Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới: Tập từ tiếng Anh thú vị cho trẻ em

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bạn nhỏ vào một chuyến hành trình thú vị về học tiếng Anh, thông qua các hoạt động đơn giản và, giúp.các bạn học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận được sức mạnh của ngôn ngữ. Hãy cùng bắt đầu chuyến hành trình tuyệt vời này nhé!

Chuẩn bị

  1. Chọn Địa Điểm:
  • Chọn một không gian trong lành, có nhiều cây cối và hoa lá để trẻ em có thể dễ dàng quan sát và nhận diện các loài động vật.
  1. Sưu Tập Hình Ảnh:
  • Tìm kiếm hoặc chụp ảnh các loài động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi, và các loài chim khác.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Lập một bảng tìm từ với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã.
  • Gắn hình ảnh của các loài động vật vào bảng để trẻ em có thể đối chiếu.
  1. Chuẩn Bị Âm Thanh:
  • Tải các âm thanh thực tế của các loài động vật để sử dụng trong trò chơi.
  • Đảm bảo âm thanh rõ ràng và dễ nghe.
  1. Lập kế Hoạch Hoạt Động:
  • Xác định các hoạt động cụ thể mà trẻ em sẽ thực helloện để tìm từ và nhận diện các loài động vật.
  • Chuẩn bị các bài tập viết và đọc để trẻ em có thể thực hành thêm.
  1. Tạo okịch Bản:
  • Lập một kịch bản ngắn về cuộc phiêu lưu của một người bạn động vật trong rừng, để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào câu chuyện.
  1. Chuẩn Bị Đồ Dụng:
  • Chuẩn bị các đồ dùng cần thiết như bút, giấy, và các thiết bị công nghệ để hỗ trợ trong quá trình học.
  1. Thiết Lập Bối Cảnh:
  • Đảm bảalrightông gian học tập sạch sẽ, gọn gàng và có ánh sáng tốt để trẻ em tập trung tốt hơn.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Chuẩn bị những lời khen ngợi và khuyến khích để động viên trẻ em trong suốt quá trình học.
  1. Kiểm Tra Trước Khi Bắt Đầu:
  • Kiểm tra tất cả các tài liệu và thiết bị đã chuẩn bị sẵn sàng để đảm bảalrightông có lỗi nào trong quá trình học.

Chơi Trò Chơi Bắt Đầu

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông hoặc hình chữ nhật.
  • Trong mỗi ô, ghi một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như: tree (cây), flower (hoa), river (sông), mountain (núi), and many others.
  • Đính okayèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đưa trẻ em vào một không gian thực tế hoặc sử dụng hình ảnh minh họa trên bảng để tạo ra bối cảnh môi trường xung quanh.
  • Thẻ từ ẩn: Trộn lẫn các thẻ từ với các thẻ không phải từ trong môi trường xung quanh để tạo ra trò chơi tìm từ ẩn.
  1. Thực helloện Hoạt Động:
  • Hướng dẫn trẻ em tìm các từ đã ghi trên bảng.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em cần đọc tên từ đó và mô tả ngắn gọn về đối tượng đó (ví dụ: “that is a tree. bushes develop within the wooded area.”).

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể thực hành thêm bằng cách mô tả môi trường xung quanh, ví dụ: “I see a river. The river flows in the forest.”

five. okết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trò chơi kết thúc.- Khen ngợi trẻ em và nhắc lại các từ đã học.

Ví Dụ Các Từ và Hình Ảnh:Tree – Hình ảnh cây cối.- Flower – Hình ảnh hoa.- River – Hình ảnh sông.- Mountain – Hình ảnh núi.- woodland – Hình ảnh rừng.- beach – Hình ảnh bãi biển.- Ocean – Hình ảnh đại dương.

Tài Liệu Cần Dùng:– Bảng trò chơi.- Thẻ từ ẩn.- Hình ảnh minh họa.

Lợi Ích:– Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Cải thiện kỹ năng nhận diện và mô tả các đối tượng tự nhiên.- Khuyến khích trẻ em quan tâm và yêu thích thiên nhiên.

Thực hiện hoạt động

  • Bước 1:

  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc mặt đất.

  • Thầy cô hoặc người lớn cho mỗi trẻ em một tờ giấy và một bút.

  • Trên tờ giấy, vẽ hoặc dán hình ảnh của một loài động vật nước như cá, rùa, hoặc.

  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà mình có.

  • Bước 2:

  • Người lớn hoặc thầy cô bắt đầu trò chơi bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật nước.

  • Ví dụ: “Tôi thấy một con cá. Nó là gì? (Con cá là gì?)”

  • Trẻ em cần nhanh chóng viết hoặc nói từ tiếng Anh mà họ nghĩ là đúng.

  • Bước three:

  • Khi một trẻ em trả lời, thầy cô hoặc người lớn kiểm tra câu trả lời.

  • Nếu câu trả lời đúng, trẻ em được ghi điểm.

  • Nếu sai, người lớn giúp trẻ em nghĩ ra từ đúng và trẻ em được ghi điểm khi họ nói ra từ đó.

  • Bước four:

  • Thực hiện các vòng chơi tiếp theo với các từ khác nhau liên quan đến động vật nước.

  • Có thể sử dụng hình ảnh động vật khác nhau để tạo sự thú vị và đa dạng hóa trò chơi.

  • Bước five:

  • Sau một số vòng chơi, okết thúc trò chơi và tổng okayết điểm số.

  • Khen ngợi trẻ em có điểm số cao và những trẻ em đã tham gia tích cực.

  • Bước 6:

  • Để tăng cường thêm, có thể tổ chức một phần thưởng nhỏ cho trẻ em có điểm số cao hoặc những trẻ em đã thể hiện sự kiên nhẫn và sáng tạo trong trò chơi.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng được sử dụng là đơn giản và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận diện để trẻ em có thể dễ dàng đoán từ.- Trò chơi nên diễn ra trong một không khí vui vẻ và không gây áp lực để trẻ em cảm thấy tự tin và hào hứng khi tham gia.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Lắng Nghe:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi công viên. Trong câu chuyện, có nhiều từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
  • Sau khi đọc xong, giáo viên hoặc phụ huynh có thể lặp lại các từ đó và trẻ em lắng nghe.
  1. Điền Khoảng Trống:
  • Trẻ em được cung cấp một bài tập viết có các khoảng trống cần điền bằng từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Ví dụ:
  • “Tôi có một _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _.”
  • Trẻ em phải điền vào khoảng trống bằng các từ như “head”, “eyes”, “nostril”, “mouth”, “ears”, “hair”, “palms”, “toes”, “legs”, “torso”.

three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình khi giáo viên đọc tên chúng. Ví dụ:- “Hãy chỉ cho tôi đầu của anh/chị.”- “Chỉ vào mắt của anh/chị.”- Sau đó, trẻ em có thể làm ngược lại, chỉ vào bộ phận của bạn bè mình.

  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi về các bộ phận của cơ thể và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ:
  • “Đây là gì? (Chỉ vào mắt và nói) Đây là mắt của tôi.”
  • “Mũi của anh/chị ở đâu? (Trẻ em chỉ vào mũi và nói) Mũi của tôi ở đây.”
  1. Trò Chơi Nối Dấu:
  • Trẻ em được cung cấp một bảng có các hình ảnh của các bộ phận của cơ thể và các dấu chấm. Họ phải nối các dấu chấm để tạo thành hình ảnh đầy đủ của bộ phận đó.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ vẽ một bức tranh về một hoạt động hàng ngày mà họ thực helloện, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Ví dụ, “Chúng tôi đang ăn sáng. Tôi đang dùng tay để ăn.”
  1. Phản Hồi và Khen Ngợi:
  • Giáo viên phản hồi và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và trả lời đúng câu hỏi. Điều này giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

Kết thúc trò chơi

Hội thoại tại trường học:

Hannah: (Cười) Chào buổi sáng, các bạn! Cuối tuần của các bạn thế nào?

Benny: (Vui vẻ) Chào buổi sáng, Hannah! Cuối tuần của tôi rất thú vị. Tôi đã chơi với chú chó của mình, Max.

Hannah: Đó là điều thú vị, Benny! Tôi cũng có những trải nghiệm thú vị, nhưng tôi đã dành thời gian học những điều mới.

Tommy: (Tò mò) Hannah, bạn đã học những gì?

Hannah: Tôi đã học về thời tiết. Các bạn biết thời tiết là gì không?

Benny: Có, thời tiết là nắng, mưa hoặc tuyết.

Hannah: Đúng vậy! Benny, bạn nghĩ thời tiết sẽ như thế nào hôm nay?

Benny: (Ngây ngơ) Tôi nghĩ hôm nay sẽ nắng, vì bầu trời xanh và mặt trời đang chiếu sáng.

Tommy: (Hấp dẫn) Vậy về mùa, các bạn biết về mùa không?

Hannah: Có, có bốn mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.

Benny: (Tò mò) Tại sao chúng ta lại có mùa?

Hannah: Bởi vì Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Khi đó là mùa hè ở một phần của thế giới, nó lại là mùa đông ở một phần khác.

Tommy: (Tỏ ra thích thú) Wow, đó là điều thú vị! Vậy chúng ta mặc gì trong mỗi mùa?

Hannah: Trong mùa xuân, chúng ta mặc áo khoác nhẹ. Trong mùa hè, chúng ta mặc áo ngắn tay. Trong mùa thu, chúng ta mặc áo len, và trong mùa đông, chúng ta mặc áo khoác dày và mũ.

Benny: (Cười) Tôi thích mặc áo khoác dày và mũ trong mùa đông!

Tommy: (Cười) Tôi cũng vậy, Benny! Đó là điều thú vị để chơi trong tuyết!

Hannah: Đúng vậy! Hãy ra ngoài chơi ở khu chơi cát, nhé?

Benny: Có! Hãy đi nào!

Tommy: (Vui vẻ) Vui! Tôi không thể chờ đợi để chơi!

Hannah: (Cười) Tôi cũng vậy! Hãy đi, các bạn!


okết thúc hội thoại

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *