Trung Tâm Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hà Nội: Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy thú vị này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ khao khát học hỏi kiến thức mới và khám phá những lĩnh vực chưa biết. Để giúp trẻ em học tập và phát triển tốt hơn, chúng tôi đã chuẩn bị bài viết về việc học tiếng Anh này, với mục đích thông qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và các bài tập thực tế, giúp trẻ em nắm vững các kỹ năng cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

A: Chào các bé! Nhìn xem có nhiều màu sắc đẹp thế này. Em nào muốn mua cái nào?

B: Em muốn robotic! Nó thật là cool!

A: Chọn rất hay! Em có đủ tiền để mua nó không?

B: Có, em có năm đô l. a..

A: Được, để kiểm tra xem nó còn có sẵn không. Đây là robotic. Giá bao nhiêu?

B: Nó là tám đô los angeles.

A: Ơ không, em cần trả thêm ba đô l. a.. Em có có tiền mặt không?

B: Có, em có một đồng xu. Em có thể sử dụng nó không?

A: Được, đây là tiền. Giữ an toàn nhé!

B: Cảm ơn! Em rất yêu thích robotic mới của mình!

A: Không có gì. Chúc em chơi vui với nó!

Danh sách từ vựng

  1. cây (cây)
  2. hoa (hoa)
  3. sông (sông)
  4. biển (biển)five. chim (chim)
  5. cá (cá)
  6. rừng (rừng)
  7. núi (núi)nine. mây (mây)
  8. mặt trời (mặt trời)
  9. mặt trăng (mặt trăng)
  10. sao (sao)
  11. ao (ao)
  12. cỏ (cỏ)
  13. băng (băng)
  14. cát (cát)
  15. mưa (mưa)
  16. tinh bột băng (tinh bột băng)
  17. lá (lá)
  18. ong (ong)
  19. bướm (bướm)
  20. côn trùng bướm (côn trùng bướm)
  21. ong (ong)
  22. bọ cánh cứng (bọ cánh cứng)
  23. côn trùng nhện (côn trùng nhện)
  24. rùa (rùa)
  25. ếch (ếch)
  26. rắn (rắn)
  27. gấu (gấu)
  28. nai (nai)
  29. sư tử (sư tử)
  30. thiếp (thiếp)
  31. phụng (phụng)
  32. giraffe (giraffe)
  33. kangaroo (kangaroo)
  34. panda (panda)
  35. koala (koala)
  36. chuột túi (chuột túi)
  37. cá heo (cá heo)forty. cá voi (cá voi)

Tạo cặp từ tìm kiếm

  1. Cây táo:
  • “Xem nào, có một cây táo lớn với rất nhiều quả táo đỏ!”
  1. Sóng biển:
  • “Đ, có một làn sóng lớn trong biển, nhìn xem nó tát lên thế nào!”

three. Đỉnh núi:- “Né nhìn lên! Có một đỉnh núi cao vươn lên bầu trời!”

  1. Cá sông:
  • “Trong dòng sông, có rất nhiều cá bơi lội, nhìn xem!”

five. Chim rừng:- “Nghe nào, có một con chim okêu trong rừng, tiếng okayêu rất đẹp!”

  1. Cát bãi biển:
  • “Chạm vào cát trên bãi biển, nó rất ấm và mềm!”
  1. Cây cối vườn:
  • “Nhìn xem những bông hoa colorful trong vườn, chúng rất sáng!”

eight. Nimbus bầu trời:- “Né nhìn lên, có những đám mây bông trong bầu trời, chúng giống như những bông bông bông!”

nine. Cây núi:- “Nhìn những cây cối cao trên núi, chúng rất xanh và mạnh mẽ!”

  1. Nước sông:
  • “Trong dòng sông, nước trong vắt và mát, rất hợp để bơi!”

Tạo mã ẩn

Mã ẩn:

  1. Cây (Tree): T-R-E-E
  2. Hoa (Flower): F-L-O-W-E-R
  3. Sông (River): R-I-V-E-R
  4. Biển (Ocean): O-C-E-A-Nfive. Chim (fowl): B-I-R-D
  5. Cá (Fish): F-I-S-H
  6. Rừng (woodland): F-O-R-E-S-T
  7. Núi (Mountain): M-O-U-N-T-A-I-Nnine. Mây (Cloud): C-L-O-U-D
  8. Mặt trời (sun): S-U-Neleven. Mặt trăng (Moon): M-O-O-N
  9. Sao (superstar): S-T-A-R
  10. Bầu trời (Sky): S-okay-Y
  11. Gió (Wind): W-I-N-D
  12. Nước mưa (Rain): R-A-I-N

Cách Sử Dụng:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ trong danh sách từ vựng trên hình ảnh môi trường.
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ đọc mã ẩn tương ứng để xác nhận từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Nếu trẻ em tìm thấy hình ảnh của một cây, họ sẽ đọc mã “T-R-E-E” để xác nhận từ “tree”.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng.
  • Họ cũng có thể được yêu cầu giải thích từ đó liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “Một cây là một cây cối cao lớn với lá và cành.”

Lợi Ích:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Nâng cao okỹ năng nhận biết và phân biệt các yếu tố môi trường.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến tự nhiên và bảo vệ môi trường.

Hướng Dẫn Chơi Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một bộ hình ảnh đa dạng về môi trường xung quanh, bao gồm các yếu tố như cây cối, động vật, hồ nước, bãi biển, vườn rau, và các vật thể khác.
  1. Tạo Danh Sách Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường, ví dụ: cây (cây), hoa (hoa), sông (sông), biển (biển), chim (chim), cá (cá), rừng (rừng), núi (núi), v.v.
  1. Tạo Đôi Tử Tìm Từ:
  • Tạo các đôi từ tương ứng với nhau, ví dụ:
  • cây – lá cây (lá cây)
  • sông – cá trong sông (cá trong sông)
  • núi – mây trên núi (mây trên núi)
  • v.v.
  1. Tạo Mã ẩn:
  • Chia danh sách từ vựng thành các mã ẩn, mỗi mã chứa một từ trong đôi từ. Ví dụ:
  • cây – lá cây (L-A-F-F)
  • sông – cá trong sông (F-I-S-H)
  • núi – mây trên núi (C-L-O-U-D)
  • v.v.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Dạy trẻ em cách chơi trò chơi. Họ sẽ phải tìm các từ trong danh sách từ vựng trên hình ảnh và gợi ý các mã ẩn tương ứng.
  • Ví dụ: Nếu trẻ em tìm thấy hình ảnh của một cây, họ sẽ gợi ý “cây” và sau đó tìm mã ẩn “L-A-F-F” để tìm từ “lá cây”.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng.
  • Họ cũng có thể được yêu cầu giải thích từ đó liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • Người lớn hoặc người hướng dẫn sẽ kiểm tra mã ẩn với trẻ em để xác nhận từ đã tìm thấy.
  • Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi khi hoàn thành trò chơi.
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Để làm cho trò chơi thú vị hơn, có thể thêm các phần thưởng nhỏ như okẹo, bút viết hoặc hình ảnh in màu.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ câu chuyện của mình về từ vựng mà họ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Tập Trung:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, người lớn có thể tập trung trẻ em bằng cách hỏi họ về các yếu tố môi trường mà họ đã nhìn thấy trong hình ảnh.
  • Điều này giúp trẻ em tập trung và sẵn sàng cho trò chơi.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trò chơi okết thúc và trẻ em có thể được yêu cầu okayể lại câu chuyện của mình hoặc chia sẻ điều học được từ trò chơi.

Lợi Ích của Trò Chơi:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân biệt các yếu tố môi trường.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến tự nhiên và bảo vệ môi trường.
  • Tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác.

