Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Để giúp trẻ em helloểu và thưởng thức sự đa dạng của thế giới này tốt hơn, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các hoạt động thú vị và có giá trị giáo dục, nhằm thông qua các trò chơi và tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình kỳ diệu này về việc học tiếng Anh nhé!
Hình ảnh và hạn chế từ
Chào! Hôm nay trời nắng và chúng ta sẽ đi công viên! Những gì bạn thấy? Có rất nhiều cây cối, cỏ xanh và hoa. Nè, có một con chim trong cây! chim có màu gì? chim có màu vàng!
Khí hậu như thế nào hôm nay? Trời nắng và ấm. Hãy tìm thêm những thứ trong công viên và hãy nói về chúng bằng tiếng Anh.
Những gì có trong công viên?– Cây cối- Cỏ xanh- Hoa- chim- Ghế ngồi trong công viên- Đường trượt- Cánh cửa quay- Trẻ con đang chơi đùa
Hoạt động:1. Tìm và Nói: Đi quanh công viên và tìm thứ gì đó. Sau đó, nói tên nó bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Tôi thấy một cây. Cây!”- Ví dụ: “Có những bông hoa. Hoa!”
- Đồng màu: Tìm thứ nào có màu giống như vật tôi để ra.
- Ví dụ: “Hãy cho tôi thứ màu vàng. chim có màu vàng!”
three. Thời gian okể chuyện: Tôi sẽ kể một câu chuyện về công viên. Hãy lắng nghe okỹ và trả lời câu hỏi.- Ví dụ: “Một ngày trời nắng, một cô gái nhỏ đã đến công viên. Cô thấy một chiếc cửa quay đỏ. Cô chơi trên cửa quay và có rất nhiều vui vẻ. Cô thấy gì sau khi chơi trên cửa quay?”
Câu nói mẫu:– Tôi thấy một cây.- Cỏ xanh.- Hoa rất đẹp.- chim đang hót.- Hãy chơi trên đường trượt.- Tôi muốn chơi cửa quay.
Bằng cách chơi và nói về công viên, chúng ta đang học từ mới và vui chơi cùng nhau!
Danh sách từ ẩn
- Spring: Cây hoa, cỏ xanh, ánh nắng, mưa, cầu vồng, bướm.
- summer: Ánh nắng, bãi biển, cát, đại dương, kem, vỏ sò, kính râm.three. Autumn: Lá rụng, mùa thu, quả, mùa gặt, quả táo, màu, đuổn cỏ.four. iciness: Nước băng, nhân vật tuyết, khăn len, găng tay, xe trượt, lò sưởi, tuyết đa dạng.
Cách chơi
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con cá vàng bơi lội trong ao. Giáo viên nói: “what’s this?” (Đây là gì?)
- Các em nhìn vào hình ảnh con cá vàng bơi lội trong ao. Giáo viên hỏi: “Đây là gì?”
- Một trẻ em trả lời: “it is a fish.” (Đó là một con cá.)
- Một trẻ em trả lời: “Đó là một con cá.”
three. Giáo viên nói: “sure, it’s a fish. Can you assert ‘goldfish’? (Đúng vậy, đó là một con cá. Bạn có thể nói ‘goldfish’ không?)- Giáo viên nói: “Đúng vậy, đó là một con cá. Các em có thể nói ‘goldfish’ không?”
- Trẻ em lặp lại: “Goldfish.” (Goldfish.)
- Trẻ em lặp lại: “Goldfish.”
five. Giáo viên tiếp tục với hình ảnh một con chim sẻ. “what’s this?” (Đây là gì?)- Giáo viên tiếp tục với hình ảnh con chim sẻ. “Đây là gì?”
- Một trẻ em trả lời: “it’s a mouse.” (Đó là một con chuột.)
- Một trẻ em trả lời: “Đó là một con chuột.”
- Giáo viên nói: “No, it really is a fowl. it is a sparrow. Can you say ‘sparrow’? (Không, đó là một con chim. Đó là một con chim sẻ. Bạn có thể nói ‘sparrow’ không?)
- Giáo viên nói: “Không, đó là một con chim. Đó là một con chim sẻ. Các em có thể nói ‘sparrow’ không?”
- Trẻ em lặp lại: “Sparrow.” (Sparrow.)
- Trẻ em lặp lại: “Sparrow.”
nine. Giáo viên tiếp tục với hình ảnh một con gà mái. “what’s this?” (Đây là gì?)- Giáo viên tiếp tục với hình ảnh con gà mái. “Đây là gì?”
- Một trẻ em trả lời: “it is a fowl.” (Đó là một con gà.)
- Một trẻ em trả lời: “Đó là một con gà.”
eleven. Giáo viên nói: “yes, it truly is a fowl. Can you assert ‘chicken’? (Đúng vậy, đó là một con gà. Bạn có thể nói ‘hen’ không?)- Giáo viên nói: “Đúng vậy, đó là một con gà. Các em có thể nói ‘fowl’ không?”
- Trẻ em lặp lại: “hen.” (hen.)
- Trẻ em lặp lại: “fowl.”
thirteen. Giáo viên okết thúc trò chơi: “incredible activity, everyone! you’ve discovered so many animal names in English.” (Công việc rất tốt, mọi người! Các em đã học được rất nhiều tên động vật bằng tiếng Anh.)- Giáo viên kết thúc trò chơi: “Công việc rất tốt, các em! Các em đã học được rất nhiều tên động vật bằng tiếng Anh rồi.”
Hình Ảnh và Từ Hạn Chế:
- Cá vàng: goldfish
- Chim sẻ: sparrow
- Gà mái: henfour. Con chuột: mousefive. Con chim cu: sparrow
- Con chim bồ câu: pigeon
- Con gà: heneight. Con ngựa: horsenine. Con bò: cow
- Con trâu: coweleven. Con cừu: sheep
- Con dê: goatthirteen. Con mèo: cat
- Con chó: dog
- Con chuột: mouse
Cách Chơi:
- Giáo viên hoặc phụ huynh hiển thị hình ảnh của một động vật.
- Họ hỏi trẻ em “what’s this?” (Đây là gì?)
- Trẻ em trả lời bằng tiếng Anh và đọc to từ đó.
- Giáo viên xác nhận và khuyến khích trẻ em lặp lại từ đó.
- Quá trình này lặp lại với mỗi hình ảnh khác.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm nhận một bộ hình ảnh động vật nước.
- Một thành viên trong nhóm được chọn làm người chơi đoán.
- Người chơi đoán sẽ được nhìn thấy hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
- Sau khi đoán đúng, nhóm sẽ nhận được điểm.
- Học Ngữ Vụ:
- Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch.
- Trong câu chuyện, sẽ có nhiều từ liên quan đến ngày và giờ.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nghe và lắng nghe okayỹ để tìm ra các từ đó.
- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu viết ra các từ đã tìm thấy.
three. Bài Thơ Ngắn:– Trẻ em sẽ được đọc các bài thơ ngắn liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh.- Sau khi đọc xong, trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả bức tranh trong bài thơ.- Trẻ em sẽ được khuyến khích sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để làm nổi bật bức tranh của mình.
four. Viết Chữ Với Âm Thanh:– Trẻ em sẽ được cung cấpercentác từ tiếng Anh đơn giản và kèm theo âm thanh của chúng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết từ đó ra và sau đó phát âm để kiểm tra chính xác.- Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ giúp trẻ em phát âm đúng và chính xác.
- Cuộc Phiêu Lưu Của Chim Trắng:
- Trẻ em sẽ được kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một chim trắng trong công viên.
- Trong quá trình okể chuyện, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ dừng lại và hỏi trẻ em về những chi tiết mà họ đã nghe thấy.
- Trẻ em sẽ được khuyến khích nói ra những gì họ đã hiểu và tưởng tượng về câu chuyện.
- Giao Tiế%ơ Bản Trong Công Viên Giải Trí:
- Trẻ em sẽ được đưa đến một công viên giải trí và được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
- Họ sẽ học các từ và cụm từ đơn giản như “am i able to play right here?”, “in which is the rest room?”, “I want a balloon”.
- Trẻ em sẽ được thực hành giao tiếp bằng cách hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản.
- Nối Từ Với Hình Ảnh Đồ Ăn:
- Trẻ em sẽ được cung cấpercentác hình ảnh đồ ăn mà họ thích.
- Họ sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “i really like apples” sẽ được nối với hình ảnh quả táo.
eight. Hội thoại Mua Đồ Trong Cửa Hàng Trẻ Em:– Trẻ em sẽ được đưa đến một cửa hàng trẻ em và được hướng dẫn cách mua đồ.- Họ sẽ học các từ và cụm từ đơn giản như “How plenty is this?”, “I want that”, “can i attempt it?”.- Trẻ em sẽ được thực hành mua đồ bằng tiếng Anh.
nine. Đọc Về Sở Thú:– Trẻ em sẽ được đọc một bài tập đọc ngắn về sở thú.- Họ sẽ được yêu cầu theo dõi hình ảnh và trả lời các câu hỏi về nội dung bài đọc.- Ví dụ: “What animal is this?” hoặc “wherein does this animal stay?”.
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ được okể một câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh để giúp người khác.
- Câu chuyện sẽ bao gồm các từ và cụm từ đơn giản mà trẻ em có thể dễ dàng helloểu và bắt chước.
- Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và tham gia vào trò chơi thi đấu.
- Mỗi nhóm sẽ nhận được một bộ câu hỏi về động vật.
- Họ sẽ trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh và nhóm nào trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ nhận được điểm.
- Học Về Biển và Động Vật Nước:
- Trẻ em sẽ được học về các loài động vật sống ở biển và cách chúng sinh sống.
Đánh giá
- Điểm Thưởng Phần: Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng khi tìm thấy và đọc to các từ ẩn. Mỗi từ được điểm 1 điểm.
- Danh Sách Điểm: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ theo dõi số điểm của mỗi trẻ em trong suốt trò chơi.
- okết Quả Cuối Cùng: Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một lá thư khen ngợi hoặc một phụ kiện nhỏ nếu họ đạt được số điểm cao nhất.
- Phản Hồi Trẻ Em: Sau trò chơi, giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy và sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này sẽ giúp xác nhận hiểu biết của trẻ em về các từ đó.
- Phản Hồi Giáo Viên: Giáo viên nên lưu ý đến sự tiến bộ của từng trẻ em và cung cấp phản hồi cá nhân hóa để giúp họ cải thiện okayỹ năng tìm từ và đọc hiểu.