Văn bản Tiếng Anh Luyện Đọc – Tự Vựng Tiếng Anh Dành Cho Than Nhỏ

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát thiên nhiên, khám phá những âm thanh và hình dạng khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình thú vị, qua việc học tập về những bài thơ về màu sắc, giúp họ gần gũi và ngưỡng mộ hơn với thế giới xung quanh. Hãy cùng nhau chìm đắm trong những vần thơ đẹp đẽ, khám phá những trải nghiệm okayỳ diệu mà màu sắc mang lại!

Hình ảnh và từ vựng

Sáng:– Chào buổi sáng các em! Hôm nay là một buổi sáng trong lành. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.- chim hót và hoa nở. Đây là một ngày đẹp để bắt đầu ngày mới.

Chiều:– Sau bữa trưa, chúng ta có một buổi chiều vui vẻ. Hãy cùng nhau đi công viên và chơi đùa.- Công viên đầy cây cối, hoa lá và một khu chơi đùa lớn. Chúng ta có thể chạy, nhảy và chơi các trò chơi.

Chiều muộn:– Khi mặt trời lặn, chúng ta có thể thấy bầu trời chuyển thành màu hồng và cam. Các ngôi sao bắt đầu mọc một cách một cách riêng lẻ.- Đã đến giờ ăn tối và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Chúng ta có thể đọc sách hoặc xem phim cùng nhau.

Đêm:-,!。,。

Mùa:– Mùa xuân: Các loài hoa nở, cây cối mọc, và ngày trở nên dài hơn.- Mùa hè: Mặt trời nóng, chúng ta đi bơi lội, và có các bữa tiệc picnic trong công viên.- Mùa thu: Các lá cây trở nên vàng, cam và đỏ, và chúng ta thu thập.c.úng.- Mùa đông: Đó là thời tiết lạnh, chúng ta mặc quần áo ấm và chơi trong tuyết.

Động vật:– Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.- Con chó đang chơi với quả bóng trong vườn.- Cá đang bơi lội trong bể cá.- Con chim đang hót trên cây.

Hàng hóa gia đình:– tv đang mở trong phòng khách.- Tủ lạnh ở trong bếp.- Đồng hồ trên tường.- Điện thoại trên bàn.

Du lịch:– Chúng ta đang đi nghỉ dưỡng đến bãi biển.- Chúng ta đang gói hành lý và mặc kem chống nắng.- Chiếc máy bay đang cất cánh, và chúng ta đang bay đến bãi biển.- Chúng ta đang vui chơi trong cát và bơi lội trong đại dương.

Thể thao:– Chúng ta đang chơi bóng đá trong công viên.- Cầu là tròn, và chúng ta đá nó bằng chân.- Chúng ta chạy và cố gắng ghi bàn.- Chúng ta đang có một thời gian vui vẻ cùng nhau chơi.

Màu sắc:– Bầu trời là màu xanh.- Cỏ là màu xanh lá cây.- Hoa là màu đỏ, vàng và tím.- Nubes là màu trắng.

Động vật và tiếng okayêu:– Con bò nói “moo.”- Con chó nói “woof.”- Con mèo nói “meow.”- Con chim nói “tweet.”

Mục gia dụng:– Giường ở trong phòng ngủ.- Bàn ăn ở trong bếp.- Ghế ở trong phòng khách.- couch ở trong phòng gia đình.

Quần áo:– Chúng ta mặc áo sơ mi, quần và giày.- Chúng ta mặc áo khoác khi trời lạnh.- Chúng ta mặc mũ và găng tay khi trời tuyết.- Chúng ta mặc đồ tắm khi chúng ta đi bãi biển.

Thực phẩm:– Chúng ta ăn táo, chuối và cam.- Chúng ta ăn sandwich, pizza và kem.- Chúng ta ăn súp và mì.- Chúng ta ăn cơm và rau.

Địa điểm:– Công viên là một nơi xanh mướt với cây cối và hoa lá.- Bãi biển là một nơi có cát và đại dương.- Bảo tàng là một nơi có nhiều cổ vật.- Thư viện là một nơi có nhiều sách.

Thể thao:– Chúng ta chơi bóng đá, bóng rổ và bóng chày.- Chúng ta chạy, nhảy và ném.- Chúng ta chơi trò chơi và vui chơi cùng nhau.- Chúng ta là những người thể thao tốt và luôn cổ vũ cho nhau.

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, khỉ, và ngựa lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ vựng liên quan đến các loài động vật và môi trường sống của chúng.
  1. Giới Thiệu:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm helloểu về các loài động vật và nơi chúng sống.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng gần bảng và nhìn vào các hình ảnh của các loài động vật.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một loài động vật và trẻ em sẽ tìm hình ảnh tương ứng trên bảng.
  1. Đặt Câu Hỏi:
  • Giáo viên sẽ đặt câu hỏi về loài động vật đó: “Gấu sống ở đâu?” hoặc “Voi thích ăn gì?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.

five. Kiểm Tra và Khen Chúc:– Giáo viên sẽ kiểm tra câu trả lời và khen chúc trẻ em nếu họ trả lời đúng.- Nếu trẻ em trả lời sai, giáo viên có thể giúp họ bằng cách cung cấp thông tin chính xác.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các loài động vật và nơi chúng sống vào một cuốn sổ hoặc tờ giấy.
  • Họ cũng có thể kể lại câu chuyện ngắn về mỗi loài động vật và nơi chúng sống.
  1. okết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên có thể hỏi trẻ em về những điều họ đã học được.
  • Trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận thêm bài tập về nhà để.

Lưu Ý:– Trò chơi này có thể được điều chỉnh để phù hợp với mức độ hiểu biết của từng trẻ em.- Sử dụng âm thanh động vật thực tế để làm tăng sự thú vị và giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ tên của các loài động vật.

Xin lỗi, nhưng tôi đã hiểu rằng bạn không muốn thấy nội dung được dịch thành tiếng Trung. Dưới đây là đoạn văn của bạn dịch sang tiếng Việt:Đoạn văn dành để tìm từ

Trong rừng, lá cây xanh tươi. Mặt trời sáng rực và bầu trời xanh trong. chim hót râm ran cao trên cây. Các loài động vật đang bận rộn với cuộc sống hàng ngày của mình. Con thỏ nhảy từ nơi này sang nơi khác, tìm kiếm thức ăn. Con khỉ leo cây, thu thập quả hạch. Con gấu ngủ trong cling, mộng mị về mật ong.

Một cô bé tên là Emma đang khám phá rừng cùng gia đình. Cô pointing vào một bướm và nói, “Xem, có một bướm!” Anh em trai của cô, Jack, nhìn lên và thấy con khỉ. “Xem, có con khỉ!” anh ấy hét lên. Emma và Jack cười và chạy theo con khỉ, cố gắng bắt nó.

Đột nhiên, họ nghe thấy một tiếng ồn lớn. Đó là một con gấu lớn, màu nâu. Emma và Jack dừng lại và nhìn vào con gấu. Con gấu nhìn vào họ rồi quay lại dangle. Emma và Jack chạy lại gặp cha mẹ. “Xem, Mẹ, Cha! Có một con gấu!” họ hét lên.

Cha mẹ của họ cười và an ủi rằng con gấu không nguy hiểm. “Chỉ là đang tìm kiếm thức ăn mà thôi,” họ nói. Emma và Jack vui vẻ biết rằng con gấu không có ý định tấn công họ.

Khi họ tiếp tục đi dạo trong rừng, họ thấy thêm nhiều loài động vật. Họ thấy một con nai uống nước từ dòng suối và một con chó săn chơi đùa với con non của mình. Emma và Jack ngạc nhiên trước vẻ đẹpercentủa rừng và các loài động vật sống ở đó.

Khi đến giờ ra về, Emma và Jack buồn khi phải nói lời tạm biệt rừng. Họ hứa sẽ quay lại sớm để khám phá thêm. Gia đình lái xe về nhà, và Emma ngủ say, mộng mị về cuộc phiêu lưu trong rừng của mình.

Từ vựng ẩn

mặt trời, đám mây, cầu vồng, cây cối, hoa, chim, cá, biển, làn sóng, núi, sông, hồ, lá, cát, bầu trời, ngôi sao

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Câu Hồi:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn hoặc đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: “Trong công viên, có rất nhiều cây cối, hoa lá và chim chóc. Mặt trời đang chiếu sáng, và các em đang chơi đùa.”
  1. Tìm Từ Vựng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong đoạn văn vừa được đọc.
  • Ví dụ: “Tìm các từ liên quan đến công viên: cây, hoa, chim, mặt trời, trẻ em, chơi.”
  1. Hoạt Động Ghi Chép:
  • Trẻ em sẽ ghi lại các từ vựng đã tìm thấy vào một bảng hoặc cuốn sổ tay.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của mỗi từ hoặc viết lại đoạn văn với các từ đó.

four. Hoạt Động Thảo Luận:– Trẻ em sẽ được hỏi về các từ vựng mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.- Ví dụ: “Từ ‘cây’ có nghĩa là gì? Bạn có thể tìm thấy cây ở đâu?”

five. Hoạt Động Tạo Đồ Đ:– Trẻ em có thể tạo ra một đồ chơi hoặc một bức tranh nhỏ sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.- Ví dụ: Trẻ em có thể làm một mô hình công viên hoặc một bức tranh vẽ cảnh trẻ em chơi trong công viên.

  1. Hoạt Động Thể Thao:
  • Trẻ em có thể thực hiện các hoạt động thể thao liên quan đến các từ vựng đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể chơi trò chơi “cây và hoa” trong đó họ nhảy qua các “cây” và “các bông hoa” mà giáo viên đã dán lên sàn.
  1. Hoạt Động Nấu Ngon:
  • Trẻ em có thể tham gia vào một hoạt động nấu ăn đơn giản mà sử dụng các từ vựng liên quan đến thực vật.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể làm bánh trái cây hoặc sinh tố từ các loại quả mà họ đã học.
  1. Hoạt Động Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ chơi một trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một đoạn văn hoặc trong một bức tranh mà giáo viên đã dán lên bảng.

nine. Hoạt Động okayết Thúc:– Trẻ em sẽ được hỏi về các từ vựng và hoạt động mà họ đã tham gia.- Ví dụ: “Bạn đã học được điều gì về công viên hôm nay?” hoặc “Từ nào là từ yêu thích của bạn trong hoạt động hôm nay?”

Kết thúc

Hình Ảnh và Từ Vựng:Hình Ảnh: Hình ảnh các loài cây, động vật, thực vật, và các hiện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, gió, mưa, sông, hồ, và rừng.- Từ Vựng: Các từ như cây (tree), mặt trời (sun), mây (cloud), gió (wind), mưa (rain), sông (river), hồ (lake), rừng (forest), v.v.

Cách Chơi:Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tường.- Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh.- Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ được yêu cầu đọc từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

Đoạn Văn Dành Để Tìm Từ:

Mặt trời mọc vào buổi sáng và chim chóc bắt đầu ca hát. Lá trên cây xanh và hoa nở rộ. Gió thổi nhẹ nhàng và những đám mây lướt qua bầu trời. Các em nhỏ chơi trong công viên và tận hưởng không khí trong lành. Họ thấy có một con mèo, một con chó và một con thỏ. Sông chảy gần đó và cá bơi trong đó. Buổi tối, mặt trời lặn và các ngôi sao xuất hiện.

Từ Vựng ẩn:– mặt trời- chim chóc- lá- hoa- gió- mây- trẻ nhỏ- công viên- mèo- chó- thỏ- sông- cá- buổi tối- ngôi sao

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh của các từ họ đã tìm thấy.- Họ cũng có thể okể lại câu chuyện ngắn và thêm vào những từ mà họ đã tìm thấy.

kết Thúc:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được hỏi về những từ họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *