Trung Tâm Tiếng Anh Tại Hà Nội: Học Tiếng Anh Lớn Đơn Giản Với Trò Chơi Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Qua loạt các hoạt động sinh động và hấp dẫn, các em không chỉ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản về tiếng Anh mà còn cảm nhận được niềm vui từ việc học qua các trò chơi. Hãy cùng khám phá thế giới tiếng Anh đầy okayỳ diệu và bất ngờ này nhé!

Tạo bảng trò chơi

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và cải thiện okỹ năng nhận biết từ vựng.

Nguyên liệu:– Bảng in sẵn hoặc giấy trắng để vẽ bảng trò chơi.- Các hình ảnh hoặc từ ngữ liên quan đến môi trường xung quanh (cây cối, động vật, các hiện tượng tự nhiên, v.v.).- Bút viết và sáp màu.- Giấy và bút để ghi lại từ đã tìm thấy.

Cách chơi:

  1. Tạo bảng trò chơi:
  • Trên bảng, bạn có thể vẽ hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trên mỗi hình ảnh hoặc bên cạnh nó, viết một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Bài tập tìm từ ẩn:
  • Dựa trên bảng đã tạo, bạn đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em tìm và đánh dấu từ đó trên bảng trò chơi.

three. Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể chia nhóm và thi nhau tìm từ nhanh nhất.- Sau mỗi từ được tìm thấy, bạn có thể yêu cầu trẻ em okể một câu ngắn về từ đó.

  1. Đề xuất các từ ngữ khác:
  • Trẻ em có thể đề xuất thêm từ tiếng Anh khác liên quan đến hình ảnh đó.

five. Ghi lại từ đã tìm thấy:– Trẻ em sử dụng giấy và bút để ghi lại các từ đã tìm thấy để theo dõi tiến trình của mình.

Bài tập mẫu:

  • Hình ảnh: Cây xanh

  • From: cây

  • additional word:

  • Hình ảnh: Động vật nhỏ

  • From: động vật

  • additional phrase: thỏ

  • Hình ảnh: Mưa

  • From: mưa

  • extra phrase: giọt

  • Hình ảnh: Núi

  • From: núi

  • additional phrase: đỉnh

okết thúc:Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, bạn có thể cùng trẻ em đọc lại tất cả các từ và okayể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, okayết hợp.các từ mà họ đã tìm được. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lâu hơn và nâng cao okỹ năng sử dụng từ ngữ.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch không nên xuất hiện tiếng Trung giản thể.

  1. Tạo bảng trò chơi:
  • Vẽ hoặc dán các hình ảnh của động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh liên quan: cá, chim, rùa.
  1. Bài tập tìm từ ẩn:
  • Đọc từ “cá” và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh cá trên bảng.
  • Trẻ em đánh dấu hình ảnh cá và nói từ “cá” nhiều lần.
  1. Đọc từ và kể câu chuyện:
  • Đọc từ “chim” và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh chim.
  • Trẻ em đánh dấu hình ảnh chim và kể câu chuyện ngắn về một con chim đang bay trên bầu trời xanh.

four. Tương tác và mở rộng từ vựng:– Đọc từ “rùa” và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh rùa.- Trẻ em đánh dấu hình ảnh rùa và thêm từ “bơi” để kể câu chuyện về một con rùa bơi lội trong ao.

  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể chia nhóm và thi nhau tìm từ nhanh nhất.
  • Sau mỗi từ được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em thêm câu hỏi liên quan như “Cá ăn gì?” và trẻ em sẽ trả lời “Cá ăn các loài côn trùng nhỏ.”
  1. okayết thúc:
  • Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, cùng trẻ em đọc lại tất cả các từ và okể một câu chuyện dài hơn về cuộc sống của các loài động vật nước.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lâu hơn và nâng cao okỹ năng sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.

Xin đề xuất các từ ngữ khác.

  1. “Xem con cá nào! Em có thể nói ‘cá’ không?”
  2. “Đó là gì? Đó là một con rùa biển! Em có thể nói ‘turtle’ không?”three. “Wow, có những con cua! Em biết tiếng okêu của cua không? Nó phát ra tiếng ‘crash, crash’!”four. “Cá mực thì sao? Em có thể nói ‘octopus’ không?”five. “Em nghe thấy tiếng đà voi không? Nó đang nói “! Đó là ‘splash, splash’ bằng tiếng Anh!”

Bằng cách tương tác với trẻ em theo cách này, họ không chỉ học được tên của các loài động vật dưới nước mà còn thực hành kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của mình.

Hoạt động tương tác

Trò Chơi Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các số tiếng Anh từ 1 đến 10 thông qua các hoạt động vui vẻ và tương tác.

Nguyên liệu:– Các loại đồ chơi có số lượng khác nhau, như bộ bài số, xúc xắc, hoặc các đồ chơi có số in trên.- Bảng in sẵn hoặc giấy trắng để vẽ bảng trò chơi.- Bút viết và sáp màu.

Cách chơi:

  1. Bắt đầu với số 1:
  • Trẻ em lấy một bộ bài số hoặc xúc xắc và đếm số từ 1 đến 10.
  • Nếu trẻ em đếm được đúng, họ có thể nhận một phần thưởng nhỏ hoặc được phépercentơi với một đồ chơi khác.
  1. Hoạt động Đếm:
  • Trẻ em đếm các đồ chơi có số lượng đã biết, ví dụ: đếm các quả bóng, các con thú miniature, hoặc các mảnh ghép.
  • Sau khi đếm xong, trẻ em đọc số ra và kiểm tra với bảng trò chơi hoặc bạn lớn.
  1. Trò Chơi “Đếm Nhanh”:
  • Bạn lớn đọc một số và trẻ em phải nhanh chóng tìm và đếm số lượng đồ chơi tương ứng.
  • Trò chơi này có thể làm tăng tính cạnh tranh và giúp trẻ em nhớ số nhanh hơn.
  1. Hoạt Động Tạo Độ Khó Khăn:
  • Tăng số lượng đồ chơi lên để trẻ em phải đếm nhiều hơn một lần.
  • Bạn lớn có thể yêu cầu trẻ em đếm các đồ chơi theo nhóm, ví dụ: “Đếm tất cả các con thú có màu xanh.”
  1. kết Thúc Hoạt Động:
  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành các hoạt động, bạn lớn có thể cùng trẻ em đọc lại các số và kiểm tra xem trẻ em đã nhớ đúng hay chưa.

Bài tập mẫu:

  • Hoạt động Đếm:

  • Đếm các quả bóng màu đỏ.

  • Đếm các con thú miniature có màu xanh.

  • Trò Chơi “Đếm Nhanh”:

  • Bạn lớn nói: “5!” và trẻ em phải nhanh chóng tìm và đếm các quả bóng màu vàng.

  • Hoạt Động Tạo Độ Khó Khăn:

  • Đếm tất cả các con thú có màu xanh trong bộ đồ chơi.

  • Đếm các mảnh ghép để tạo thành hình ảnh và kiểm tra số lượng mảnh.

okayết luận:Trò chơi đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi không chỉ giúp trẻ em học biết các số tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng tính toán và nhận biết số lượng. Các hoạt động này cũng tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác, giúp trẻ em hứng thú hơn trong quá trình học tập.

Hình ảnh: Cây xanh

From: cây- “Xem cây này đẹp thế! Nó xanh và cao lắm.”- “Bạn có thể tìm thêm một cây trong công viên không? Đúng vậy, có một cây đó.”

extra word: lá- “Cây có gì? Cây có lá! Bạn có thấy lá trên cây không?”- “Lá xanh và chúng rụng từ cây vào mùa thu.”

Hình ảnh: Động vật nhỏ

From: động vật nhỏ- “Xem con vật nhỏ này đẹp thế. Nó nhỏ và mềm mại.”- “Bạn có thể đoán động vật này là gì? Đúng vậy, nó là một con thỏ!”

extra word: thỏ- “Thỏ sống trong rừng. Họ nhảy nhót và ăn cà rốt.”- “Bạn có thích thỏ không? Một số người có thỏ làm thú cưng.”

Hình ảnh: Mưa

From: mưa- “Xem mưa rơi từ trời xuống. Nó làm mọi thứ ướt.”- “Bạn có thích mưa không? Một số người thích chơi trong mưa.”

additional word: giọt- “Mưa rơi thành giọt. Bạn có thấy giọt mưa rơi từ đám mây không?”- “Khi mưa, mặt đất trở nên ướt và cây cối mọc lên.”

Hình ảnh: Núi

From: núi- “Xem núi này lớn thế! Nó cao và mạnh mẽ.”- “Bạn có thấy đám mây bao quanh núi không? Đúng vậy, chúng rất cao trong trời.”

extra phrase: đỉnh- “Đỉnh của núi được gọi là đỉnh núi. Nó rất cao.”- “Núi lớn và chúng có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.”

Hình ảnh: Cây cối

From: cây cối- “Cây cối mọc trong đất. Họ cần nước và ánh sáng.”- “Bạn có thể tìm thấy cây cối trong công viên không? Đúng vậy, có rất nhiều cây ở đây.”

extra phrase: hoa- “Cây có thể có hoa. Hoa colorful và đẹp.”- “Hoa hút ong và bướm. Họ giúp.cây tạo hạt.”

Hình ảnh: Động vật biển

From: động vật biển- “Xem động vật biển này. Nó sống trong nước.”- “Bạn có thể đoán nó là gì không? Đúng vậy, nó là một con cá!”

extra phrase: cá- “Cá bơi trong nước. Họ có vây và đuôi.”- “Cá ăn những loài nhỏ và cây trong nước.”

Hình ảnh: Động vật nhỏ

  • From: animal

  • extra phrase: rabbit

  • Translation: Động vật

  • extra word: thỏ

  • From: rain

  • extra phrase: drop

  • Translation: Mưa

  • additional word: giọt

  • From: mountain

  • additional phrase: peak

  • Translation: Núi

  • additional phrase: đỉnh

  • From: tree

  • extra phrase: leaf

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase:

  • From: animal

  • additional phrase: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: sóc

  • From: cloud

  • extra phrase: fluffy

  • Translation: Mây

  • additional phrase: mềm mịn

  • From: plants

  • additional phrase: flora

  • Translation: Cây cối

  • additional phrase: hoa

  • From: water

  • additional phrase: river

  • Translation: Nước

  • extra word: sông

  • From: animal

  • extra word: fish

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word:

  • From: cloud

  • extra phrase: silver

  • Translation: Mây

  • extra phrase: bạc

  • From: tree

  • extra phrase: inexperienced

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: xanh

  • From: animal

  • extra word: hen

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: chim

  • From: water

  • additional word: drop

  • Translation: Nước

  • additional phrase: giọt

  • From: plants

  • additional word: leaves

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase:

  • From: animal

  • additional word: turtle

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: rùa

  • From: cloud

  • extra word: white

  • Translation: Mây

  • extra word: trắng

  • From: tree

  • extra word: tall

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: cao

  • From: animal

  • additional phrase: frog

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: ếch

  • From: water

  • extra word: splash

  • Translation: Nước

  • extra word: vọt

  • From: plant life

  • extra word: greenery

  • Translation: Cây cối

  • additional phrase: rừng cây

  • From: animal

  • extra phrase: butterfly

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: bướm

  • From: cloud

  • extra phrase: fluffy

  • Translation: Mây

  • additional phrase: mềm mịn

  • From: tree

  • additional phrase: sturdy

  • Translation: Cây xanh

  • additional word: mạnh mẽ

  • From: animal

  • extra word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: ong

  • From: water

  • additional word: stream

  • Translation: Nước

  • extra phrase: suối

  • From: plant life

  • extra phrase: lush

  • Translation: Cây cối

  • additional word: rậm rạp

  • From: animal

  • extra word: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: sóc

  • From: cloud

  • extra phrase: gray

  • Translation: Mây

  • extra word: xám

  • From: tree

  • extra phrase: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: nhiều lá

  • From: animal

  • extra word: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: trùn

  • From: water

  • additional word: pool

  • Translation: Nước

  • additional word: ao

  • From: flowers

  • extra word: vibrant

  • Translation: Cây cối

  • extra word: sôi động

  • From: animal

  • additional phrase: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: côn trùng

  • From: cloud

  • additional phrase: smooth

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm

  • From: tree

  • extra phrase: tall

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: cao

  • From: animal

  • extra phrase: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: nhện

  • From: water

  • extra word: ripple

  • Translation: Nước

  • extra word: sóng

  • From: plant life

  • extra phrase: colorful

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • extra phrase: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: ong

  • From: cloud

  • extra phrase: fluffy

  • Translation: Mây

  • additional phrase: mềm mịn

  • From: tree

  • extra phrase: robust

  • Translation: Cây xanh

  • extra word: vững chắc

  • From: animal

  • additional word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: ong

  • From: water

  • extra phrase: circulation

  • Translation: Nước

  • extra phrase: suối

  • From: flowers

  • extra phrase: lush

  • Translation: Cây cối

  • extra word: rậm rạp

  • From: animal

  • extra word: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: sóc

  • From: cloud

  • additional word: gray

  • Translation: Mây

  • extra word: xám

  • From: tree

  • additional word: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: nhiều lá

  • From: animal

  • extra word: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: trùn

  • From: water

  • additional word: pool

  • Translation: Nước

  • additional phrase: ao

  • From: flora

  • extra phrase: vibrant

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: sôi động

  • From: animal

  • extra word: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: côn trùng

  • From: cloud

  • extra word: gentle

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm

  • From: tree

  • extra word: tall

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: cao

  • From: animal

  • additional phrase: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: nhện

  • From: water

  • extra word: ripple

  • Translation: Nước

  • additional word: sóng

  • From: plant life

  • extra phrase: colorful

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • extra word: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: ong

  • From: cloud

  • additional phrase: fluffy

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm mịn

  • From: tree

  • extra phrase: robust

  • Translation: Cây xanh

  • extra word: vững chắc

  • From: animal

  • additional word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: ong

  • From: water

  • extra word: move

  • Translation: Nước

  • additional phrase: suối

  • From: flora

  • additional phrase: lush

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: rậm rạp

  • From: animal

  • extra word: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: sóc

  • From: cloud

  • extra phrase: gray

  • Translation: Mây

  • additional word: xám

  • From: tree

  • additional phrase: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • additional word: nhiều lá

  • From: animal

  • extra word: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: trùn

  • From: water

  • extra phrase: pool

  • Translation: Nước

  • additional word: ao

  • From: vegetation

  • additional word: colourful

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: sôi động

  • From: animal

  • extra word: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: côn trùng

  • From: cloud

  • additional phrase: tender

  • Translation: Mây

  • additional word: mềm

  • From: tree

  • extra phrase: tall

  • Translation: Cây xanh

  • additional word: cao

  • From: animal

  • additional word: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: nhện

  • From: water

  • extra word: ripple

  • Translation: Nước

  • additional phrase: sóng

  • From: plants

  • extra phrase: colorful

  • Translation: Cây cối

  • additional word: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • extra word: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: ong

  • From: cloud

  • extra word: fluffy

  • Translation: Mây

  • extra phrase: mềm mịn

  • From: tree

  • additional word: strong

  • Translation: Cây xanh

  • additional word: vững chắc

  • From: animal

  • extra phrase: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: ong

  • From: water

  • extra phrase: stream

  • Translation: Nước

  • additional word: suối

  • From: flora

  • additional word: lush

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: rậm rạp

  • From: animal

  • additional phrase: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: sóc

  • From: cloud

  • additional phrase: gray

  • Translation: Mây

  • extra phrase: xám

  • From: tree

  • additional word: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: nhiều lá

  • From: animal

  • additional phrase: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: trùn

  • From: water

  • additional phrase: pool

  • Translation: Nước

  • additional phrase: ao

  • From: plant life

  • additional word: colourful

  • Translation: Cây cối

  • additional phrase: sôi động

  • From: animal

  • extra word: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: côn trùng

  • From: cloud

  • additional phrase: soft

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm

  • From: tree

  • extra phrase: tall

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: cao

  • From: animal

  • extra word: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: nhện

  • From: water

  • extra word: ripple

  • Translation: Nước

  • additional phrase: sóng

  • From: flowers

  • additional word: colorful

  • Translation: Cây cối

  • additional word: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • extra phrase: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: ong

  • From: cloud

  • additional phrase: fluffy

  • Translation: Mây

  • additional word: mềm mịn

  • From: tree

  • extra word: sturdy

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: vững chắc

  • From: animal

  • extra word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: ong

  • From: water

  • extra phrase: circulation

  • Translation: Nước

  • extra phrase: suối

  • From: flowers

  • additional word: lush

  • Translation: Cây cối

  • extra word: rậm rạp

  • From: animal

  • extra word: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: sóc

  • From: cloud

  • additional word: gray

  • Translation: Mây

  • additional word: xám

  • From: tree

  • extra phrase: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: nhiều lá

  • From: animal

  • additional word: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: trùn

  • From: water

  • extra phrase: pool

  • Translation: Nước

  • additional phrase: ao

  • From: flora

  • additional word: colourful

  • Translation: Cây cối

  • extra phrase: sôi động

  • From: animal

  • additional phrase: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: côn trùng

  • From: cloud

  • extra phrase: smooth

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm

  • From: tree

  • additional phrase: tall

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: cao

  • From: animal

  • extra word: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: nhện

  • From: water

  • additional word: ripple

  • Translation: Nước

  • extra phrase: sóng

  • From: plant life

  • additional phrase: colourful

  • Translation: Cây cối

  • extra word: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • extra word: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra word: ong

  • From: cloud

  • extra word: fluffy

  • Translation: Mây

  • extra phrase: mềm mịn

  • From: tree

  • additional phrase: robust

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: vững chắc

  • From: animal

  • extra word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: ong

  • From: water

  • extra word: stream

  • Translation: Nước

  • extra word: suối

  • From: vegetation

  • extra phrase: lush

  • Translation: Cây cối

  • additional word: rậm rạp

  • From: animal

  • additional phrase: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: sóc

  • From: cloud

  • additional word: grey

  • Translation: Mây

  • additional phrase: xám

  • From: tree

  • additional word: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • additional word: nhiều lá

  • From: animal

  • extra phrase: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: trùn

  • From: water

  • additional phrase: pool

  • Translation: Nước

  • extra word: ao

  • From: flowers

  • additional word: colourful

  • Translation: Cây cối

  • extra word: sôi động

  • From: animal

  • additional phrase: insect

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: côn trùng

  • From: cloud

  • extra word: smooth

  • Translation: Mây

  • extra word: mềm

  • From: tree

  • extra phrase: tall

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: cao

  • From: animal

  • extra phrase: spider

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: nhện

  • From: water

  • extra phrase: ripple

  • Translation: Nước

  • additional word: sóng

  • From: flora

  • extra word: colorful

  • Translation: Cây cối

  • extra word: nhiều màu sắc

  • From: animal

  • additional phrase: bee

  • Translation: Động vật nhỏ

  • extra phrase: ong

  • From: cloud

  • additional word: fluffy

  • Translation: Mây

  • extra phrase: mềm mịn

  • From: tree

  • extra phrase: sturdy

  • Translation: Cây xanh

  • extra phrase: vững chắc

  • From: animal

  • additional word: ant

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: ong

  • From: water

  • extra word: circulation

  • Translation: Nước

  • extra word: suối

  • From: vegetation

  • additional word: lush

  • Translation: Cây cối

  • extra word: rậm rạp

  • From: animal

  • extra phrase: squirrel

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional phrase: sóc

  • From: cloud

  • extra word: grey

  • Translation: Mây

  • additional phrase: xám

  • From: tree

  • additional word: leafy

  • Translation: Cây xanh

  • additional phrase: nhiều lá

  • From: animal

  • extra phrase: caterpillar

  • Translation: Động vật nhỏ

  • additional word: trùn

  • From: water

  • additional phrase: pool

  • Translation: Nước

Hình ảnh: Mưa

Bài tập tìm từ ẩn về Mưa

Hình ảnh: Nước rơi

  • From: mưa
  • additional phrase: giọt

Hình ảnh: Mây

  • From: đám mây
  • additional word: mềm mại

Hình ảnh: Đèn đuôi chuột

  • From: lightning
  • extra phrase: chớp

Hình ảnh: Đèn đường

  • From: đèn đường
  • additional phrase: trụ

Hình ảnh: Con người che mũ

  • From: umbrella
  • extra phrase: mở

Hình ảnh: Gương nước

  • From: gương
  • additional phrase: phản chiếu

Hình ảnh: Bông hoa úp đầu

  • From: hoa
  • additional word: ướt

Hình ảnh: Động vật ẩn trong cành cây

  • From: động vật
  • extra phrase: ẩn náu

Hình ảnh: Trẻ em vui chơi trong mưa

  • From: trẻ em
  • additional phrase: chơi

Hình ảnh: Con thuyền chèo trên ao

  • From: thuyền
  • additional word: chèo

Hình ảnh: Cây cối xanh tươi

  • From: cây
  • extra word: xanh mướt

Hình ảnh: Đất ướt

  • From: đất
  • additional phrase: ướt

Hình ảnh: Lá cây rơi

  • From:
  • extra word: rơi

Hình ảnh: Động vật chạy trốn mưa

  • From: động vật
  • extra word: chạy trốn

Hình ảnh: Người lớn che chăn cho gia súc

  • From: người lớn
  • additional phrase: bảo vệ

Hình ảnh: Trẻ em vẽ tranh mưa

  • From: trẻ em
  • additional word: vẽ

Hình ảnh: Con chim đậu trên cây

  • From: chim
  • additional phrase: đậu

Hình ảnh: Đèn đuôi chuột sáng lên

  • From: lightning
  • extra word: đánh

Hình ảnh: Nước rơi từ mái nhà

  • From: mưa
  • additional word: chảy

Hình ảnh: Đất ướt và cỏ mọc

  • From: đất
  • additional word: mọc

Hình ảnh: Trẻ em nhảy múa trong mưa

  • From: trẻ em
  • additional phrase: nhảy múa

Hình ảnh: Con thuyền đỗ ven bờ

  • From: thuyền
  • extra word: neo

Hình ảnh: Lá cây bị úng

  • From:
  • extra phrase: ngập

Hình ảnh: Động vật tìm nơi trú ẩn

  • From: động vật
  • additional word: tìm nơi trú ẩn

Hình ảnh: Người lớn mang theo khăn mưa

  • From: người lớn
  • additional phrase: mang theo

Hình ảnh: Trẻ em vui chơi trong mưa

  • From: trẻ em
  • extra word: vui chơi

Hình ảnh: Con chim đậu trên cây

  • From: chim
  • extra word: nghỉ ngơi

Hình ảnh: Đèn đường sáng lên

  • From: đèn đường
  • extra word: chiếu sáng

Hình ảnh: Nước rơi từ cây

  • From: mưa
  • additional word: rơi từ

Hình ảnh: Đất ướt và cỏ mọc

  • From: đất
  • extra phrase: mềm

Hình ảnh: Trẻ em nhảy múa trong mưa

  • From: trẻ em
  • additional phrase: nhảy

Hình ảnh: Con thuyền đỗ ven bờ

  • From: thuyền
  • extra phrase: chìm

Hình ảnh: Lá cây bị úng

  • From:
  • additional phrase: lép

Hình ảnh: Động vật tìm nơi trú ẩn

  • From: động vật
  • extra word: tìm nơi che chở

Hình ảnh: Người lớn mang theo khăn mưa

  • From: người lớn
  • additional word: che

Hình ảnh: Trẻ em vui chơi trong mưa

  • From: trẻ em
  • extra word: tắm

Hình ảnh: Con chim đậu trên cây

  • From: chim
  • extra word: hát

Hình ảnh: Đèn đường sáng lên

  • From: đèn đường
  • extra word: sáng

Hình ảnh: Nước rơi từ cây

  • From: mưa
  • extra phrase: rơi

Hình ảnh: Núi

  • From: mountain

  • extra phrase: đỉnh

  • From: cliff

  • extra word: dốc

  • From: valley

  • additional phrase: hẹp

  • From: woodland

  • additional word: rậm rạp

  • From: move

  • extra phrase: trong

  • From: lake

  • extra word: lặng

  • From: trail

  • additional word: uốn lượn

  • From: chicken

  • additional phrase: bay cao

  • From: bear

  • additional word: lớn

  • From: deer

  • additional phrase: nhẹ nhàng

  • From: flower

  • additional word: nhiều màu

  • From: insect

  • extra word: nhỏ

  • From: rock

  • additional word: mịn màng

  • From: snow

  • additional phrase: trắng

  • From: fog

  • extra phrase: dày đặc

  • From: wind

  • additional word: mát

  • From: sun

  • extra phrase: sáng

  • From: moon

  • extra phrase: sáng rực

  • From: star

  • additional word: chớpercentớp

  • From: shadow

  • extra phrase: dài

  • From: light

  • extra word: ấm

  • From: darkness

  • extra word: sâu

  • From: silence

  • extra phrase: yên bình

  • From: journey

  • extra phrase: okịch tính

  • From: discovery

  • additional phrase: tuyệt vời

  • From: exploration

  • additional word: vô hạn

  • From: nature

  • extra word: đẹp

  • From: journey

  • extra word: tuyệt vời

  • From: journey

  • extra phrase: okayịch tính

  • From: revel in

  • additional phrase: không thể quên

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *