Giáo Lý Ngữ Pháp Tiếng Hàn và Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Tùy Chỉnh Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và những okayỳ quan, tò mò của trẻ em như một dòng sông vô tận, không ngừng chảy. Bằng cách khám phá và phát helloện, họ không chỉ học được kiến thức phong phú mà còn lòng yêu thương cuộc sống và sự dũng cảm trong việc khám phá. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé đặc biệt, qua những hoạt động học tiếng Anh đơn giản, để họ học vui vẻ trong trò chơi, bắt đầu một hành trình lớn lên tuyệt vời.

Chào bạn, xin mời bạn xem hình ảnh.

A: Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi đến cửa hàng đồ chơi. Nhìn xem có nhiều đồ chơi màu sắc này nhé!

B: Wow! Tôi muốn mua một robotic.

A: Chọn rất hay! Em cần nói gì với chủ cửa hàng?

B: “Xin chào, tôi muốn mua một robot.”

A: Tốt rồi! Bây giờ, chúng ta xem chủ cửa hàng sẽ nói gì.

Chủ cửa hàng: Chào! Tôi có thể làm gì cho bạn?

B: “Xin chào, tôi muốn mua một robotic.”

Chủ cửa hàng: Được rồi, tôi có một robotic lớn cho em. Giá bao nhiêu?

B: “Giá bao nhiêu?”

Chủ cửa hàng: Giá là 10 USD.

B: “Tôi có thể trả bằng tiền tiết kiệm của mình không?”

Chủ cửa hàng: Tất nhiên rồi! Đây là robotic của em.

B: Cảm ơn! Tôi yêu robotic của mình!

A: Em đã làm rất tốt! Bây giờ, em có thể chơi với đồ chơi mới của mình. Hãy về nhà và vui chơi đi!

Giới thiệu từ vựng

  1. Sáng:
  • “Chào buổi sáng, các em! Các em biết ‘sáng’ là gì không? Đó là thời gian khi mặt trời mọc và ngày mới bắt đầu. Hãy cùng nhau nói ‘Chào buổi sáng!’”
  1. Chiều:
  • “Bây giờ, ‘chiều’ là gì? Đó là thời gian giữa sáng và tối. Các em có thể nói ‘Chào buổi chiều’ cùng tôi không?”
  1. Tối:
  • “Và ‘tối’ là gì? Đó là khi mặt trời lặn và bắt đầu tối dần. Hãy cùng nhau nói ‘Chào buổi tối’!”

four. Ngày:– “Một ‘ngày’ là thời gian từ sáng đến tối. Các em biết có bao nhiêu ngày trong tuần không? Đúng rồi, bảy ngày!”

  1. Đêm:
  • “Đêm là khi tối black và các vì sao xuất hiện. Các em biết từ ‘đêm’ không? Hãy cùng nhau nói ‘Chào buổi đêm’!”
  1. Mặt trời:
  • “Mặt trời là một quả cầu lửa lớn trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta. Các em có thể chỉ mặt trời không?”
  1. Mặt trăng:
  • “Và ‘mặt trăng’ là gì? Đó là hình tròn sáng chúng ta thấy trong bầu trời ban đêm. Các em có thể tìm thấy mặt trăng không?”
  1. Các vì sao:
  • “Các vì sao là những điểm sáng nhỏ trong bầu trời. Chúng làm cho bầu trời đêm trở nên rất đẹp. Các em có thể đếm các vì sao không?”

nine. Đồng hồ:– “Đây là một đồng hồ. Nó cho chúng ta biết thời gian. Cánh tay lớn là cánh tay giờ và cánh tay nhỏ là cánh tay phút. Các em thấy đồng hồ không?”

  1. Thời gian:
  • “Thời gian là khoảnh khắc mà chúng ta đang nói về. Ví dụ, bây giờ là ‘10 giờ’. Các em có thể nói thời gian cùng tôi không?

Tìm từ ẩn

  1. “Xem ảnh này của một cây. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cây’ trong danh sách không?”
  2. “Đây là gì? Đó là một con cá! Bạn có thể đoán từ cho cá không?”three. “here’s a picture of a hen. can you spot the phrase ‘fowl’ in the listing?”four. “Tìm từ ‘sông’ trong danh sách. Đ, có một con sông với cá trong đó!”
  3. “this is a cat. can you discover the word ‘cat’ inside the list?”
  4. “Hãy xem bạn có thể tìm từ ‘mặt trời’ trong danh sách không. Mặt trời đang sáng rực!”
  5. “Bây giờ, tìm từ ‘đám mây’ trong danh sách. Đám mây trắng và mềm mại!”
  6. “Đây là một con chó. Bạn có thể đoán từ cho chó không?”nine. “Đây là một bức ảnh của một bông hoa. Từ cho hoa là gì?”
  7. “Cuối cùng nhưng không phải là ít nhất, tìm từ ‘núi’ trong danh sách. Những ngọn núi cao và xanh!”

Động Tạo Ám Thính (Tùy Chọn)

Trò Chơi Đoán Đồ Vật Từ Âm Thanh Tiếng Anh

  1. Hình Ảnh Vịt:
  • “Xem hình ảnh của con vịt. Con vịt okayêu gì?”
  • “Quack, quack!” (Vịt kêu “Quack, quack!”)
  1. Hình Ảnh Cá:
  • “Bạn có nghe tiếng của con cá không? Nó okayêu gì?”
  • “Blub, blub!” (Cá okêu “Blub, blub!”)
  1. Hình Ảnh Rồng Cơm:
  • “Con gấu lớn okayêu gì?”
  • “HOO HOO!” (Rồng cơm okêu “HOO HOO!”)
  1. Hình Ảnh Tôm Hùm:
  • “Con tôm hùm kêu gì?”
  • “Crunch, crunch!” (Tôm hùm okêu “Crunch, crunch!”)
  1. Hình Ảnh Rùa:
  • “Nghe tiếng của con rùa. Nó okêu gì?”
  • “Bark, bark!” (Rùa okayêu “Bark, bark!”)
  1. Hình Ảnh Cá Sấu:
  • “Con cá sấu okayêu gì?”
  • “Hiss, hiss!” (Cá sấu okayêu “Hiss, hiss!”)
  1. Hình Ảnh Gà:
  • “Bạn có nghe tiếng của con gà không?”
  • “Cluck, cluck!” (Gà kêu “Cluck, cluck!”)
  1. Hình Ảnh Cá Hổ:
  • “Con cá hổ kêu gì?”
  • “Roar, roar!” (Cá hổ okayêu “Roar, roar!”)

nine. Hình Ảnh Gà Con:– “Con gà con okayêu gì?”- “Peep, peep!” (Gà con okayêu “Peep, peep!”)

  1. Hình Ảnh Cá Chép:
  • “Nghe tiếng của con cá chép. Nó okayêu gì?”
  • “Bubble, bubble!” (Cá chép kêu “Bubble, bubble!”)

Qua trò chơi thú vị này, các bé có thể học được tiếng okêu của các loài động vật thủy sản khác nhau và cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh của mình.

Chơi trò chơi đoán

Con: Mẹ ơi, nhìn xe đạp này! Nó thật là cool!

Mẹ: Xe này rất đẹp, phải không? Màu gì thế?

Con: Nó màu đỏ! Con muốn nó!

Mẹ: Được rồi, để xem xem nó có trong kho hàng không. Con có thể nói “màu đỏ” cho mẹ nghe không?

Con: Màu đỏ!

Mẹ: Đúng vậy! Giá của nó là bao nhiêu?

Con: Bao nhiêu?

Mẹ: Giá của nó là five đô l. a.. Con có thể đếm xem mình có bao nhiêu đô los angeles không?

Con: Một, hai, ba, bốn, năm đô l. a.!

Mẹ: Đúng rồi! Con có đủ tiền rồi. Hãy đi đến quầy thu ngân.

Con: Quầy thu ngân? Đó là gì?

Mẹ: Quầy thu ngân là nơi chúng ta trả tiền cho những thứ mình mua. Mẹ sẽ cho con xem.

Mẹ: (Mua đồ và trả tiền) Cảm ơn, và đây là xe đạ%ủa con. Nhớ cẩn thận giữ nó nhé.

Con: Cảm ơn mẹ! Con sẽ rất cẩn thận với xe đạp mới của mình!

Mẹ: Tôi tin là con sẽ làm được. Chúc con chơi vui vẻ với nó!

Khen thưởng và Đánh giá

  • Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, hãy khen ngợi và khuyến khích họ vì sự nỗ lực và tham gia của mình.

  • Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm ra tất cả các từ mà chúng tôi đã giấu trong hình ảnh.”

  • Đánh giá sự thành công của trẻ em bằng cách cho điểm hoặc đặt tên cho những trẻ em tìm được nhiều từ nhất.

  • Hãy tạo một không khí vui vẻ và tạo cảm hứng cho trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.

  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy được công nhận và khuyến khích, đặc biệt là những trẻ em có thể gặp khó khăn hơn trong việc tìm từ.

  • Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, hãy khen ngợi và khuyến khích chúng vì sự cố gắng và tham gia của mình.

  • Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm ra tất cả các từ mà chúng tôi đã giấu trong hình ảnh.”

  • Đánh giá thành công của trẻ em bằng cách cho điểm hoặc đặt tên cho những trẻ em tìm được nhiều từ nhất.

  • Hãy tạo một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.

  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy được công nhận và khuyến khích, đặc biệt là những trẻ em có thể gặp khó khăn hơn trong việc tìm từ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *