Trong một thế giới năng động và đầy sinh động, màu sắc khắp nơi, chúng điểm xuyết cuộc sống của chúng ta, làm cho mỗi ngày đều trở nên sống động và thú vị. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên hành trình khám phá màu sắc, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, chúng ta cùng nhau phát helloện và thưởng thức những màu sắc phong phú xung quanh chúng ta.
Hình ảnh môi trường
- “Xem cây này, màu gì? Đúng vậy, nó màu xanh.”
- “Em thấy gì trên cỏ? Đúng vậy, có những bông hoa.”three. “Em biết tiếng chim okayêu thế nàall rightông? okayêu tít, tít!”
- “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, nhìn lên bầu trời.”
- “Em nghe thấy gió không? Nó đang khẽ khẽ reo qua những chiếc lá.”
- “Đang mưa, em mặc gì khi trời mưa? Đúng vậy, là chiếc umbrella.”
- “Nước băng đang rơi, em cảm thấy thế nào? Lạnh, phải không?”eight. “Bãi cát rất ấm, em chơi gì trên bãi biển? Đúng vậy, trong cát.”nine. “Các đám mây màu trắng, chúng trông như những bông bông bông len.”
- “Trăng rất sáng, bây giờ là giờ đêm rồi.”
Danh sách từ ẩn
- Mặt trời
- Đám mâythree. Cỏfour. Hoafive. Cây
- Sông
- Núi
- Biểnnine. Hồ
- Đ désert
- Năng
- Mưa
- Gió
- Sao
- Trăngsixteen. Hỏa tiễn
- Ánh mưa
- Năng lượng
- Lá
- Động vật
Cách chơi
- Danh sách từ ẩn:
- Spring (Mùa xuân)
- summer time (Mùa hè)
- Autumn (Mùa thu)
- wintry weather (Mùa đông)
- Flower (Hoa)
- sun (Mặt trời)
- Leaf (Lá)
- Snowflake (Lá tuyết)
- Raindrop (Nước mưa)
- Cloud (Đám mây)
- Bee (Bọ ong)
- Butterfly (Côn trùng bướm)
- bird (Chim)
- Fish (Cá)
- Tree (Cây)
- Wind (Gió)
- Rainbow (Ánh mặt trời)
- Snowman (Người tuyết)
- Ice cream ( Kem lạnh)
- solar hat (Mũ nón)
- Leaf pile (Nắm lá rơi)
- Snowball (Cầu tuyết)
- Sunflower (Cây bắ%ải)
- Maple leaf (Lá phong)
- Snowflake image (Hình ảnh lá tuyết)
- Raindrop sound (Tiếng nước mưa)
- Clouds moving (Đám mây di chuyển)
- Flower garden (Vườn hoa)
- beach (Bãi biển)
- Mountain (Núi)
- desert (desert)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (barren region)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (barren region)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wilderness)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wilderness)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (barren region)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (wilderness)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (barren region)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (barren region)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wilderness)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (desert)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (desert)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (desert)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (desert)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (desolate tract)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (desert)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (barren region)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (desert)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wilderness)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (desolate tract)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wasteland)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wasteland)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (desert)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (barren region)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (desert)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wilderness)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (barren region)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (barren region)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (barren region)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (wilderness)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- area (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (desert)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desolate tract (wasteland)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (wasteland)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- discipline (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (desolate tract)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wilderness)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wilderness (wasteland)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert (wasteland)
- forest (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- barren region (desolate tract)
- wooded area (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- field (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (desolate tract)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- wasteland (barren region)
- woodland (Rừng)
- Ocean (Biển)
- Lake (Ao)
- River (Sông)
- subject (Meadow)
- Meadow (Cỏ đồng)
- Valley (Thung lũng)
- Hill (Núi nhỏ)
- Meadow (Cỏ đồng)
- desert
Hoạt động thực hành
- Tạo Bảng Điểm:
- Sử dụng một bảng đen hoặc tờ giấy lớn để tạo bảng điểm. Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của họ trên bảng để theo dõi điểm số của mình.
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập. Hình ảnh nên rõ ràng và hấp dẫn trẻ em.
three. Bước 1: Đọc Tên Từ:– Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một từ liên quan đến động vật nước.- Trẻ em phải tìm và điểm hình ảnh tương ứng trên bảng.
four. Bước 2: Đếm Điểm:– Mỗi khi trẻ em tìm thấy và điểm đúng hình ảnh, họ nhận được một điểm.- Đếm điểm sau mỗi lượt để xác định người chiến thắng.
- Bước 3: Thử Thách Thêm:
- Thêm một thử thách bằng cách yêu cầu trẻ em đọc tên từ một lần nữa sau khi điểm hình ảnh.
- Điều này giúp trẻ em xác nhận lại từ và tăng cường khả năng nhớ từ.
- Bước 4: Trò Chơi Nhóm:
- Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và để họ chơi trò chơi cùng nhau.
- Điều này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng làm việc nhóm.
- Bước 5: Khen Thưởng:
- Trẻ em đạt điểm cao nhất có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như okayẹo hoặc tem dán.
- Điều này khuyến khích trẻ em học tập và tham gia tích cực vào trò chơi.
eight. Bước 6: Tạo Bài Tập Tăng Cường:– Sau khi trò chơi kết thúc, trẻ em có thể được yêu cầu viết tên các từ liên quan đến động vật nước vào một tờ giấy hoặc bảng đen.- Điều này giúp trẻ em và.
nine. Bước 7: kết Thúc Trò Chơi:– Trò chơi kết thúc khi tất cả trẻ em đã có cơ hội tham gia và học hỏi.- Giáo viên hoặc người lớn có thể và nhắc lại các từ đã học.
Bằng cách thực helloện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn có cơ hội trải nghiệm và vui chơi trong một môi trường tích cực và thân thiện.
Xin vui lòng cung cấp tài liệu đính kèm.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em được cung cấp một tờ giấy và bút vẽ. Họ vẽ một bức tranh có nhiều đồ vật khác nhau, chẳng hạn như hoa, cây, và con vật.
- Sau đó, trẻ em được yêu cầu đếm số lượng mỗi đồ vật trong tranh và viết số lượng đó bên cạnh mỗi đồ vật.
- Đoán Từ Bằng Hình Ảnh:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ cho trẻ em xem một hình ảnh và yêu cầu họ đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Ví dụ: Hình ảnh một con gà, trẻ em phải đoán và viết từ “gà” hoặc hình ảnh một cái cây, trẻ em viết từ “cây”.
three. Viết Câu Về Môi Trường:– Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn về một phần của môi trường xung quanh, chẳng hạn như “Tôi thấy một bầu trời xanh” hoặc “Có rất nhiều hoa trong công viên”.
four. Nối Hình Ảnh Với Từ:– Trẻ em được cung cấp một số hình ảnh của các đồ vật và từ tiếng Anh liên quan đến chúng.- Họ phải nối hình ảnh với từ đúng bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc bút vẽ.
five. Đọc và Lặp Lại:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một câu ngắn và trẻ em phải lặp lại câu đó.- Ví dụ: “Chú mèo đang ngủ.” (The cat is drowsing.) Trẻ em lặp lại: “Chú mèo đang ngủ.”
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một danh sách từ và hình ảnh.
- Họ phải làm việc cùng nhau để tìm từ đúng cho mỗi hình ảnh và viết chúng vào tờ giấy.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ hỏi một câu hỏi về hình ảnh hoặc từ tiếng Anh và trẻ em phải trả lời.
- Ví dụ: “Hoa có màu gì?” (What coloration is the flower?) Trẻ em trả lời: “Hoa có màu đỏ.”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng viết, đọc, và giao tiếp.của họ.