Hoạt động thực hành

  1. Tham gia Câu Hỏi:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Đây là gì? Đó là bàn tay. Bạn có thể cho tôi xem bàn tay của bạn không?”
  1. Trò Chơi Ném Bóng:
  • Sử dụng một quả bóng, giáo viên sẽ ném bóng cho trẻ em và yêu cầu họ phải nêu tên bộ phận cơ thể mà quả bóng đang chạm vào. Ví dụ: “Bắt quả bóng và nói bộ phận nào nó chạm vào.”

three. Hình Ảnh Cơ Thể:– Trẻ em sẽ được đưa ra các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và yêu cầu họ phải tìm ra và nêu tên chúng. Ví dụ: “Chỉ cho tôi tai” hoặc “Tìm chân.”

  1. Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên che một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán là gì. Ví dụ: “Tôi có một bộ phận này. Bạn có thể đoán nó là gì không?”
  1. Chơi Trò Chơi “Đi Lại”:
  • Giáo viên sẽ đọc một từ liên quan đến bộ phận cơ thể và trẻ em phải đi đến vị trí tương ứng trên cơ thể mình. Ví dụ: “Đi về trước nếu bạn có đầu.”
  1. Trò Chơi “Thiết kế Cơ Thể”:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc một cơ thể con người và phải thêm vào các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Vẽ một cơ thể và thêm mắt, mũi, miệng, v.v.”
  1. Trò Chơi “Bơi Chạy”:
  • Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi hoạt động liên quan đến các bộ phận cơ thể, như “bơi” bằng cách di chuyển chân và “chạy” bằng cách di chuyển chân nhanh chóng.
  1. Trò Chơi “Đổi Chỗ”:
  • Giáo viên sẽ đọc một từ liên quan đến bộ phận cơ thể và trẻ em phải nhanh chóng đổi chỗ với bạn cùng chơi nếu họ có bộ phận đó.
  1. Trò Chơi “Nói Về Mình”:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu okể về một bộ phận cơ thể của mình bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Cánh tay của tôi dài và mạnh.”
  1. Trò Chơi “Đếm và Nói”:
  • Giáo viên sẽ đếm và trẻ em phải nêu tên các bộ phận cơ thể theo thứ tự. Ví dụ: “Một, hai, ba… Bạn có thể nói ‘đầu’, ‘shoulder’, ‘knee’ không?”

Bắt đầu

Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một cuộc phiêu lưu thú vị để học về ngày và giờ. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi đến một xứ sở ma thuật nơi thời gian là một hành trình đẹp đẽ!

Đi Đường:– “Trong xứ sở này, chúng ta bắt đầu ngày với ánh nắng mặt trời. Đã đến lúc thức dậy rồi! Các em nghĩ ánh nắng mặt trời mọc vào giờ nào? Hãy nói ‘Xin chào buổi sáng!’ khi các em nghĩ ánh nắng mặt trời đã lên.”- “Bây giờ, chúng ta đến điểm dừng tiếp theo. Đồng hồ cho thấy là 10 giờ. Các em làm gì vào giờ 10? Hãy hóa thân vào hành động: ‘Tôi đang chơi với đồ chơi của mình.’”

Dừng Điểm:– “Chúng ta đã đến giờ trưa. Đồng hồ cho thấy 12 giờ. Bữa trưa của các em có gì? Hãy nói ‘Tôi đang ăn trưa.’”- “Sau bữa trưa, chúng ta sẽ ngủ một giấc. Đồng hồ là 2 giờ. Các em đang làm gì vào giờ 2? ‘Tôi đang ngủ trưa.’”

Tiếp Tuấn:– “Ngày đang dài ra, và đồng hồ cho thấy four giờ. Các em làm gì vào giờ 4? ‘Tôi đang chơi ngoài trời.’”- “Khi ánh nắng mặt trời lặn, các ngôi sao sẽ xuất hiện. Đồng hồ cho thấy 6 giờ. Điều gì đang xảy ra vào giờ 6? ‘Tôi đang ăn tối.’”

kết Thúc:– “Và đó là okết thúc của ngày ma thuật của chúng ta. Chúng ta đã học về các giờ trong ngày và cách chúng thay đổi. Nhớ rằng, thời gian là một hành trình đẹp đẽ, và chúng ta có thể khám phá nó cùng nhau mỗi ngày!”

Tìm từ

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua một trò chơi đoán từ thú vị và tương tác.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, voi biển và rùa biển.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy để viết từ vựng và các câu hỏi.
  1. Bắt Đầu:
  • Dùng một hình ảnh động vật nước và đặt nó trước mặt trẻ em.
  • Hỏi trẻ em: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ và nói ra tên của động vật.

three. Đoán Từ:– Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể gợi ý bằng cách nói: “this is a fish with lengthy fins. what’s it?” (Đây là một con cá có đuôi dài. Nó là gì?)- Trẻ em sẽ tiếp tục đoán từ dựa trên gợi ý của bạn.

  1. Gợi Ý và Giải Đáp:
  • Nếu trẻ em vẫn không đoán được, bạn có thể giải thích và viết từ đó trên bảng hoặc tờ giấy.
  • Nói về đặc điểm của động vật đó: “This fish lives inside the ocean. It has a long tail and colorful scales.”

five. Tiếp Tục Trò Chơi:– Chuyển sang hình ảnh động vật nước khác và lặp lại các bước trên.- Bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm các câu hỏi mở rộng: “wherein does this animal stay?” (Động vật này sống ở đâu?) hoặc “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)

  1. Hoàn Thành:
  • Sau khi trẻ em đã đoán được tất cả các từ, bạn có thể kết thúc trò chơi.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi.

Lợi Ích:– Nâng cao từ vựng tiếng Anh về động vật nước.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.- Tăng cường okỹ năng giao tiếp và tương tác thông qua trò chơi.

Kiểm tra

  • Giáo viên: “Chúng ta cùng kiểm tra những từ mà các em đã tìm thấy. Ai có thể okể cho tôi biết ‘cây’ có nghĩa là gì?”
  • Học sinh: “Cây là một loài cây lớn có thân, cành và lá.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, ai tìm thấy từ ‘hoa’? Hãy okayể cho chúng ta biết nó là gì.”
  • Học sinh: “Hoa là một phần đẹpercentủa loài cây có cánh và trung tâm.”
  1. Kiểm tra mã ẩn:
  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta cùng kiểm tra mã mà các em đã viết. Nhớ rằng mỗi mã có hai chữ cái giúpercentúng ta tìm từ. Với từ ‘cây’, các em đã viết gì?”
  • Học sinh: “Chúng em đã viết ’T-R-E-E’.”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy với từ ‘hoa’, mã là gì?”
  • Học sinh: “Mã cho từ ‘hoa’ là ‘F-L-O-W-E-R’.”

three. Kiểm tra hình ảnh:Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta cùng nhìn vào các hình ảnh. Ai có thể chỉ ra cây và hoa?”- Học sinh: “Em có thể chỉ ra cây và hoa. Cây có thân, cành và lá, và hoa có cánh và trung tâm.”

four. Kiểm tra hiểu nghĩa:Giáo viên: “Và nhớ rằng, cây và hoa đều là phần của rừng. Các em biết rừng là gì không?”- Học sinh: “Rừng là một nơi có rất nhiều cây và cây cối.”

  1. Hoàn thành:
  • Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã tìm thấy tất cả các từ và phù hợ%úng với hình ảnh. Hãy tiếp tục trò chơi này với bộ từ và hình ảnh khác.”

Hoàn thành

Khi tất cả các từ đều được tìm thấy và viết đúng lên giấy, các em học sinh có thể cùng nhau kiểm tra những từ mà họ đã tìm thấy. Thầy cô hoặc các bạn lớn hơn có thể giúp họ xác nhận mỗi từ có đúng không. Nếu tất cả các từ đều chính xác, các em sẽ nhận được phần thưởng hoặc được khen ngợi. Hoạt động này không chỉ tăng cường lượng từ vựng của các em mà còn cải thiện okỹ năng viết và nhận thức về môi trường. Bằng cách này, các em học sinh có thể học được những kiến thức tiếng Anh mới trong một không khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *