Giáo viên Tiếng Anh 1 kèm 1 Học Tự Nhiên Với Từ Tiếng Anh Môi Trường Xung Quanh

sẽ đưa bạn vào một thế giới đầy thú vị, qua những cuộc trò chuyện tiếng Anh dễ helloểu và dễ dàng, giúp trẻ em học tiếng Anh trong những trò chơi vui vẻ, đồng thời khuyến khích họ quan tâm đến môi trường xung quanh. Tại đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nhiều chủ đề khác nhau, từ những cuộc đối thoại đơn giản trong cuộc sống hàng ngày đến những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em nâng cao khả năng tiếng Anh của mình trong không khí dễ chịu và vui vẻ.

Danh sách từ ẩn

Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ lên một cuộc phiêu lưu ma thuật để tìm những từ ẩn chứa trong môi trường xung quanh. Hãy tìm và màu những từ này trong bài đố. Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy cùng đi nào!

  1. Mặt trời
  2. Cây
  3. Bình mây
  4. Sôngfive. Gió
  5. Chim
  6. Cỏeight. Núi
  7. Hoa

Bây giờ, tìm mỗi từ trong bài đố và vẽ màu nó bằng màu yêu thích của các em.

  • Tìm “Mặt trời” và vẽ màu vàng.
  • Tìm “Cây” và vẽ màu xanh lá cây.
  • Tìm “Bình mây” và vẽ màu trắng.
  • Tìm “Sông” và vẽ màu xanh dương.
  • Tìm “Gió” và vẽ màu trong suốt.
  • Tìm “Chim” và vẽ màu đỏ hoặc xanh, tùy thuộc vào màu của nó.
  • Tìm “Cỏ” và vẽ màu xanh lá cây.
  • Tìm “Núi” và vẽ màu nâu hoặc xám.
  • Tìm “Hoa” và vẽ màu tím, hồng hoặc vàng, tùy thuộc vào loại hoa.

Chúc mừng! Các em đã vẽ màu tất cả các từ liên quan đến môi trường xung quanh. Bây giờ, các em hãy nói tên những màu và từ mà các em đã vẽ.

  • “Tôi đã vẽ mặt trời màu vàng.”
  • “Tôi đã vẽ cây màu xanh lá cây.”
  • “Tôi đã vẽ bình mây màu trắng.”
  • “Tôi đã vẽ sông màu xanh dương.”
  • “Tôi đã vẽ gió màu trong suốt.”
  • “Tôi đã vẽ chim màu đỏ.”
  • “Tôi đã vẽ cỏ màu xanh lá cây.”
  • “Tôi đã vẽ núi màu nâu.”
  • “Tôi đã vẽ hoa màu tím.”

Chúc mừng! Các em đã hoàn thành bài đố và đã học được những từ mới về thế giới xinh đẹpercentủa chúng ta. Hãy tiếp tục khám phá và vẽ màu, các em!

Hình ảnh hỗ trợ

  1. Cây: Hình ảnh của một cây xanh tươi, lá xanh mướt.
  2. Hoa: Ảnh của một bông hoa màu hồng hoặc trắng xinh xắn.three. Sông: Ảnh của một dòng sông trong xanh, với những bông bọt nước trôi nổi.
  3. Mặt trời: Hình ảnh của một quả mặt trời đang lên, với những tia nắng vàng rực.
  4. Nimbus: Ảnh của những đám mây bồng bềnh trong bầu trời xanh.
  5. Gió: Hình ảnh của một cơn gió làm lay động những chiếc lá trên cây.
  6. Chim: Ảnh của một chú chim đang bay lượn trong không trung.eight. Cỏ: Ảnh của một khoảng cỏ xanh mướt.
  7. Núi: Hình ảnh của một ngọn núi hùng vĩ, với những đám mây bao bọc.
  8. Biển: Hình ảnh của một đại dương bao la, với những con sóng trắng xóa.

Gợi Ý Sử Dụng:

  • Giáo viên có thể dán các hình ảnh này trên bảng hoặc sử dụng trong các trò chơi giáo dục.
  • Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh này để học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Các hình ảnh này cũng có thể được sử dụng để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc bài tập viết.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật dưới nước, chẳng hạn như cá, rùa, và cá mập.
  • In hoặc chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, turtle, shark.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em ngồi xung quanh và giáo viên đặt một hình ảnh động vật dưới nước lên bàn.

three. Bước 2:– Giáo viên nói: “Chúng ta hãy đoán xem loài động vật này là gì.” (let’s bet what this animal is.)- Trẻ em bắt đầu đoán và giáo viên ghi lại các đoán của họ.

four. Bước three:– Khi một trẻ em đoán đúng, giáo viên nói: “Đúng rồi! Đó là một con cá.” (sure, it truly is correct! it’s a fish.)- Giáo viên đọc lại từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

  1. Bước 4:
  • Giáo viên lấy một từ tiếng Anh khác và đặt hình ảnh động vật khác lên bàn.
  • Quá trình đoán tiếp tục cho đến khi tất cả các hình ảnh và từ đã được sử dụng.
  1. Bước five:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh và từ đã được sử dụng, giáo viên có thể hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học được điều gì?” (What did we research nowadays?)
  • Trẻ em có thể chia sẻ những từ tiếng Anh mới mà họ đã học.
  1. Bước 6:
  • Giáo viên có thể okết thúc trò chơi bằng một câu hỏi mở: “Nếu bạn có một con cá, bạn sẽ gọi nó là gì?” (if you had a fish, what would you call it?)
  • Điều này khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh mới trong một câu hoàn chỉnh.

Lưu Ý:– Giáo viên nên sử dụng giọng nói vui vẻ và tích cực để khuyến khích trẻ em tham gia.- Nếu có trẻ em nào.k.ông biết từ tiếng Anh, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại từ và mô tả hình ảnh.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Bước 1

  • Giới Thiệu Câu Chuyện: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ cùng bạn của chúng ta, một chú chim trắng nhỏ. Hôm nay trời nắng đẹp, chú chim rất vui mừng khi đến công viên. Hãy cùng xem chú chim sẽ tìm thấy điều gì ở đó.”

  • Hình Ảnh Minh Họa: helloển thị một hình ảnh minh họa công viên với các khu vực khác nhau như khu chơi cát, khu vui chơi, và khu cây cối.

  • Câu Hỏi: “Bạn nghĩ chú chim trắng sẽ thấy gì đầu tiên trong công viên?”

  • Trả Lời: “Chú chim sẽ thấy khu vui chơi đầu tiên. Hãy lắng nghe những gì chú chim nói.”

Bước 2:Âm Thanh Trợ Giúp: Phát âm thanh của chim hót trong công viên.

  • Câu Hỏi: “Chim làm gì khi nó hót?”

  • Trả Lời: “Chú chim nói ‘ti-tweet’. Chú rất vui khi thấy khu vui chơi.”

Bước three:Hình Ảnh Khu Vui Chơi: hiển thị hình ảnh khu vui chơi với các thiết bị chơi.

  • Câu Hỏi: “Chim còn thấy gì khác ở khu vui chơi?”

  • Trả Lời: “Chú chim thấy trượt và ghế đu quay. Hãy lắng nghe tiếng ghế đu quay.”

Bước 4:Âm Thanh Trợ Giúp: Phát âm thanh của ghế đu quay.

  • Câu Hỏi: “Ghế đu quay làm gì khi nó quay?”

  • Trả Lời: “Ghế đu quay đi “vui vút” rất vui.”

Bước five:Hình Ảnh Khu Chơi Cát: hiển thị hình ảnh khu chơi cát.

  • Câu Hỏi: “Chú chim sẽ đi đâu tiếp theo?”

  • Trả Lời: “Chú chim đi đến bãi cát. Hãy lắng nghe tiếng cát.”

Bước 6:Âm Thanh Trợ Giúp: Phát âm thanh của cát rơi.

  • Câu Hỏi: “Khi bạn chơi với cát, nó làm gì khi bạn chạm vào nó?”

  • Trả Lời: “Cát làm tiếng “okêu kêu”. Chơi trong cát rất thú vị.”

Bước 7:Hình Ảnh Khu Cây Cối: helloển thị hình ảnh khu cây cối.

  • Câu Hỏi: “Chú chim sẽ làm gì tiếp theo?”

  • Trả Lời: “Chú chim bay đến những cây. Hãy lắng nghe tiếng lá rơi.”

Bước eight:Âm Thanh Trợ Giúp: Phát âm thanh của lá rơi.

  • Câu Hỏi: “Khi gió thổi qua lá, nó làm gì?”

  • Trả Lời: “Gió làm tiếng “xèo xèo”. Đây là một ngày đẹp để ở trong công viên.”

Bước nine:okết Luận: “Và đó là okayết thúc của cuộc phiêu lưu với chú chim trắng nhỏ. Chú đã có một cuộc phiêu lưu thú vị khi khám phá công viên. Đây là một ngày vui vẻ, phải không?”

Bước 10:Khen Ngợi: “Bạn đã làm rất tốt khi lắng nghe và đoán các âm thanh. Hãy cùng nhau làm điều này lại lần nữa vào lần sau!”

Bước 2

A: Chào buổi sáng, các em! Các em có sẵn sàng cho một ngày mới tại trường học không?

B: Có, thầy/cô! Em rất mong chờ được học những điều mới mẻ!

A: Đó là rất tốt! Thường thì các em thức dậy vào giờ nào buổi sáng?

B: Em thức dậy vào 7 giờ.

A: Tốt! Thì các em ăn sáng vào giờ nào?

B: Em ăn sáng vào 7:30.

A: Rất tuyệt! Sau khi ăn sáng, các em làm gì trước khi đi học?

B: Em đánh răng và mặc đồng phục đi học.

A: Rất tốt! Các em đi học như thế nào?

B: Em đi xe bus. Xe rời bến vào 8:15.

A: Đó là cách đi rất an toàn và tiện lợi. Các em đến trường vào giờ nào?

B: Em đến trường vào 8:30.

A: Đúng giờ! Sau lễ hội buổi sáng, chúng ta có lớp học đầu tiên, phải không?

B: Đúng vậy, thầy/cô! Đó là lớp tiếng Anh.

A: Đúng rồi! Lớp tiếng Anh okayết thúc vào giờ nào?

B: Lớp kết thúc vào nine:45.

A: Sau đó, chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để nghỉ trưa. Thời gian nào là bữa trưa?

B: Bữa trưa vào 12:00.

A: Rất tốt! Sau bữa trưa, chúng ta có thêm một số lớp học nữa. Lớp học cuối cùng okết thúc vào giờ nào?

B: Lớp học cuối cùng kết thúc vào three:00.

A: Sau đó là thời gian về nhà. Thời gian nào mẹ của em thường đến đón em?

B: Mẹ em đến đón em vào three:15.

A: Rất tuyệt! Đó là một ngày học đầy đủ! Các em cảm thấy như thế nào về nó?

B: Em cảm thấy rất vui và hứng thú, thầy/cô!

A: Rất tuyệt vời để nghe! Hãy nhớ rằng, mỗi ngày ở trường là một cuộc phiêu lưu mới. Hãy làm cho nó trở thành một ngày tuyệt vời!

B: Cảm ơn thầy/cô! Em rất mong chờ đi học ngày mai!

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

  1. Giới Thiệu Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Giáo viên sẽ giới thiệu từng bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “head”, “eye”, “ear”, “mouth”, “nose”, “arm”, “leg”, “foot”, “hand”, và “toe”.
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa hoặc đồ chơi mô tả các bộ phận này để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi ‘Tìm Bộ Phận Cơ Thể’: Giáo viên sẽ đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em cần tìm và chạm vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc bạn cùng chơi.
  • Trò Chơi ‘Simon Says’: Giáo viên sẽ nói “Simon says contact your nose” hoặc “Simon says stand on one foot”, và trẻ em chỉ thực hiện hành động đó nếu giáo viên nói “Simon says”.

three. Bài Tập Viết Chữ:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn viết tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để trẻ em dễ dàng nhớ và viết đúng.

  1. Hội Thảo và Chia Sẻ:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các bộ phận cơ thể của mình và của bạn cùng chơi. Giáo viên có thể hỏi: “what is in your head?” hoặc “where is your mouth?” để trẻ em trả lời.
  1. Kiểm Tra hiểu Biết:
  • Giáo viên sẽ kiểm tra hiểu biết của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi như “what’s this?” và yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận cơ thể đúng.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và trả lời đúng câu hỏi. Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và thực hành các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học và nhớ tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Phát triển okỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội thông qua các trò chơi và hoạt động thực hành.- Khuyến khích trẻ em quan tâm và tìm helloểu về cơ thể mình và người khác.

Bước 4

Bước 1: Giới Thiệu Các Thiết Bị Điện

  1. Hình Ảnh Thiết Bị:
  • Hình ảnh đèn điện, tivi, máy lạnh, lò vi sóng, máy giặt, và máy hút bụi.
  1. Tên Tiếng Anh:
  • Đèn (mild)
  • Tivi (tv)
  • Máy lạnh (fridge)
  • Lò vi sóng (microwave oven)
  • Máy giặt (washing device)
  • Máy hút bụi (vacuum purifier)
  1. Giới Thiệu Ngắn Gọn:
  • “Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà của mình. Hãy bắt đầu với đèn. Đây là một chiếc đèn. Nó giú%úng ta thấy trong bóng tối. Các bạn biết nó gọi là gì bằng tiếng Anh không? Nó gọi là ‘light.’”

Bước 2: Thực Hành Nhận Biết Hình Ảnh

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên sẽ trình làng từng hình ảnh thiết bị điện và trẻ em sẽ được yêu cầu nói tên tiếng Anh của nó.
  • “Đây là gì? Đó là máy lạnh. Cảm ơn các bạn! Bây giờ, hãy cùng nói ‘fridge’ nhé.”

Bước three: Nói Về Công Dụng Của Các Thiết Bị

  1. Công Dụng Tiếng Anh:
  • Đèn: “Đèn giúpercentúng ta thấy.”
  • Tivi: “Chúng ta xem tivi trên tivi.”
  • Máy lạnh: “Chúng ta giữ thực phẩm tươi trong máy lạnh.”
  • Lò vi sóng: “Chúng ta có thể nấu ăn bằng lò vi sóng.”
  • Máy giặt: “Máy giặt giặt quần áo của chúng ta.”
  • Máy hút bụi: “Chúng ta sử dụng máy hút bụi để dọn sạch sàn nhà.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên sẽ kể một câu chuyện ngắn về cách sử dụng các thiết bị điện trong nhà, và trẻ em sẽ lặp lại câu chuyện đó.

Bước four: Hoạt Động Thực Hành Tạo Dạng

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về nhà của mình và thêm vào các thiết bị điện mà họ đã học.
  • Giáo viên sẽ giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em trong quá trình này.

Bước 5: Kiểm Tra hiểu Biết

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên sẽ hỏi trẻ em tên tiếng Anh của các thiết bị điện và công dụng của chúng.
  • “Đây là gì? Các bạn có thể nói tên tiếng Anh của nó và công dụng của nó không?”

Bước 6: Khen Ngợi và Khuyến Khích

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên sẽ khen ngợi trẻ em đã học tốt và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về các thiết bị điện khác trong nhà.

Bước 5

  • Sau khi trẻ em đã tìm kiếm và gạch chéo tất cả các từ ẩn, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đọc lại danh sách từ.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về mỗi từ và yêu cầu họ mô tả hình ảnh của chúng. Ví dụ: “what’s this? it’s a tree. bushes are green.”
  • Trẻ em có thể chia sẻ những điều họ đã học được về môi trường xung quanh và cách các từ này liên quan đến nhau.
  • Giáo viên có thể okết thúc trò chơi bằng một bài tập viết ngắn, yêu cầu trẻ em viết lại danh sách từ hoặc mô tả hình ảnh của chúng.
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá okết quả của trò chơi và cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em.

Sau khi trẻ em đã tìm kiếm và đánh dấu tất cả các từ ẩn, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đọc lại danh sách từ. Giáo viên có thể hỏi trẻ em về mỗi từ và yêu cầu họ mô tả hình ảnh của chúng. Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một cây. Cây cối là xanh.”

Trẻ em có thể chia sẻ những điều họ đã học được về môi trường xung quanh và cách các từ này liên quan đến nhau. Giáo viên có thể kết thúc trò chơi bằng một bài tập viết ngắn, yêu cầu trẻ em viết lại danh sách từ hoặc mô tả hình ảnh của chúng. Cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá okết quả của trò chơi và cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *