Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, các bé nhỏ luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình kỳ diệu, thông qua việc học những kiến thức tiếng Anh liên quan chặt chẽ đến cuộc sống hàng ngày, giúp họ học vui vẻ trong trò chơi và mở rộng kiến thức trong quá trình khám phá. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình tiếng Anh thú vị này nhé!
Chuẩn bị vật liệu
Chuẩn bị materials:
- Bảng đen hoặc tấm giấy lớn: Để viết và vẽ các từ tiếng Anh.
- Hình ảnh hoặc tranh vẽ: Các hình ảnh minh họa cho các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường (cây cối, sông suối, đám mây, mặt trời, núi non, biển cả, động vật, v.v.).
- Bút và màu: Để viết và vẽ trên bảng đen hoặc giấy.
- Flashcards: Các thẻ từ với hình ảnh và từ tiếng Anh.
- Âm thanh thực tế: Âm thanh của các loài động vật hoặc hiện tượng thiên nhiên để giúp trẻ em nhận diện.
- Phương tiện truyền thông: Máy tính, máy chiếu hoặc điện thoại thông minh để trình chiếu hình ảnh và âm thanh.
Bước 1: Giới thiệu từ vựng
-
Cây (Cây): “Hãy nhìn hình ảnh này của một cây. Nó cao và xanh. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”
-
Sông (Sông): “Đây là một sông với nhiều nước. Hãy nghe tiếng nước chảy. Bạn có thể nói ‘sông’ không?”
three. Nubes (Nubes): “Đâu trong bầu trời? Đúng vậy, đó là đám mây! Chúng mềm mại và trắng. Bạn có thể nói ‘nubes’ không?”
four. Mặt trời (Mặt trời): “Mặt trời đang sáng rực. Đó là một quả cầu lớn, tròn trong bầu trời. Bạn có thể nói ‘mặt trời’ không?”
-
Núi (Núi): “Hãy nhìn hình ảnh này của một ngọn núi. Nó cao và nhọn. Bạn có thể nói ‘núi’ không?”
-
Bầu trời (Bầu trời): “Bầu trời xanh và lớn. Đó là nơi mà mặt trời và đám mây xuất helloện. Bạn có thể nói ‘bầu trời’ không?”
-
Biển (Biển): “Đây là đại dương. Nó rất lớn và có rất nhiều nước. Bạn có thể nói ‘biển’ không?”
-
Bãi biển (Bãi biển): “Bãi biển là nơi đại dương gặp đất. Nó có cát và ánh nắng. Bạn có thể nói ‘bãi biển’ không?”
-
Cát (Cát): “Hãy cảm nhận cát. Nó mịn và ấm. Bạn có thể nói ‘cát’ không?”
-
Kem chống nắng (Kem chống nắng): “Tại bãi biển, chúng ta cần kem chống nắng để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bạn có thể nói ‘kem chống nắng’ không?”
Bước 2: Hoạt động thực hành
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại các hình ảnh của các từ đã học.
- Họ sẽ cũng được yêu cầu xếpercentác hình ảnh theo thứ tự từ trên xuống hoặc từ trái sang phải.
- Thầy cô có thể tổ chức một trò chơi ghi nhớ với các hình ảnh và từ đã học.
Bước 2: Tạo từ ẩn
Trò chơi Đoán Từ “Động vật Nước”
Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, đồng thời phát triển kỹ năng quan sát và trí nhớ.
Cách Chơi:
- Chuẩn bị materials:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, cá mập, voi biển, v.v.
- Chuẩn bị các từ tiếng Anh tương ứng (fish, turtle, crab, shark, whale, v.v.).
- Bước 1: Dạy từ vựng
- Dùng các hình ảnh động vật nước để giới thiệu từng từ.
- Giải thích ý nghĩa của từ bằng tiếng Anh và tiếng Trung nếu cần.
three. Bước 2: Đoán từ– Trẻ em được chia thành hai đội.- Mỗi đội sẽ được đưa một hình ảnh động vật nước.- Đội nhận hình ảnh sẽ phải đoán đúng từ tiếng Anh tương ứng bằng cách sử dụng hình ảnh làm gợi ý.
four. Bước three: Trả lời và kiểm tra– Khi đội đó đoán ra từ, giáo viên sẽ kiểm tra chính xác từ đó bằng cách đọc lại.- Nếu từ đúng, đội đó nhận được điểm.
five. Bước 4: Hoạt động tương tác– Trẻ em có thể mô tả về động vật nước bằng từ tiếng Anh mà họ đã học.- Giáo viên có thể hỏi thêm các câu hỏi như “What does the fish consume?” hoặc “wherein does the turtle stay?”
- Bước 5: okết thúc trò chơi
- Đếm điểm cho từng đội và trao giải thưởng nếu có.
- Thực hiện một hoạt động tổng hợp để trẻ em ôn lại từ vựng đã học.
Ví dụ Hình ảnh và Từ:
- Fish (Cá): Hình ảnh cá.
- Turtle (Rùa): Hình ảnh rùa.
- Crab (Tôm hùm): Hình ảnh tôm hùm.
- Shark (Cá mập): Hình ảnh cá mập.
- Whale (Voi biển): Hình ảnh voi biển.
Hoạt động Phụ:
- Trò chơi ghi nhớ: Trẻ em lật các thẻ hình ảnh và từ để tìm cặp phù hợp.
- Trò chơi câu hỏi: Một trẻ em sẽ hỏi, “What lives in the ocean?” và các bạn khác sẽ chỉ vào hình ảnh cá mập.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em phát âm rõ ràng và tự tin khi đọc từ tiếng Anh.
Bước 3: Tìm từ ẩn
- Chuẩn bị các hình ảnh và từ vựng:
- Dán hoặc treo các hình ảnh minh họa cho các từ liên quan đến môi trường xung quanh, như cây cối, động vật, trời và đất, trên bảng hoặc tường.
- Lập danh sách các từ cần tìm như “cây”, “mây”, “núi”, “mặt trời”, “sông”, “biển”, “bãi biển”, “gió”, “ngôi sao”.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu để tìm các từ ẩn! Hãy xem các em có thể tìm được hết không.”
three. Hướng dẫn cách chơi:– “Trước tiên, tôi sẽ nói một từ, các em cần tìm hình ảnh phù hợp với nó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘cây’, các em có thể tìm được hình ảnh của cây không?”
four. Bắt đầu trò chơi:– “Chúng ta bắt đầu với ‘cây’. Ai có thể tìm được hình ảnh của cây?” (Chờ trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh cây cối)- “Công phu lắm! Bây giờ, chúng ta thử ‘mây’. Ai có thể tìm được hình ảnh của mây?”
five. Khen ngợi và khuyến khích:– “Các em làm rất tốt! Hãy tiếp tục tìm các từ ẩn. Nếu các em tìm được một từ, giơ tay lên và đọc nó ra.”
- Kiểm tra và:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại bằng cách đọc chúng một lần nữa.
- “Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ. Cây, mây, núi, mặt trời, sông, biển, bãi biển, gió, ngôi sao.”
- Hoạt động:
- Thực hiện các hoạt động như câu hỏi trắc nghiệm ngắn hoặc trò chơi ghi nhớ để củng cố từ vựng.
eight. okayết thúc trò chơi:– “Thật là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Các em đã tìm được tất cả các từ ẩn. Các em đều là những ngôi sao trong trò chơi tìm từ của chúng ta!”
Bước 4: Kiểm tra và ôn tập
- Trò chơi Gọi tên:
- Giáo viên đứng trước bảng và gọi tên một từ, trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh minh họa trên bảng.
- Ví dụ: “Bạn có thể chỉ cho tôi dòng sông?” và trẻ em chỉ vào hình ảnh sông.
- Trò chơi Đi tìm từ:
- Giáo viên nói một từ và trẻ em phải tìm và đọc từ đó trên bảng.
- Ví dụ: “Tìm ‘cây’ trên bảng và đọc to ra.”
- Trò chơi Câu hỏi và trả lời:
- Giáo viên đặt câu hỏi về từ đã học và trẻ em trả lời.
- Ví dụ: “Màu của mặt trời là gì?” và trẻ em trả lời “Nó là vàng.”
- Trò chơi Đặt từ vào câu:
- Giáo viên đọc một câu thiếu từ và trẻ em phải tìm từ từ và đặt vào câu.
- Ví dụ: “Mặt trời rất sáng. Từ nào chúng ta cần?” và trẻ em trả lời “nóng.”
- Hoạt động nhóm:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được một bộ từ vựng.
- Mỗi nhóm phải tạo một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ trong bộ từ đó.
- Ví dụ: Nếu bộ từ là “cây, sông, đám mây, mặt trời,” câu chuyện có thể là “Có một cây bên sông. Mặt trời đang chiếu qua đám mây.”
- Trò chơi Thẻ từ:
- Sử dụng các thẻ từ có hình ảnh minh họa, trẻ em lật thẻ và đọc tên từ, sau đó tìm và dán thẻ vào vị trí đúng trên bảng.
- Trò chơi Ghi nhớ:
- Trẻ em được chia thành hai đội và mỗi đội có một bộ từ vựng.
- Một đội sẽ đọc tên từ và đội khác phải tìm và chỉ vào hình ảnh minh họa đúng.
Bằng cách thực helloện các hoạt động này, trẻ em không chỉ được kiểm tra và từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.