Giáo Trình Giao Tiếp Tiếng Anh: Từ Vựng và So Sánh Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Trong cuộc hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, việc học từ vựng và ngữ pháp là một bước quan trọng. Để giúp trẻ em nhỏ 4-5 tuổi hứng thú hơn với việc học viết, chúng ta sẽ tạo ra các bài tập viết tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, giúp các em không chỉ học được kiến thức mà còn cảm nhận được niềm vui trong quá trình học tập. Hãy cùng nhau tìm hiểu và trải nghiệm những bài tập thú vị này!

Hình Ảnh Môi Trường

One sunny morning, Tom, a curious little boy, woke up excited about going to the zoo. He had been dreaming about visiting the zoo since he was a little kid. His parents had promised him a special trip to the zoo, and he couldn’t wait to see all the amazing animals he had read about in books.

As they arrived at the zoo, Tom’s eyes sparkled with excitement. He pointed at a sign that read “Elephants.” “Mommy, what’s that big thing?” he asked.

“Those are elephants, Tom,” his mother replied. “They are the largest land animals on Earth. Let’s go and see them.”

They walked through the elephant enclosure, and Tom was amazed by the gentle giants. “Look at their long trunks, Mommy,” he exclaimed. “They use them to drink water and eat leaves.”

Next, they visited the lion’s den. Tom was a bit scared at first, but the lions were sleeping peacefully. “They look like big, furry cats, don’t they?” Tom observed.

After exploring the zoo, they went to the penguin habitat. Tom was thrilled to see the waddling penguins. “They look so funny, Mommy,” he said. “They even have cute flippers!”

The zoo was filled with different animals, each more fascinating than the last. They saw monkeys swinging from branch to branch, giraffes stretching their long necks, and even a sleepy sloth hanging from a tree.

Tom learned a lot about animals during their visit to the zoo. He learned about their diets, habitats, and how they live in the wild. “I want to be a veterinarian when I grow up,” he declared.

As they left the zoo, Tom was filled with happiness and newfound knowledge. He had a wonderful time and couldn’t wait to share his experiences with his friends.


On a sunny day, the zoo was bustling with activity. Little Sarah, with her wide, excited eyes, was holding her mother’s hand tightly. “Mommy, what’s that over there?” she asked, pointing to a sign that read “Birds.”

“Those are parrots, Sarah,” her mother replied. “They are very smart birds that can mimic human speech. Let’s go and see them.”

They entered the parrot enclosure, and Sarah was amazed by the colorful birds. “They are so pretty, Mommy,” she said. “Their feathers are like rainbows!”

As they continued their journey through the zoo, they visited the kangaroo enclosure. Sarah was fascinated by the hopping kangaroos. “They are so funny, jumping up and down,” she exclaimed.

Next, they went to the reptile house, where they saw snakes, lizards, and turtles. “Mommy, can reptiles live in water?” Sarah asked.

“Yes, Sarah,” her mother replied. “Some reptiles, like turtles, can live in both water and on land.”

The zoo was filled with various animals, each with its own unique characteristics. They saw bears playing in the snow, tigers resting under the shade, and hippos lounging by the water.

Sarah learned a lot about animals during their visit to the zoo. She learned about their diets, habitats, and how they live in the wild. “I want to be a zookeeper when I grow up,” she declared.

As they left the zoo, Sarah was filled with happiness and newfound knowledge. She had a wonderful time and couldn’t wait to share her experiences with her friends.


Little Michael and his family were visiting the zoo on a sunny weekend. Michael, with his playful demeanor, was excited to see all the animals. As they walked through the zoo, they encountered a peacock displaying its magnificent tail feathers.

“Wow, look at that beautiful bird, Dad,” Michael said. “It looks like a rainbow.”

His father smiled and explained, “That’s a peacock, Michael. Male peafowls have these beautiful tails to attract females during mating season.”

As they continued their exploration, they visited the dolphin show. Michael was mesmerized by the acrobatic tricks the dolphins performed. “They are so smart and talented, Mom,” he said.

After the dolphin show, they went to the birdhouse, where they saw various birds, including owls, hawks, and pigeons. “Mom, can birds fly?” Michael asked.

“Yes, Michael,” his mother replied. “Birds have wings that allow them to fly. Some birds, like owls, are nocturnal and hunt at night.”

The zoo was filled with different animals, each more fascinating than the last. They saw zebras grazing in the field, gorillas swinging in the trees, and even a sleepy panda eating bamboo.

Michael learned a lot about animals during their visit to the zoo. He learned about their diets, habitats, and how they live in the wild. “I want to be a conservationist when I grow up,” he declared.

As they left the zoo, Michael was filled with happiness and newfound knowledge. He had a wonderful time and couldn’t wait to share his experiences with his friends.

Danh Sách Từ Vựng

  1. Tree (Cây): A tall plant with a wooden trunk and branches.
  2. Flower (Hoa): A beautiful part of a plant that is often colorful and smells good.
  3. Water (Nước): A clear liquid that we drink and use in many ways.
  4. Car (Xe): A vehicle with four wheels that people ride in.
  5. House (Nhà): A building where people live.
  6. Sky (Bầu trời): The space above the Earth where we see the sun, moon, and stars.
  7. Cloud (Đám mây): White or gray fluffy things in the sky.
  8. Animal (Động vật): A living thing that can move, like a dog or a cat.
  9. Sun (Mặt trời): A huge ball of hot gas that gives us light and warmth.
  10. Rain (Mưa): Water that falls from the sky in drops.

Hình Ảnh Môi Trường

  • Công viên: Một khu vực lớn với nhiều cây cối, hoa lá, và con đường đi bộ.
  • Thành phố: Một nơi với nhiều nhà cửa, xe cộ, và các tòa nhà cao tầng.
  • Khu vườn: Một không gian nhỏ với cây cối, hoa lá, và khu vực tưới nước.
  • Biển: Một nơi rộng lớn với nước sâu, bãi biển, và các loài động vật biển.

Hoạt Động Học Tập

  • Đếm: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đối tượng trong hình ảnh.
  • Kết nối: Trẻ em sẽ nối các từ với hình ảnh tương ứng.
  • Giải thích: Trẻ em sẽ được hỏi về ý nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

Câu Hỏi và Trả Lời

  1. Câu hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
  • Trả lời: “This is a tree.” (Đây là cây.)
  1. Câu hỏi: “How many flowers are there?” (Có bao nhiêu hoa?)
  • Trả lời: “There are five flowers.” (Có năm hoa.)
  1. Câu hỏi: “What do we drink?” (Chúng ta uống gì?)
  • Trả lời: “We drink water.” (Chúng ta uống nước.)

Hoạt Động Thực Hành

  • Vẽ: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ thêm một chi tiết nào đó vào hình ảnh.
  • So sánh: Trẻ em sẽ được yêu cầu so sánh số lượng các đối tượng trong hai hình ảnh khác nhau.
  • Đánh giá: Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng.

Kết Quả

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trẻ em sẽ tăng cường kỹ năng nhận biết và quan sát.
  • Trò chơi sẽ giúp trẻ em vui vẻ và hứng thú với việc học tiếng Anh.

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Hình Ảnh Động Vật Nước: Sử dụng các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Danh Sách Từ Vựng: Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến các loài động vật nước: fish, bird, turtle, swim, dive, lake, river, ocean.
  1. Bước 1: Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm hiểu về các loài động vật nước. Hãy nhìn vào những hình ảnh này và giúp tôi tìm ra các từ trong danh sách.”
  1. Bước 2: Tìm Kiếm Từ Vựng:
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy gì? Đó là gì?” (Chia sẻ hình ảnh một loài động vật nước.)
  • Trẻ Em: “Đó là cá.”
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Đúng vậy! Đó là ‘fish’. Hãy nói tên của nó một lần nữa.”
  • Trẻ Em: “Fish!”
  1. Bước 3: Kiểm Tra và Giải Thích:
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Hãy tìm thêm từ khác trong danh sách và giúp tôi đọc nó.”
  • Trẻ Em: “Đó là chim. Đó là ‘bird’.”
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘bird’. Hãy giải thích tại sao bạn lại chọn từ này.”
  1. Bước 4: Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc và Ghi Chép: “Hãy đọc tất cả các từ mà chúng ta đã tìm thấy và ghi chúng vào một tờ giấy.”
  • Trẻ Em: “Fish, bird, turtle, swim, dive, lake, river, ocean.”
  1. Bước 5: Kết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Hãy kể lại tên của các từ mà chúng ta đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng.”
  • Trẻ Em: “Fish là cá, bird là chim, turtle là rùa, swim là bơi, dive là lặn, lake là hồ, river là sông, ocean là đại dương.”
  1. Bước 6: Đánh Giá và Khen Thưởng:
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt trong trò chơi hôm nay. Hãy nhận một phần thưởng nhỏ.”
  • Trẻ Em: “Cảm ơn thầy cô!”
  1. Bước 7: Kết Luận:
  • Giáo Viên/Phụ Huynh: “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này thường xuyên để học thêm về các loài động vật nước. Hãy nhớ rằng thế giới xung quanh chúng ta có rất nhiều điều thú vị để khám phá.”

Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành

  • Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ hình các loài động vật nước mà họ đã học được.
  • Chơi Chơi Của Bé: Sử dụng các đồ chơi mô hình động vật nước để trẻ em có thể chơi và học thêm.
  • Âm Nhạc: Phát nhạc về các loài động vật nước để trẻ em có thể nghe và học thêm từ vựng.

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ yêu thích và quan tâm đến thế giới tự nhiên xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động Đếm Số:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ chơi hoặc đồ vật trên một bề mặt nhất định. Ví dụ: “Let’s count the number of teddy bears on the bed. One, two, three… How many teddy bears are there?”

  • Hoạt Động Vẽ Hình:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như “My favorite animal” hoặc “A sunny day at the park.” Sau đó, họ sẽ được yêu cầu thêm vào số từ đơn giản vào bức tranh của mình.

  • Hoạt Động Gắn Từ Vào Hình Ảnh:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một số hình ảnh và một danh sách từ vựng. Họ sẽ được yêu cầu gắn các từ vào hình ảnh tương ứng. Ví dụ: Gắn từ “cat” vào hình ảnh của một con mèo.

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán:

  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh. Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ che một phần của hình ảnh và trẻ em sẽ phải đoán từ dựa trên phần còn lại.

  • Hoạt Động Trò Chơi Trực Tiếp:

  • Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi trực tiếp, chẳng hạn như “Simon Says” hoặc “Follow the Leader,” với các chỉ thị bằng tiếng Anh.

  • Hoạt Động Thực Hành Tính Từ:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng tính từ để miêu tả các đồ vật hoặc hiện tượng. Ví dụ: “This apple is big.” hoặc “The sun is hot.”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Âm Thanh:

  • Trẻ em sẽ được nghe âm thanh của một loài động vật và phải đoán ra loài động vật đó là gì. Ví dụ: “What animal makes this sound? (Trẻ em nghe âm thanh của một con chuột và phải đoán ra đó là chuột.)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:

  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi đơn giản về các chủ đề đã học và họ sẽ trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ: “What color is the sky? (Trẻ em trả lời: “The sky is blue.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán ra từ vựng liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ: “What is this? (Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một con cá và trả lời: “It’s a fish.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Chức Năng:

  • Trẻ em sẽ được hỏi về chức năng của một đồ vật và phải đoán ra đồ vật đó là gì. Ví dụ: “What do you use to brush your teeth? (Trẻ em trả lời: “A toothbrush.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Địa Điểm:

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một địa điểm và phải đoán ra tên của địa điểm đó. Ví dụ: “Where is this? (Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một công viên và trả lời: “It’s a park.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Màu Sắc:

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một đồ vật và phải đoán ra màu sắc của đồ vật đó. Ví dụ: “What color is this? (Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một quả táo và trả lời: “It’s red.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Thức Ăn:

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một loại thức ăn và phải đoán ra tên của thức ăn đó. Ví dụ: “What is this? (Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một quả táo và trả lời: “It’s an apple.”)”

  • Hoạt Động Trò Chơi Đoán Động Vật:

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một loài động vật và phải đoán ra tên của loài động vật đó. Ví dụ: “What is this? (Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một con mèo và

Kết Thúc Trò Chơi

  • Giáo Viên/Phụ Huynh:

  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn rồi nhỉ! Hãy đứng dậy và thể hiện những từ mà các bạn đã tìm thấy cho tất cả mọi người nghe.”

  • Trẻ Em:

  • Các trẻ em sẽ đứng lên và đọc tên các từ mà họ đã tìm thấy, đồng thời có thể mô tả thêm về ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh của trò chơi.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Giáo Viên/Phụ Huynh:

  • “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau đứng lên và biểu diễn một bài hát hoặc một đoạn kịch ngắn về các từ mà chúng ta đã tìm thấy.”

  • Trẻ Em:

  • Trẻ em sẽ biểu diễn một bài hát hoặc đoạn kịch ngắn với các từ đã tìm thấy, tạo ra một không khí vui tươi và học tập.

  • Khen Ngợi và Đánh Giá:

  • Giáo Viên/Phụ Huynh:

  • “Rất tuyệt vời! Các bạn đã tìm thấy rất nhiều từ và biết cách sử dụng chúng rất tốt. Các bạn xứng đáng nhận được những lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ.”

  • Trẻ Em:

  • Trẻ em sẽ nhận được những lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ như một quả bóng hoặc một cuốn sách coloring book để khuyến khích sự ham học của họ.

  • Tóm Tắt và Kết Luận:

  • Giáo Viên/Phụ Huynh:

  • “Hôm nay chúng ta đã có một buổi học vui vẻ và thú vị với trò chơi tìm từ ẩn. Các bạn đã học được rất nhiều từ mới và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh của trò chơi. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và không ngừng phát triển. Chúc các bạn tiếp tục cố gắng và học tập mỗi ngày.”

  • Trẻ Em:

  • Trẻ em sẽ tóm tắt lại những điều đã học và cảm ơn giáo viên/phụ huynh đã tổ chức trò chơi thú vị này.

  • Kết Thúc Buổi Học:

  • Giáo Viên/Phụ Huynh:

  • “Vậy thì chúng ta kết thúc buổi học hôm nay rồi. Hãy về nhà và kể lại cho bố mẹ nghe về trò chơi thú vị này và các từ mà các bạn đã học được. Chúc các bạn một buổi tối tốt lành và mong chờ buổi học tiếp theo.”

  • Trẻ Em:

  • Trẻ em sẽ rời khỏi lớp học với niềm vui và hứng thú, sẵn sàng cho những buổi học mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *