Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt độc giả vào một hành trình học tiếng Anh đầy okỳ diệu và thú vị. Bằng cách sử dụng những câu chuyện sống động, trò chơi tương tác và bài tập thực tế, các em nhỏ không chỉ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản của tiếng Anh mà còn khơi dậy sự hứng thú với việc học trong không khí vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này, mở đầu cho một hành trình phát triển tuyệt vời!
Hình ảnh môi trường
Chào Mr. Gấu! Ông đang làm gì ở đây?
Mr. Gấu: Ơ, tôi chỉ đang tìm lá để làm giường ấm. Đây là mùa thu, lá đang rơi xuống như mưa.
Mr. Mèo: Tôi sẽ đếm… Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười!
Rất tốt, Mr. Mèo! Bây giờ, chúng ta hãy tìm những điều liên quan đến mùa thu trong rừng.
Mr. Sóc: Ở trên cây! Đó là rất nhiều quả táo đỏ trên cành.
Mr. Thỏ: Tôi sẽ đếm… Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười!
Rất tốt, Mr. Thỏ! Bây giờ, chúng ta hãy tìm điều gì đó mọc vào mùa đông.
Mr. Chó sói: Trong tuyết,! Đ rất nhỏ và đẹp.
Mr. chim ưng: Tôi sẽ đếm… Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười!
Rất tuyệt vời, Mr. chim ưng! Bạn đã làm rất tốt việc đếm những thứ trong rừng. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi về môi trường xung quanh chúng ta!
Danh sách từ ẩn
- cây cối
- hoa
- sôngfour. núi
- bầu trời
- đám mây
- chimeight. cá
- mặt trời
- mặt trăngeleven. gió
- lá
- cỏ
- cát
- nướcsixteen. tuyết
- băng
- lửa
- đá
- đất
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Lấy một số hình ảnh động vật nước khác nhau như cá, cá sấu, cua, và tôm hùm.
- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: cá, cá sấu, cua, tôm hùm, v.v.
- Bước 1:
- Dùng một hình ảnh động vật nước để bắt đầu trò chơi. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cá.
- Đọc tên của hình ảnh cho trẻ em nghe: “Xem hình này. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”
three. Bước 2:– Hỏi trẻ em nếu họ biết tên của động vật đó bằng tiếng Anh. Nếu họ không biết, bạn có thể gợi ý: “Đó là gì? Đó là một…?”
- Bước three:
- Khi trẻ em đã nói ra tên của động vật, bạn có thể yêu cầu họ tìm từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó trong danh sách bạn đã chuẩn bị.
- Ví dụ: “Bạn có thể tìm từ ‘cá’ trong danh sách này không?”
- Bước 4:
- Trẻ em sẽ tìm kiếm từ trong danh sách và đọc to từ đó ra. Nếu họ tìm thấy và đọc đúng, bạn có thể khen ngợi và thưởng cho họ một điểm hoặc phần thưởng nhỏ.
- Bước 5:
- Tiếp tục với các hình ảnh động vật khác và từ tiếng Anh liên quan đến chúng. Bạn có thể làm này một cách lặp lại để trẻ em quen thuộc với các từ mới.
- Bước 6:
- Cuối cùng, bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để xem ai tìm kiếm và đọc đúng từ nhiều nhất. Trẻ em có thể được thưởng điểm hoặc phần thưởng nếu họ chiến thắng.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại các hình ảnh động vật nước mà họ đã học được trong trò chơi.
- Họ có thể okayể một câu chuyện ngắn về các động vật mà họ đã tìm hiểu.
- Trẻ em có thể tạo một bảng từ vựng nhỏ của riêng họ với các từ đã tìm thấy và hình ảnh tương ứng.
Lợi Ích:
- Tăng cường kỹ năng từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Hỗ trợ việc học thông qua hình ảnh và hoạt động thực hành.
- Nâng cao khả năng nhận diện và nhớ lại từ vựng.
Hình ảnh
- Một bức tranh sôi động với nhiều hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim trên ao nhỏ.
- Một tảng đá nhỏ với các con đường mờ ảo dẫn đến các hold động.
- Một tấm bảng với các từ tiếng Anh như “fish”, “turtle”, “chicken”, “rock”, “hole”.
- Một chiếc máy tính bảng nhỏ helloển thị các từ và hình ảnh tương ứng.
Cách Chơi:1. Giới Thiệu Trò Chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về các động vật nước. Các bạn hãy nhìn vào bức tranh và tìm các từ mà tôi sẽ đọc ra.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Đầu tiên, tôi sẽ đọc từ ‘fish’. Các bạn hãy tìm hình ảnh cá trong bức tranh và đánh dấu nó.”
- (Đọc từng từ và trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các hình ảnh tương ứng.)
three. Giải Đáp và Hướng Dẫn:– “Đúng rồi, đó là hình ảnh cá. Cá sống trong ao và sông. Cá có vây và vây giú%úng bơi lội.”- “Tiếp theo, từ là ‘turtle’. Rùa có vỏ cứng và sống trong ao. Rùa rất chậm nhưng rất thông minh.”
four. Hoạt Động Thực Hành:– “Các bạn hãy tưởng tượng mình là một chú cá hoặc rùa. Hãy nhảy múa hoặc di chuyển chậm rãi như chúng.”- “Bây giờ, các bạn hãy đứng lên và đọc từ mà các bạn đã tìm thấy ra.”
- kết Thúc Trò Chơi:
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tưởng tượng mình đang sống trong ao và gặp gỡ các loài động vật nước khác.”
Lợi Ích:– Tăng cường khả năng nhận diện từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Hỗ trợ việc học thông qua hình ảnh và hoạt động thể chất.- Nâng cao okỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Dịch sang tiếng Việt:
- Một bức tranh sôi động với nhiều hình ảnh động vật nước như cá, rùa và chim trên ao nhỏ.
- Một tảng đá nhỏ với những con đường mờ ảo dẫn đến các cling động.
- Một bảng với những từ tiếng Anh như “cá”, “rùa”, “ chim”, “đá”, “hold”.
- Một chiếc máy tính bảng nhỏ helloển thị những từ và hình ảnh tương ứng.
Cách Chơi:1. Giới Thiệu Trò Chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về các động vật nước. Các bạn hãy nhìn vào bức tranh và tìm những từ mà tôi sẽ đọc ra.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Đầu tiên, tôi sẽ đọc từ ‘cá’. Các bạn hãy tìm hình ảnh cá trong bức tranh và đánh dấu nó.”
- (Đọc từng từ và trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các hình ảnh tương ứng.)
three. Giải Đáp và Hướng Dẫn:– “Đúng rồi, đó là hình ảnh cá. Cá sống trong ao và sông. Cá có vây và vây giúp.c.úng bơi lội.”- “Tiếp theo, từ là ‘rùa’. Rùa có vỏ cứng và sống trong ao. Rùa rất chậm nhưng rất thông minh.”
four. Hoạt Động Thực Hành:– “Các bạn hãy tưởng tượng mình là một chú cá hoặc rùa. Hãy nhảy múa hoặc di chuyển chậm rãi như chúng.”- “Bây giờ, các bạn hãy đứng lên và đọc từ mà các bạn đã tìm thấy ra.”
five. okết Thúc Trò Chơi:– “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tưởng tượng mình đang sống trong ao và gặp gỡ các loài động vật nước khác.”
Lợi Ích:– Tăng cường khả năng nhận diện từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Hỗ trợ việc học thông qua hình ảnh và hoạt động thể chất.- Nâng cao okỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Danh sách từ
- Cây
- Hoa
- Mặt trời
- Đám mâyfive. Gió
- Mưa
- Băng
- Nước
- Núi
- Sông
- Ao
- Biểnthirteen. Sao
- Mặt trăng
- Bầu trời
- Đất
- Lá
- Cỏ
- Cát
- Đất sét