Trong thế giới rực rỡ sắc màu, màu sắc xuất hiện khắp nơi, chúng không chỉ làm cho cuộc sống của chúng ta phong phú hơn mà còn là công cụ tuyệt vời để trẻ em khám phá thế giới và học ngôn ngữ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ thông qua những bài thơ tiếng Anh đơn giản, cảm nhận sự quyến rũ của màu sắc trong sự chuyển đổi của các mùa, và cùng nhau thả mình trong thế giới tiếng Anh.
Hình ảnh và từ vựng
-
“Chào buổi sáng, các bé! Hãy bắt đầu ngày của chúng ta với một hoạt động vui vẻ. Các bé có thể đoán xem động vật nào tạo ra tiếng này không?” (Xin chào buổi sáng, các bé! Hãy bắt đầu ngày của chúng ta với một hoạt động vui vẻ. Các bé có thể đoán xem động vật nào tạo ra tiếng này không?)
-
“Tôi nghe tiếng “cục, cục”. Các bé nghĩ rằng động vật nào tạo ra tiếng này?” (Tôi nghe tiếng “cục, cục”. Các bé nghĩ rằng động vật nào tạo ra tiếng này?)
-
“Đúng rồi! Con vịt tạo ra tiếng “cục, cục”. Bây giờ, hãy xem động vật nào tạo ra tiếng tiếp theo.” (Đúng rồi! Con vịt tạo ra tiếng “cục, cục”. Bây giờ, hãy xem động vật nào tạo ra tiếng tiếp theo.)
-
“Đúng vậy! Đó là tiếng “mu, mu”. Các bé biết động vật nào nói tiếng “mu” không?” (Đúng vậy! Đó là tiếng “mu, mu”. Các bé biết động vật nào nói tiếng “mu” không?)
five. “Đúng rồi, đó là con bò! Bây giờ, các bé có thể tìm hình ảnh của con bò và tiếng “mu” trên thẻ của mình không?” (Đúng rồi, đó là con bò! Bây giờ, các bé có thể tìm hình ảnh của con bò và tiếng “mu” trên thẻ của mình không?)
-
“Công việc rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang tiếng tiếp theo. Tôi nghe tiếng “cục, cục”. Các bé nghĩ gì?” (Công việc rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang tiếng tiếp theo. Tôi nghe tiếng “cục, cục”. Các bé nghĩ gì?)
-
“Đó là chim! Chim tạo ra tiếng “cục, cục”.” (Đó là chim! Chim tạo ra tiếng “cục, cục”).
-
“Đúng rồi! Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của chim và tiếng “cục” trên thẻ của mình.” (Đúng rồi! Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của chim và tiếng “cục” trên thẻ của mình.)
-
“Tiếp tục giữ sự kiên nhẫn! Chúng ta đang rất vui vẻ. Bây giờ, hãy thử đoán tiếng tiếp theo.” (Tiếp tục giữ sự kiên nhẫn! Chúng ta đang rất vui vẻ. Bây giờ, hãy thử đoán tiếng tiếp theo.)
-
“Tôi nghe tiếng “rú, rú”. Tiếng này rất mạnh mẽ, phải không các bé?” (Tôi nghe tiếng “rú, rú”. Tiếng này rất mạnh mẽ, phải không các bé?)
eleven. “Đúng rồi, đó là con sư tử! Con sư tử rú rất to.” (Đúng rồi, đó là con sư tử! Con sư tử rú rất to.)
- “Hãy tìm hình ảnh của con sư tử và tiếng “rú” trên thẻ của mình, và các bé đã làm được! Các bé rất tuyệt vời!” (Hãy tìm hình ảnh của con sư tử và tiếng “rú” trên thẻ của mình, và các bé đã làm được! Các bé rất tuyệt vời!)
thirteen. “Tiếp tục chơi và học. Mỗi loài động vật có tiếng okêu đặc trưng, và chúng ta đang học chúng tất cả cùng nhau. Ai sẵn sàng nghe tiếng tiếp theo?” (Tiếp tục chơi và học. Mỗi loài động vật có tiếng kêu đặc trưng, và chúng ta đang học chúng tất cả cùng nhau. Ai sẵn sàng nghe tiếng tiếp theo?)
-
“Hãy tìm ra! Động vật nào tạo ra tiếng “vù, vù” này?” (Hãy tìm ra! Động vật nào tạo ra tiếng “vù, vù” này?)
-
“Đó là con ong! Ong vù khi bay.” (Đó là con ong! Ong vù khi bay.)
-
“Bây giờ, cho tôi xem hình ảnh của con ong và tiếng “vù” trên thẻ của mình.” (Bây giờ, cho tôi xem hình ảnh của con ong và tiếng “vù” trên thẻ của mình.)
-
“Tuyệt vời! Các bé đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục với nhiều tiếng okêu của động vật khác.” (Tuyệt vời! Các bé đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục với nhiều tiếng okêu của động vật khác.)
-
“Tiếp theo, tôi nghe tiếng “meo, meo”. Các bé biết động vật nào nói tiếng “meo” không?” (Tiếp theo, tôi nghe tiếng “meo, meo”. Các bé biết động vật nào nói tiếng “meo” không?)
-
“Đúng rồi, đó là con mèo! Con mèo tạo ra tiếng “meo, meo”.” (Đúng rồi, đó là con mèo! Con mèo tạo ra tiếng “meo, meo”).
-
“Hãy tìm hình ảnh của con mèo và tiếng “meo” trên thẻ của mình, và các bé đã là những ngôi sao!” (Hãy tìm hình ảnh của con mèo và tiếng “meo” trên thẻ của mình, và các bé đã là những ngôi sao!)
-
“Cảm ơn các bé đã làm rất tốt! Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều tiếng kêu của động vật. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu của chúng ta ngày mai.” (Cảm ơn các bé đã làm rất tốt! Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều tiếng kêu của động vật. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu của chúng ta ngày mai.)
Tạo bảng tìm từ
-
Mùa và Hoạt Động| Mùa Xuân| Mùa Hè| Mùa Thu| Mùa Đông
-
Hoạt Động Mùa Mỗi Năm| Trồng hoa và cây cối|| Thu hoạch quả táo và lá| Làm nhân snowman và trượt tuyết
three. Quần Áo Cần Thiết| Nón nón và kem chống nắng|| Áo len và khăn len| Boots ấm và găng tay
four. Hoạt Động Ngoại kích| Picnic trong công viên| Thể thao dưới nước trên hồ| Lễ hội thu hoạch| Đấu bông tuyết
- Học Tập và Đ| Đếm hoa| Làm lâu đài cát| Thu thập lá| Làm thiên thần tuyết
Xin giải đáp và thảo luận.
-
Hình Ảnh và Từ Vựng:
-
Trẻ em sẽ được trình bày với các hình ảnh của động vật cảnh như: chim, cá, thỏ, và gà.
-
Các từ vựng liên quan sẽ bao gồm: chim, cá, thỏ, gà, lồng, và môi trường sống.
-
Hội Thoại:
-
Thầy/Cô: “hi there các bạn, nhìn xem loài chim này đẹp biết dịu không? Các bạn nghĩ nó là gì?”
-
Trẻ Em: “Đó là chim công!”
-
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Chim công là một loại chim. Chim sống trên bầu trời hoặc trong cây. Các bạn biết cá sống ở đâu không?”
-
Trẻ Em: “Trong nước!”
-
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Cá sống trong nước. Họ bơi lội và ăn những sinh vật nhỏ bé. Các bạn có nuôi cá làm thú cưng trong nhà không?”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả nơi ở của các động vật cảnh mà họ đã tìm thấy.
-
Ví dụ: “Vẽ một bức tranh về con cá bơi lội trong nước.”
-
Thảo Luận:
-
Thầy/Cô có thể hỏi trẻ em về môi trường sống của các động vật cảnh, ví dụ: “Tại sao chim cần cây? Thỏ ăn gì?”
-
Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những gì họ biết và tưởng tượng về các động vật cảnh.
-
Tóm Tắt:
-
Thầy/Cô có thể tóm tắt lại các từ vựng và ý tưởng chính đã thảo luận: “Hôm nay chúng ta đã học về chim, cá, thỏ và gà. Họ sống trong các môi trường sống khác nhau và có chế độ ăn uống khác nhau. Việc chăm sóc thú cưng và môi trường sống của chúng rất quan trọng.”
-
Phản Hồi:
-
Trẻ em sẽ được hỏi về phản hồi của họ về bài học: “Các bạn thích học về các loài động vật này không? Loài động vật nào là yêu thích của các bạn?”
-
Thầy/Cô có thể ghi nhận và khuyến khích trẻ em chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của họ.
-
Hoạt Động okết Thúc:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu viết một câu ngắn về một trong những động vật cảnh mà họ đã học.
-
Ví dụ: “Tôi có một con cá tên là Vàng. Nó rất đẹp và nó thích bơi lội trong chậu của nó.”
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Cổ:
- Chọn một câu chuyện cổ về động vật hoặc thiên nhiên, chẳng hạn như “Câu Chuyện về Con Rồng và Cây Cối.” Đọc truyện này cho trẻ em nghe và sau đó hỏi họ về những gì họ đã nghe thấy.
- Hoạt Động Vẽ Hình:
- Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ. Hãy yêu cầu họ vẽ một hình ảnh mà họ nhớ trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là về con rồng, họ có thể vẽ con rồng và cây cối.
- Thảo Luận và kể Câu:
- Gặp gỡ trẻ em và hỏi họ về hình ảnh của họ. Hãy họ okể lại câu chuyện mà họ đã nghe. Điều này giúp trẻ em nhớ lại và tái hiện lại câu chuyện bằng lời nói.
four. Hoạt Động Đoán:– Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có một hình ảnh từ câu chuyện. Họ phải sử dụng từ vựng tiếng Anh để giải thích hình ảnh của mình cho các nhóm khác.
- Chơi Trò Chơi Nối Điểm:
- Tạo một bảng có các điểm được đánh dấu trên đó. Trẻ em phải sử dụng từ vựng tiếng Anh để nối các điểm lại với nhau để tạo thành một hình ảnh hoặc đồ vật từ câu chuyện.
- Hoạt Động Làm Thẻ:
- Trẻ em có thể làm các thẻ từ vựng từ câu chuyện. Mỗi thẻ có một hình ảnh và từ tiếng Anh. Họ có thể sử dụng thẻ này để chơi trò chơi ghi nhớ hoặc chơi trò chơi nối từ.
- Hoạt Động Đoán Hình:
- Trẻ em có thể được yêu cầu đóng mắt và một người trong nhóm sẽ mô tả một hình ảnh từ câu chuyện. Trẻ em khác phải đoán ra hình ảnh đó bằng từ tiếng Anh.
eight. Hoạt Động Thực Hành:– Nếu có điều kiện, trẻ em có thể thực hành các hoạt động ngoài trời như đi dạo trong công viên hoặc vườn, và sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả những gì họ thấy.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng giao tiếp và nhận diện vật thể trong ngữ cảnh thực tế.