Quốc gia Tiếng Anh: Học Tiếng Anh Với Từ Mới và Thực Hành Tại Nhà

Trong thế giới này đầy sắc màu và sự sống động, trẻ em luôn thắc mắc về xung quanh. Bằng cách khám phá và tương tác, họ không chỉ học được những từ mới mà còn sâu sắc thêm lòng tò mò với thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé trên một hành trình okỳ diệu, qua những cuộc trò chuyện thú vị, các trò chơi tương tác và các hoạt động sinh động, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời helloểu rõ hơn về môi trường tự nhiên tuyệt đẹ%ủa chúng ta.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn trong hình ảnh công viên

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Nội dung trò chơi:

  1. Bài tập 1: Tìm từ ẩn trong hình ảnh công viên
  • Hình ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều cây cối, hồ nước, và các loài động vật.
  • Danh sách từ ẩn: cây (tree), hồ (lake), chim (chook), cá (fish), cối xay (mill), đền thờ (temple), núi (mountain).
  1. Bài tập 2: Tìm từ ẩn trong hình ảnh thành phố
  • Hình ảnh: Một bức ảnh thành phố với nhiều tòa nhà, đường phố, và phương tiện giao thông.
  • Danh sách từ ẩn: xe (car), xe đạp (bicycle), xe bus (bus), tòa nhà (building), đường phố (road), đèn giao thông (visitors light), công viên (park).

three. Bài tập 3: Tìm từ ẩn trong hình ảnh nông trạiHình ảnh: Một bức ảnh nông trại với các loại cây trồng, động vật chăn nuôi, và nông cụ.- Danh sách từ ẩn: cây táo (apple tree), cây lúa (rice subject), bò (cow), trâu (bull), gà (chicken), nông cụ (tool), ruộng (field).

Cách chơi:

  1. Giới thiệu: Đọc tên mỗi từ trong danh sách từ ẩn và mô tả ngắn gọn về hình ảnh.
  2. Tìm kiếm: Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh.
  3. Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.
  4. Khen thưởng: Trẻ em nhận được điểm hoặc phần thưởng khi tìm đúng từ.

Hoạt động thực hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các từ đã tìm thấy vào tờ giấy.
  • Hoạt động 2: Trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh công viên hoặc thành phố mà họ đã tìm thấy từ.

Lưu ý:

  • Đảm bảo hình ảnh rõ ràng và các từ ẩn dễ dàng tìm thấy.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu chuyện hoặc câu hỏi.

Bài tập 2: Tìm từ ẩn trong hình ảnh thành phố

Hình ảnh: Một bức ảnh thành phố với nhiều tòa nhà, đường phố, và phương tiện giao thông.

Danh sách từ ẩn: xe (xe), xe đạp (xe đạp), xe bus (xe buýt), tòa nhà (tòa nhà), đường phố (đường phố), đèn giao thông (đèn giao thông), công viên (công viên).

Hình ảnh 1: Xe busCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là xe buýt. (Đây là xe bus.)

Hình ảnh 2: Xe đạpCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là xe đạp. (Đây là xe đạp.)

Hình ảnh three: Tòa nhàCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là tòa nhà. (Đây là tòa nhà.)

Hình ảnh 4: Đường phốCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là đường phố. (Đây là đường phố.)

Hình ảnh five: Đèn giao thôngCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là đèn giao thông. (Đây là đèn giao thông.)

Hình ảnh 6: Công viênCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là công viên. (Đây là công viên.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn của một ngày trong thành phố, sử dụng các từ đã tìm thấy trong bài tập.- Trẻ em cũng có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong thành phố, nhắc đến các phương tiện giao thông và các địa điểm mà họ đã vẽ.


Hình ảnh 7: Xe hơiCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là xe hơi. (Đây là xe hơi.)

Hình ảnh 8: Đèn đườngCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là đèn đường. (Đây là đèn đường.)

Hình ảnh 9: Cây xanhCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là cây xanh. (Đây là cây xanh.)

Hình ảnh 10: CầuCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là cầu. (Đây là cầu.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh tương ứng trong bức tranh thành phố.- Trẻ em cũng có thể okayể một câu chuyện về một chuyến đi qua cầu và nhìn thấy các xe cộ và người đi bộ.


Hình ảnh eleven: Người đi bộCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là người đi bộ. (Đây là người đi bộ.)

Hình ảnh 12: Cây cốiCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là vườn. (Đây là vườn.)

Hình ảnh thirteen: Đài tưởng niệmCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là đài tưởng niệm. (Đây là đài tưởng niệm.)

Hình ảnh 14: Xe tảiCâu hỏi: Đây là gì? (Đây là gì?)- Trả lời: Đây là xe tải. (Đây là xe tải.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu sắp xế%ác từ theo thứ tự trong một câu chuyện ngắn về một ngày trong thành phố.- Trẻ em cũng có thể okayể một câu chuyện về một buổi sáng đi dạo trong thành phố, nhắc đến các hoạt động và địa điểm mà họ đã tìm thấy.

Bài tập 3: Tìm từ ẩn trong hình ảnh nông trại

Trò chơi: Tìm từ ẩn trong hình ảnh nông trại

Hình ảnh: Một bức ảnh nông trại với các hoạt động chăn nuôi và cây trồng.

Hội thoại giảng viên:

  • “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi thăm một trang trại. Các em có thể tìm thấy các từ ẩn trong hình ảnh này không? Hãy bắt đầu với chữ cái đầu tiên của mỗi từ.”

Trẻ em: “C… bò!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Rất tốt! Đó là chữ cái đầu tiên của ‘bò’. Bây giờ, cái gì đến sau?”

Trẻ em: “O… à, đó là ‘bò’!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Đúng vậy! ‘Bò’ là một loài động vật lớn sống trên trang trại. Các em thấy có bò trong hình ảnh không?”

Trẻ em: “Đúng vậy, có những con bò đang ăn cỏ.”

Hội thoại giảng viên:

  • “truely! Bây giờ, chúng ta tiếp tục tìm từ tiếp theo. Nhớ rằng, chúng ta cần tìm những từ bắt đầu với ‘b’.”

Trẻ em: “B… trâu!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Đúng! ‘Trâu’ là một loài động vật mạnh mẽ sống cùng với bò. Các em có thể tìm thêm các từ bắt đầu với ‘b’ không?”

Trẻ em: “B… trâu, b… building, b… bridge!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Rất tốt! Các em thực sự rất giỏi trong việc tìm từ. Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm. Bây giờ, ai có thể tìm một từ bắt đầu với ‘c’?”

Trẻ em: “C… gà!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Đúng! ‘Gà’ là một loài động vật nhỏ, chúng đẻ trứng. Các em thấy có gà trong hình ảnh không?”

Trẻ em: “Đúng vậy, có những con gà trong chuồng gà.”

Hội thoại giảng viên:

  • “Rất tốt, các em đã có quan sát rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang từ tiếp theo. Tìm một từ bắt đầu với ‘f’.”

Trẻ em: “F… ruộng!”

Hội thoại giảng viên:

  • “Đúng! ‘Ruộng’ là một nơi mà nông dân trồng cây cối. Các em có thể tìm thấy cối xay không?”

Trẻ em: “Đúng vậy, có một cối xay lớn và có người đang xay lúa.”

Hội thoại giảng viên:

  • “Đó là cối xay. Nó là nơi họ làm lúa thành bột. Rất tốt, các em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong hình ảnh trang trại.”

Hoạt động thực hành:

  • Hoạt động 1: Các em vẽ hoặc dán hình ảnh của các từ đã tìm thấy vào tờ giấy.
  • Hoạt động 2: Các em okayể một câu chuyện ngắn về trang trại mà họ đã tìm thấy từ mới trong hình ảnh.

Chúc các em học tập vui vẻ và phát triển okayỹ năng tìm từ trong hình ảnh!

Giới thiệu: Đọc tên mỗi từ trong danh sách từ ẩn và mô tả ngắn gọn về hình ảnh.

Bài tập 3: Tìm từ ẩn trong hình ảnh nông trại

  1. Hình ảnh: Một bức ảnh nông trại với các loại cây trồng, động vật chăn nuôi, và công cụ nông nghiệp.
  2. Danh sách từ ẩn:
  • Cây táo (Apple tree): Một cây táo với quả chín rộp, xanh lục và đỏ tươi.
  • Cây lúa (Rice discipline): Một ruộng lúa xanh mướt, với những bông lúa nhỏ đang chín.
  • Bò (Cow): Một con bò lớn, với lớp lông trắng và đôi mắt tròn to.
  • Trâu (Bull): Một con trâu to lớn, với lớp lông vàng và đôi sừng dài.
  • Gà (fowl): Một nhóm gà nhỏ, với lớp lông màu vàng và xanh.
  • Công cụ (tool): Một bộ công cụ nông nghiệp, bao gồm cuốc, rìu, và xe kéo.
  • Ruộng (subject): Một ruộng rộng lớn, với nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • Cây cà chua (Tomato plant): Một cây cà chua với những quả cà chua đỏ chót.
  • Cây dưa chuột (Cucumber plant): Một cây dưa chuột với những quả dưa chuột xanh mướt.
  • Cây đậu (Bean plant): Một cây đậu với những quả đậu màu xanh đậm.
  1. Cách chơi:
  • Giới thiệu: Đọc tên mỗi từ trong danh sách từ ẩn và mô tả ngắn gọn về hình ảnh.
  • Tìm kiếm: Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh.
  • Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.
  • Khen thưởng: Trẻ em nhận được điểm hoặc phần thưởng khi tìm đúng từ.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Hoạt động 1: Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các từ đã tìm thấy vào tờ giấy.
  • Hoạt động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh nông trại mà họ đã tìm thấy từ.

five. Lưu ý:– Đảm bảo hình ảnh rõ ràng và các từ ẩn dễ dàng tìm thấy.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu chuyện hoặc câu hỏi.

Tìm kiếm: Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh

Bài tập 2: Tìm từ ẩn trong hình ảnh thành phốHình ảnh: Một bức ảnh thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng, đường phố sôi động, và các phương tiện giao thông.- Danh sách từ ẩn: xe ô tô, xe đạp, xe buýt, tàu hỏa, taxi, máy bay, đường phố, đèn giao thông, ùn tắc giao thông, tòa nhà chọc trời, cầu, công viên.

Cách chơi:1. Giới thiệu: Đọc tên mỗi từ trong danh sách từ ẩn và mô tả ngắn gọn về hình ảnh.2. Tìm kiếm: Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh.three. Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.four. Khen thưởng: Trẻ em nhận được điểm hoặc phần thưởng khi tìm đúng từ.

Hoạt động thực hành:Hoạt động 1: Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các từ đã tìm thấy vào tờ giấy.- Hoạt động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh thành phố mà họ đã tìm thấy từ.

Lưu ý:– Đảm bảo hình ảnh rõ ràng và các từ ẩn dễ dàng tìm thấy.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu chuyện hoặc câu hỏi.- Cung cấp cho trẻ em các từ khóa để giúp họ dễ dàng nhận biết từ ẩn, chẳng hạn như “màu đỏ” cho đèn giao thông hoặc “cao” cho tòa nhà chọc trời.

Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ, nếu trẻ em tìm thấy từ “cây” (tree), họ có thể nói: “Cây là một cây cối lớn có thân, cành và lá. Cây cối rất tốt cho chúng ta vì chúng cung cấp oxy và bóng mát.” Hoặc nếu từ là “cá” (fish), trẻ em có thể mô tả: “Cá sống trong nước. Họ có mang gills để thở dưới nước. Một số cá rất sặc sỡ và sống trong sông hoặc biển.”

Sau khi giải thích, giáo viên có thể hỏi trẻ em một câu hỏi liên quan đến từ đó để kiểm tra sự helloểu biết của họ. Ví dụ, nếu từ là “mèo” (cat), giáo viên có thể hỏi: “Mèo thích ngủ ở đâu?” (Mèo thích ngủ ở đâu?). Trẻ em sẽ trả lời: “Trong một cái chăn ấm” (Trong một cái chăn ấm).

Nếu trẻ em không biết ý nghĩa của một từ, giáo viên có thể giúp họ bằng cách cung cấp một mô tả ngắn gọn hoặc sử dụng hình ảnh để minh họa. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn làm tăng khả năng hiểu biết về môi trường xung quanh.

Khi tất cả các từ đã được tìm thấy và giải thích, giáo viên có thể tổ chức một hoạt động viết ngắn. Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên và viết một đoạn ngắn giải thích về bức tranh của mình, sử dụng các từ đã học.

Để làm phong phú hơn bài tập này, giáo viên có thể thêm các hoạt động tương tác như chơi trò chơi nhớ từ, nơi trẻ em phải tìm từ trong một danh sách và đọc chúng ra. Hoặc có thể tổ chức một cuộc thi tìm từ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.

Cuối cùng, việc kiểm tra và giải thích từ giúp trẻ em không chỉ nhớ từ mà còn hiểu biết hơn về các khái niệm liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này sẽ tạo cơ sở vững chắc cho việc học tiếng Anh và helloểu biết về thế giới xung quanh.

Khen thưởng: Trẻ em nhận được điểm hoặc phần thưởng khi tìm đúng từ.

Nhân vật: Xiao Ming (Trẻ em) và Mrs. inexperienced (Bán hàng viên)

Cảnh 1: Xiao Ming bước vào cửa hàng trẻ em với lòng vui vẻ.

Xiao Ming: Chào buổi sáng, Mrs. inexperienced!

Mrs. inexperienced: Chào buổi sáng, Xiao Ming! Tôi có thể giúp gì cho em hôm nay?

Xiao Ming: Em muốn mua một món đồ chơi mới. store có xe ô tô không?

Mrs. green: Có đấy, keep có rất nhiều loại xe ô tô. Em thích màu nào?

Xiao Ming: Em thích màu xanh. save có xe ô tô màu xanh không?

Mrs. inexperienced: Có đấy. Nó ở đấy. Em muốn xem nó không?

Xiao Ming: Có, em muốn.

Cảnh 2: Mrs. green dẫn Xiao Ming đến trước một chiếc xe ô tô màu xanh.

Mrs. green: Đây là chiếc xe ô tô màu xanh. Nó rất sáng và rất vui chơi.

Xiao Ming: Nó rất đẹp! Giá bao nhiêu?

Mrs. inexperienced: Chiếc xe ô tô màu xanh là 10 USD. Em có tiền không?

Xiao Ming: Có, em có 5 USD. Em có thể mua nó bằng số tiền này không?

Mrs. green: Tất nhiên rồi! Đây em. Chúc em chơi vui với chiếc xe ô tô mới của mình!

Xiao Ming: Cảm ơn, Mrs. inexperienced! Đây là một ngày tuyệt vời nhất!

Mrs. green: Không có gì, Xiao Ming. Tôi rất vui vì em đã thích nó!

Cảnh 3: Xiao Ming bước ra khỏi cửa hàng với chiếc xe ô tô mới trong tay.

Xiao Ming: (nói trong tâm trí) Em rất vui! Bây giờ em có thể chơi với chiếc xe ô tô mới của mình rồi!

Mrs. green: (giọng nói từ xa) Xiao Ming, đừng quên chăm sóc chiếc xe ô tô mới của mình nhé!

Xiao Ming: Em không quên, Mrs. green. Cảm ơn em nhiều lần!

kết thúc: Xiao Ming vui vẻ rời khỏi cửa hàng, chuẩn bị bắt đầu một ngày mới với chiếc xe ô tô mới của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *