Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản về Màu Sắc, Mùa Vụ, Động Vật và Tự Nhiên

Trong thế giới đầy sắc màu okỳ diệu này, mỗi ngày đều mang lại những phát helloện mới chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng nhau lên đường trong chuyến hành trình đầy thú vị, sử dụng những từ tiếng Anh đơn giản để miêu tả những cảnh đẹp xung quanh chúng ta. Hãy sử dụng nhịp điệu của bài thơ để cảm nhận sức mạnh của thiên nhiên, và bằng bút vẽ để helloện ra những màu sắc của cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào thế giới của trẻ em, mở đầu một đoạn hành trình đẹp về màu sắc, mùa vụ, động vật, tự nhiên và cuộc sống bằng tiếng Anh.

Hình ảnh môi trường

Sáng:– Chào buổi sáng, các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về ngày và thời gian. Hãy bắt đầu với buổi sáng. Các em dậy vào giờ nào?

Chiều:– Vậy về buổi chiều, đó là khi các em có bữa trưa và chơi ngoài trời. Các em ăn trưa vào giờ nào?

Chiều tối:– Buổi tối là khi mặt trời bắt đầu lặn. Đó là thời gian để các em có bữa tối và nghỉ ngơi cho ngày. Các em ăn tối vào giờ nào?

Đêm:– Và vào đêm, các em đi ngủ. Đó là thời gian để ngủ. Các em đi ngủ vào giờ nào?

Thời gian okể chuyện:– Bây giờ, hãy cùng nhau lên một hành trình nhỏ. Hãy tưởng tượng rằng các em đang đi du lịch đến một xứ sở kỳ diệu. Các em thức dậy vào buổi sáng, có một bữa sáng ngon lành và sau đó ra đi khám phá. Vào buổi chiều, các em đến bãi biển nắng ấm và chơi với các con. Khi mặt trời lặn, các em có một bữa tiệc trong rừng đẹp đẽ. Cuối cùng, là thời gian để trở về nhà và có một bữa tối ấm cúng.

Hoạt động:– Hãy cùng nhau vẽ một bản thời gian biểu của ngày của các em. Vẽ một đường thẳng và đánh dấu nơi các em thức dậy, ăn sáng, đi học, ăn trưa, chơi ngoài trời, ăn tối và đi ngủ.

Đánh giá:– Rất tốt, các em! Các em đã học về ngày và thời gian, và các em cũng đã tham gia vào một cuộc phiêu lưu thú vị. Nhớ rằng, mỗi ngày đều là một cuộc phiêu lưu mới, và chúng ta có thể học được điều gì đó mới mỗi ngày!

Danh sách từ vựng

  1. Cây (cây)
  2. Hoa (hoa)
  3. Mây (mây)
  4. Chim (chim)
  5. Mặt trời (mặt trời)
  6. Mưa (mưa)
  7. Gió (gió)eight. Núi (núi)nine. Bãi biển (bãi biển)
  8. Rừng (rừng)
  9. Xe (xe)
  10. Xe buýt (xe buýt)thirteen. Xe đạp (xe đạp)
  11. Nhà (nhà)
  12. Tàu (tàu)
  13. Động vật (động vật)
  14. Nước (nước)
  15. Cát (cát)
  16. Bầu trời (bầu trời)
  17. Sao (sao)
  18. Mặt trăng (mặt trăng)
  19. Sông (sông)
  20. Ao (ao)
  21. Biển (biển)
  22. Cỏ (cỏ)
  23. Lá (lá)
  24. Bầu trời (bầu trời)
  25. Băng (băng)
  26. Đá (đá)
  27. Lửa (lửa)

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo ra một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Đảm bảo mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh tương ứng.
  1. Bước 1: Giới Thiệu Hình Ảnh
  • Giáo viên hoặc người lớn giới thiệu từng hình ảnh động vật nước một.
  • “Xem hình này. Đó là một con cá. ‘Cá’ trong tiếng Anh là ‘fish.’”
  1. Bước 2: Đoán Từ
  • Giáo viên hoặc người lớn giấu một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh.
  • “Bạn có thể đoán được điều này là gì không? Đúng rồi, đó là một con rùa. ‘Rùa’ trong tiếng Anh là ‘turtle.’”

four. Bước 3: Lặp Lại– Thực helloện bước 2 với các hình ảnh động vật khác.- “Về hình này? Đó là một con chim. ‘Chim’ trong tiếng Anh là ‘bird.’”

five. Bước 4: Kiểm Tra– Sau khi đoán xong, giáo viên hoặc người lớn kiểm tra và đọc lại từ vựng.- “Đúng rồi, bạn đã đoán đúng. Đó là một ‘turtle.’”

  1. Bước five: Thảo Luận
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể thảo luận thêm về các đặc điểm của động vật nước.
  • “Bạn biết không, cá ăn gì? Cá ăn các loại côn trùng nhỏ và thực vật.”
  1. Bước 6: Tạo Môi Trường Học Tập
  • Sử dụng các hoạt động như vẽ tranh, okể chuyện, hoặc làm mô hình để trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới.
  1. Bước 7: okayết Thúc
  • kết thúc trò chơi bằng cách tất cả các từ vựng đã học.
  • “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt trong việc đoán tên các loài động vật.”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị ép buộc trong quá trình học.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng từ vựng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *