Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những trò chơi thú vị và bài tập học tiếng Anh dành cho trẻ em, giúp họ học tập và phát triển ngôn ngữ một cách vui vẻ và hiệu quả. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các trò chơi tương tác, bài tập viết chữ, câu chuyện và hội thoại đơn giản, tất cả đều được thiết kế để phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và hỗ trợ họ trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Tạo Đồ Án
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng từ vựng tiếng Anh cho trẻ em.- Học về các vật thể và hiện tượng trong môi trường xung quanh.
Cách chơi:
- Tạo đồ án:
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có chứa các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, công trình công cộng, vật liệu xây dựng, v.v.
- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến bức tranh đó vào các ô trống hoặc dưới dạng từ ẩn.
- Bước 1:
- Đưa trẻ em đến gần bức tranh và giải thích rằng họ sẽ tìm các từ tiếng Anh ẩn trong bức tranh.
- Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh về môi trường xung quanh. Hãy nhìn vào bức tranh và tìm các từ mà bạn biết.”
- Bước 2:
- Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn trong bức tranh. Bạn có thể chỉ dẫn hoặc giúp đỡ nếu cần.
- Ví dụ: Nếu bức tranh có một cây, trẻ em có thể tìm từ “tree” (cây).
- Bước 3:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ đọc to từ đó và nếu đúng, bạn có thể ghi điểm hoặc thưởng cho họ.
- Ví dụ: “Tôi thấy một từ là ‘tree’. Đúng rồi! Đó là cây.”
- Bước 4:
- Sau khi tìm xong tất cả các từ, bạn có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ đó trong ngữ cảnh của bức tranh.
- Ví dụ: “Tại sao chúng ta cần cây cối?”
- Bước 5:
- Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học được từ trò chơi này và nếu họ có thể sử dụng các từ đó trong cuộc sống hàng ngày.
Bài tập đề xuất:
- Tree, flower, grass, river, mountain
- House, car, school, hospital, park
- Animal, bird, fish, insect, animal
- Sun, moon, star, cloud, wind
- Water, soil, air, rock, fire
Lưu ý:– Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt từ vựng tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh sống động và màu sắc để thu hút sự chú ý của trẻ em.
Bước 1
- Teacher: “Good morning, class! Today, we are going to have a fun game. Let’s start with the first question. What is the color of the sky in the morning?”
- Student 1: “Blue.”
- Teacher: “That’s right! Now, let’s move to the next question. What color are the leaves of the trees?”
- Student 2: “Green.”
- Teacher: “Correct! Keep up the good work. Now, who can tell me the color of the flowers?”
- Student 3: “Yellow, red, and pink.”
- Teacher: “Excellent! We have a variety of colors today. Let’s continue with the next question. What color is the sun?”
- Student 4: “Orange.”
- Teacher: “Perfect! Now, let’s think about the color of the clouds. What color can you see in the sky?”
- Student 5: “White.”
Bước 2:– Teacher: “Great job, everyone! Now, let’s try a new question. If you see a rainbow, what colors do you see?”- Student 1: “Red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet.”- Teacher: “That’s right! A rainbow always has those beautiful colors. Now, let’s think about the ocean. What color is the ocean?”- Student 2: “Blue.”- Teacher: “Yes, the ocean is usually blue. But do you know what color the ocean can be at sunset?”- Student 3: “Orange or pink.”- Teacher: “Exactly! The ocean can change colors depending on the time of day. Now, let’s finish with this question. What color is the sand on the beach?”- Student 4: “Golden.”- Teacher: “Yes, golden sand is very nice. I’m proud of all of you for doing such a great job!”
Bước 3:– Teacher: “Now, let’s have a little break. I’ll show you a picture and you need to tell me the color you see.”- Teacher shows a picture of a rainbow.- Student 1: “Red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet.”- Teacher shows a picture of a sunset at the beach.- Student 2: “Orange and pink.”- Teacher shows a picture of a tree with leaves.- Student 3: “Green.”
Bước 4:– Teacher: “That was fantastic! Now, let’s play a little game. I’ll say a color and you need to show me the object that matches that color.”- Teacher: “Green.”- Student 1 picks up a green apple from the table.- Teacher: “Excellent! Now, it’s your turn.”- Student 2: “Blue.”- Student 2 picks up a blue ball.- Teacher: “Great job! Keep practicing and you’ll get even better at identifying colors.”
Bước 5:– Teacher: “Let’s end our lesson with a fun activity. I’ll give you a color and you need to draw an object that matches that color.”- Teacher: “Yellow.”- Student 1 starts drawing a sunny day with yellow sun and flowers.- Teacher: “That’s beautiful! Now, let’s see what you can do.”- Student 2 draws a bright yellow banana.- Teacher: “Super! Everyone did a great job today. Remember to keep looking around and noticing the colors of our world.”
Kết Luận:– Teacher: “That’s the end of our lesson on colors. I hope you all had fun learning about them. Keep practicing and you’ll be experts in colors in no time!”
Bước 2
-
Hình ảnh và từ vựng:
-
Image 1: Một bức ảnh của một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
-
Words: whale, ocean, swim, big, blue.
-
Image 2: Một bức ảnh của một con cá mập trắng đang lướt qua nước.
-
Words: shark, white, swim, fast, water.
-
Image 3: Một bức ảnh của một con cá heo đang bơi lội gần bờ.
-
Words: dolphin, play, jump, sea, happy.
-
Image 4: Một bức ảnh của một con cá chép đang bơi lội trong ao.
-
Words: goldfish, swim, pond, colorful, peaceful.
-
Image 5: Một bức ảnh của một con cá ngừ đang bơi lội trong đêm.
-
Words: squid, night, swim, deep, sea.
-
Hoạt động:
-
Trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?)
-
Thầy cô: “This is a whale. It swims in the ocean.” (Đây là con cá voi. Nó bơi trong đại dương.)
-
Trẻ em: “How does the whale swim?” (Cá voi bơi như thế nào?)
-
Thầy cô: “The whale swims with its big tail. It is very fast in the water.” (Cá voi bơi bằng đuôi lớn của nó. Nó rất nhanh trong nước.)
-
Trẻ em: “What color is the ocean?” (Đại dương có màu gì?)
-
Thầy cô: “The ocean is blue. It is very big and beautiful.” (Đại dương có màu xanh. Nó rất lớn và đẹp.)
-
Giải thích và thực hành:
-
Thầy cô: “Now, let’s practice. Can you show me how a whale swims?” (Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành. Bạn có thể cho tôi xem cá voi bơi như thế nào không?)
-
Trẻ em: (Trẻ em bắt chước động tác bơi của cá voi.)
-
Thầy cô: “Great! Now, let’s try to say the words. ‘Whale, ocean, swim, big, blue.’” (Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy thử nói các từ. ‘Cá voi, đại dương, bơi, lớn, xanh.’)”
-
Kết thúc phần học:
-
Thầy cô: “Good job! You have learned about whales and the ocean today. Remember, whales are big and blue, and they swim in the ocean.” (Cảm ơn các bạn! Hôm nay các bạn đã học về cá voi và đại dương. Nhớ nhé, cá voi lớn và có màu xanh, và chúng bơi trong đại dương.“)
-
Hoạt động tiếp theo:
-
Thầy cô: “Next, we will learn about the shark. Look at the picture and listen to the sound.” (Tiếp theo, chúng ta sẽ học về cá mập. Nhìn vào hình ảnh và lắng nghe âm thanh.)
-
Trẻ em: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh cá mập và nghe âm thanh của cá mập.)
-
Giải thích và thực hành tiếp theo:
-
Thầy cô: “This is a shark. It is white and swims fast in the water.” (Đây là con cá mập. Nó có màu trắng và bơi rất nhanh trong nước.)
-
Trẻ em: “How does the shark swim?” (Cá mập bơi như thế nào?)
-
Thầy cô: “The shark swims with its big fins. It is very fast and strong.” (Cá mập bơi bằng đuôi lớn của nó. Nó rất nhanh và mạnh.)
-
Kết thúc phần học:
-
Thầy cô: “Great! You have learned about the shark today. Remember, sharks are white and fast in the water.” (Rất tốt! Hôm nay các bạn đã học về cá mập. Nhớ nhé, cá mập có màu trắng và bơi rất nhanh trong nước.)
Bước 3
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Kid: Em (Trẻ em)- Store Clerk: Anh (Nhân viên cửa hàng)
Hội thoại:
Kid: Anh ơi, em muốn mua một cái máy bay này với không?
Store Clerk: À, cái máy bay này rất đẹp đấy. Em muốn mua để làm gì nhỉ?
Kid: Em muốn chơi với nó nhé. Em thích máy bay lắm.
Store Clerk: Rất tốt rồi. Giá của cái máy bay này là 10 USD. Em có muốn mua thêm đồ chơi nào không?
Kid: Em muốn mua một cái xe ô tô nữa. Nó có màu đỏ không?
Store Clerk: Có rồi, em có thể chọn màu đỏ đó. Giá của cái xe ô tô này là 8 USD.
Kid: Được rồi, em muốn mua cả hai cái. Anh cho em tính tiền nhé.
Store Clerk: Được rồi. Tất cả cộng lại là 18 USD. Em có thẻ tín dụng không?
Kid: Không, em không có. Em có thể trả bằng tiền mặt không?
Store Clerk: Được rồi, em có thể trả bằng tiền mặt. Anh sẽ tính tiền cho em.
Kid: Cảm ơn anh nhiều lắm.
Store Clerk: Không có gì. Anh chúc em chơi vui vẻ với đồ chơi của mình.
Kid: Cảm ơn anh!
Hoạt động thực hành:
- Đếm số tiền: Giải thích cho trẻ em cách đếm số tiền và biết cách trả tiền đúng.
- Nhận biết đồ chơi: Trẻ em sẽ học cách nhận biết và mô tả các loại đồ chơi khác nhau.
- Giao tiếp cơ bản: Trẻ em sẽ thực hành các câu hỏi và câu trả lời đơn giản trong bối cảnh mua sắm.
Lưu ý:
- Dùng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào hội thoại.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng hoặc tham gia tích cực vào trò chơi.
Bước 4
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.- Khuyến khích trẻ em nhận biết và nhớ tên các loại đồ ăn thông qua hình ảnh.
Cách Chơi:
- Chuẩn bị Đồ Án:
- In hoặc vẽ một bảng lớn có nhiều ô trống.
- Trong mỗi ô trống, viết một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
- Dưới mỗi từ, dán hoặc vẽ hình ảnh tương ứng của đồ ăn đó.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em về cách chơi.
- Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò nối từ và hình ảnh đồ ăn. Bạn sẽ nghe tôi đọc một từ tiếng Anh về đồ ăn và phải tìm đúng hình ảnh của nó.”
- Bước 2:
- Bạn đọc một từ tiếng Anh về đồ ăn, ví dụ: “apple”.
- Trẻ em tìm và nối từ “apple” với hình ảnh của quả táo trên bảng.
- Bước 3:
- Lặp lại bước 2 với nhiều từ khác nhau như “banana”, “orange”, “bread”, “milk”, “cheese”, v.v.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và đọc to từ vựng khi họ tìm thấy hình ảnh đúng.
- Bước 4:
- Sau khi hoàn thành các từ, bạn có thể hỏi trẻ em về các loại đồ ăn mà họ đã nối.
- Ví dụ: “What kind of fruit is this? It’s an apple, right?”
- Bước 5:
- Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học được và nếu họ có thể nhớ tên các loại đồ ăn mà họ đã nối.
Bài Tập Đề Xuất:
- Fruit: apple, banana, orange, strawberry, grape
- Vegetable: carrot, tomato, lettuce, cucumber, corn
- Bread and Milk: bread, milk, cheese, butter, jam
- Snack: chocolate, chips, candy, cookie, popcorn
- Meat: chicken, beef, pork, fish, egg
Lưu Ý:– Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt từ vựng tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh sống động và màu sắc để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia vào trò chơi một cách tự nhiên và vui vẻ.
Bước 5
Hoạt động Thực Hành và Kết Luận
Sau khi trẻ em đã viết các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành để họ thể hiện kỹ năng của mình. Dưới đây là một số gợi ý:
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một hình ảnh của một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt, tai, miệng).
- Trẻ em trong nhóm sẽ phải đứng lên và mô tả bộ phận cơ thể đó bằng tiếng Anh.
- Các nhóm khác sẽ đoán xem bộ phận nào đang được mô tả.
- Trò Chơi Nối Dấu Chấm:
- Bạn sẽ viết một từ tiếng Anh lên bảng và để một số dấu chấm sau từ đó.
- Trẻ em sẽ phải đứng lên và đọc từ vựng đã viết, sau đó nối các dấu chấm để hoàn chỉnh từ đó.
- Ví dụ: “A… T… N… D…” (Animal).
- Trò Chơi Đoán Câu Hỏi:
- Bạn sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ phải đứng lên và trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “What is this? It is a leg.” (Đây là gì? Đó là chân.)
Kết Luận:
Cuối cùng, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học được trong bài tập này. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý:
- What body parts did we learn today?
- Can you show me how to use your arm?
- How do you say ‘eye’ in English?
Bạn cũng có thể khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày để giúp họ nhớ lâu hơn. Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học thú vị và hiệu quả!
Tree, flower, grass, river, mountain
Bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một con gấu con đang ngồi trên một chiếc ghế.
- Câu: “Look at the bear. Can you write ‘bear’?”
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một chú chuột đang chạy qua một cánh đồng xanh.
- Câu: “What animal is running in the field? Write ‘mouse’.”
- Bài tập 3:
- Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.
- Câu: “The fish is swimming in the pond. Can you write ‘fish’?”
- Bài tập 4:
- Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi với quả chuối.
- Câu: “The monkey is playing with a banana. Write ‘monkey’.”
- Bài tập 5:
- Hình ảnh: Một chú rùa đang chậm chạp băng qua con đường.
- Câu: “The turtle is walking slowly. Write ‘turtle’.”
- Bài tập 6:
- Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.
- Câu: “The cow is eating grass. Can you write ‘cow’?”
- Bài tập 7:
- Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ ao.
- Câu: “The elephant is drinking water. Write ‘elephant’.”
- Bài tập 8:
- Hình ảnh: Một chú chim nhỏ đang.
- Câu: “The bird is sitting on the tree. Write ‘bird’.”
- Bài tập 9:
- Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.
- Câu: “The horse is running in the field. Write ‘horse’.”
- Bài tập 10:
- Hình ảnh: Một con ngựa vằn đang nhảy qua sông.
- Câu: “The zebra is jumping over the river. Write ‘zebra’.”
Gợi ý:– Để làm tăng thêm tính hấp dẫn, bạn có thể thêm âm thanh của các loài động vật vào mỗi hình ảnh. Ví dụ, khi trẻ viết từ “mouse”, bạn có thể phát âm thanh của một con chuột.- Bạn cũng có thể sử dụng các hình ảnh động hoặc video để giúp trẻ hình dung rõ hơn về loài động vật mà họ đang viết về.
House, car, school, hospital, park
House– What’s this? It’s a house.- A house is where we live with our family.- We have a door, windows, and a roof.
Car– Look! What’s that? It’s a car.- A car is for going to different places.- We can drive a car with a steering wheel and pedals.
School– Here’s a school. What do you think it is?- A school is a place where we learn new things.- Teachers teach us, and we have friends to play with.
Hospital– This is a hospital. Do you know what it’s for?- A hospital is where people go when they are sick.- Doctors and nurses help them get better.
Park– And this is a park. What do you like to do in a park?- A park is a place where we can play, run, and relax.- There are trees, playgrounds, and sometimes even a pond.
Animal, bird, fish, insect, animal
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng thông qua trò chơi.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, chim cút, rùa, và các loài khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng.
- Bước 1:
- Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
- Bạn hoặc một người lớn khác sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và giấu nó sau lưng.
- Bước 2:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh của hình ảnh động vật nước mà bạn giấu.
- Ví dụ: “What animal is this? It’s a fish.”
- Bước 3:
- Khi một trẻ em đoán đúng, bạn có thể mở hình ảnh ra và để trẻ em nhìn thấy.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc từ tiếng Anh và giải thích về loài động vật đó.
- Bước 4:
- Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, bạn có thể bắt đầu một phần chơi tiếp theo, nơi trẻ em phải mô tả hình ảnh động vật nước mà bạn giấu.
- Bước 5:
- Trò chơi có thể kết thúc sau một số vòng hoặc khi tất cả các từ đã được đoán ra.
Bài tập Đề Xuất:
- Fish, dolphin, turtle, crocodile, penguin
- Shark, whale, octopus, starfish, jellyfish
- Eel, snail, clam, crab, shrimp
Lưu ý:– Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt số lượng hình ảnh và từ vựng.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng từ vựng.
Sun, moon, star, cloud, wind
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Cảnh 1: Trước trường
-
Emily: (cười) Morning, kids! Are you ready for another exciting day at school?
-
Jack: (nheo mắt) Yeah, I can’t wait to play with my friends and learn new things!
-
Emily: That’s great! Remember, we need to be polite and listen to our teachers.
-
Alice: (nói nhỏ) I’m a little nervous, what if I forget my homework?
-
Emily: Don’t worry, Alice. Just try your best, and we’ll help each other out.
Cảnh 2: Trong lớp học
-
Teacher: Good morning, class! Today, we are going to learn about the solar system. Who can tell me what the solar system is?
-
Jack: (chịu khó) Um, it’s like… the sun and planets?
-
Teacher: Exactly, Jack! The solar system consists of the sun, eight planets, and many other objects. Do you know the names of the planets?
-
Alice: (huste) Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune!
-
Teacher: Very good, Alice! You’re doing great! Now, let’s watch a video about the solar system and see if we can learn more.
Cảnh 3: Trò chơi học tập
-
Teacher: Okay, class, let’s play a game. I’ll show you a picture of a planet, and you need to tell me its name. Ready?
-
Jack: (hوش) Yes!
-
Teacher: (show picture of Earth) What is this?
-
Alice: (cười) Earth!
-
Teacher: Correct! Good job, Alice! Now, Jack, your turn.
-
Jack: (show picture of Mars) This is Mars, right?
-
Teacher: (nods) That’s right, Jack! You’re doing fantastic!
Cảnh 4: Kết thúc buổi học
-
Teacher: Well done, everyone! You’ve learned a lot today. Remember, the solar system is a fascinating place with many wonders. Don’t forget to ask your parents or teachers if you have any questions.
-
Emily: (cười) I’m going to be an astronaut when I grow up!
-
Jack: (nheo mắt) Me too! I want to explore the universe!
-
Alice: (nói nhỏ) I want to be an astronaut too, but I also want to be a teacher.
-
Teacher: That’s wonderful, Alice! You can be both! You can explore the universe and share your knowledge with others.
-
Emily: (cười) Let’s go to the playground now!
-
Jack: (nheo mắt) Yes, let’s!
-
Alice: (nói nhỏ) I can’t wait to see my friends!
-
Teacher: (nods) Have a great day, kids!
Kết thúc hội thoại
Water, soil, air, rock, fire
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Cảnh 1: Đi bộ đến trường
*Em: Hello, Mom! I’m ready to go to school. Are you ready to take me to school?*Mẹ: Hello, darling! Yes, I’m ready. Let’s go, it’s a beautiful day today!
*Em: Yeah, look at the blue sky and the white clouds. Do you think the sky is blue because of the clouds?*Mẹ: Yes, that’s right! The clouds are like fluffy pillows in the sky. They make the sky look so beautiful.
*Em: Can we take a shortcut to school? It’s shorter and we can play more after school.*Mẹ: Sure, we can take the shortcut. But remember to be careful on the road, okay?
Cảnh 2: Trên đường đến trường
*Em: Look, there’s a bird on the tree! It’s so beautiful.*Mẹ: Yes, it’s a sparrow. Sparrows are small birds with brown and white feathers.
*Em: What’s that big thing on the ground? It looks like a rock.*Mẹ: It’s a rock, but it’s not just any rock. It’s a smooth rock. People use it to make buildings and bridges.
*Em: Oh, I see! Rocks are very useful.
Cảnh 3: Trước cổng trường
*Em: Mom, I’m so excited to go to school today. I have a new book and a new pen.*Mẹ: That’s great, darling! I’m proud of you. Work hard and learn new things every day.
*Em: I will, Mom. Thank you for taking me to school. I love you!
*Mẹ: I love you too, sweetie. Have a wonderful day at school!
Cảnh 4: Đi xe đạp đến trường
*Em: Hello, Dad! I’m ready to go to school. Can we ride our bikes to school today?*Chú: Hello, honey! Yes, we can. Riding bikes is fun and it’s good for our health.
*Em: I like riding bikes. It makes me feel so free.*Chú: That’s right. Riding bikes is a great way to exercise. Let’s go, we don’t want to be late for school.
Cảnh 5: Trên đường về nhà sau trường
*Em: Dad, look at the sunset! It’s so beautiful.*Chú: Yes, it’s a beautiful sunset. It’s time to go home. We had a great day at school, didn’t we?
*Em: Yes, we did. I learned a lot today. Thank you, Dad, for taking me to school.
*Chú: You’re welcome, honey. I’m proud of you. Now, let’s go home and have some dinner.
Kết thúc: Cả gia đình đã có một ngày vui vẻ và học được nhiều điều mới.