ một bức tranh về công viên với các đồ vật như cây cối, hồ nước, con chim, và con thỏ. Sau đó, họ đọc lại tên các đồ vật mà họ đã vẽ ra.

  2. Đọc và Đếm: Trẻ em đọc tên các đồ vật trong bức tranh và đếm chúng. Ví dụ: “Tôi thấy một cây, hai chim, ba bông hoa.”

three. Đọc và Tạo: Trẻ em đọc tên các đồ vật và tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “Chim bay đến cây và chào hỏi bông hoa.”

four. Đọc và Đánh Dấu: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đánh dấu chúng trong danh sách để kiểm tra hiểu biết. Ví dụ: “Cây – ✅, Chim – ✅, Hoa – ✅.”

five. Đọc và So Sánh: Trẻ em đọc tên các đồ vật và so sánh chúng với các đồ vật khác. Ví dụ: “Chim nhỏ hơn cây.”

  1. Đọc và Đặt Tên: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đặt tên cho chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Đây là chim. Nó được gọi là ‘chim’ bằng tiếng Anh.”

  2. Đọc và Chia Sẻ: Trẻ em đọc tên các đồ vật và chia sẻ với bạn bè về những gì họ đã học. Ví dụ: “Tôi đã học rằng ‘cây’ là một loại cây lớn.”

  3. Đọc và Tạo Hình: Trẻ em đọc tên các đồ vật và tạo ra các hình ảnh mới bằng cách kết hợpercentúng lại với nhau. Ví dụ: “Tôi sẽ vẽ chim lên cây.”

nine. Đọc và Đánh Giá: Trẻ em đọc tên các đồ vật và đánh giá chúng về độ lớn, màu sắc, hoặc hình dạng. Ví dụ: “Cây cao và xanh lá cây.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng sáng tạo và phân tích của họ.

Xem xét câu hỏi này cẩn thận, không để xuất hiện văn bản tiếng Trung đơn giản.

1. Thời gian là gì?– “Thời gian là gì,?” cô giáo hỏi.- “Đó là thời gian ăn trưa!“,。

2. Xem đồng hồ– “Bạn có thấy đồng hồ không?” cô giáo hỏi.- “Có, đó là một đồng hồ lớn với các cọc,” các em trả lời.

3. Học cách đọc giờ– “Cọc lớn chỉ giờ, và cọc nhỏ chỉ phút,” cô giáo giải thích.- “Cọc lớn đang ở số 2, và cọc nhỏ đang ở số 5,” một em chỉ ra.

4. Thực hành với một bài hát– “Hãy cùng hát một bài hát về thời gian,” cô giáo đề xuất.- Các em cùng nhau hát, “Đó là thời gian đến trường, đó là thời gian vui chơi, đó là thời gian học hỏi, đó là thời gian chạy nhảy!”

5. Đ– “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi,” cô giáo nói.- Các em đóng vai các thời điểm khác nhau trong ngày như “thời gian ăn sáng,” “thời gian ăn trưa” và “thời gian ngủ trưa.”

6. Đánh giá và lặp lại– “Bạn có thể nói cho tôi biết giờ nào bây giờ không?” cô giáo hỏi.- Các em thay phiên nhau nói giờ, “Đó là 10 giờ, và đó là thời gian ăn snack!”

7. Nâng cao kiến thức– “Bạn nghĩ chúng ta sẽ làm gì tiếp theo?” cô giáo hỏi.- “Chúng ta có thể học về các ngày trong tuần!” một em đề xuất.

eight. okết thúc với một câu chuyện– “Hôm nay, chúng ta đã học về thời gian và cách đọc nó,” cô giáo okết luận.- “Nhớ rằng thời gian rất quan trọng, vì vậy hãy luôn đến đúng giờ cho mọi việc!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *