Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé nhỏ khám phá thế giới tiếng Anh qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác thú vị. Bằng cách học những chủ đề liên quan chặt chẽ đến cuộc sống hàng ngày, các bé không chỉ dễ dàng nắm bắt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng giao tiếp ngôn ngữ một cách thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình okayỳ diệu của việc học tiếng Anh nhé!
Danh sách từ
Xin chào, Ông Brown.
Hôm nay là thứ bảy, và đã đến giờ cho chuyến đi chơi công viên của chúng ta. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và các chú chim đang hót rất hay.
Chúng ta nên làm gì đầu tiên, Ông Brown?
Oh, hãy tìm những chiếc Ghế đu quay! Tôi thích đu quay cao trên bầu trời.
Xem nào, có một chiếc Ghế đu quay màu đỏ. Nó rất sôi động!
Đúng vậy, nó màu đỏ. Ghế đu quay có nghĩa là di chuyển nhanh qua lại.
Bây giờ, hãy đi đến chiếc cầu trượt. Tôi thích trượt xuống nhanh.
Cầu trượt rất trơn trượt! Nó trượt xuống rất nhanh.
Đúng vậy, nó trơn trượt vì nó mịn màng. Cầu trượt có nghĩa là trượt xuống nhanh trên cầu trượt.
Tiếp theo, chúng ta có thể chơi bắt bóng với quả bóng.
Bắt có nghĩa là ném và bắt quả bóng.
Đúng vậy, tôi có thể ném quả bóng sang bạn, và bạn bắt nó. Nó rất vui!
Bây giờ, hãy đi đến ao. Có những chú vịt bơi trong nước.
Vịt là những con chim bơi trong nước. Chúng okayêu quack quack.
Đúng vậy, quack quack. Vịt làm tiếng okayêu đó khi chúng nói.
Hãy cho vịt ăn một ít bánh mì.
Bánh mì là thực phẩm mà chúng ta có thể cho vịt ăn.
Đúng vậy, chúng ta có thể bẻ bánh mì thành những mảnh nhỏ và ném chúng cho vịt. Chúng rất thích.
Cuối cùng, chúng ta có thể có bữa tiệc dưới tán cây.
Tiệc nướng có nghĩa là có bữa ăn ngoài trời.
Đúng vậy, chúng ta có thể đặt ra một số bánh mì sandwich, trái cây và đồ uống dưới tán cây. Đó là cách tuyệt vời để tận hưởng thời gian cùng nhau.
Hôm nay thật tuyệt vời tại công viên! Tôi đã vui chơi rất nhiều, Ông Brown.
Đúng vậy, nó là một ngày tuyệt vời. Tôi rất vui vì chúng ta đã cùng nhau.
Bây giờ, hãy về nhà nghỉ ngơi. Chúng ta xứng đáng có một giấc ngủ ngon sau tất cả những vui chơi.
precise night, Ông Brown. Tôi đã có một ngày tuyệt vời!
appropriate night time! Giấc mơ ngọt ngào.
Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh minh họa để đảm bảo không có văn bản tiếng Trung.
- Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.
- Các bông hoa đang nở rộ trong vườn.
- Bầu trời trong xanh và trong vắt.
- Cây cối xanh mướt và cao lớn.five. Những chú chim đang hót rợp tán cây.
- Bầu trời đầy những đám mây trắng mềm mại.
- Cỏ xanh và mềm mại dưới chân.eight. Những chú bướm đang bay lượn quanh các bông hoa.
- Cánh đồng màu hồng trải dài trên bầu trời.
- Mặt trăng sáng rực rỡ vào ban đêm.
Trò chơi bắt đầu
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giú%ác bạn nhớ và học các từ tiếng Anh về động vật nước. Các bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh và đoán xem đó là loài động vật nào.”
- Lần lượt helloển thị hình ảnh:
- “Đầu tiên, chúng ta có hình ảnh của một con cá. Các bạn có biết đó là loài cá nàvery wellông? Hãy nghĩ và nói tên của nó.”
- (Hình ảnh cá xuất helloện)
- “Đúng vậy, đó là con cá sấu. Cá sấu rất lớn và sống ở sông và ao.”
- Hướng dẫn trẻ em đoán từ:
- “Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của một con cá heo. Các bạn hãy nhìn kỹ và đoán xem đó là gì.”
- (Hình ảnh cá heo xuất helloện)
- “Đúng rồi, đó là con cá heo. Cá heo rất thông minh và sống ở đại dương.”
- Thảo luận về đặc điểm của động vật:
- “Cá heo có vây lớn và chúng bơi rất nhanh. Chúng thường sống gần bờ biển. Các bạn có biết thêm thông tin về cá heo không?”
five. Khen ngợi và khuyến khích:– “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Nếu các bạn đoán đúng, hãy vẫy tay lên.”- (Trẻ em vẫy tay)- “Chúng ta tiếp tục với hình ảnh tiếp theo. Các bạn hãy tập trung và đoán xem đó là gì.”
- Lặp lại quá trình:
- “Hình ảnh này là của một con voi biển. Các bạn biết đó là gì không?”
- (Hình ảnh voi biển xuất helloện)
- “Đúng rồi, đó là con voi biển. Voi biển rất lớn và chúng sống ở đại dương. Chúng có thể bơi rất tốt và có thể sống đến 70 năm.”
- okayết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay. Các bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về động vật nước. Hãy nhớ lại và okayể lại cho gia đình các từ mà chúng ta đã học.”
- Phần thưởng và đánh giá:
- “Nếu các bạn nhớ được nhiều từ nhất, chúng ta sẽ có phần thưởng nhỏ. Các bạn đã rất giỏi!”
Bắt đầu tìm từ
-
Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui để học về các loài động vật. Tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh của một loài động vật, và các bạn cần đoán tên của loài động vật đó bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu nhé!”
-
Hình ảnh: Giáo viên đưa lên hình ảnh của một con cá sấu.
-
Trẻ em: “Một con cá sấu!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! Chúc mừng các bạn! Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh khác.”
-
Hình ảnh: Giáo viên đổi lên hình ảnh của một con cá heo.
-
Trẻ em: “Một con cá heo!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục giữ nguyên phong độ.”
-
Hình ảnh: Giáo viên tiếp tục đổi hình ảnh lên một con cá voi.
-
Trẻ em: “Một con cá voi!”
-
Giáo viên: “Đúng, một con cá voi. Các bạn rất giỏi trong trò chơi này. Hãy tiếp tục chơi thêm!”
-
Hình ảnh: Giáo viên lại đổi hình ảnh lên một con cá rô phi.
-
Trẻ em: “Một con cá rô phi!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! Một con cá rô phi. Các bạn đang trở thành một chuyên gia về động vật!”
-
Giáo viên: “Bây giờ, tôi muốn xem các bạn nhớ tên các loài động vật như thế nào. Đóng mắt lại, tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh khác. Khi các bạn sẵn sàng, mở mắt và kể tên loài động vật đó cho tôi.”
-
Trẻ em: (Mở mắt) “Một con!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi, một con. Các bạn rất tuyệt!”
-
Hình ảnh: Giáo viên lại đổi hình ảnh lên một con cá mập.
-
Trẻ em: “Một con cá mập!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! Các bạn thực sự đã nắm vững trò chơi này. Hãy chơi thêm một chút nữa!”
-
Hình ảnh: Giáo viên cuối cùng đổi hình ảnh lên một con cá chép.
-
Trẻ em: “Một con cá chép!”
-
Giáo viên: “Đúng, một con cá chép. Các bạn đã làm rất tuyệt!”
-
Giáo viên: “Chúc mừng mọi người! Các bạn đã rất giỏi trong việc đoán tên các loài động vật. Hãy nghỉ ngơi và chơi một hoạt động khác để vui vẻ.”
kết thúc trò chơi:
- Giáo viên: “Thật vui vẻ quá! Tôi hy vọng các bạn đã thích thú với việc đoán tên các loài động vật. Hãy nhớ rằng, học tập.có thể rất thú vị, và chúng ta có thể học được rất nhiều chỉ bằng cách chơi trò chơi. Hãy tiếp tục nỗ lực và chúng ta sẽ có thêm những trò chơi vui thú vị lần sau!”
Kết thúc trò chơi
Cách chơi:
- Chuẩn bị bảng tìm từ:
- Chuẩn bị một bảng hoặc giấy lớn.
- Đặt một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong danh sách ẩn ở dưới cùng của bảng.
- Dán hoặc vẽ các hình ảnh minh họa cho các mùa (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông) ở trên cùng của bảng.
- Trò chơi bắt đầu:
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ tiếng Anh liên quan đến mùa trong danh sách ẩn.
- Trẻ em có thể sử dụng các từ này để tạo câu hoặc okayể câu chuyện về các mùa trong năm.
three. Bắt đầu tìm từ:– Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong danh sách ẩn bằng cách đọc từng từ và so sánh với hình ảnh minh họa.- Khi họ tìm thấy một từ, họ có thể viết hoặc dán từ đó lên bảng.
four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho các từ mà họ đã tìm thấy.- Họ có thể okayể câu chuyện ngắn về những hoạt động mà họ yêu thích trong mỗi mùa.
five. kết thúc trò chơi:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể đọc lại danh sách và kiểm tra xem họ đã tìm đúng tất cả các từ hay chưa.- Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và gì mà họ biết về các mùa trong năm.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến mùa:
- spring
- summer season
- autumn
- winter
- flowers
- sun
- snow
- leaves
- swim
- bike
Hoạt động thêm:
- kể câu chuyện: Hỏi trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong mùa xuân, mùa hè, mùa thu hoặc mùa đông.
- Đọc lại từ: Gợi ý cho trẻ em đọc lại danh sách từ đã tìm thấy và nhớ lại các hình ảnh minh họa.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trò chơi này là vui vẻ và không gây áp lực cho trẻ em.
- Bạn có thể thêm phần thưởng nhỏ nếu trẻ em hoàn thành trò chơi tốt.
Chúc trẻ em có một buổi học vui vẻ và bổ ích với trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến mùa!