App Đọc Báo Tiếng Anh: Học Tiếng Anh Nhanh Chóng và Tươi Tươi

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn thắc mắc về mọi thứ xung quanh. Họ thông qua việc khám phá, học hỏi và tương tác để không ngừng làm phong phú kiến thức và kinh nghiệm của mình. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh thú vị và đầy kiến thức, thông qua một loạt các trò chơi và hoạt động phù hợp với trẻ em, giúp họ học tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình kỳ diệu này về việc học tiếng Anh nhé!

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh màu sắc sôi động của các vật thể xung quanh như cây cối, động vật, bầu trời và các hiện tượng tự nhiên.
  • Lưu ý rằng hình ảnh phải phù hợp với lứa tuổi trẻ em và dễ hiểu.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy có các ô trống để trẻ em viết hoặc dán các từ tìm thấy trong trò chơi.
  1. Dụng Cụ Đếm:
  • Chuẩn bị các công cụ đếm như các con số hoặc hình ảnh để trẻ em có thể sử dụng khi thực hiện bài tập.
  1. Âm Thanh:
  • Tải các âm thanh thực tế của các vật thể hoặc helloện tượng tự nhiên để sử dụng trong trò chơi, giúp trẻ em nhận biết và nhớ lâu hơn.

five. Hướng Dẫn và Lời Khuyên:– Chuẩn bị một số câu hướng dẫn ngắn gọn và lời khuyên để giúp trẻ em hiểu cách chơi trò chơi và làm bài tập.

Hướng Dẫn Thực hiện:1. Giới Thiệu Trò Chơi:– Giới thiệu trò chơi bằng cách cho trẻ em nhìn thấy bộ hình ảnh và nói về các vật thể mà chúng đại diện.

  1. Làm Bài Tập:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh từ các hình ảnh được cung cấp.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết hoặc dán các từ vào các ô trống trên bảng hoặc giấy.
  1. Sử Dụng Âm Thanh:
  • Khi trẻ em gặp khó khăn trong việc nhận biết một vật thể, sử dụng âm thanh để giúp họ xác định chính xác.

four. Đếm và Kiểm Tra:– Trẻ em có thể được yêu cầu đếm số lượng từ mà họ đã tìm thấy và kiểm tra với giáo viên.

  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen thưởng trẻ em bằng lời khen ngợi và nếu có thể, một phần thưởng nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng không gian chơi trò chơi được giữ sạch sẽ và an toàn.- Trẻ em có thể cần sự giúp đỡ và hướng dẫn từ giáo viên hoặc người lớn khi bắt đầu trò chơi.- Thực helloện trò chơi với sự vui vẻ và tạo ra một môi trường học tập tích cực.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, hổ, voi, và khỉ.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. Chuẩn Bị Tên Các Động Vật:
  • Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật hoang dã: endure, tiger, elephant, monkey.

three. Chuẩn Bị Bảng Điểm:– Tạo một bảng điểm để theo dõi okết quả của trò chơi.

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích mục tiêu là nhớ và viết tên các loài động vật hoang dã.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên của một loài động vật khi nhìn thấy hình ảnh.

five. Thực hiện Trò Chơi:– Trình bày một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em viết tên của nó.- Ví dụ: “Nhìn vào hình ảnh. Nó là gì? (Nhìn vào hình ảnh gấu.) Đó là một con gấu. Viết ‘gấu’.”

  1. Kiểm Tra và Đánh Dấu:
  • Kiểm tra câu trả lời của trẻ em và đánh dấu đúng sai trên bảng điểm.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và ghi điểm. Nếu sai, hướng dẫn lại và cho trẻ em cơ hội thử lại.
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, tổng kết kết quả và khen ngợi trẻ em về cố gắng của họ.
  • Trả lại các điểm và trao phần thưởng nếu có.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi okayết thúc, có thể tổ chức một hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc làm mô hình của một trong những loài động vật mà họ đã viết tên.

nine. Đánh Giá okỹ Năng:– Đánh giá okỹ năng viết và nhận biết từ tiếng Anh của trẻ em thông qua trò chơi này.- Ghi lại tiến độ và sử dụng okết quả để điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần.

  1. Phản Hồi và Khen Chúc:
  • Hỏi trẻ em về cảm nhận của họ về trò chơi và khen chúc họ về sự cố gắng và thành tựu của mình.

Thực hiện

  1. Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được đưa ra một hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá mập).
  • Trẻ em sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hoặc giải thích về hình ảnh đó.
  • Cả nhóm sẽ thảo luận và chọn ra từ tiếng Anh。
  1. Hội thoại Về Mua Đồ Trong Cửa Hàng Trẻ Em
  • Trẻ em sẽ được。
  • Giáo viên sẽ tạo ra một cảnh trong cửa hàng trẻ em, và trẻ em sẽ thực helloện các giao dịch mua bán.
  • Ví dụ: “top morning! am i able to help you discover something?” “yes, i am looking for a toy car.” “sure, we have many differing types. Which one do you want?”
  • Giáo viên có thể đưa ra các câu hỏi đơn giản để trẻ em sử dụng tiếng Anh, chẳng hạn như “How lots is it?” hoặc “Do you have a bigger one?”
  1. Nội Dung Học Về Ngày Và Giờ Với Câu Chuyện Du Lịch
  • Giáo viên sẽ okayể một câu chuyện về một chuyến du lịch thú vị.
  • Trong câu chuyện, sẽ có các thời điểm cụ thể như “We left at 8 o’clock in the morning” hoặc “We arrived at the beach at 2 o’clock within the afternoon.”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nghe và sau đó nhắc lại các thời điểm trong câu chuyện bằng tiếng Anh.
  1. Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Với Âm Thanh Đáng Yêu
  • Trẻ em sẽ được cung cấp.các từ tiếng Anh đơn giản và một hình ảnh tương ứng.
  • Họ sẽ được yêu cầu viết từ đó và sau đó phát âm theo âm thanh đáng yêu.
  • Ví dụ: Hình ảnh một chú gấu, từ “endure”, và âm thanh “ba-ba”.

five. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng– Giáo viên sẽ okayể câu chuyện về một chú khỉ đi tìm quả chuối trong rừng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tham gia vào câu chuyện bằng cách trả lời các câu hỏi tương tác, chẳng hạn như “in which is the monkey?” hoặc “what’s the monkey doing?”

  1. Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Cơ Thể Với Hoạt Động Thực Hành
  • Giáo viên sẽ giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh (ví dụ: head, eyes, nose, mouth).
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hành bằng cách chỉ vào các bộ phận cơ thể của mình và của bạn bè.
  1. Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Mùa
  • Giáo viên sẽ dán các hình ảnh liên quan đến mùa (ví dụ: lá vàng, bông hoa, tuyết).
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và vẽ hoặc đánh dấu các từ ẩn như “spring”, “summer time”, “autumn”, “wintry weather”.

eight. Hội thoại Về Đi Trường Cho Trẻ Em 6-7 Tuổi– Giáo viên sẽ,。- Ví dụ: “right morning! Are you equipped for faculty?” “sure, i am excited to look my friends.” “what’s going to you do first at faculty?” “i can play with my blocks.”

  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà
  • Giáo viên sẽ giới thiệu các thiết bị điện phổ biến bằng tiếng Anh (ví dụ: tv, fridge, pc).
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và mô tả các thiết bị này.
  1. Bài Tập Đọc Tiếng Anh Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú
  • Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về sở thú và sử dụng hình ảnh để minh họa.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu theo dõi và hỏi câu hỏi về câu chuyện.
  1. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh
  • Giáo viên sẽ kể câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của mình.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu theo dõi câu chuyện và sau đó kể lại bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi
  • Giáo viên sẽ đưa ra các câu hỏi đơn giản và trẻ em sẽ phải trả lời nhanh chóng.
  • Ví dụ: “what’s your favourite animal?” hoặc “How vintage are you?”

Cây cối

  1. “Xem cây này nhé, nó cao và mạnh lắm. Bạn có thấy lá trên cành không?”
  2. “Lá màu xanh, giống như cỏ trên mặt đất. Bạn biết tại sao chúng lại xanh như vậy không?”three. “Bởi vì chúng tự tạo ra thức ăn bằng ánh sáng mặt trời, nước và không khí! Chắc chắn là tuyệt vời phải không?”four. “Bây giờ, bạn có thể tìm một bông hoa trên cây không? Hoa có rất nhiều màu sắc, như đỏ, vàng và tím.”
  3. “Hoa rất đẹp và còn có mùi thơm nữa. Bạn có thích hoa không?”

Hồ Nước

  1. “Đây là một ao hồ, và hãy nhìn vào nước. Nó trong vắt và mát rượi. Bạn thấy có cá trong nước không?”
  2. “Cá sống trong nước, và chúng bơi lội quanh ngày. Chúng có vây để giúp.c.úng di chuyển.”three. “Nước trong ao hồ đến từ mưa và sông ngòi. Việc giữ nước sạch là rất quan trọng.”four. “Bạn nghĩ rằng có gì sống gần ao hồ ngoài cá? Bạn có thể đoán được không?”
  3. “Chim thường đến uống nước và tìm kiếm thức ăn. Chúng có thể bay từ nơi này đến nơi khác.”

Rừng

  1. “Trong rừng, có rất nhiều cây và thực vật. Đó là nhà của rất nhiều động vật.”
  2. “Bạn biết động vật nào sống trong rừng không? Có gấu, thỏ và chim.”
  3. “Rừng tối và yên tĩnh vào ban ngày, nhưng nó rất nhộn nhịp vào ban đêm.”four. “Động vật phải cẩn thận vì trong rừng có những nguy hiểm, như những con mèo lớn và rắn.”five. “Hãy tưởng tượng chúng ta là động vật trong rừng. Bạn muốn trở thành loài nào và tại sao?”

Đầm Lầy

  1. “Đầm lầy là một nơi ẩm ướt với nhiều nước và thực vật. Đó là một loại rừng đặc biệt.”
  2. “Bạn biết tại sao đầm lầy lại quan trọng không? Đó là nhà của rất nhiều động vật sống trong nước.”
  3. “Cá chuột, beavers và thậm chí còn có một số chim sống trong đầm lầy. Đó là một nơi kỳ diệu!”four. “Đầm lầy giúp giữ nước sạch và khỏe mạnh cho tất cả các động vật. Nó rất đặc biệt.”five. “Nếu bạn là một động vật trong đầm lầy, bạn sẽ làm gì để giữ nó sạch và an toàn?”

Động Vật

  1. “Bây giờ, hãy nói về động vật. Bạn biết gì về voi không? Voi rất lớn và mạnh mẽ.”
  2. “Họ có sừng dài mà họ sử dụng để ăn và uống. Voi là những loài động vật thân thiện và họ sống trong rừng.”
  3. “Về sư tử thì sao? Sư tử là vua của rừng rậm. Họ sống trong nhóm gọi là xương cốt.”four. “Sư tử săn bắt thức ăn và bảo vệ gia đình của họ. Họ mạnh mẽ và dũng cảm.”
  4. “Bạn có thể nghĩ đến một loài động vật khác mà bạn thích không? Bạn nghĩ rằng chúng làm gì trong nhà của chúng?”

helloện Tượng Tự Nhiên

  1. “Mặt trời là một quả cầu lửa lớn trong bầu trời. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”
  2. “Bạn biết điều gì xảy ra khi mặt trời lặn không? Mặt trăng xuất hiện!”
  3. “Mặt trăng nhỏ hơn mặt trời, nhưng nó rất sáng vào ban đêm.”four. “Mưa rất quan trọng vì nó cung cấp nước uống và giú%ây cối phát triển.”
  4. “Bạn nghĩ gì về bầu trời vào ban đêm? Bạn có thể thấy những ngôi sao hoặc mặt trăng không?”

Hồ Nước

  1. Bắt Đầu Với Hình Ảnh: Trẻ em nhìn vào hình ảnh một hồ nước trong lành, có cá bơi lội và chim trời lượn qua.
  2. Giới Thiệu Từ Nước: “Này là hồ. Hồ là nơi có rất nhiều nước. Hồ nước rất trong xanh.”
  3. Đọc Tên Hồ: “Đây là từ ‘hồ’. Hồ nước cũng có thể gọi là ‘hồ’.”four. Giới Thiệu Từ Cá: “Này là cá. Cá sống trong hồ nước. Cá có thể bơi lội rất nhanh.”five. Đọc Tên Cá: “Đây là từ ‘cá’. Cá có thể là ‘cá’.”
  4. Giới Thiệu Từ Chim: “Này là chim. Chim thường bay trên bầu trời và cũng có thể bay trên mặt hồ.”
  5. Đọc Tên Chim: “Đây là từ ‘ chim’. Chim có thể là ‘ chim’.”eight. Hoạt Động Thực Hành: “Bây giờ, các con hãy tìm thêm các từ liên quan đến hồ nước như ‘ sóng’, ‘ ao’, ‘ đại dương’, và ‘ bãi biển’.”nine. Đọc Lại Các Từ: “Hãy cùng tôi đọc lại các từ: hồ, cá, chim, sóng, ao, đại dương, bãi biển.”
  6. okayết Thúc: “Hồ nước là một nơi rất tuyệt vời, phải không? Các con đã học được rất nhiều từ liên quan đến hồ nước hôm nay.”

Rừng

Trong lòng rừng xanh tươi tốt, có một nơi mà cây cối thầm thì những bí mật và các loài động vật chơi trò ẩn náu. Ánh nắng xuyên qua những chiếc lá, tạo nên những vệt ánh sáng rực rỡ trên mặt đất. Nghe kỹ, bạn có thể nghe thấy tiếng rì rào của lá, tiếng hót xa của chim ó và tiếng okêu vui vẻ của các loại chim khác.

Trong rừng ma thuật này, có một con sóc tên là Sammy. Sammy có một tài năng đặc biệt – anh ta có thể nói chuyện! Sammy mời bạn tham gia vào một cuộc phiêu lưu. “Xin chào, các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các loài động vật trong rừng và nơi ở của chúng. Theo tôi, chúng ta bắt đầu hành trình!”

Bạn theo Sammy khi anh ta dẫn bạn qua rừng. Đầu tiên, bạn gặp một con nai với những chiếc sừng đẹp. “Đây là Bambi,” Sammy nói. “Anh ta thích ăn cỏ ở bãi sông gần đó.”

Tiếp theo, bạn thấy một gia đình thỏ nhảy nhót. “Đây là những chú bướm,” Sammy giải thích. “Họ yêu thích ăn cà rốt và cỏ bốn lá.”

Khi bạn tiếp tục đi, bạn gặp một ao nước. Gần nước, có một con ếch okayêu nhẹ nhàng. “Đây là Froggy,” Sammy nói. “Anh ta thích bắt muỗi và các loại côn trùng khác.”

Tiếp tục theo con đường, bạn phát helloện ra một con gấu. “Đây là endure,” Sammy nói. “Anh ta là một con gấu lớn, thân thiện yêu thích mật ong và quả mọng.”

Sammy dẫn bạn đến một ngôi nhà treo trong cây, nơi có một gia đình chim sinh sống. “Đây là những con chim công,” Sammy nói. “Họ có thể bắt chước tiếng kêu và rất thông minh.”

Khi ngày okết thúc, Sammy dẫn bạn trở về điểm xuất phát. “Chúng ta đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời hôm nay! Tôi hy vọng các bạn đã học được nhiều về rừng và các loài động vật. Hãy nhớ rằng, mỗi loài động vật đều có một vai trò đặc biệt trong việc duy trì sự khỏe mạnh và hạnh phúc của rừng.”

Bạn cảm ơn Sammy vì chuyến tham quan tuyệt vời và hứa sẽ trở lại. Khi bạn rời khỏi rừng, bạn cảm thấy một sự okỳ diệu và lòng biết ơn đối với thế giới tự nhiên xung quanh mình.

Đầm Lầy

Một quốc gia xa xôi, có một hồ nước đẹp tuyệt vời, xung quanh hồ là một vùng đất ngập mặn rộng lớn. Ở đây sống đủ loại động vật, chúng sống hòa đồng và cùng nhau bảo vệ ngôi nhà xanh lá cây của mình.

Trong sâu thẳm của vùng đất ngập mặn, có một con nhện xanh đáng yêu tên là Froggy. Froggy rất thích phiêu lưu, nó thường nhảy múa và khám phá thế giới xung quanh.

Một ngày, Froggy gặp một con rùa thông minh tên là Turtle. Turtle okể cho Froggy nghe rằng mỗi góc của vùng đất ngập mặn đều có vẻ đẹp riêng, nhưng gần đây một khu vực đã không còn xanh mướt như trước.

Froggy và Turtle quyết định điều tra nguyên nhân. Chúng theo con đường nhỏ của vùng đất ngập mặn, xuyên qua những thảm cỏ xanh tươi, đến khu vực không bình thường đó. Nước ở đây trở nên đục ngầu, một số nơi thậm chí bắt đầu khô cạn.

Froggy và Turtle bắt đầu hỏi thăm cư dân khác của vùng đất ngập mặn. chim Chirpy nói rằng nguồn nước ở khu vực này bị ô nhiễm, có thể là do chất thải từ nhà máy gần đó. Thỏ Bunny thì nhắc đến việc một số du khách vứt rác bừa bãi, dẫn đến đất và nguồn nước đều bị ô nhiễm.

Froggy và Turtle quyết định hành động. Chúng tìm đến tổ chức bảo vệ môi trường địa phương, báo cáo tình hình. Tổ chức bảo vệ môi trường ngay lập tức hành động, hợp tác với chính quyền địa phương, đóng cửa nhà máy gây ô nhiễm, làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm và giáo dục du khách bảo vệ môi trường.

Sau một thời gian nỗ lực, nguồn nước của vùng đất ngập mặn lại trở nên trong vắt, thực vật cũng trở lại xanh mướt. Hành động dũng cảm của Froggy và Turtle đã giúp động vật trong vùng đất ngập mặn có một môi trường sống khỏe mạnh trở lại.

Câu chuyện này rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người. Chỉ cần mỗi người chúng ta ra một chút cố gắng, ngôi nhà của chúng ta sẽ trở nên đẹp đẽ và đáng sống hơn.

Động vật

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: Chào, có giúp được gì không?

Quản lý cửa hàng: Chào! Được rồi, tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?

Trẻ: Tôi muốn mua một xe ô tô chơi.

Quản lý cửa hàng: Chọn rất hay! Bạn có màu yêu thích không?

Trẻ: Có, tôi thích màu xanh dương.

Quản lý cửa hàng: Rất tốt! Chúng tôi có xe ô tô chơi màu xanh dương. Nào, chiếc này rất ấn tượng.

Trẻ: Nó trông như được làm bằng nhựa.

Quản lý cửa hàng: Đúng vậy, nó là nhựa. Nó rất bền và an toàn cho trẻ em.

Trẻ: Giá bao nhiêu?

Quản lý cửa hàng: Giá là five đô l. a..

Trẻ: Được, tôi sẽ mua nó.

Quản lý cửa hàng: Được rồi, tôi sẽ đặt nó vào túi cho bạn. Bạn có cần gì khác không?

Trẻ: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn!

Quản lý cửa hàng: Bạn rất đáng yêu! Hãy có một ngày vui vẻ!

Trẻ: Cảm ơn! Tạm biệt!

Quản lý cửa hàng: Tạm biệt!

Xuất hiện tự nhiên

A: Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ đến bệnh viện. Các em biết bệnh viện là gì không?

B: Đúng vậy, đó là nơi người ta đến khi họ bị bệnh.

A: Đúng vậy! Bệnh viện có nhiều phòng như phòng bác sĩ, phòng chờ và nhà thuốc. Nghe nào, tôi sẽ cho các em xem điều gì xảy ra khi chúng ta đến bệnh viện.

A: (Giả lập.c.ộc gọi điện thoại) “Chào, này là bệnh viện. Tôi có thể giúp gì cho các em không?”

B: Anh nói gì vậy?

A: “Chào, này là bệnh viện. Tôi có thể giúp gì cho các em không?” Đây là cách mà lễ tân nói. Bây giờ, chúng ta vào phòng bác sĩ nào.

A: (Vào phòng bác sĩ) “Chào, tôi là bác sĩ Smith. Tôi có thể giú%ác em hôm nay không?”

B: “Bác sĩ Smith, tôi bị đau đầu và ho.”

A: “Được rồi, tôi sẽ kiểm tra em. Trước hết, tôi sẽ lắng nghe lồng ngực của em.”

B: (Giả lập máy nghe tim) “Brrr… Brrr…”

A: “Bây giờ, tôi sẽ đo thân nhiệt của em.”

B: (Giả lập nhiệt kế) “Thân nhiệt của em là 37.five độ C.”

A: “Được rồi, có vẻ như em bị cảm. Tôi sẽ cho em thuốc và em sẽ cảm thấy tốt hơn nhanh thôi.”

B: “Cảm ơn bác sĩ Smith!”

A: “Bạn rất tốt! Bây giờ, chúng ta đi đến nhà thuốc để lấy thuốc.”

B: (Vào nhà thuốc) “Chào, tôi cần thuốc cho bệnh cảm.”

A: (Giả lập dược sĩ) “Được rồi, đây là thuốc của bạn. Hãy nhớ uống theo hướng dẫn.”

B: “Được, cảm ơn!”

A: “Cuối cùng, chúng ta đi đến phòng chờ để nghỉ ngơi.”

B: “Tôi cảm thấy tốt hơn rồi. Tôi hy vọng mọi người ở bệnh viện đều sẽ mau khỏi.”

A: “Đúng vậy, chúng ta có thể giúp họ bằng cách luôn luôn thân thiện và gentle. Bây giờ, chúng ta về nhà để nghỉ ngơi nhé!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *