2000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng – Tài Liệu Học Tiếng Anh Cơ Bản

Hình ảnh và từ vựng

Xin chào! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học về các loài động vật trong rừng. Hãy lắng nghe và theo dõi câu chuyện này.

Ngày xưa, trong một rừng xanh tươi mát, có một con thỏ nhỏ tò mò tên Benny. Benny yêu thích việc khám phá rừng và làm bạn mới. Một buổi sáng nắng ấm, Benny quyết định lên một cuộc phiêu lưu lớn.

Khi Benny nhảy dạo, nó gặp một con chim óc mèo thông minh tên Oliver. “Chào buổi sáng, Benny!” nói Oliver. “Điều gì mang bạn đến rừng hôm nay?”

“Tôi đang lên một cuộc phiêu lưu để tìm bạn mới,” Benny trả lời với nụ cười.

Oliver gật đầu và nói, “Hãy theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn gặp một số bạn của tôi trong rừng.”

Benny theo Oliver qua những tán cây, và họ nhanh chóng đến gặp một nhóm các con sóc vui vẻ. “Chào, Benny!” okayêu các con sóc. “Chúng tôi là các Con Sóc Vui Vẻ. Tên của bạn là gì?”

“Tên của tôi là Benny, và tôi đến đây để làm bạn mới,” Benny nói.

Các con sóc mời Benny tham gia vào trò ẩn nấp.của họ. Họ đều chạy và ẩn mình sau những tán cây, trong khi Benny thử tìm kiếm họ. Đó thực sự là một trò chơi rất thú vị!

Tiếp theo, Benny và Oliver gặp một con thân thiện tên Freddie. “Chào, Benny!” nói Freddie. “Tôi nghe nói bạn đang tìm kiếm bạn mới. Tôi rất muốn chơi với bạn.”

Benny rất vui khi gặp Freddie. Họ chơi cùng nhau hàng giờ, chạy theo nhau và cười khúc khích.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, Benny nhận ra rằng đã đến lúc về nhà. “Cảm ơn bạn, Oliver, đã dẫn tôi gặp bạn của bạn,” Benny nói.

Oliver mỉm cười và nói, “Không sao, Benny. Tôi rất vui vì bạn đã có một buổi tối vui vẻ trong rừng.”

Benny nhảy về nhà, cảm thấy vui vẻ và mệt mỏi. Nó biết rằng nó sẽ không bao giờ quên cuộc phiêu lưu trong rừng và những bạn mới mà nó đã làm quen.

Và thế là cuộc phiêu lưu của Benny trong rừng okết thúc, nhưng nó biết rằng nó sẽ luôn có một nơi đặc biệt trong tim mình cho rừng tuyệt đẹp và những cư dân kỳ diệu của nó.

Bây giờ, chúng ta cùng thực hành một số từ mới mà chúng ta đã học từ câu chuyện này:

  • Cuộc phiêu lưu: một cuộc phiêu lưu
  • Tò mò: tò mò
  • Bạn: bạn
  • Thông minh: thông minh
  • Vui vẻ: vui vẻ
  • Hạnh phúc: hạnh phúc
  • Chạy theo: chạy theo
  • Ẩn nấp: ẩn nấp
  • Tìm kiếm: tìm kiếm
  • Cư dân: cư dân

Hãy lặp lại những từ này và sử dụng chúng trong các câu để thực hành tiếng Anh. Hãy tận hưởng niềm vui!

Bảng chơi

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi.
  • Từ vựng: cá, rùa, voi, vịt, cá sấu, dương cầu, hải cẩu.
  1. Cách Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách đọc một từ vựng như “cá”.
  • Trẻ em phải tìm và đánh dấu hình ảnh cá trong bảng chơi.
  • Lặp lại quá trình này với từng từ vựng khác.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể okể tên các từ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học, chẳng hạn như “Cá ăn gì?” (Cá ăn gì?).
  1. Bài Tập Đọc:
  • Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về các động vật nước, và trẻ em phải tìm và đánh dấu các hình ảnh tương ứng trong bảng chơi.
  1. Hoạt Động Tạo:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết một câu ngắn về một trong những động vật nước mà họ thích.
  1. Giải Trí:
  • Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhỏ bằng cách đóng vai các động vật nước mà họ đã học.
  1. Đánh Giá:
  • Giáo viên đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em thông qua các hoạt động và câu hỏi.

Bài Tập Đọc:

“Ngày xưa, trong một dòng sông đẹp lộng, có một con cá vui chơi tên là Finny. Finny thích đuợc bơi lội với bạn bè của mình, những con rùa và voi. Một ngày nắng đẹp, Finny gặp một con vịt thông minh dạy anh ấy cách lặn xuống nước. Finny rất vui và tự hào vì okayỹ năng mới của mình!”

Hoạt Động Tạo:

  • Trẻ em vẽ một bức tranh về Finny và bạn bè của anh ấy.
  • Trẻ em viết một câu ngắn về một hoạt động mà họ thích làm với bạn bè.

Giải Trí:

  • Trẻ em chơi một trò chơi “Simon Says” với các động vật nước, ví dụ: “Simon says ‘bounce like a fish!’”, và chỉ những trẻ em biết từ “cá” mới nhảy.

Đánh Giá:

  • Giáo viên quan sát và đánh giá sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động, và họ có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ về từ vựng và câu chuyện.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh (ví dụ: cá, rùa, cá heo, v.v.).
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh động vật nước và giấu nó khỏi tầm nhìn của trẻ em.
  • Giáo viên đọc một câu hỏi liên quan đến từ mà hình ảnh đại diện (ví dụ: “Bạn có thể đoán được loài động vật này là gì không?”).
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được phép hỏi một số câu hỏi ngắn gọn để gợi ý về từ mà hình ảnh đại diện (ví dụ: “Nó to hay nhỏ?”, “Nó bơi không?”).
  • Giáo viên trả lời các câu hỏi này một cách ngắn gọn và không tiết lộ từ chính xác.
  1. Bước three:
  • Trẻ em tiếp tục đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và đưa ra câu trả lời.
  • Giáo viên xác nhận nếu câu trả lời đúng hay không.

five. Bước 4:– Nếu trẻ em đoán đúng, họ nhận được điểm thưởng và trò chơi tiếp tục với hình ảnh mới.- Nếu đoán sai, giáo viên có thể cung cấp thêm thông tin hoặc để trẻ em đoán tiếp.

  1. Bước five:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, trò chơi kết thúc và trẻ em có thể nhận thưởng hoặc điểm thưởng nếu họ đã đoán đúng nhiều từ.

Ví Dụ Câu Hỏi và Trả Lời

  • Hình Ảnh:

  • Câu Hỏi: “Bạn có thể đoán được loài động vật này là gì không?”

  • Trả Lời Trẻ Em: “Nó to không?”

  • Giáo Viên: “Không, nó không to. Nó nhỏ và nó bơi trong nước.”

  • Trả Lời Trẻ Em: “Đó là cá không?”

  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Đó là cá!”

  • Hình Ảnh: Tôm hùm

  • Câu Hỏi: “Loài động vật này là gì?”

  • Trả Lời Trẻ Em: “Nó xanh không?”

  • Giáo Viên: “Có, nó xanh. Nó sống ở đại dương.”

  • Trả Lời Trẻ Em: “Đó là rùa không?”

  • Giáo Viên: “Không, đó là tôm hùm. Tôm hùm cũng được tìm thấy ở đại dương.”

Lợi Ích của Trò Chơi

  • Học Tiếng Anh: Trẻ em học được từ mới liên quan đến động vật nước.
  • kỹ Năng Giao Tiếp: Phát triển okỹ năng hỏi đáp và giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • okỹ Năng Tìm hiểu: Học cách sử dụng câu hỏi để tìm hiểu thông tin mới.

Từ và Hình Ảnh

  1. Cây: Hình ảnh một cây lớn với những chiếc lá xanh.
  2. Sông: Hình ảnh một con sông với những con cá bơi lội.three. Mặt trời: Hình ảnh một mặt trời đang chiếu sáng.four. Đám mây: Hình ảnh những đám mây bồng bềnh.five. Núi: Hình ảnh một ngọn núi hùng vĩ.
  3. Hoa: Hình ảnh một bông hoa đẹp.
  4. Gió: Hình ảnh những cơn gió làm lá rơi.eight. Vật hoang dã: Hình ảnh một con vật hoang dã.
  5. Nhà: Hình ảnh một ngôi nhà nhỏ.
  6. Mặt trăng: Hình ảnh một mặt trăng tròn.
  7. Sao: Hình ảnh một ngôi sao sáng.
  8. Bãi biển: Hình ảnh một bãi biển đẹp.
  9. Nhà hàng: Hình ảnh một nhà hàng.
  10. Xe ô tô: Hình ảnh một chiếc xe hơi.
  11. Đoàn tàu: Hình ảnh một đoàn tàu.sixteen. Chiếc máy bay: Hình ảnh một chiếc máy bay.
  12. Chiếc thuyền: Hình ảnh một chiếc thuyền.
  13. Thư viện: Hình ảnh một thư viện.
  14. Sở thú: Hình ảnh một sở thú.
  15. Công viên: Hình ảnh một công viên.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, rùa, chim, và voi nước.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có một tên tiếng Anh rõ ràng và dễ nhớ.
  1. Thiết okế Bảng Chơi:
  • Tạo một bảng chơi với hai cột: một cột để đặt hình ảnh và một cột để đặt từ tiếng Anh.
  • Bạn có thể sử dụng giấy hoặc bảng đen để vẽ hoặc dán hình ảnh và từ.

three. Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng.- Hỏi trẻ em tên của động vật đó bằng tiếng Anh.- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể đọc tên từ và yêu cầu trẻ em nhắc lại.- Sau đó, trẻ em viết tên động vật đó vào cột từ tiếng Anh.

  1. Bài Tập Đề Xuất:
  • Hình Ảnh: Cá, Rùa, Chim, Voi nước, Cua, Tôm, Cá voi, Rùa biển.
  • Từ Tiếng Anh: Fish, Turtle, fowl, Elephant, Crab, Shrimp, Whale, Sea turtle.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc colorize hình ảnh động vật để làm nổi bật từ tiếng Anh.
  • Bạn cũng có thể tổ chức một trò chơi thi đấu, nơi mỗi nhóm phải nhanh chóng tìm và viết tên động vật từ hình ảnh.
  1. okết Luận:
  • kết thúc mỗi phiên chơi, trẻ em sẽ có một bảng chơi hoàn chỉnh với các từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường okỹ năng viết và nhớ từ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể theo okịp.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập hoặc tìm ra từ mới.

Hoạt động thực hành

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình ảnh: Cây cối, hoa lá, bãi cỏ, rừng xanh, sông ngòi, đám mây, mặt trời, mặt trăng, băng giá, cát biển, v.v.
  • Từ vựng: cây, hoa, cỏ, rừng, sông, đám mây, mặt trời, mặt trăng, tuyết, cát biển, v.v.
  1. Bảng Chơi:
  • Bảng chơi có nhiều ô vuông hoặc hình vuông, mỗi ô vuông chứa một hình ảnh minh họa cho một từ vựng.

three. Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ vựng tiếng Anh.- Trẻ em phải tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng trong bảng chơi.- Người đầu tiên hoặc nhóm đầu tiên hoàn thành bài tập được tính điểm.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi hoàn thành tìm từ, trẻ em có thể kể tên các từ đã tìm thấy.- Trẻ em có thể tạo ra một câu ngắn bằng các từ đã tìm thấy, ví dụ: “The sun is shining in the sky.”- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về hình ảnh mà họ đã chọn, ví dụ: “What shade is the tree? it is inexperienced.”

five. Lợi Ích:Học Tiếng Anh: Trẻ em học được từ mới liên quan đến môi trường xung quanh.- okỹ Năng Tìm Kiếm: Phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.- kỹ Năng Ngôn Ngữ: Tăng cường okỹ năng sử dụng ngôn ngữ thông qua hoạt động thực hành.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *