Giáo Lý Âm Ái Trong Tiếng Anh: Học Từ Mới Thông Qua Các Hình Ảnh Màu Sắc

Trong thiên nhiên tuyệt đẹp, màu sắc là những phù thủy dễ thương. Chúng làm cho thế giới thêm phong phú và đa dạng, cũng trở thành vật phẩm tuyệt vời để trẻ em khám phá và học tập. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé thông qua một loạt bài thơ tiếng Anh dễ helloểu, giú%ác bé cảm nhận vẻ đẹpercentủa mọi màu sắc xung quanh và. Hãy cầm cây bút vẽ, bắt đầu hành trình màu sắc này nhé!

Giới thiệu trò chơi

Bà bán hàng: “Xin chào, đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm gì hôm nay không?”

Trẻ em: “Xin chào! Tôi muốn một chiếc xe chơi.”

Bà bán hàng: “Chọn rất hay! Bạn muốn chiếc nhỏ hay lớn?”

Trẻ em: “Một chiếc nhỏ, xin hãy.”

Bà bán hàng: “Xin cho bạn chiếc xe chơi nhỏ này. Nó màu đỏ và chạy vù vù!”

Trẻ em: “Rất cool! Tôi có thể thử nó không?”

Bà bán hàng: “Chắc chắn rồi! Chỉ cần nhấn nút và nhìn nó chạy.”

Trẻ em: “Wow, nó chạy nhanh quá! Chi phí bao nhiêu?”

Bà bán hàng: “Chỉ có five đô l. a.. Bạn có muốn trả tiền ngay không?”

Trẻ em: “Đúng vậy, xin hãy.”

Bà bán hàng: “Xin cho bạn chiếc xe chơi của bạn. Chúc bạn chơi vui vẻ!”

Trẻ em: “Cảm ơn nhiều lắm! Đây là một ngày tuyệt vời!”

Bắt đầu trò chơi

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh của một con cá. Các em hãy nhìn kỹ và tưởng tượng mình đang ở bên cạnh nó.”
  1. Đoán Từ:
  • “Ai có thể nói tên của con cá này bằng tiếng Anh? Đúng rồi, là ‘fish’!”

three. Âm Thanh Động Vật:– “Các em nghe thấy tiếng cá bơi lội không? Đó là tiếng ‘swim’ của con cá.”

four. Hình Ảnh Thêm:– “Bây giờ, chúng ta có hình ảnh của một con tôm. Các em hãy nhìn và đoán xem nó là gì.”

five. Đoán Từ Thứ Hai:– “Đúng rồi, đó là ‘shrimp’. Các em có thể nghe tiếng tôm nhảy không? Đó là tiếng ‘bounce’.”

  1. kết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • “Chúng ta có thể okayết hợp hình ảnh và từ vựng không? Ví dụ, con cá bơi lội trong ao ‘swim in the pond’.”
  1. Tiếp Tục Với Các Hình Ảnh Khác:
  • “Hãy nhìn hình ảnh của một con rùa. Các em biết nó là gì không? Đúng rồi, là ‘turtle’.”

eight. Âm Thanh Thứ Ba:– “Các em nghe tiếng rùa bơi lội không? Đó là tiếng ‘slowly’ của con rùa.”

nine. okayết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng Thứ Hai:– “Con rùa bơi lội chậm chạp trong ao ‘actions slowly inside the pond’.”

  1. kết Thúc Buổi Học:
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng về động vật nước và âm thanh của chúng. Các em đã làm rất tốt!”

Tìm kiếm từ

  • “Xem hình ảnh này của một con mèo. Anh/chị có thể nói ‘meo meo’ không?”
  • “Bây giờ, nhìn vào con cá. Con cá làm tiếng gì?”
  • “Đúng rồi! Con cá nói ‘blub blub’.”
  • “Hãy thử một lần nữa. Con chó làm tiếng gì?”
  • “Đúng rồi, con chó nói ‘woof woof’.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử con vịt.”
  • “Con vịt nói ‘quack quack!’”
  • “Đúng rồi! Mỗi loài động vật có một tiếng kêu đặc biệt.”
  • “Bây giờ, chúng ta chơi lại với hình ảnh tiếp theo.”
  • “Lần này là một con chim. Con chim làm tiếng gì?”
  • “Con chim nói ‘tweet tweet!’”
  • “Rất tuyệt vời! Cố gắng,!”
  • “Hãy chuyển sang loài động vật tiếp theo. Đó là con rùa. Con rùa làm tiếng gì?”
  • “Con rùa không có tiếng kêu nhưng chúng ta có thể nói ‘turtle’ và tưởng tượng nó bơi chậm rãi.”
  • “Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta còn một loài động vật khác để đoán.”
  • “Đây là con gấu. Con gấu làm tiếng gì?”
  • “Con gấu nói ‘moo Moo!’”
  • “Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta làm một lượt tiếp theo với các loài động vật còn lại.”
  • “Hãy nhớ rằng, mỗi loài động vật có một tiếng okêu đặc biệt. Hãy tìm ra chúng tất cả!”

Hãy giải đáp câu hỏi

  • Câu Hỏi: Bạn nghĩ rằng con gấu ăn gì trong rừng?

  • Trả Lời: Con gấu ăn thực vật và các loài động vật nhỏ. Nó là một okẻ ăn uống rất nhiều!

  • Câu Hỏi: Bạn có thể đoán được cá ăn gì trong sông không?

  • Trả Lời: Cá ăn các loài côn trùng nhỏ và thực vật. Họ bơi và ăn khi tìm kiếm thức ăn.

  • Câu Hỏi: chim ăn gì trong bầu trời?

  • Trả Lời: chim ăn hạt giống, trái cây và các loài côn trùng nhỏ. Họ bay từ cây này sang cây khác để tìm kiếm thức ăn.

  • Câu Hỏi: nai ăn gì trong đồng cỏ?

  • Trả Lời: nai ăn cỏ và lá. Họ rất cẩn thận khi ăn để tránh bị。

  • Câu Hỏi: sư tử ăn gì trong sa mạc?

  • Trả Lời: sư tử ăn các loài động vật lớn như ngựa vằn và antelope. Họ săn。

  • Câu Hỏi: voi ăn gì trong rừng rậm?

  • Trả Lời: voi ăn rất nhiều cây và lá. Họ sử dụng mõm để nhặt thức ăn từ mặt đất.

  • Câu Hỏi: ếch ăn gì trong ao?

  • Trả Lời: ếch ăn các loài côn trùng nhỏ như muỗi và ruồi. Họ rất giỏi trong việc bắt chúng bằng chân dài của mình.

  • Câu Hỏi: giraffe ăn gì trong đồng cỏ?

  • Trả Lời: giraffe ăn lá từ các cây cao. Họ có cổ rất dài để nhặt lá ở trên cao.

  • Câu Hỏi: tigers ăn gì trong rừng?

  • Trả Lời: tigers ăn các loài động vật lớn như nai và lợn rừng. Họ là những okayẻ săn mồi mạnh mẽ và mạnh mẽ.

  • Câu Hỏi: hippos ăn gì trong sông?

  • Trả Lời: hippos ăn các loại cây và cỏ. Họ là những okẻ ăn uống rất nhiều và dành phần lớn thời gian để ăn và nghỉ ngơi.

Tiếp tục tìm kiếm

  • “Đây là gì?” (that is what?)
  • “Đây là cá.” (that is a fish.)
  • “Cá có màu gì?” (What coloration is the fish?)
  • “Cá có màu đỏ.” (The fish is red.)
  • “Cá ăn gì?” (What do fish devour?)
  • “Cá ăn côn trùng nhỏ.” (Fish eat small bugs.)

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một bức hình, và bạn hãy nói ra điều bạn thấy.”
  • “Xem hình này. Bạn thấy gì?” (have a look at this photo. What do you notice?)
  • “Đó là chim? Không, đó là cá. Bạn đã làm rất tốt!”

Khen Ngợi Trẻ Em:

  • “Bạn đang làm rất tuyệt vời trong việc tìm kiếm từ vựng!”
  • “Tôi rất tự hào vì bạn đã biết nhiều từ mới hôm nay!”

Tiếp Tục Tìm Kiếm:

  • “Bây giờ, chúng ta hãy tìm thêm từ. Bạn có thể tìm thấy một ‘mèo’ trong hình không?”
  • “Đúng vậy, có một con mèo. Rất tốt!”

Hướng Dẫn Cụ Thể:

  • “Hãy nhớ, khi bạn tìm thấy một từ, hãy nói to để mọi người đều nghe thấy.”
  • “Nếu bạn không chắc chắn, điều đó hoàn toàn được. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để tìm câu trả lời.”

kết Thúc Buổi Học:

  • “Chúng ta đã có một buổi học rất tuyệt vời hôm nay. Tôi rất vui vì thấy bạn đã học được nhiều.”
  • “Hãy kết thúc trò chơi của chúng ta và sau đó chúng ta có thể có một chút nghỉ ngơi.”

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em không bị áp lực khi tìm kiếm từ vựng. Hãy khuyến khích họ tự tin và vui vẻ trong quá trình học.
  • Sử dụng hình ảnh đa dạng và hấp dẫn để trẻ em hứng thú hơn với trò chơi.
  • Hãy kết hợp giữa việc tìm kiếm từ vựng và hoạt động thực hành để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.

Kết thúc trò chơi

  • “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ về mùa xuân, hè, thu và đông. Các em đã làm rất tốt! Hãy tưởng tượng mình đang ở trong mỗi mùa và làm những việc thú vị.”
  • “Bây giờ, các em hãy tưởng tượng mình đang ở trong một vườn hoa. Hãy tưởng tượng những bông hoa có màu gì? Hãy viết ra những từ màu sắc mà các em nghĩ đến.”
  • “Các em có thể vẽ một bức tranh về vườn hoa mà các em đã tưởng tượng. Hãy sử dụng những từ màu sắc mà các em đã viết ra.”
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới và cũng đã có một buổi học thú vị. Hãy nhớ rằng, mỗi mùa có những đặc điểm và màu sắc riêng biệt.”
  • “Bây giờ, các em hãy chia sẻ với bạn bè về những từ mà các em đã tìm thấy và những bức tranh mà các em đã vẽ. Hãy cùng nhau vui chơi và học hỏi!”

Dưới đây là phiên bản tiếng Việt của nội dung trên:

  • “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ ngữ về mùa xuân, hè, thu và đông. Các em đã làm rất tốt! Hãy tưởng tượng mình đang ở trong mỗi mùa và làm những việc thú vị.”
  • “Bây giờ, các em hãy tưởng tượng mình đang ở trong một vườn hoa. Hãy tưởng tượng những bông hoa có màu gì? Hãy viết ra những từ màu sắc mà các em nghĩ đến.”
  • “Các em có thể vẽ một bức tranh về vườn hoa mà các em đã tưởng tượng. Hãy sử dụng những từ màu sắc mà các em đã viết ra.”
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới và cũng đã có một buổi học thú vị. Hãy nhớ rằng, mỗi mùa có những đặc điểm và màu sắc riêng biệt.”
  • “Bây giờ, các em hãy chia sẻ với bạn bè về những từ mà các em đã tìm thấy và những bức tranh mà các em đã vẽ. Hãy cùng nhau vui chơi và học hỏi!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *