Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, nhận thức về bảo vệ môi trường của con người ngày càng được nâng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về cách thông qua những hành động đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể con cái yêu thương và bảo vệ môi trường, đóng góp một phần vào việc xây dựng ngôi nhà đẹ%ủa chúng ta.
Chuẩn bị
Chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò tìm từ rất thú vị nhé! Chúng ta sẽ tìm những từ liên quan đến môi trường xung quanh, đó là những điều chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cẩn thận và nhanh nhẹn để tìm ra tất cả các từ này nhé!
Trò Chơi: Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
- Tree (Cây):
- Hình ảnh một cây xanh mướt.
- Flower (Hoa):
- Hình ảnh một bông hoa đẹp.
three. River (Sông):– Hình ảnh một con sông chảy qua.
- chook (Chim):
- Hình ảnh một chú chim đang đậu trên cây.
five. sun (Mặt trời):– Hình ảnh một mặt trời đang.
- Cloud (Bầu trời):
- Hình ảnh những đám mây bầu trời.
- Wind (Gió):
- Hình ảnh những cơn gió thổi qua.
eight. Mountain (Núi):– Hình ảnh một ngọn núi hùng vĩ.
nine. Lake (AO):– Hình ảnh một ao nước trong xanh.
- Animal (Động vật):
- Hình ảnh một con động vật nhỏ.
Hãy bắt đầu trò chơi và tìm xem bạn có thể tìm ra tất cả các từ này không? Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và mô tả về từ đó. Chúc bạn can also mắn!
Chuẩn bị bắt đầu trò chơi.
Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Các bạn hãy nhìn vào bảng và tìm các từ vựng mà giáo viên sẽ đọc.”
Giáo viên: “Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên: ‘mèo.’ Ai có thể tìm hình ảnh của con mèo?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của con mèo.)
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, thử từ tiếp theo: ‘chim.’ Có ai tìm được hình ảnh của chim không?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của chim.)
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta có từ mới: ‘chó.’ Các bạn có thể tìm hình ảnh của con chó không?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của chó.)
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử làm một câu với những từ này. Ví dụ, ‘Con mèo đang chơi với chim.’ Các bạn có thể nghĩ ra câu nàall rightác không?”
Trẻ em: (Các trẻ em nghĩ và đọc các câu.)
Giáo viên: “Rất tuyệt! Mỗi khi các bạn tìm được từ, các bạn sẽ được một điểm. Hãy xem ai tìm được nhiều từ và làm được câu tốt nhất.”
Giáo viên: “Từ tiếp theo là ‘cá.’ Ai có thể tìm hình ảnh của cá?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của cá.)
Giáo viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, chuyển sang từ ‘rùa.’ Các bạn có thể tìm hình ảnh của rùa không?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của rùa.)
Giáo viên: “Rất tuyệt! Hãy tiếp tục cố gắng, mọi người. Nhớ rằng, càng nhiều từ các bạn tìm được, các bạn sẽ được nhiều điểm hơn.”
Giáo viên: “Bây giờ, từ là ‘rùa.’ Có ai tìm được hình ảnh của rùa không?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của rùa.)
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử làm một câu với những từ này. Ví dụ, ‘Con rùa đang bơi trong nước.’ Ai có thể nghĩ ra câu nàall rightác không?”
Trẻ em: (Các trẻ em nghĩ và đọc các câu.)
Giáo viên: “Các bạn đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục chơi và học tập. Chúng ta sẽ xem ai có nhiều điểm nhất vào cuối trò chơi.”
Giáo viên: “Từ tiếp theo là ‘cá mập.’ Có ai tìm được hình ảnh của cá mập không?”
Trẻ em: (Các trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh của cá mập.)
Giáo viên: “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy thử làm một câu với những từ này. Ví dụ, ‘Con cá mập đang bơi trong đại dương.’ Ai có thể nghĩ ra câu nào.k.ác không?”
Trẻ em: (Các trẻ em nghĩ và đọc các câu.)
Giáo viên: “Các bạn đều làm rất tốt! Hãy nhớ cố gắng hết mình. Hãy tiếp tục chơi và học tập.cùng nhau.”
Thực hiện
Chào các bạn nhỏ, hãy nhìn vào bức ảnh này của một vườn thú! Các bạn có thể đoán xem chúng ta sẽ nói về những loài động vật nào hôm nay không?
Chúng ta thấy có một con sư tử, một con gấu vương và một con gấu. Đây là một số loài động vật sống trong tự nhiên.
Ai có thể nói tên loài động vật lớn, mạnh mẽ với một cùm lông đuôi? Đúng vậy, đó là một con sư tử!
Xin chúc mời! Một con sư tử là loài động vật rất mạnh mẽ. Bây giờ, có ai có thể nói tên tiếng okêu của một con sư tử không?
Đúng vậy, đó là tiếng gầm! Hãy thử làm tiếng gầm cùng nhau nhé.
Bây giờ, chúng ta nhìn vào con gấu vương. Ai có thể gọi tên loài động vật cao lớn với một cổ dài này?
Đúng rồi! Đó là con gấu vương. Gấu vương là loài động vật cao nhất trên thế giới. Hãy giả vờ là những con gấu vương và cúi gối dài cổ ra!
Bây giờ, hãy làm tiếng kêu mà một con gấu vương có thể phát ra. Các bạn có thể bắt chước tiếng kêu của một con gấu vương không?
Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta chuyển sang con gấu. Bạn nghĩ loài gấu có tiếng okayêu như thế nào?
Đúng vậy, đó là tiếng rú! Hãy cùng nhau rú như những con gấu nhé.
Bây giờ, hãy tập làm tiếng rú. Nhớ rằng, đó là tiếng rú sâu, rền ràng.
Tuyệt vời các bạn! Chúng ta đã học về sư tử, gấu vương và gấu. Hãy nhớ lại tiếng okêu của chúng. Bây giờ, các bạn có thể cho gia đình xem những gì các bạn đã học hôm nay!
Hoạt động thực hành
Trong phần này, các em sẽ được thực hành sử dụng các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.
- Chuẩn bị:
- Hướng dẫn giáo viên chuẩn bị các tấm hình hoặc biểu tượng của các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, vai, lưng, tay, chân, đầu.
- Chuẩn bị một bài hát hoặc bài thơ về các bộ phận cơ thể để sử dụng làm nhạc nền cho hoạt động này.
- Hoạt động Thực hành:
- Giáo viên bắt đầu bài hát về các bộ phận cơ thể và mời các em tham gia hát theo.
- Sau đó, giáo viên sẽ dừng bài hát và mời một em đứng lên.
- Giáo viên hỏi em đó về tên của một bộ phận cơ thể, ví dụ: “what is this?” và em đó sẽ chỉ vào bộ phận cơ thể mà giáo viên đã nói.
- Các em khác sẽ cố gắng nhớ và nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ lặp lại quá trình này với các bộ phận cơ thể khác.
- Hoạt động Tương tác:
- Giáo viên chia các em thành nhóm nhỏ và yêu cầu họ xây dựng một bức tranh nhỏ về một hoạt động hàng ngày bằng cách sử dụng các biểu tượng của bộ phận cơ thể.
- Ví dụ: Họ có thể vẽ một em đang ăn bằng cách sử dụng biểu tượng miệng, tay và thức ăn.
- Mỗi nhóm sẽ trình bày bức tranh của họ và giải thích bằng tiếng Anh.
four. Hoạt động Đếm:– Giáo viên chuẩn bị các tấm hình có chứa các bộ phận cơ thể.- Giáo viên sẽ đếm từng bộ phận và yêu cầu các em theo dõi và đếm cùng.- Ví dụ: “what number of eyes do you see?” và các em sẽ trả lời “Một, hai, ba mắt.”
- Hoạt động Tạo Câu:
- Giáo viên mời các em tạo ra một câu ngắn sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể, ví dụ: “i’ve two fingers.”
- Các em sẽ viết câu của mình và đọc to ra.
- okết Thúc:
- Giáo viên sẽ hỏi các em về những điều họ đã học trong buổi học này và khuyến khích họ sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện trong một môi trường vui vẻ và thân thiện.
- Sử dụng hình ảnh và biểu tượng rõ ràng để giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và học từ mới.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại.
Kết thúc
- Trưởng Trò: “Cả lớp đã làm rất tốt! Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của mình.”
- Trẻ Em: (Cười và đứng lên nhận phần thưởng.)
- Trưởng Trò: “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và đầy niềm vui. Cả lớp hãy nêu tên một từ mà các bạn đã tìm được trong trò chơi hôm nay.”
- Trẻ Em: (Các bạn nêu tên các từ như cá, rùa, cá mập, và hải cẩu.)
- Trưởng Trò: “Đúng vậy! Cá, rùa, cá mập, và hải cẩu đều sống trong nước. Các bạn đã rất thông minh. Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều có thể là một ngày mới để học thêm từ tiếng Anh.”
- Trưởng Trò: “Hôm nay, chúng ta sẽ okayết thúc với một bài hát về động vật nước. Hãy cùng tôi hát: ‘underneath the sea, underneath the sea, what a beautiful region to be…’”
- Trẻ Em: (Cả lớp.cùng hát bài hát.)
okayết Thúc Buổi Học
- Trưởng Trò: “Chúng ta đã có một buổi học rất thú vị và đầy niềm vui. Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều có thể là một ngày mới để học tiếng Anh. Hãy giữ gìn tinh thần hăng say và luôn sẵn sàng học hỏi.”
- Trẻ Em: “Cảm ơn thầy cô!”
- Trưởng Trò: “Chúc các bạn có một ngày vui vẻ và đừng quên đọc sách và chơi trò chơi tiếng Anh mỗi ngày.”
kết Luận
Trò chơi đoán từ đã không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tạo ra một không khí vui vẻ và thân thiện. Các hoạt động thực hành và tương tác đã làm cho buổi học trở nên sống động và hấp dẫn, giúp trẻ em nhớ lâu và yêu thích học tiếng Anh hơn.