Học Tiếng Anh Online 1 kèm 1: Giá Bao Nhiêu? Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản

Trong thế giới đầy màu sắc này, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi môi trường xung quanh. Để phát triển khả năng quan sát và okỹ năng ngôn ngữ của họ, chúng ta có thể sử dụng những cách đơn giản và thú vị để trẻ học thông qua việc khám phá và chơi đùa. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tiếng Anh phù hợp với trẻ nhỏ, thông qua việc okết hợp thực tế và trải nghiệm tương tác, giúp trẻ học tiếng Anh trong niềm vui.

Hình ảnh môi trường

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một cuộc phiêu lưu để học về các ngày và thời gian. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi qua một thế giới ma thuật nơi mỗi giờ và ngày mang lại một cuộc phiêu lưu mới!

Cuộc phiêu lưu buổi sáng:– “Chào buổi sáng, các em! Mặt trời đang lên sáng rực, chúng ta bắt đầu ngày với một hoạt động thú vị. Các em có thể đoán giờ nàokayông? Đó là 7:00 sáng, thời gian thức dậy và ăn sáng.”

Cảm giác vui vẻ buổi chiều:– “Bữa sáng ngon miệng lắm! Bây giờ, chúng ta sẽ có một chút vui vẻ. Đồng hồ chỉ ra 12:00 trưa, thời gian ăn trưa. Sau bữa trưa, chúng ta sẽ ngủ trưa. Đồng hồ chỉ ra 2:00 chiều, và nó là lúc chúng ta nghỉ ngơi.”

Giờ giải trí buổi tối:– “Sau giấc ngủ trưa, mặt trời bắt đầu lặn. Đó là 5:00 chiều, thời gian ăn snack buổi chiều. Chúng ta sẽ ăn gì? À, hãy ăn táo và chuối. Đồng hồ chỉ ra 6:00 chiều, và chúng ta sẽ có một buổi chơi trò chơi thú vị.”

Cuộc đọc truyện đêm khuya:– “Các vì sao đang lấp lánh trong bầu trời đêm, và đó là eight:00 tối. Đó là giờ đi ngủ. Đồng hồ chỉ ra 9:00 tối, và chúng ta sẽ đọc một số truyện đêm khuya. Hãy đi ngủ và mơ về cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng ta!”

Khi chúng ta đi qua thế giới ma thuật này, chúng ta sẽ học về các thời gian khác nhau trong ngày và cách chúng ảnh hưởng đến các hoạt động của chúng ta. Hãy cùng nhau xem chúng ta có thể có bao nhiêu niềm vui với thời gian!

Danh sách từ vựng

  1. Công viên:
  • cây (cây)
  • hoa (hoa)
  • chim (chim)
  • sóc (sóc)
  • ghế (ghế)
  • vườn chơi (vườn chơi)
  1. Bãi Biển:
  • cát (cát)
  • biển (biển)
  • sóng (sóng)
  • vỏ ốc (vỏ ốc)
  • cá (cá)
  • chiếc thuyền (chiếc thuyền)
  1. Rừng:
  • cây (cây)
  • lá (lá)
  • chim (chim)
  • sóc (sóc)
  • nai (nai)
  • sông nhỏ (sông nhỏ)

four. Vườn Rau:– thực vật (thực vật)- quả (quả)- vườn (vườn)- cúc nghệ (cúc nghệ)- cà chua (cà chua)- dưa chuột (dưa chuột)

five. Thành Phố:– xe (xe)- xe buýt (xe buýt)- tòa nhà (tòa nhà)- đường phố (đường phố)- đèn giao thông (đèn giao thông)- người (người)

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi, khỉ, và chim.
  • Làm sẵn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, elephant, monkey, chook.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật nước và danh sách từ vựng.
  1. Đoán Từ:
  • Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để đóng vai “Người Đoán.”
  • Người Đoán sẽ được che mặt hoặc bị mù để không nhìn thấy hình ảnh.
  • Người còn lại trong nhóm sẽ đứng xung quanh và chỉ ra hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ là đúng.
  • Người Đoán sẽ phải đoán từ vựng liên quan đến hình ảnh mà họ đã được chỉ ra.
  1. Kiểm Tra và Điểm Thưởng:
  • Sau khi Người Đoán đoán đúng từ, tất cả các thành viên trong nhóm sẽ được kiểm tra xem họ có biết từ vựng đó hay không.
  • Nếu đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm thưởng.
  • Trò chơi có thể tiếp tục cho đến khi tất cả các từ vựng đã được đoán ra.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của từ vựng trên thẻ giấy và dán chúng vào bảng.- Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn về động vật đó hoặc mô tả đặc điểm của chúng.

  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được đoán ra, trò chơi sẽ okết thúc.
  • Nhóm có nhiều điểm nhất sẽ là nhóm chiến thắng.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc sách để khuyến khích.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được thực hiện trong không khí vui vẻ và không gây áp lực.- Giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ và hướng dẫn các em nếu cần thiết.


  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh của động vật sống dưới nước như cá, voi, khỉ và chim.
  • Làm sẵn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này: cá, voi, khỉ, chim.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ hình ảnh của động vật sống dưới nước và danh sách từ vựng.

three. Đoán Từ:– Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để đóng vai “Người Đoán.”- Người Đoán sẽ được che mặt hoặc bị mù để không nhìn thấy hình ảnh.- Người còn lại trong nhóm sẽ đứng xung quanh và chỉ ra hình ảnh của động vật sống dưới nước mà họ nghĩ là đúng.- Người Đoán sẽ phải đoán từ vựng liên quan đến hình ảnh mà họ đã được chỉ ra.

  1. Kiểm Tra và Điểm Thưởng:
  • Sau khi Người Đoán đoán đúng từ, tất cả các thành viên trong nhóm sẽ được kiểm tra xem họ có biết từ vựng đó hay không.
  • Nếu đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm thưởng.
  • Trò chơi có thể tiếp tục cho đến khi tất cả các từ vựng đã được đoán ra.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của từ vựng trên thẻ giấy và dán chúng vào bảng.- Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn về động vật đó hoặc mô tả đặc điểm của chúng.

  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được đoán ra, trò chơi sẽ kết thúc.
  • Nhóm có nhiều điểm nhất sẽ là nhóm chiến thắng.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc sách để khuyến khích.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được thực hiện trong không khí vui vẻ và không gây áp lực.- Giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ và hướng dẫn các em nếu cần thiết.

Hoạt động Thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị: In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh mô tả chúng.

  2. Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và các từ vựng liên quan. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh.”

three. Bắt Đầu Trò Chơi:Bước 1: Người lớn hoặc giáo viên chọn một hình ảnh động vật nước và nói tên của nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Nhìn vào con cá này. Nó là một con cá.”- Bước 2: Trẻ em sẽ lắng nghe và cố gắng nói ra từ tiếng Anh mà họ đã học. Ví dụ: “Cá!”

  1. Thử Thách Tăng Cường:
  • Bước three: Người lớn hoặc giáo viên có thể yêu cầu trẻ em viết từ tiếng Anh ra bên dưới hình ảnh. Ví dụ: “Viết ‘cá’ dưới hình ảnh này.”
  • Bước 4: Trẻ em có thể được yêu cầu đặt hình ảnh động vật nước vào đúng vị trí trong một bộ sưu tập từ vựng hoặc trong một từ điển đơn giản.

five. Hoạt Động Tăng Cường:Bước five: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm. Mỗi nhóm có một bộ hình ảnh động vật nước và từ điển nhỏ. Họ sẽ phải tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh và đặt chúng vào đúng vị trí.- Bước 6: Trò chơi có thể okết thúc bằng một cuộc thi nhỏ, nơi trẻ em phải nhanh chóng và chính xác tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh.

  1. okết Thúc: Đánh giá okết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực. Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy thành công và hạnh phúc khi học tiếng Anh.

Lợi Ích:

  • Nâng cao từ vựng: Trẻ em sẽ học và nhớ từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • okayỹ năng nghe và nói: Trẻ em sẽ nghe và nói nhiều từ tiếng Anh trong quá trình chơi trò chơi.
  • Sáng tạo: Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Thúc đẩy học tập: Trò chơi tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và thú vị, khuyến khích trẻ em tiếp tục học tiếng Anh.

Bài tập tăng cường

Dưới đây là nội dung bài tập tăng cường đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được xem một hình ảnh động vật và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Ví dụ, hình ảnh một con cá, trẻ em sẽ phải nói “cá”.
  1. Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
  • Sử dụng âm thanh của các động vật, trẻ em sẽ phải đoán được động vật đó là gì. Ví dụ, phát âm thanh của một con gà, trẻ em sẽ phải nói “gà”.
  1. Trò Chơi Đoán Màu Sắc:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các động vật và phải chỉ ra màu sắc của chúng. Ví dụ, hình ảnh một con cá đỏ, trẻ em sẽ phải nói “đỏ”.
  1. Trò Chơi Đoán Địa Điểm:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các động vật và phải đoán nơi mà chúng sống. Ví dụ, hình ảnh một con gà, trẻ em sẽ phải nói “trại chăn nuôi”.

five. Trò Chơi Đoán Thức Ăn:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các động vật và phải đoán thức ăn mà chúng ăn. Ví dụ, hình ảnh một con cá, trẻ em sẽ phải nói “thức ăn cho cá”.

  1. Trò Chơi Đoán Tên Động Vật:
  • Trẻ em sẽ được nghe tên tiếng Anh của một động vật và phải viết ra tên đó. Ví dụ, “what’s this? it’s a ‘canine’. Write ‘canine’.”
  • Trẻ em sẽ được nghe tên tiếng Anh của một động vật và phải viết tên đó ra. Ví dụ, “what’s this? it’s a ‘canine’. Write ‘chó’.”
  1. Trò Chơi Đoán Câu Hỏi:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ, “where does the lion stay? in the jungle.”
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ, “Nơi nào sư tử sống? Trong rừng.”
  1. Trò Chơi Đoán Câu Dịch:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu tiếng Anh và phải dịch ra tiếng Việt. Ví dụ, “The cat is on the table.” Trẻ em sẽ phải dịch “Chú mèo đang trên bàn.”
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu tiếng Anh và phải dịch ra tiếng Việt. Ví dụ, “The cat is on the table.” Trẻ em sẽ phải dịch “Chú mèo đang ở trên bàn.”

nine. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh Đôi:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy hai hình ảnh và phải okayết hợpercentúng lại để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ, hình ảnh một con gà và một quả trứng, trẻ em sẽ phải okayể câu chuyện về con gà đẻ trứng.- Trẻ em sẽ được nhìn thấy hai hình ảnh và phải okết hợ%úng lại để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ, hình ảnh một con gà và một quả trứng, trẻ em sẽ phải kể câu chuyện về con gà và quả trứng.

  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh Đôi:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hai hình ảnh và phải okết hợ%úng lại để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ, hình ảnh một con cá và một con chim, trẻ em sẽ phải okayể câu chuyện về con cá gặp con chim.
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hai hình ảnh và phải okayết hợp.c.úng lại để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ, hình ảnh một con cá và một con chim, trẻ em sẽ phải kể câu chuyện về con cá gặp con chim.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *