Trong thế giới đầy okỳ diệu này, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa vô vàn tiềm năng. Hãy cùng theo dõi một cậu bé dũng cảm, bắt đầu một hành trình đầy kịch tính, khám phá thế giới, phát hiện những bí ẩn của thiên nhiên, và trải nghiệm sức mạnh của sự lớn lên. Hãy cùng bước vào câu chuyện phiêu lưu của cậu bé này, cảm nhận trái tim dũng cảm và sự khát khao kiến thức của anh ta.
Phần Đặt từ ẩn
- Cây: Một tấm hình cây xanh tươi, rễ sâu, lá xanh mướt.
- Sông: Một bức ảnh sông với nước trong xanh, bờ cát và những con cá bơi lội.three. Chim: Hình ảnh một con chim đang đậu trên cành cây, lông。four. Mặt trời: Một bức tranh mặt trời đang, ánh sáng rực rỡ rơi.
- Đám mây: Hình ảnh những đám mây bông mềm mại trên bầu trời xanh.
- Gió: Một tấm hình gió làm rung lắc những cành cây.
- Mưa: Hình ảnh mưa rơi, những giọt nước nhỏ rơi xuống mặt đất.
- Rừng: Một bức tranh rừng xanh, với nhiều loại cây cối và động vật.
- Núi: Hình ảnh núi non hùng vĩ, với những đỉnh cao trọc lốc.
- Bãi biển: Một bức ảnh bãi biển, cát trắng, nước biển trong xanh.
Cách Thực hiện:
- Giáo viên sẽ dán các hình ảnh này lên một tấm bảng hoặc tường trong lớp học.
- Mỗi hình ảnh sẽ đi okayèm với một từ tiếng Anh viết nhỏ dưới chân hình ảnh.
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm và ghi lại các từ này trong một cuốn vở hoặc trên một tờ giấy.
Hoạt Động Thực hiện:
- Giáo viên có thể đọc to từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn về mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
- Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải chạy và dán từ đúng vào hình ảnh tương ứng.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp đoạn văn bạn muốn dịch sang tiếng Việt, tôi sẽ giúp bạn dịch ngay.
- Trò chơi Bài hát Màu sắc:
- Giáo viên: “Chào các bạn! Hãy cùng chơi một trò chơi bài hát về màu sắc. Các bạn có thể tìm những từ ngữ khớp với màu sắc không? Hãy nhìn vào hình ảnh của chúng!”
- Hình ảnh Động vật:
- Giáo viên: “Dưới đây là một số động vật. Các bạn có thể tìm những từ ngữ mô tả màu sắc của chúng không? Ví dụ, ‘xanh’ cho bầu trời và ‘đen’ cho cỏ xanh.”
- Bài tập Đếm và Tìm từ:
-
Giáo viên: “Hãy cùng đếm các động vật và tìm những từ ngữ khớp với màu sắc của chúng. Mỗi khi tôi nói tên và màu sắc của một loài động vật, các bạn hãy tìm từ ngữ đó.”
-
Giáo viên: “Một con cá xanh, hai con chim đỏ, ba con bướm vàng… Các bạn có thể tìm được từ ngữ ‘xanh’, ‘đỏ’ và ‘vàng’ không?”
four. Trò chơi Nối từ và Hình ảnh:– Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh và từ ngữ. Các bạn có thể khớp từ ngữ với hình ảnh đúng không?”
- Hoạt động Thực hành:
- Giáo viên: “Tôi sẽ cho các bạn một thẻ từ ngữ. Các bạn có thể cho tôi xem hình ảnh khớp với màu sắc này không? Ví dụ, nếu từ ngữ là ‘tím’, các bạn sẽ cho tôi xem bông tím.”
- Khen thưởng và Kiểm tra:
- Giáo viên: “Rất tốt! Nếu các bạn tìm được tất cả các từ ngữ, các bạn sẽ nhận được một ngôi sao. Hãy cùng kiểm tra công việc của các bạn cùng nhau.”
- kết thúc Trò chơi:
- Giáo viên: “Bây giờ, hãy cùng hát một bài hát về màu sắc mà chúng ta đã tìm thấy. Các bạn có thể tham gia không?”
Phần Giải thích và Học tập
- Giáo viên: “howdy các em, nhìn xem con cá này đẹp lắm. Nó có tên là ‘cá vàng’. Các em biết màu nàall rightông?”
- Trẻ em: “Vàng!”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Nó là màu vàng. Bây giờ, các em có thể kể tôi nghe tiếng cá okêu là gì không?”
- Trẻ em: “Bập bềng!”
- Giáo viên: “Rất tốt! Cá bập bềng trong nước. Bây giờ, chúng ta sẽ học về biển. Biển rất lớn và có rất nhiều loài cá. Các em có muốn đi du lịch đến biển không?”
- Trẻ em: “Có!”
- Giáo viên: “Trong biển, có nhiều loại cá khác nhau. Hãy cùng học về một số loại. Loại cá này gọi là ‘cá mập’. Nó có răng nanh sắc và sống ở đại dương.”
- Trẻ em: “Wow, cá mập to và đáng sợ!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, chúng to nhưng cũng rất thú vị. Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng cá mập okayêu.”
- Giáo viên: (Phát âm tiếng ồn của cá mập)
- Trẻ em: “Đó là tiếng okêu của cá mập!”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ học về một loại cá khác. Loại này gọi là ‘cá heo’. Cá heo rất thân thiện và chúng có thể nhảy cao ra khỏi nước.”
- Trẻ em: “Cá heo rất đáng yêu!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, chúng rất đáng yêu. Hãy lắng nghe tiếng cá heo okayêu.”
- Giáo viên: (Phát âm tiếng ồn của cá heo)
- Trẻ em: “Đó là tiếng okayêu của cá heo!”
- Giáo viên: “Các em đã làm rất tốt khi học về biển và các loài động vật trong đó. Hãy tiếp tục cố gắng!”