Trong thế giới này đầy sắc màu và sự sôi động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh okỳ diệu, qua những hoạt động đơn giản và thú vị, giúpercentác em nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong niềm vui. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình học tập tuyệt vời này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Hội thoại về việc thăm họ hàng:
Trẻ: Chào, bà! Chào, ông! Con nhớ bà và ông lắm rồi!
Bà: Ồ, con yêu! Bà và ông cũng nhớ con lắm! Vào đi, vào đi!
Trẻ: Bà, cái đồ đỏ lớn ở phòng khách này là gì?
Ông: Đó là ghế đệm ấm cúng của chúng ta. Chúng ta thích ngồi đây và trò chuyện cùng nhau.
Trẻ: Con có thể ngồi ở đây không?
Bà: Chắc chắn rồi! Hãy đến bên bà, chúng ta sẽ ngồi cùng nhau và nói chuyện.
Trẻ: Bà, cái đồ sáng lấp lánh trên bàn này là gì?
Ông: Đó là album ảnh yêu thích của chúng ta. Chúng ta có rất nhiều kỷ niệm ở đó.
Trẻ: Con muốn xem! (Đang xem ảnh) Wow, ông, con thấy ông hồi nhỏ thế này!
Ông: Có phải không? Thời gian trôi nhanh lắm, phải không?
Trẻ: Bà, mùi gì vậy?
Bà: Đó là mùi bánh quy ngon ngất ngây từ bếp. Bà đang làm bánh quy chocolate yêu thích của con!
Trẻ: Ngon lắm! Con có thể giúp không?
Bà: Chắc chắn rồi! Tại sao con không trộn bột và đường?
Trẻ: (Trộn bột và đường) Đúng là rất vui!
Ông: Đúng vậy, cách này rất tuyệt vời để dành thời gian cùng nhau.
Trẻ: Bà, ông, con có tiếng nào vậy?
Bà: Đó là tiếng máy giặt. Nó đang giặt quần áo của chúng ta. Chúng ta cần giữ nhà sạch sẽ và gọn gàng.
Trẻ: Con muốn giúp với điều đó!
Bà: Đúng vậy, con có thể gấp quần áo sau khi nó khô.
Trẻ: (Gấp quần áo) Đây thực sự rất vui!
Ông: Đúng vậy, việc có thời gian cùng gia đình luôn rất tuyệt vời.
Trẻ: Bà, ông, con đã có một ngày vui vẻ hôm nay. Con yêu quý việc đến thăm bà và ông!
Bà: Chúng ta cũng yêu quý khi có con ở đây, con yêu. Hãy đến bất cứ khi nào con muốn.
Trẻ: Con sẽ thế! Tạm biệt, bà! Tạm biệt, ông!
Ông: Tạm biệt, con yêu! Cẩn thận!
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh của các loài động vật như gấu, khỉ, voi, và chim lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: bear (gấu), monkey (khỉ), elephant (voi), chook (chim), v.v.
- Thực helloện:
- Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh động vật cho trẻ em và yêu cầu họ nhận biết chúng.
- Bước 2: Đọc tên của mỗi loài động vật và yêu cầu trẻ em nói theo.
- Bước 3: Thực helloện các hoạt động sau:
- Hoạt Động 1: “Tìm gấu” (discover the bear). Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh gấu.
- Hoạt Động 2: “Chỉ vàalrightỉ” (factor to the monkey). Trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh khỉ.
- Hoạt Động 3: “Đây là gì?” (what’s this?). Trẻ em sẽ nói tên loài động vật khi bạn chỉ vào hình ảnh.
three. Đánh Giá:– Bước 1: Kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên các loài động vật.- Bước 2: Khen thưởng trẻ em có thành tích tốt nhất trong các hoạt động.
- Tăng Cường:
- Bước 1: Thêm các từ vựng mới như “to lớn” (massive), “nhỏ” (small), “happiness” (happy), “buồn” (unhappy) để trẻ em mô tả cảm xúc và okayích thước của các loài động vật.
- Bước 2: Thực helloện các câu hỏi mở như “Gấu ăn gì?” (What does the bear eat?) để trẻ em sử dụng từ vựng đã học.
- okết Thúc:
- Bước 1: Tóm tắt lại từ vựng và hoạt động đã học.
- Bước 2: Khen thưởng trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi về các loài động vật.
Đọc và Định NghĩaĐọc và Định Nghĩa nghĩa là “Đọc và Định Nghĩa” trong tiếng Trung. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học tập, có thể dịch sang tiếng Việt là “Đọc và Giải nghĩa”.
Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được trình bày các hình ảnh của các đối tượng như cây cối, động vật, hiện tượng tự nhiên, và các vật liệu môi trường.- Từ Vựng: Các từ như cây (cây), chim (chim), sông (sông), núi (núi), bầu trời (bầu trời), cát (cát), lá (lá), v.v.- Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các từ với hình ảnh tương ứng. Sau đó, họ sẽ được đọc lại từ vựng và giải thích ý nghĩa của chúng.
Hoạt Động Thực Hành:– Đọc và Định Nghĩa: Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên từ và trẻ em sẽ tìm hình ảnh phù hợp để nối. Ví dụ: “Hãy tìm cây.” Sau đó, trẻ em sẽ được hỏi: “Cây là gì?”- Đố Vui: Giáo viên có thể hỏi các câu đố vui để trẻ em nhớ từ mới hơn. Ví dụ: “Bạn có thể tìm thấy sông không?”- Trò Chơi Đố: Trẻ em sẽ nhận được điểm khi nối đúng từ với hình ảnh. Ví dụ: “Nếu bạn tìm thấy lá, bạn được một điểm.”
kết Thúc:– Tóm Tắt: Giáo viên sẽ tóm tắt lại từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.- Khen Thưởng: Trẻ em có thành tích tốt nhất sẽ được khen thưởng để khuyến khích sự tham gia tích cực.
Đố vui
-
“Chこれは gì? Đó là cây! Bạn có thể nói ‘cây’ không?”
-
“Xem lá trên cây. Chúng là xanh. Bạn có thể nói ‘xanh’ không?”
-
“Bây giờ, tìm quả táo. Nó màu gì? Đúng vậy, nó là đỏ. Bạn có thể nói ‘đỏ’ không?”
-
“Có một bông hoa ở đây. Hoa màu gì? Nó là vàng. Bạn có thể nói ‘vàng’ không?”
-
“Hãy tìm ánh nắng. Ánh nắng cũng là vàng. Bạn có thể nói ‘vàng’ một lần nữa không?”
-
“Bây giờ, hãy tạo một câu với những màu sắc chúng ta vừa học. Ví dụ, ‘Cây là xanh.’ Bạn có thể thử không?”
-
“Và bây giờ, hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một màu sắc, và bạn phải tìm vật có màu đó. Hãy bắt đầu với ‘xanh lam’. Ai có thể tìm vật xanh lam?”
-
“Nhớ rằng, học từ mới là thú vị! Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ giỏi tiếng Anh hơn.”
Trò chơi đố
-
Câu Đố 1: “Loài động vật nào có cổ dài và sống ở sa mạc?” (Động vật nào có cổ dài và sống ở sa mạc?)
-
Đáp Án: “Gấu đực” (Giraffe – Gấu đực).
-
Câu Đố 2: “Loài động vật nào có đuôi dày và thường thấy ở rừng mưa?” (Động vật nào có đuôi dày và thường thấy ở rừng mưa?)
-
Đáp Án: “Chó rừng” (Baboon – Chó rừng).
-
Câu Đố three: “Loài động vật nào là loài chim lớn nhất trên thế giới và có thể thấy ở Úc?” (Động vật nào là loài chim lớn nhất trên thế giới và có thể thấy ở Úc?)
-
Đáp Án: “Chim Emu” (Emu – chim Emu).
-
Câu Đố 4: “Loài động vật nào có mõm dài và linh hoạt và được biết đến với sức mạnh của mình?” (Động vật nào có mõm dài và linh hoạt và được biết đến với sức mạnh của mình?)
-
Đáp Án: “Voi” (Elephant – voi).
-
Câu Đố five: “Loài động vật nào có đôi răng tusk dài và nhọn và thường thấy ở rừng rậm?” (Động vật nào có đôi răng tusk dài và nhọn và thường thấy ở rừng rậm?)
-
Đáp Án: “Báo” (Tiger – báo).
Những câu đố này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ các loài động vật hoang dã.