Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé vào thế giới học tiếng Anh thông qua một loạt những câu chuyện và các hoạt động tương tác. Bằng cách okết hợp.các tình huống thực tế trong cuộc sống và các trò chơi tương tác, chúng ta mong muốn làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ, giú%ác bé tự nhiên tiếp thu kiến thức tiếng Anh qua việc chơi đùa. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình thú vị này về việc học tiếng Anh nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi tốt, có một con chuột nhỏ tên là Mimi. Mimi rất tò mò và yêu thích khám phá và học hỏi về môi trường xung quanh của mình. Một buổi sáng trong lành, cô bé đã tìm thấy một bản đồ ma thuật được giấu dưới một cây óc chó lớn.
Bản đồ này cho thấy một con đường dẫn đến một nơi bí ẩn gọi là “Rừng Nói Tiếng”. Mimi quyết định lên đường để khám phá bí mật của Rừng Nói Tiếng.
Khi cô bé theo con đường, Mimi nghe thấy tiếng suối nhẹ nhàng gần đó. Cô bé theo suối và sớm đến một đồng cỏ đẹp lung linh. Đồng cỏ đầy với những bông hoa màu sắc và những bướm bay lượn.
“Xin chào, bạn nhỏ!” một giọng nói nhẹ nhàng gọi ra. Mimi quay lại và thấy một tiên nhỏ với những cánh lấp lánh như kim cương. Tiên nhỏ giới thiệu mình là Elara, người bảo vệ của Rừng Nói Tiếng.
Elara giải thích rằng rừng này sống với phép thuật và mỗi sinh vật đều có một vai trò đặc biệt để duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Cô mời Mimi đi cùng cô trên một hành trình để gặp những loài động vật khác trong rừng.
Trước tiên, họ đến gặp một chim óc chó già thông thái tên là Ollie, sống trong một cái cây rỗng lớn. Ollie okể cho Mimi nghe về tháng trăng và các giai đoạn của nó, và cách nó ảnh hưởng đến sự dâng tràn của đại dương.
Tiếp theo, họ gặp một con chó đực sống trên sông, tên là Ruby, người đã dạy Mimi về những sinh vật sống trong suối, như cá và ếch. Ruby đã dạy Mimi cách tạo ra một cú vỗ nước, và họ cười lớn khi vui chơi cùng nhau trong nước.
Sau đó, họ gặp một con nai mild tên là Dolly, người chia sẻ những câu chuyện về rừng trong những mùa khác nhau và cách các động vật chuẩn bị cho sự thay đổi. Mimi học về sự di cư của các loài chim và việc hibernation của một số động vật.
Khi ngày okayết thúc, Elara dẫn Mimi đến một khu vườn okayín để tham dự một bữa tiệc lớn. Các động vật từ khắp nơi trong rừng tụ họp lại để tôn vinh sự hòa thuận của tự nhiên. Mimi giúp phục vụ thức ăn và đã làm bạn với nhiều người mới.
Sáng hôm sau, Mimi trở về nhà với trái tim đầy niềm vui và trí não đầy kiến thức mới. Cô bé không thể chờ đợi để chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với gia đình và bạn bè.
Và thế là, con chuột nhỏ từ Rừng Nói Tiếng trở về nhà, đầy háo hức để khám phá thêm về thế giới và học về phép thuật helloện hữu xung quanh chúng ta.
Tạo bảng tìm từ
Màu Sắc | Mô Tả |
---|---|
Đỏ | Mặt trời đỏ vào buổi sáng. |
Xanh dương | Bầu trời xanh vào một ngày nắng. |
Xanh lục | Cỏ xanh và cây cối cao lớn. |
Yellow | Cúc vàng sáng và rực rỡ. |
Tím | Cây cối trong vườn có màu tím. |
Cam | Cam có màu cam và rất ngọt. |
Hồng | Cây hồng có màu hồng và rất đẹp. |
Đen | Bầu trời đêm đen và đầy ngôi sao. |
Trắng | Các đám mây trắng và mềm mại. |
Đen nhạt | Đất có màu nâu và màu mỡ. |
Hoạt Động Thực Hành
- Vẽ Tranh: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh mô tả cảnh môi trường xung quanh mà họ đã tìm hiểu, sử dụng các màu sắc đã học.
- Chơi Trò Chơi: Trẻ em có thể chơi trò chơi “Tìm Màu” bằng cách tìm các vật thể trong phòng hoặc vườn mà có màu sắc tương ứng.
- Đọc Câu Hỏi: Bạn có thể hỏi trẻ em về màu sắc của các vật thể trong tranh hoặc xung quanh họ. Ví dụ: “Màu gì của bầu trời?” hoặc “Cỏ có xanh không?”
Hướng dẫn chơi trò chơi
Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh
- Chọn một số hình ảnh minh họa các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây cối, động vật, thiên nhiên, các hiện tượng thời tiết.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có một từ vựng cụ thể mà trẻ em cần tìm.
Bước 2: Sắp Xếp Hình Ảnh
- Dùng một bảng hoặc tường để treo các hình ảnh một cách rõ ràng và dễ nhìn.
- Mỗi hình ảnh nên được gắn một thẻ nhỏ với từ vựng tương ứng để trẻ em có thể tham khảo.
Bước three: Hướng Dẫn Trẻ Em
- Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.”
- Đọc tên từ vựng và hỏi trẻ em: “Ai có thể tìm thấy hình ảnh của ‘cây cối’?” hoặc “Ai thấy hình ảnh của ‘động vật’?”
Bước 4: Tìm Từ
- Trẻ em sẽ đi tới các hình ảnh và xác định từ vựng tương ứng.
- Họ có thể sử dụng thẻ nhỏ để xác nhận từ vựng chính xác.
Bước five: Kiểm Tra và Khen Thưởng
- Khi trẻ em tìm thấy từ vựng, đọc lại từ đó để kiểm tra.
- Khen thưởng trẻ em bằng cách ca ngợi hoặc trao phần quà nhỏ nếu có thể.
Bước 6: Hoạt Động Thực Hành
- Sau khi hoàn thành việc tìm từ, tổ chức các hoạt động thực hành như:
- Viết câu: Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy.
- Vẽ tranh: Trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một scene môi trường xung quanh mà họ đã tìm hiểu.
- Thảo luận: Trẻ em thảo luận về các từ vựng với bạn cùng lớp và chia sẻ những điều họ đã học được.
Bước 7: kết Thúc Trò Chơi
- okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Chúng ta đã tìm thấy bao nhiêu từ vựng liên quan đến môi trường? Có điều gì thú vị mà chúng ta đã học được?”
- Khuyến khích trẻ em nhớ lại và chia sẻ những từ vựng mới mà họ đã tìm thấy.
Lưu Ý
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.
- Khuyến khích sự tham gia và hứng thú của trẻ em trong suốt quá trình chơi trò chơi.
Hình ảnh động
- Sử dụng các hình ảnh động sống động của các loài động vật nước như cá, rùa và chim công, để tạo sự hứng thú cho trẻ em.
- Hình ảnh cá bơi lội trong ao, rùa di chuyển chậm rãi trên đá và chim công múa may additionally trên mặt nước sẽ giúp trẻ em dễ dàng liên okayết hình ảnh với từ vựng.
Cách Chơi:
- Giới Thiệu Hình Ảnh:
- Trình chiếu từng hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đ cá. Nó là gì? Đó là cá!”
- Nối Từ Với Hình Ảnh:
- Cho trẻ em một danh sách các từ vựng liên quan đến động vật nước (cá, rùa, gà lông cánh cụt, v.v.).
- Yêu cầu trẻ em tìm và nối từ đó với hình ảnh động vật tương ứng trên màn hình hoặc trong sách.
- Bài Tập Đếm:
- Trình chiếu hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đếm số lượng chúng.
- Ví dụ: “Số cá có bao nhiêu? Bạn có thể đếm chúng không?”
four. Câu Hỏi Đặt Câu:– Đặt các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời bằng cách chọn hình ảnh động vật.- Ví dụ: “Loài nào đang bơi? (Chọn hình ảnh cá)”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như vẽ tranh mô tả các loài động vật nước hoặc tạo ra các câu chuyện ngắn về cuộc sống của chúng.
Bài Tập Đề Xuất:
- “Đếm cá và cho tôi biết số lượng.”
- “Tìm rùa và nói tên của nó.”three. “Loài nào.k.ông ở trong nước? (Chọn hình ảnh chim công)”four. “Miêu tả điều mà cá đang làm.”
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và tưởng tượng của họ về các loài động vật nước. Thông qua các hoạt động thú vị, trẻ em sẽ có cơ hội học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.
Âm thanh
-
Chim Quạ: “Chirp, chirp, true morning!”
-
Chim Quạ: “Chích, chích, sáng tốt lành!”
-
Cá Cò: “Quack, quack, look at me!”
-
Cá Cò: “Quackers, quackers, nhìn tôi đi!”
-
Thỏ: “Hop, hop, i am quick!”
-
Thỏ: “Nhảy, nhảy, tôi nhanh lẹ!”
-
Thằn lằn: “Sssss, i am cool!”
-
Thằn lằn: “Ss:sss, tôi mát mẻ!”
-
Gà: “Cluck, cluck, follow me!”
-
Gà: “k kuk, k kuk, theo tôi!”
-
Gà Con: “Cock-a-doodle-doo!”
-
Gà Con: “Cock-a-doodle-doo!”
-
Dơi: “Whirr, whirr, night time is mine!”
-
Dơi: “Whirr, whirr, đêm là của tôi!”
-
Cáo: “Hoo-hoo, i’m clever!”
-
Cáo: “Hoo-hoo, tôi thông minh!”
-
Bò: “Moo, moo, i’m sturdy!”
-
Bò: “Moo, moo, tôi mạnh mẽ!”
-
Chó: “Woof, woof, i’m pleasant!”
-
Chó: “Woof, woof, tôi thân thiện!”
-
Cá Hồng: “Blub, blub, i am satisfied!”
-
Cá Hồng: “Blub, blub, tôi vui!”
-
Tôm Hùm: “Cluck, cluck, i am hard!”
-
Tôm Hùm: “okay kuk, ok kuk, tôi kiên cường!”
-
Cá Bò Hình Đèn: “Blink, blink, i am vivid!”
-
Cá Bò Hình Đèn: “Blink, blink, tôi sáng!”
-
Cá Hề: “Ha-ha, i am funny!”
-
Cá Hề: “Ha-ha, tôi hài hước!”
-
Cá Rô: “Pling, pling, i am smooth!”
-
Cá Rô: “Pling, pling, tôi mịn màng!”
-
Cá Cá Hổ: “Chomp, chomp, i’m ambitious!”
-
Cá Cá Hổ: “Chomp, chomp, tôi dũng cảm!”
-
Hàng Gà: “Cluck, cluck, look at my chicks!”
-
Hàng Gà: “okay kuk, okay kuk, nhìn con gà con của tôi!”
-
Hàng Thỏ: “Hop, hop, my babies are right here!”
-
Hàng Thỏ: “Nhảy, nhảy, các con của tôi đang đây!”
-
Hàng Dơi: “Whirr, whirr, my children are loose!”
-
Hàng Dơi: “Whirr, whirr, các con của tôi tự do!”
-
Hàng Cáo: “Hoo-hoo, my family’s close to!”
-
Hàng Cáo: “Hoo-hoo, gia đình tôi gần đây!”
-
Hàng Bò: “Moo, moo, my calves are young!”
-
Hàng Bò: “Moo, moo, các con bò con tôi còn nhỏ!”
-
Hàng Chó: “Woof, woof, my dogs are lovable!”
-
Hàng Chó: “Woof, woof, các con chó con tôi đáng yêu!”
-
Biển: “S splash, s splash, the ocean’s full-size!”
-
Biển: “S splash, s splash, đại dương rộng lớn!”
-
Sông: “R rush, r rush, the river flows!”
-
Sông: “R rush, r rush, sông chảy!”
-
AO: “W wave, w wave, the ocean is blue!”
-
AO: “W wave, w wave, biển xanh!”
-
Núi: “H hike, h hike, the mountains upward thrust!”
-
Núi: “H hike, h hike, núi cao!”
-
Cây: “L leaf, l leaf, the bushes are inexperienced!”
-
Cây: “L leaf, l leaf, cây xanh!”
-
Bầu trời: “S sky, s sky, the clouds go with the flow excessive!”
-
Bầu trời: “S sky, s sky, đám mây bay cao!”
-
Đám mây: “F fluffy, f fluffy, they’re white and shiny!”
-
Đám mây: “F fluffy, f fluffy, chúng trắng và sáng!”
-
Gió: “B blow, b blow, the wind is cool!”
-
Gió: “B blow, b blow, gió mát mẻ!”
-
Mưa: “P pour, p pour, the rain falls!”
-
Mưa: “P pour, p pour, mưa rơi!”
-
Nắng: “S shine, s shine, the solar is hot!”
-
Nắng: “S shine, s shine, mặt trời nóng!”
-
Đất: “D dry, d dry, the earth is firm!”
-
Đất: “D dry, d dry, đất cứng!”
-
Cát: “S sand, s sand, the seashore is wide!”
-
Cát: “S sand, s sand, bãi biển rộng!”
-
Nước: “W water, w water, it is clear and vivid!”
-
Nước: “W water, w water, nó trong và sáng!”
Hoạt động thực hành
- Chơi Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ em được nhìn thấy các hình ảnh động vật và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ, hình ảnh một con cá voi, trẻ em phải nói “dolphin”.
- Vẽ Tranh và Đọc Câu:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về một scene môi trường xung quanh và sau đó viết một câu ngắn mô tả bức tranh bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu trẻ vẽ một cây cối, câu có thể là “there may be a tree.”
- Âm Thanh và Hình Ảnh:
- Sử dụng các thiết bị phát âm thanh để trẻ em nghe tiếng của động vật và sau đó tìm đúng hình ảnh tương ứng. Ví dụ, phát tiếng của một con gà và trẻ em phải chọn hình ảnh con gà từ một bộ sưu tậ%ác hình ảnh động vật.
- Đếm và kể Câu:
- Trẻ em đếm số lượng các vật thể trong một hình ảnh và sau đó okể một câu ngắn bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu có ba con bò, trẻ em có thể nói “There are three cows.”
five. Thực Hành Giao Tiế%ơ Bản:– Trẻ em tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản bằng tiếng Anh về các vật thể xung quanh, như “what’s this?” và “it’s miles a cat.”
- Hoạt Động Tập Thể:
- Trẻ em tham gia vào các hoạt động tập thể, chẳng hạn như nhảy múa với các động vật trên hình ảnh, để học từ vựng và âm nhạc.
- Vẽ và Đọc Tranh:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về một scene môi trường xung quanh và sau đó đọc tên của các vật thể trong tranh bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Tự Làm:
- Trẻ em tự làm các đồ chơi đơn giản từ các vật liệu dễ tìm như giấy, bút và keo, sau đó okể tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Chơi Trò Chơi Nối Dòng:
- Trẻ em nối các hình ảnh động vật với các từ vựng tương ứng bằng cách sử dụng các đường thẳng hoặc dấu chấm.
- Hoạt Động Tìm và Giải Đáp:
- Trẻ em tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong một bộ sưu tập hình ảnh và sau đó giải thích ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác xã hội.
Cây cối: “Cây ở đâu?”
1. Cây xanh trong công viên:
- “Xem cây xanh ở công viên.”
- “Bạn có thể tìm một cây có lá không?”
- “Cây cao lớn và mạnh mẽ, giống như chúng ta!”
2. Động vật:
- “Loài động vật này là gì?”
- “Nghe tiếng okayêu của chim.”
- “Đây là chim có lông màu sặc sỡ.”
- “Chim đang bay trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn.”
three. Rừng:
- “Rừng ở đâu?”
- “Rừng đầy cây cối và động vật.”
- “Bạn có nghe tiếng rì rào của lá không?”
- “Trong rừng, có nhiều nơi để khám phá.”
4. Đại dương:
- “Biển ở đâu?”
- “Biển rất lớn và xanh thẳm.”
- “Bạn có thấy cá bơi không?”
- “Biển có nhiều sinh vật sống trong đó.”
five. Bầu trời:
- “Có gì trong bầu trời?”
- “Bầu trời đầy đám mây.”
- “Bạn có tìm thấy mặt trời và mặt trăng không?”
- “Bầu trời thay đổi màu sắc vào những thời điểm khác nhau trong ngày.”
6. Đám mây:
- “Đám mây là gì?”
- “Đám mây mềm mại và trắng.”
- “Bạn có đếm đám mây không?”
- “Đám mây di chuyển trong bầu trời, như những con thuyền nhỏ.”
7. Gió:
- “Tiếng gió nghe như thế nào?”
- “Gió như một tiếng thì thầm.”
- “Bạn có cảm nhận được gió thổi không?”
- “Gió làm lá trong cây khiêu vũ.”
eight. Mưa:
- “Tiếng mưa nghe như thế nào?”
- “Mưa như một cái trống nhẹ.”
- “Bạn có thấy giọt mưa không?”
- “Mưa làm sạch đất và giúp hoa nở.”
9. Nắng:
- “Cảm giác của ánh nắng như thế nào?”
- “Ánh nắng ấm và sáng.”
- “Bạn có tìm thấy ánh nắng trong bầu trời không?”
- “Ánh nắng mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta.”
10. Mùa xuân:
- “Có gì xảy ra trong mùa xuân?”
- “Trong mùa xuân, hoa nở.”
- “Bạn có thấy cỏ xanh không?”
- “Mùa xuân là thời gian của sự bắt đầu mới.”
Động vật: “Loài động vật này là gì?”
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Hình Ảnh:– Cây cối- Động vật hoang dã (gấu, voi, chim)- Nước (sông, hồ, đại dương)- Đất (rừng, đồng, sa mạc)- Mây và bầu trời- Ánh sáng mặt trời và ánh trăng
Từ Vựng:– Cây- Động vật- Nước- Đất- Mây- Mặt trời- Trăng- Gấu- Voi- Chim- Sông- Hồ- Đại dương- Rừng- Đồng- Sa mạc
Hướng Dẫn Trò Chơi:1. Xem Hình Ảnh: Trẻ em được xem qua các hình ảnh minh họa trên.2. Tìm Từ: Trẻ em cần tìm các từ vựng liên quan đến hình ảnh đã xem.three. Viết Từ: Trẻ em viết từ vựng tìm thấy vào bảng hoặc tờ giấy.4. Kiểm Tra: Trẻ em đọc lại từ vựng để kiểm tra chính xác.
Hoạt Động Thực Hành:1. Vẽ Tranh: Trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một scene môi trường xung quanh mà họ đã tìm helloểu.2. Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ bức tranh và từ vựng với bạn bè hoặc giáo viên.3. Nói Chuyện: Trẻ em thảo luận về cách bảo vệ môi trường và tầm quan trọng của các loài động vật và thực vật.
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:– Hình Ảnh: Một cây cối xanh lá.- Từ Vựng: Cây- Hoạt Động: Trẻ em vẽ một bức tranh về một khu rừng và viết từ “cây” vào bảng.
-
Hình Ảnh: Một con voi trong sa mạc.
-
Từ Vựng: Voi
-
Hoạt Động: Trẻ em vẽ một bức tranh về sa mạc và viết từ “voi” vào bảng.
-
Hình Ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.
-
Từ Vựng: Chim
-
Hoạt Động: Trẻ em vẽ một bức tranh về một khu rừng và viết từ “chim” vào bảng.
okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Rừng: “Nơi nào có rừng?”
Rừng ở đâu? Rừng là nơi có rất nhiều cây cối và thực vật. Bạn có thấy những cây cao và những lá xanh không? Rừng là nơi tràn ngập sự sống. Có những con chim bay trên bầu trời và những con thú chạy trên cỏ. Rừng là một nơi okayỳ diệu nơi nhiều cuộc phiêu lưu có thể xảy ra.