Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, các em nhỏ của chúng ta luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về môi trường bằng tiếng Anh, các em không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn tình yêu và nhận thức bảo vệ thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác, cùng nhau khám phá và phát helloện những bí ẩn của thiên nhiên.
Hình ảnh môi trường
- Cây Cối:
- Hình ảnh một cây thông xanh mướt, lá xanh rì.
- Hình ảnh một cây oải hương với những bông hoa tím nhạt.
- Hình ảnh một cây táo với những quả táo đỏ chót.
- Nước:
- Hình ảnh một hồ nước trong xanh, có cá bơi lội.
- Hình ảnh một dòng suối chảy róc rách qua thảo nguyên.
- Hình ảnh một bãi biển với cát trắng và sóng biển.
- Động Vật:
- Hình ảnh một con gà con đang chạy nhảy.
- Hình ảnh một con bò đang ăn cỏ.
- Hình ảnh một con chim công với lông vũ rực rỡ.
- Thiên Nhiên:
- Hình ảnh một đám mây bông mềm mại.
- Hình ảnh một mặt trời đang lên, ánh nắng chói chang.
- Hình ảnh một mặt trăng sáng rực đêm khuya.
five. Thực Vật:– Hình ảnh một quả chuối chín vàng.- Hình ảnh một quả táo đỏ chót.- Hình ảnh một quả cam tươi xanh.
- Địa Điểm:
- Hình ảnh một khu rừng xanh mướt.
- Hình ảnh một thành phố đêm với ánh đèn lung linh.
- Hình ảnh một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ sáng lên.
Danh sách từ ẩn
- Mùa xuân ()
- hoa
- mưa
- xanh
- chim
- nắng
- cây cối
- Mùa hè ()
- nắng
- bãi biển
- kem đá
- bơi
- mũ nón
- cát
three. Mùa thu ()– lá- thu- mùa gặt- bí đỏ- mát- ấm
- Mùa đông ()
- tuyết
- lạnh
- khăn quàng cổ
- áo khoác
- nhân tạo tuyết
- lửa
- Mùa ()
- mùa xuân
- mùa hè
- mùa thu
- mùa đông
- thay đổi
- thời tiết
Cách chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Sử dụng các hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa, voi nước, và chim flamingo.
- Chuẩn Bị Từ Vựng:
- Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật dưới nước: cá, rùa, voi nước, chim flamingo, v.v.
three. Thực hiện Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một động vật dưới nước và trẻ em phải tìm và gạch tên đó từ danh sách từ vựng.- Nếu trẻ em tìm đúng, họ nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi.
- Bài Tập Đặc Biệt:
- Thêm một bài tập đặc biệt: trẻ em phải okết hợp từ vựng với hình ảnh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em phải viết từ “cá” dưới hình ảnh.
- Thời Gian và Lần Lượt:
- Đặt một giới hạn thời gian cho mỗi lượt chơi để trẻ em phải nhanh chóng và tập trung.
- Thay đổi người chơi theo từng lượt để đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tham gia.
- Khen Thưởng và Khuyến Khích:
- Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập tốt.
- Khuyến khích trẻ em không nản lòng và cố gắng hơn trong các lượt chơi tiếp theo.
- okết Thúc Trò Chơi:
- okayết thúc trò chơi bằng cách đọc lại danh sách từ vựng và nhắc nhở trẻ em về các từ đã học.
- Thảo luận về những điều trẻ em đã học được và cách chúng có thể sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Ví Dụ Cách Chơi:– Giáo viên: “Chúng ta chơi một trò chơi! Tôi sẽ nói tên một loài động vật dưới nước, và các bạn phải tìm và gạch tên đó từ danh sách từ vựng.”- Trẻ em: “Cá!”- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy xem các bạn có thể okết hợp từ vựng với hình ảnh không. Nếu hình ảnh là một con cá, các bạn viết từ ‘cá’ dưới hình ảnh.”
Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng nhận diện và kết hợp từ vựng với hình ảnh, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.
Dạy học từng hình ảnh
- Giới Thiệu Hình Ảnh:
- Dù có hình ảnh của một con cá, một con cá mập, và một con cá voi. Giới thiệu từng hình ảnh một cách đơn giản: “Xem hình này, nó là một con cá nhỏ. Xem hình này, nó là một con cá mập lớn. Và xem hình này, nó là một con cá voi khổng lồ.”
- Nói Về Tên Của Hình Ảnh:
- Đọc tên của mỗi hình ảnh: “Đây là một con cá. Đây là một con cá mập. Đây là một con cá voi.” Lặp lại nhiều lần để trẻ em quen thuộc với từ vựng.
- Thảo Luận Về Đặc Điểm:
- Hỏi trẻ em về đặc điểm của mỗi hình ảnh: “Bạn nghĩ gì về con cá này? Nó lớn hay nhỏ?” và “Cá mập này có cái đuôi dài không?”
four. kết Hợp với Câu Hỏi:– Đặt câu hỏi liên quan đến hình ảnh: “Bạn nghĩ con cá này sống ở đâu? Ở đại dương, phải không?”
five. Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh của một con cá mà họ thích vào một tờ giấy. Sau đó, họ có thể kể về con cá đó.
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về động vật biển. “Cực hay! Bạn biết rất nhiều về cá.”
- kết Thúc Buổi Học:
- kết thúc buổi học với một câu hỏi mở: “Bạn biết thêm những loài động vật nào sống ở đại dương?” để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và chia sẻ thêm kiến thức.
Thực hành tìm từng lần
Cách Chơi Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước và cua.
- In hoặc dán các hình ảnh này lên các thẻ hoặc tờ giấy.
- Trình Bày Hình Ảnh:
- Trình bày từng hình ảnh một cách rõ ràng và vui vẻ.
- Hỏi trẻ em tên của động vật nước đó bằng tiếng Anh.
- Đoán Từ:
- Nếu trẻ em không biết tên động vật, hãy chỉ ra các đặc điểm của nó và yêu cầu trẻ em đoán.
- Ví dụ: “This animal lives inside the water. It has an extended tail and webbed feet. what is it?” (Động vật này sống trong nước. Nó có một cái đuôi dài và chân có móng web. Nó là gì?)
four. Giải Đáp và Cải Thiện:– Khi trẻ em đoán đúng, khen ngợi và đọc lại tên động vật một cách rõ ràng.- Nếu trẻ em đoán sai, hãy giải thích và cho biết tên đúng của động vật.
five. Thực Hành Lặp Lại:– Thực hành với từng hình ảnh cho đến khi trẻ em đã nhớ tên của tất cả các động vật.- Bạn có thể thay đổi thứ tự các hình ảnh để trẻ em không bị nhàm chán.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ, hãy yêu cầu họ vẽ hoặc vẽ một trong những động vật đó.
- Hỏi trẻ em mô tả hình ảnh của họ bằng tiếng Anh.
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động.
- Khuyến khích trẻ em không nản lòng và tiếp tục học hỏi.
Ví Dụ Cách Chơi:
-
Hình Ảnh 1: Một con cá.
-
“what is this?” (Đây là gì?)
-
“it’s a fish.” (Đó là một con cá.)
-
“true task! Fish lives in the water.” (Cảm ơn bạn! Cá sống trong nước.)
-
Hình Ảnh 2: Một con rùa.
-
“what’s this?” (Đây là gì?)
-
“it is a turtle.” (Đó là một con rùa.)
-
“first rate! Turtles like to swim within the water.” (Rất tốt! Rùa thích bơi trong nước.)
-
Hình Ảnh three: Một con voi nước.
-
“what’s this?” (Đây là gì?)
-
“it is an elephant.” (Đó là một con voi.)
-
“Elephants can swim too! observe its large ears.” (Voi cũng có thể bơi! Hãy nhìn vào tai lớn của nó.)
Bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước và các hoạt động tương tác, trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng nhận diện và tưởng tượng của họ.
Đánh giá và khuyến khích
-
Xác Định kết Quả:
-
Sau khi trẻ hoàn thành bài tập tìm từ, giáo viên hoặc phụ huynh nên kiểm tra okết quả để xác định xem trẻ đã tìm đúng tất cả các từ hay chưa.
-
Nếu trẻ tìm được tất cả các từ, khen ngợi và khuyến khích trẻ đã làm rất tốt.
-
Cung Cấp Phản Hồi:
-
Nếu trẻ bỏ sót một số từ, giúp trẻ tìm lại những từ đó và giải thích lý do tại sao chúng nằm trong danh sách từ ẩn.
-
Đảm bảo rằng trẻ helloểu rõ và nhớ các từ đã tìm thấy.
-
Khuyến Khích Động Cực:
-
Trả lời các câu hỏi của trẻ về các từ hoặc hình ảnh liên quan, tạo ra một cuộc trò chuyện thú vị và học hỏi.
-
Cung cấ%ác phần thưởng nhỏ như sticky label hoặc khen ngợi bằng lời để khuyến khích trẻ.
-
Điều Chỉnh Cấp Độ Khó Khăn:
-
Nếu trẻ đã tìm được tất cả các từ dễ dàng, có thể tăng độ khó bằng cách thêm một số từ mới hoặc sử dụng hình ảnh phức tạp hơn.
-
Ngược lại, nếu trẻ gặp khó khăn, hãy giảm độ khó bằng cách sử dụng hình ảnh đơn giản hơn hoặc từ vựng dễ helloểu hơn.
-
Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực:
-
Tạo một không gian học tập vui tươi và thoải mái, nơi trẻ cảm thấy tự tin và hứng thú khi học.
-
Sử dụng âm nhạc, hình ảnh và các hoạt động tương tác để làm cho quá trình học trở nên hấp dẫn hơn.
-
okết Thúc Học Tập:
-
kết thúc bài tập bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã tìm thấy, giúp trẻ nhớ lại chúng một cách dễ dàng hơn.
-
Khuyến khích trẻ chia sẻ về những gì họ đã học và những gì họ thích nhất trong bài tập.