Trong thế giới thú vật đầy okayỳ diệu này, mỗi loài động vật đều có những tiếng okêu đặc trưng và phong cách sống riêng. Bằng bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá những sinh linh đáng yêu, helloểu rõ tiếng kêu của chúng và cảm nhận sự kỳ diệu của tự nhiên. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình âm thanh này, khám phá những bí mật của thế giới động vật nhé!
Hình ảnh và từ vựng
- Mùa Xuân:
- Hình ảnh: Cây cối xanh mướt, hoa nở, bướm bay.
- Từ vựng: mùa xuân, cây, hoa, bướm, cỏ, mặt trời.
- Mùa Hè:
- Hình ảnh: Biển xanh, nắng, cỏ cao, người tắm nắng.
- Từ vựng: mùa hè, biển, nắng, cát, bơi, tắm nắng.
- Mùa Thu:
- Hình ảnh: Cây cối chuyển màu vàng, đỏ, lá rụng, quả chín.
- Từ vựng: mùa thu, fall, cây, lá, quả, hái thu.
four. Mùa Đông:– Hình ảnh: Băng, tuyết, cây cối phủ tuyết, người trượt băng.- Từ vựng: mùa đông, tuyết, băng, cây trụi tuyết, trượt băng, trượt tuyết.
Cách chơi
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Bức tranh có nhiều loại quả mọng như dâu tây, đào, và lê.
- Từ vựng: (strawberry), cherry, đào (peach), táo (apple), chuối (banana).
- Cách Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ nói tên một loại quả mọng và trẻ em sẽ tìm đúng loại quả trên bức tranh.
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về cây trái yêu thích của mình và okể tên từng loại quả.
- Trẻ em sẽ sắp xế%ác từ vựng quả mọng theo thứ tự đúng để tạo ra một câu hoàn chỉnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ tham gia vào trò chơi đếm số lượng quả mọng trong bức tranh.
- Trẻ em sẽ làm một bài tập viết số từ 1 đến 5, mỗi số liên quan đến một loại quả mọng.
- Trẻ em sẽ okể một câu chuyện ngắn về một buổi chợ quả và sử dụng các từ vựng quả mọng đã học.
four. Bài Tập Đính kèm:– Trẻ em sẽ một bảng từ vựng với các từ quả mọng và hình ảnh tương ứng.- Trẻ em sẽ sắp xếp.các từ vựng quả mọng theo thứ tự alphabet.
Hoạt động thực hành
- Trẻ em được yêu cầu đứng trước một bức tranh hoặc bảng hình ảnh có nhiều đồ vật khác nhau, chẳng hạn như quả táo, quả cam, bánh mì và bánh quy.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, ví dụ: “Apple” (quả táo).three. Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh của quả táo trên bức tranh.four. Khi trẻ em tìm thấy và chỉ ra đúng hình ảnh, họ sẽ được khen ngợi và đọc lại từ tiếng Anh một lần nữa để xác nhận.five. Quá trình này được lặp lại với các từ tiếng Anh khác như “Orange” (quả cam), “Bread” (bánh mì), và “Cookie” (bánh quy).
- Sau khi hoàn thành vòng lặp với các từ đơn giản, trẻ em có thể được yêu cầu thử với các từ phức tạp hơn hoặc kết hợp nhiều từ để tạo thành câu đơn giản.
- Trẻ em cũng có thể được mời tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ tiếng Anh đã học, giúp họ liên okết từ vựng với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
- Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn của một bữa ăn với các đồ ăn mà họ đã học, để củng cố okỹ năng viết và tưởng tượng của mình.
Xin vui lòng cung cấp nội dung bài tập đính kèm.
- Bài Tập 1: Điền Từ
- Trẻ em được yêu cầu điền vào các từ thiếu sót trong câu chuyện ngắn về công viên. Ví dụ:
- “Trong công viên, chúng ta thấy một __(1), một __(2), và một __(3).”
- Bài Tập 2: Đặt Từ Vào Vị Trí Đúng
- Trẻ em phải đặt các từ vào vị trí đúng trong câu. Ví dụ:
- “Chúng ta __(1) ra công viên vào buổi sáng. Đó là một __(2) ngày với ánh nắng mặt trời chiếu rọi.”
- Bài Tập three: Nối Câu
- Trẻ em phải nối các câu để tạo thành một câu chuyện hoàn chỉnh. Ví dụ:
- “Chúng ta đi đến công viên. / Nó đầy cành cây và hoa. / Chúng ta chơi trên các tràng quay và có một bữa tiệc trưa.”
four. Bài Tập 4: Vẽ Hình và okayể Câu– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên và sau đó kể một câu chuyện ngắn về bức tranh của mình.
five. Bài Tập five: Đặt Hình Ảnh– Trẻ em phải đặt các hình ảnh vào vị trí đúng trong câu chuyện. Ví dụ:- “Trong công viên, chúng ta thấy một __(1), một __(2), và một __(three).” (Trẻ em phải chọn hình ảnh phù hợp và đặt chúng vào vị trí đúng.)
- Bài Tập 6: Đặt Từ vào Câu
- Trẻ em phải chọn từ phù hợp và đặt chúng vào câu. Ví dụ:
- “Chúng ta __(1) ra công viên vào buổi sáng. Đó là một __(2) ngày với ánh nắng mặt trời chiếu rọi.” (Trẻ em chọn từ như “đi”, “có”, “đẹp” và đặt chúng vào vị trí thích hợp.)
- Bài Tập 7: Đếm và Điền
- Trẻ em phải đếm các đối tượng trong hình ảnh và điền số lượng vào câu. Ví dụ:
- “Trong công viên, có __(1) bông hoa và __(2) con chim.”
eight. Bài Tập eight: Tạo Câu– Trẻ em phải tạo câu mới từ các từ đã cho. Ví dụ:- “Những __(1) đang hót trong __(2) đó. Đó là một __(three) ngày.” (Trẻ em chọn từ như “cây”, “cành”, “đẹp”)