Các Trang Web Học Tiếng Anh Miễn Phí: Tài Nguyên Tự Học Tiếng Anh Miễn Phí

Trong thế giới đầy màu sắc và sức sống, mỗi góc cạnh ẩn chứa những bí ẩn vô cùng. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình khám phá, phát helloện những điều okayỳ diệu ẩn giấu trong cuộc sống hàng ngày. Dùng ngôn ngữ đơn giản và tưởng tượng phong phú, hãy dẫn dắt các em nhỏ vào một hành trình học tập về vạn vật trên thế giới.

Hình ảnh hỗ trợ

  • Mùa Xuân:

  • Hình ảnh của cây cối non xanh, hoa nở, và những chú bướm bay.

  • Hình ảnh của một khu vườn với các loại quả chín.

  • Hình ảnh của một con sông nhỏ với những bông hoa nổi.

  • Mùa Hè:

  • Hình ảnh của biển cả, cát trắng, và nắng nóng.

  • Hình ảnh của một khu vườn với những cây cối xanh mướt.

  • Hình ảnh của những tia chớp và bầu trời đêm.

  • Mùa Thu:

  • Hình ảnh của cây cối với lá vàng và đỏ.

  • Hình ảnh của một khu vườn với những quả cây chín rộ.

  • Hình ảnh của một con sông với những cành cây rơi vào nước.

  • Mùa Đông:

  • Hình ảnh của tuyết rơi và những ngọn đồi trắng.

  • Hình ảnh của một khu vườn với những cây cối đóng băng.

  • Hình ảnh của một con sông đóng băng và những bông tuyết nổi.

Từ Vựng ẩn:

  • Mùa Xuân: hoa, cây, bướm, quả, sông, nắng.
  • Mùa Hè: biển, cát, nắng, vườn, chớp, đêm.
  • Mùa Thu: lá, quả, sông, cây, tuyết.
  • Mùa Đông: tuyết, núi, vườn, sông, băng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn để nhận biết và okayết nối các hình ảnh với từ vựng tương ứng.
  • Họ sẽ được yêu cầu điểm danh các từ vựng mà họ đã tìm thấy trên các hình ảnh.
  • Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về mỗi mùa dựa trên các hình ảnh và từ vựng đã học.

Từ vựng ẩn

  • mùa xuân
  • mùa hè
  • mùa thu
  • mùa đông
  • hoa
  • cây
  • tuyết
  • mặt trời
  • cầu vồng
  • chim
  • côn trùng
  • động vật
  • rừng
  • núi
  • sông
  • đại dương
  • hồ
  • bãi biển
  • đám mây
  • bão
  • gió
  • bão
  • mưa-

Hướng dẫn chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, tôm hùm, rùa, và cá mập.
  • Mỗi hình ảnh phải đi okayèm với một từ tiếng Anh mô tả chúng.
  1. Sắp Xếp Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này trên một bảng hoặc tường.
  • Đảm bảo rằng trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếpercentận với các hình ảnh này.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Hướng dẫn viên hoặc giáo viên bắt đầu trò chơi bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến một trong những hình ảnh đã đặt.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một con cá. Nó là gì?”
  1. Trả Lời và Giải Đáp:
  • Trẻ em sẽ phải trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh mà họ nghĩ rằng từ đó mô tả.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ nhận được điểm hoặc phần thưởng.
  • Nếu trả lời không đúng, hướng dẫn viên sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ chính xác và giải thích tại sao từ đó là đúng.

five. Lặp Lại Vòng Lặp:– Tiếp tục trò chơi bằng cách đọc một từ tiếng Anh khác và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh đúng.- Lặp lại quá trình này cho đến khi tất cả các từ và hình ảnh đã được sử dụng.

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được sử dụng, hướng dẫn viên có thể tổ chức một phần thưởng nhỏ cho nhóm trẻ em hoặc người chiến thắng.
  • Trò chơi có thể okayết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật nước.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc màu sắc các hình ảnh động vật nước mà họ đã học được.
  • Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ đã tìm hiểu.
  1. Phản Hồi và Điều Chỉnh:
  • Hướng dẫn viên nên lắng nghe phản hồi từ trẻ em và điều chỉnh tốc độ và mức độ khó của trò chơi để phù hợp với khả năng của từng trẻ.

okết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện hình ảnh và okayích thích sự tò mò về thế giới xung quanh. Việc sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn cho trẻ em.

Hình ảnh

Chào các em! Hãy nhìn vào những con vật đẹp đẽ này. Chúng sống trong nước. Các em có thể đoán được chúng là gì không?

  1. Giới Thiệu Hình Ảnh:
  • “hiya, children! take a look at those beautiful animals. They stay inside the water. are you able to wager what they may be?”
  1. Đọc Tên Các Động Vật:
  • “this is a fish. It swims inside the water. The word for fish is ‘fish’.”
  • “And that is a frog. Frogs hop in the water. The word for frog is ‘frog’.”
  • “take a look at this peacock. It has lovely feathers. The phrase for peacock is ‘peacock’.”
  1. Đoán Từ:
  • “Now, let’s play a recreation. i can display you an animal, and you’ve to mention the word in English.”
  1. Hướng Dẫn Đoán:
  • “as an example, if I show you a fish, you have to say ‘fish’.”
  • “If I show you a frog, you need to say ‘frog’.”
  • “And if I display you a peacock, you need to say ‘peacock’.”
  1. Thực helloện recreation:
  • “i can show you the first animal. try to say the phrase in English.”
  • (helloển thị hình ảnh cá) – “what’s this? Fish!”
  • (helloển thị hình ảnh ếch) – “what is this? Frog!”
  • (helloển thị hình ảnh chim công) – “what’s this? Peacock!”
  1. Khen Ngợi và Phần Thưởng:
  • “terrific activity! you did a top notch task guessing the words.”
  • “might you like a decal as a praise in your difficult work?”
  1. okayết Thúc:
  • “it truly is the end of our sport nowadays. thanks for playing, and see you next time for more a laugh learning activities!”

Dịch Tiếng Việt:Chào các bạn! Hãy nhìn vào những con vật đẹp đẽ này. Chúng sống trong nước. Các bạn có thể đoán được chúng là gì không?

  1. Giới Thiệu Hình Ảnh:
  • “Chào các bạn! Hãy nhìn vào những con vật đẹp đẽ này. Chúng sống trong nước. Các bạn có thể đoán được chúng là gì không?”
  1. Đọc Tên Các Động Vật:
  • “Đây là cá. Nó bơi trong nước. Từ tiếng Anh cho cá là ‘fish’.”
  • “Và này là ếch. Ếch nhảy trong nước. Từ tiếng Anh cho ếch là ‘frog’.”
  • “Nhìn xem chim công này. Nó có lông cánh đẹp lắm. Từ tiếng Anh cho chim công là ‘peacock’.”

three. Đoán Từ:– “Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các bạn xem một con vật, và các bạn hãy nói tên nó bằng tiếng Anh.”

  1. Hướng Dẫn Đoán:
  • “Ví dụ, nếu tôi cho các bạn xem cá, các bạn hãy nói ‘fish’.”
  • “Nếu tôi cho các bạn xem ếch, các bạn hãy nói ‘frog’.”
  • “Và nếu tôi cho các bạn xem chim công, các bạn hãy nói ‘peacock’.”
  1. Thực helloện sport:
  • “Tôi sẽ cho các bạn xem con vật đầu tiên. Hãy cố gắng nói tên nó bằng tiếng Anh.”
  • (helloển thị hình ảnh cá) – “Đây là gì? Fish!”
  • (hiển thị hình ảnh ếch) – “Đây là gì? Frog!”
  • (hiển thị hình ảnh chim công) – “Đây là gì? Peacock!”
  1. Khen Ngợi và Phần Thưởng:
  • “Cực hay! Các bạn đã đoán đúng từ rất tốt.”
  • “Các bạn có muốn một miếng dán làm phần thưởng cho công việc của mình không?”
  1. kết Thúc:
  • “Đó là trò chơi của chúng ta hôm nay. Cảm ơn các bạn đã chơi, và gặp lại các bạn vào lần sau với những hoạt động học tập vui vẻ hơn!”

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước, mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh.
  1. Ghép Đôi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ nhận một bộ hình ảnh động vật nước và một danh sách từ tiếng Anh tương ứng.

three. Ghép Đôi Hình Ảnh và Từ:– Trẻ em sẽ phải ghép từng hình ảnh với từ tiếng Anh đúng.

four. Kiểm Tra và Giải Đáp:– Sau khi ghép xong, trẻ em sẽ kiểm tra các cặp ghép với sự giúp đỡ của giáo viên hoặc người lớn.- Nếu tất cả các cặp ghép đều đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm hoặc phần thưởng.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc viết từ tiếng Anh vào bên cạnh hình ảnh để củng cố okỹ năng viết và nhận diện từ vựng.

  1. Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hình ảnh của họ, chẳng hạn như “that is a fish. It lives inside the water.”
  1. Phần Thưởng:
  • Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng khi họ hoàn thành bài tập một cách chính xác và nhanh chóng.

Bài Tập Mẫu:

  • Hình Ảnh:

  • Cá (fish), Rùa (turtle), Voi nước (hippo).

  • Từ Vựng:

  • fish, turtle, hippo.

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ phải ghép từng hình ảnh với từ tiếng Anh đúng.

  • Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy hình ảnh của cá, họ sẽ ghi lại từ “fish” vào danh sách.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Ghi Chép:

  • Trẻ em có thể sử dụng một tờ giấy và bút để ghi lại các từ vựng mà họ đã ghép đúng.

  • Đọc Lại:

  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại danh sách từ vựng để kiểm tra.

  • Hỏi Đáp:

  • Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về các từ vựng họ đã ghép để kiểm tra helloểu biết của họ.

kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng nhận diện và ghép đôi, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *