Trong thế giới phong phú màu sắc này, mỗi ngày đều đầy với những tiềm năng vô hạn. Hãy theo chân các em nhỏ, cùng khám phá môi trường đa sắc màu, bắt trọn những khoảnh khắc đẹp đẽ bằng lời thơ, cảm nhận sự okỳ diệu của thiên nhiên. Tại đây, chúng ta sẽ mang đến cho các em một loạt bài thơ ngắn về màu sắc xung quanh bằng tiếng Anh, giúp tâm hồn các em lớn lên trong bầu không khí của cái đẹp.
Chuẩn bị
Alice: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về việc đi học. Các em thích đi học không?
Bob: Có, em rất thích! Em có thầy giáo yêu thích là Mrs. inexperienced.
Alice: Thật tuyệt vời, Bob! Mrs. green rất tốt. Các em thường dậy vào giờ nào vào buổi sáng?
Charlie: Em dậy vào 7:00 sáng. Mẹ em làm cho em bữa sáng.
Alice: Thật ngon! Các em có gì cho bữa sáng không?
Charlie: Em có bánh mì và trứng. Mẹ em nói rằng nó cung cấp năng lượng cho em cả ngày.
Alice: Đó là một lựa chọn tốt, Charlie. Bây giờ, đi học. Các em đi bộ, đạp xe hay đi xe bus?
Diana: Em đi xe bus. Em rất thích nhìn thấy tất cả những cây cối và ngôi nhà!
Alice: Đó là một chuyến đi thú vị, Diana. Giờ nào xe bus đến?
Diana: Xe bus đến vào 7:30 sáng. Chúng em phải đến trạm bus vào 7:25 sáng.
Alice: Đó là điều biết rõ! Bây giờ, lớp học. Các em thấy gì khi vào lớp học?
Eva: Có bàn học, bảng đen và cửa sổ. Cửa sổ có một cây to bên ngoài.
Alice: Đúng vậy, cây rất đẹp. Các em thích ngồi ở trước hay sau lớp học không?
Eva: Em thích ngồi ở trước vì em có thể nhìn thấy thầy cô rõ ràng.
Alice: Đó là một quyết định thông minh, Eva. Bây giờ, chuông trường. Chuông reo vào giờ nào cho bữa trưa?
Frank: Chuông reo vào 12:00 giờ. Chúng em có một giờ để ăn trưa.
Alice: Đó là rất nhiều thời gian để ăn và trò chuyện với bạn bè. Các em làm gì sau bữa trưa?
Frank: Chúng em có thời gian giải lao 15 phút. Chúng em chơi ngoài trời và chạy nhảy.
Alice: Đó là rất thú vị! Và giờ nào trường okết thúc?
Grace: Ngày học okayết thúc vào 3:00 giờ chiều. Chúng em phải chờ xe bus và về nhà.
Alice: Đã là một cuộc trò chuyện tuyệt vời về việc đi học. Các em có câu hỏi nào.k.ông?
Tất cả: Có! Môn học yêu thích của cô là gì?
Alice: Môn học yêu thích của em là nghệ thuật. Em rất thích vẽ và vẽ tranh. Các em thì sao?
Bob: Em thích toán vì em làm các bài toán thú vị.
Charlie: Em thích khoa học vì em học về động vật và thực vật.
Diana: Em thích âm nhạc vì em hát các bài hát.
Eva: Em thích thể dục thể thao vì em chơi các trò chơi.
Frank: Em thích đọc sách vì em yêu thích sách.
Grace: Em thích viết truyện.
Alice: Đó là vì tất cả các em có môn học yêu thích khác nhau. Trường là nơi chúng ta có thể học được nhiều điều và làm bạn mới. Chúc các em có một ngày học tốt, các em nhé!
Giới thiệu trò chơi
Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ được học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.
Cách chơi:
-
Chuẩn bị: In hoặc dán các từ ẩn lên tờ giấy lớn hoặc bảng đen. Các từ này có thể bao gồm: “cây,” “sông,” “mặt trời,” “mây,” “gió,” “mưa,” “hoa,” “cỏ,” “đá.”
-
Giới thiệu: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học các từ tiếng Anh về môi trường xung quanh. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và cùng nhau khám phá những từ mới!”
three. Bắt đầu trò chơi:– “Mỗi từ trong trò chơi sẽ có một hình ảnh minh họa. Hãy chú ý và tìm ra từ đó.”- Một người lớn hoặc một trẻ lớn trong nhóm sẽ đọc tên của một từ ẩn.- Các trẻ khác sẽ phải tìm ra từ đó trong danh sách và viết nó ra.
four. Hoạt động thực hành:– Sau khi tìm được từ, trẻ có thể vẽ lại hình ảnh minh họa của từ đó trên tờ giấy.- Ví dụ: Nếu tìm được từ “cây,” trẻ có thể vẽ một cây lên tờ giấy.
- Khen ngợi và động viên:
- “Rất giỏi! Bạn đã tìm thấy từ đúng rồi!”
- “Bạn đã rất tập trung và khéo léo. Cảm ơn bạn đã tham gia trò chơi!”
- okayết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm ra, người lớn có thể hỏi các trẻ về các từ mà họ đã tìm thấy để kiểm tra helloểu biết.
- “Bạn đã học được bao nhiêu từ về môi trường xung quanh hôm nay?”
- “Hãy chia sẻ với bạn bè về từ mà bạn yêu thích nhất!”
Lưu ý:– Đảm bảo rằng từ vựng phù hợp với độ tuổi và mức độ helloểu biết của trẻ em.- Thực hiện trò chơi với sự vui vẻ và không tạo áp lực, để trẻ em có thể học tập trong một môi trường tích cực và thân thiện.
Chơi trò chơi bắt đầu.
- Chọn chủ đề:
- “Hôm nay chúng ta sẽ trò chuyện về những con vật bạn yêu thích. Hãy tưởng tượng mình đang ở trong một vườn thú.”
- Giới thiệu hình ảnh:
- “Xin chào các bạn! Hãy nhìn vào bức ảnh này. Đó là một con hổ. Hổ là loài động vật hoang dã rất mạnh mẽ và sống ở châu Á.”
- Đọc tên từ:
- “Hổ có tiếng Anh là ‘tiger’. Hãy lặp lại với tôi: ‘tiger’.”
- Giới thiệu âm thanh:
- “Hãy nghe âm thanh của con hổ. (Phát âm thanh của hổ).”
- “Con hổ okayêu rất lớn và mạnh mẽ. Bạn có nghe thấy không?”
- Hỏi đáp:
- “Con hổ sống ở đâu? (Châu Á)”
- “Con hổ ăn gì? (Cá, chim, và động vật nhỏ khác)”
- Chuyển sang vật khác:
- “Bây giờ hãy nhìn vào bức ảnh này. Đó là một con cá heo. Cá heo là loài động vật rất thông minh và sống ở đại dương.”
- Đọc tên từ:
- “Cá heo có tiếng Anh là ‘dolphin’. Hãy lặp lại: ‘dolphin’.”
- Giới thiệu âm thanh:
- “Hãy nghe âm thanh của con cá heo. (Phát âm thanh của cá heo).”
- “Con cá heo rất vui vẻ và thường chơi đùa với nhau trong nước.”
- Hỏi đáp:
- “Con cá heo sống ở đâu? (Đại dương)”
- “Con cá heo ăn gì? (Cá và động vật nhỏ khác)”
- kết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã học được nhiều từ mới về các loài động vật. Hãy nhớ tên của chúng và nơi chúng sống. Hãy chơi tiếp với các bạn và chia sẻ những điều bạn đã học.”
Hoạt động thực hành
- Sử dụng tranh ảnh:
- Dùng các tranh ảnh về các bộ phận của cơ thể như đầu, chân, tay, mắt, tai, miệng, lưng, và chân để trẻ em nhận diện.
- Đọc tên mỗi bộ phận trong tiếng Anh và yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận tương ứng trên tranh ảnh.
- Hoạt động chạm vào cơ thể:
- Hướng dẫn trẻ em chạm vào các bộ phận của cơ thể mình và đọc tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Bạn có thể chạm vào mũi của bạn không? Chạm vào mũi và nói ‘mũi.’”
- Hoạt động theo dõi:
- Dùng các tranh ảnh hoặc mô hình nhỏ của cơ thể để trẻ em theo dõi và tìm các bộ phận đã được chỉ định.
- Ví dụ: “Tìm tai. Tai ở đâu?”
- Hoạt động viết tên bộ phận:
- Giải thích cách viết tên các bộ phận bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ em viết chúng trên bảng hoặc giấy.
- Ví dụ: “Viết ‘head’ trên bảng.”
five. Hoạt động nhảy múa:– Tạo các bài hát hoặc lời nhảy múa đơn giản liên quan đến các bộ phận của cơ thể và yêu cầu trẻ em thực hiện theo.- Ví dụ: “Tăng và giảm, chạm vào mắt cá. Trái và phải, chạm vào tai.”
- Hoạt động đóng vai:
- Dùng các trò chơi đóng vai để trẻ em mô tả các hành động liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Ví dụ: “Chúng ta chơi trò bác sĩ. Bạn là bệnh nhân và tôi sẽ hỏi bạn để bạn chỉ cho tôi nơi mà bạn có tay.”
- Hoạt động câu hỏi đáp:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các bộ phận của cơ thể và họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đây là gì? (Chỉ vào mắt) Đó là một mắt. Mắt của bạn ở đâu?”
- Hoạt động tạo hình:
- Sử dụng bột nặn hoặc các vật liệu tạo hình khác để trẻ em tạo ra các bộ phận của cơ thể.
- Ví dụ: “Sử dụng bột nặn để làm một cái đầu.”
nine. Hoạt động okể chuyện:– okể một câu chuyện ngắn về một người bạn động vật và nhắc đến các bộ phận của cơ thể.- Ví dụ: “Một ngày nọ, có một con gấu đáng yêu. Nó có hai mắt to, một mũi nhỏ và hai tai dài.”
- Hoạt động đánh giá:
- Khen ngợi và động viên trẻ em vì sự cố gắng của họ trong việc học các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đẹp lắm! Bạn đã làm rất tốt khi học về các bộ phận cơ thể.”
Kết thúc trò chơi
- Khen ngợi và động viên: “Rất tốt, các bạn đã tìm ra tất cả các từ! Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của mình.”
- Chia sẻ thành quả: “Chúng ta đã rất giỏi, phải không? Hãy cùng nhau đứng lên và khoe thành quả của mình với mọi người.”
- Thảo luận: “Ai có thể kể cho chúng ta nghe một câu chuyện ngắn về một trong những từ mà chúng ta đã tìm ra?”
- Thực hành lại: “Nếu các bạn muốn, chúng ta có thể chơi lại trò chơi này một lần nữa để các bạn có cơ hội tìm thêm nhiều từ khác.”
- okết thúc: “Chúng ta đã học rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy nhớ mang chúng theo và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!”